EN Adapt LiveAgent for your industry
በእንግሊዝኛ ውስጥ ያለው ፍለጋ ወደሚከተሉት ቪትናሜሴ ቃላት/ሀረጎች ሊተረጎም ይችላል፡-
clients | khách khách hàng sử dụng |
EN Adapt LiveAgent for your industry
VI Ứng dụng LiveAgent vào ngành nghề của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
your | của bạn |
EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.
VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch và đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
project | dự án |
wants | muốn |
applications | các ứng dụng |
reduce | giảm |
transaction | giao dịch |
flexible | linh hoạt |
costs | phí |
changing | thay đổi |
and | các |
EN Our solution not only digitize your operation but also seamlessly adapt to your goals
VI Giải pháp của chúng tôi không chỉ số hóa hoạt động của bạn mà còn thích ứng liền mạch với mục tiêu của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
solution | giải pháp |
only | của |
also | mà còn |
goals | mục tiêu |
not | không |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Because our solar solutions are flexible, we can adapt it to meet your business’ needs, whether you’re in farming or industrial manufacturing
VI Vì các giải pháp năng lượng mặt trời của chúng tôi rất linh hoạt, chúng tôi có thể điều chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn, cho dù bạn đang làm nông nghiệp hay sản xuất công nghiệp
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
flexible | linh hoạt |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
industrial | công nghiệp |
manufacturing | sản xuất |
solutions | giải pháp |
your | của bạn |
whether | là |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
EN Adapt LiveAgent for your industry
VI Ứng dụng LiveAgent vào ngành nghề của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
your | của bạn |
EN Students from the Institute of Technical Education (ITE) colleges across Singapore are using virtual reality (VR) and augmented reality (AR), known together as mixed reality, to train, prepare and adapt to a...
VI Quá trình chuyển đổi nền kinh tế Châu Á đang ngày càng cần nhiều năng lượng bền vững phục vụ phát điện và giao thông vận tải. Mặc dù hiện tại phần lớn nguồn...
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
are | đang |
to | phần |
EN Students from the Institute of Technical Education (ITE) colleges across Singapore are using virtual reality (VR) and augmented reality (AR), known together as mixed reality, to train, prepare and adapt to a...
VI Quá trình chuyển đổi nền kinh tế Châu Á đang ngày càng cần nhiều năng lượng bền vững phục vụ phát điện và giao thông vận tải. Mặc dù hiện tại phần lớn nguồn...
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
are | đang |
to | phần |
EN Ability to follow and adapt to different stylistic guidelines
VI Khả năng thích ứng và tuân thủ các hướng dẫn phong cách khác nhau
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ability | khả năng |
guidelines | hướng dẫn |
and | các |
different | khác nhau |
EN The Mobile Streaming Report 2021: How marketers can adapt to a radical shift in user behavior
VI Báo cáo ngành stream trên thiết bị di động 2021 Các nhà marketing cần làm gì để thích ứng với sự tha...
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
report | báo cáo |
can | cần |
EN Smart infrastructure from Siemens intelligently connects energy systems, buildings and industries to adapt and evolve the way we live and work
VI Ban Cơ sở hạ tầng Thông minh của Siemens kết nối các hệ thống năng lượng, tòa nhà và ngành công nghiệp một cách thông minh nhằm thích ứng và cải tiến cách con người đang sống và làm việc
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
smart | thông minh |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
energy | năng lượng |
systems | hệ thống |
industries | công nghiệp |
way | cách |
live | sống |
work | làm |
and | của |
EN Trust flexible and dependable services that adapt to your business's operating requirements.
VI Tin tưởng những dịch vụ linh hoạt và đáng tin cậy thích ứng theo các yêu cầu hoạt động của doanh nghiệp bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
flexible | linh hoạt |
requirements | yêu cầu |
your | bạn |
and | của |
EN ICONLOOP has a number of clients in the Korean enterprise space, and these clients expressed interest in being able to communicate between networks in certain circumstances
VI ICONLOOP có một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp và những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc có thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
enterprise | doanh nghiệp |
space | không gian |
networks | mạng |
between | giữa |
clients | khách |
EN Determine the eligibility of our clients by calculating income, learning about assets, and inquiring about factors that make clients eligible for legal services
VI Xác định tính đủ điều kiện của khách hàng bằng tính toán thu nhập, tìm hiểu về tài sản, và tìm hiểu về các yếu tố làm cho khách hàng đủ tiêu chuẩn dịch vụ pháp lý
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
income | thu nhập |
assets | tài sản |
clients | khách hàng |
EN For maintenance during the contract period with our clients, we typically engage with the EPC company to ensure full performance to our clients.
VI Để bảo trì trong thời gian hợp đồng với khách hàng của chúng tôi, chúng tôi thường tham gia với công ty EPC để đảm bảo hiệu suất đầy đủ cho khách hàng của chúng tôi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
contract | hợp đồng |
typically | thường |
epc | epc |
company | công ty |
performance | hiệu suất |
full | đầy |
period | thời gian |
clients | khách hàng |
we | chúng tôi |
with | với |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ