EN File a 2020 tax return if you have not filed one yet or amend your 2020 tax return if your 2020 return has already been processed
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
way | cách |
tax | thuế |
an | thể |
pay | trả |
and | như |
are | được |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
must | phải |
are | được |
if | nếu |
date | ngày |
or | hoặc |
to | tiền |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
we | chúng tôi |
until | cho đến khi |
or | hoặc |
for | tiền |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
tax | thuế |
if | nếu |
still | vẫn |
is | được |
and | khấu |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
information | thông tin |
form | mẫu |
request | yêu cầu |
tax | thuế |
need | cần |
help | giúp |
to | tiền |
and | và |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
information | thông tin |
use | sử dụng |
get | lấy |
request | yêu cầu |
tax | thuế |
if | nếu |
need | cần |
or | hoặc |
to | thêm |
year | năm |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
easier | dễ dàng |
answers | câu trả lời |
if | nếu |
or | hoặc |
receive | nhận |
and | của |
you | các |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
limit | giới hạn |
tax | thuế |
when | khi |
or | hoặc |
no | không |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
next | tiếp theo |
day | ngày |
may | là |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
been | năm |
or | hoặc |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
selection | chọn |
not | không |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
information | thông tin |
on | trên |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
send | gửi |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
their | những |
or | hoặc |
not | không |
and | với |
need | cần |
have | phải |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
rights | quyền |
include | bao gồm |
the | giải |
these | này |
and | như |
a | trả |
your | của |
EN Contentos strives to incentivize content creation and global diversity and return the rights and value of content to users.
VI Contentos cố gắng khuyến khích sáng tạo nội dung và đa dạng toàn cầu và trả lại quyền và giá trị của nội dung cho người dùng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
creation | tạo |
global | toàn cầu |
rights | quyền |
users | người dùng |
of | của |
EN To know and understand your rights and exercise these rights responsibly and reasonably.
VI Hiểu và ý thức về các quyền cũng như trách nhiệm của bản thân.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
understand | hiểu |
rights | quyền |
and | như |
to | cũng |
your | của |
EN You retain all ownership rights in your Customer Content subject to any license or other rights granted herein.
VI Bạn giữ lại tất cả các quyền sở hữu đối với Nội dung khách hàng, tuân theo mọi giấy phép hoặc quyền khác được cấp trong Thỏa thuận này.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
rights | quyền |
in | trong |
license | giấy phép |
other | khác |
or | hoặc |
your | bạn |
customer | khách |
all | tất cả các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ