{Ssearch} ን ወደ ቪትናሜሴ ይተርጉሙ

የ 50 የ 50 የ "application s source code" ሐረግ ትርጉሞችን ከ እንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ በማሳየት ላይ

የእንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ የ{ፍለጋ} ትርጉም

እንግሊዝኛ
ቪትናሜሴ

EN Vaccines administered source data and cases, deaths, and tests source data

VI Dữ liệu nguồn tiêm vắc-xin dữ liệu nguồn về ca mắc, ca tử vong người được xét nghiệm

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
source nguồn
data dữ liệu
tests xét nghiệm

EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc

VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
of của
link liên kết
source nguồn
purpose mục đích
url url
page trang

EN Callisto Network is a decentralized open source crypto platform based on the go-Ethereum source code with its own cryptocurrency CLO

VI Callisto Network là một nền tảng tiền điện tử nguồn mở phi tập trung dựa trên nguồn go-Ethereum với đồng tiền riêng là CLO

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
decentralized phi tập trung
source nguồn
platform nền tảng
based dựa trên
on trên
own riêng

EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus

VI Tham gia vào các dự án nguồn mở / hoặc quan tâm đến phong trào nguồn mở là một lợi thế

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
projects dự án
or hoặc
and

EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.

VI Dự án tự hào là một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở được chia sẻ trên GitHub.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
project dự án
part phần
day ngày
platform nền tảng
source nguồn
of của
on trên

EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus

VI Tham gia vào các dự án nguồn mở / hoặc quan tâm đến phong trào nguồn mở là một lợi thế

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
projects dự án
or hoặc
and

EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc

VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
of của
link liên kết
source nguồn
purpose mục đích
url url
page trang

EN Vaccines administered source data and cases, deaths, and tests source data

VI Dữ liệu nguồn tiêm vắc-xin dữ liệu nguồn về ca mắc, ca tử vong người được xét nghiệm

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
source nguồn
data dữ liệu
tests xét nghiệm

EN Nimiq’s protocol and application code is open source

VI giao thức ứng dụng của Nimiq là nguồn mở

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
protocol giao thức
and của
source nguồn

EN Application layer: Basic core open-source apps (decentralized exchange, mobile apps) and DApp ecosystem for network utility.

VI Lớp ứng dụng: Các ứng dụng nguồn mở lõi bản (trao đổi phi tập trung, ứng dụng di động) hệ sinh thái DApp cho tiện ích mạng.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
layer lớp
basic cơ bản
decentralized phi tập trung
and các
dapp dapp
ecosystem hệ sinh thái
network mạng
utility tiện ích
apps các ứng dụng

EN An event source is an AWS service or developer-created application that produces events that trigger an AWS Lambda function to run

VI Nguồn sự kiện là một dịch vụ AWS hoặc một ứng dụng do nhà phát triển xây dựng tạo ra các sự kiện kích hoạt chạy một hàm AWS Lambda

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
source nguồn
aws aws
or hoặc
lambda lambda
function hàm
run chạy
events sự kiện

EN An event source is an AWS service or developer-created application that produces events that trigger an AWS Lambda function to run

VI Nguồn sự kiện là một dịch vụ AWS hoặc một ứng dụng do nhà phát triển xây dựng tạo ra các sự kiện kích hoạt chạy một hàm AWS Lambda

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
source nguồn
aws aws
or hoặc
lambda lambda
function hàm
run chạy
events sự kiện

EN Using the Serverless Application Repository, you don't need to clone, build, package, or publish source code to AWS before deploying it

VI Thông qua việc sử dụng Serverless Application Repository, bạn không cần phải sao chép, xây dựng, đóng gói hoặc xuất bản nguồn lên AWS trước khi triển khai

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
build xây dựng
package gói
source nguồn
before trước
deploying triển khai
aws aws
using sử dụng
or hoặc
to lên

EN Publicly shared applications also include a link to the applications source code

VI Các ứng dụng được chia sẻ công khai cũng liên kết dẫn đến nguồn của ứng dụng

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
applications các ứng dụng
link liên kết
source nguồn
also cũng

EN Cloudflare is both identity and application agnostic, allowing you to protect any application, SaaS, cloud, or on-premises with your preferred identity provider.

VI Cloudflare xác nhận cả danh tính người truy cập lẫn ứng dụng, cho phép bạn bảo vệ mọi ứng dụng, SaaS, đám mây hoặc tại chỗ bằng nhà cung cấp danh tính ưa thích của bạn.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
allowing cho phép
saas saas
cloud mây
provider nhà cung cấp
identity danh tính
or hoặc
your của bạn
with bằng
you bạn

EN A decentralized application (DApp) is an application run by many users/nodes on a fully decentralized network with trustless protocols

VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) là một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
decentralized phi tập trung
application dùng
dapp dapp
users người dùng
fully hoàn toàn
network mạng
protocols giao thức
many nhiều
on trên

EN Our powerful web application firewall is integrated with the rest our our leading cloud-delivered application security portfolio.

VI Tường lửa cho ứng dụng web mạnh mẽ của chúng tôi được tích hợp với phần còn lại của danh mục bảo mật ứng dụng được phân phối qua đám mây hàng đầu của chúng tôi.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
web web
integrated tích hợp
security bảo mật
is được
cloud mây
with với
our chúng tôi

EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.

VI Nhờ vậy, số lượng ứng dụngbạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
reducing giảm
risk rủi ro
new mới
write viết
re lại
is được

EN You only need to download this application to your phone, then log in (with your Adobe, Facebook or Google account) to use the application

VI Bạn chỉ cần tải ứng dụng này về điện thoại của mình, sau đó đăng nhập (bằng tài khoản Adobe, Facebook hoặc Google) để sử dụng ứng dụng

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
then sau
facebook facebook
or hoặc
google google
account tài khoản
use sử dụng
with bằng
this này

EN When a new application accesses the Internet, this application will immediately notify you

VI Khi một ứng dụng mới truy cập Internet, ứng dụng này cũng sẽ thông báo ngay tới bạn

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
new mới
internet internet
immediately khi
you bạn

EN The cost of full representation is a flat rate fee and it would be different from application to application. Please contact us to get our best offer to your case.

VI Chúng tôi áp dụng một mức phí cố định cho dịch vụ tư vấn trọn gói. Mức phí này sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng chương trình định cư độ phức tạp của hồ sơ của bạn.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
of của
our chúng tôi
different khác
offer cho
your bạn
and

EN This is a great option for clients who have been completing their application by themselves and would like to check if any errors may occur in their application

VI Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho các khách hàng đã tự hoàn thành hồ sơ định cư của họ muốn kiểm tra xem bất kỳ lỗi nào thể xảy ra trong hồ sơ của họ không

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
great tuyệt vời
check kiểm tra
in trong
option chọn
clients khách
have cho
and của
like các

EN Please contact us for the actual review cost due to the cost may vary from application to application.

VI Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết chi phí rà soát cho hồ sơ của bạn do chi phí thể thay đổi tùy theo độ phức tạp của từng hồ sơ.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
please xin vui lòng
due với

EN A decentralized application (DApp) is an application run by many users/nodes on a fully decentralized network with trustless protocols

VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) là một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
decentralized phi tập trung
application dùng
dapp dapp
users người dùng
fully hoàn toàn
network mạng
protocols giao thức
many nhiều
on trên

EN Get started with deploying a Java application. Choose from several launchable code samples that allow you to quickly deploy a Java application on Elastic Beanstalk.

VI Bắt đầu triển khai ứng dụng Java. Chọn lọc từ một số đoạn mẫu khả năng khởi chạy, cho phép bạn nhanh chóng triển khai ứng dụng Java trên Elastic Beanstalk.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
started bắt đầu
java java
choose chọn
allow cho phép
on trên
you bạn
quickly nhanh
deploy triển khai

EN You will also learn about Serverless Application Developer Tools like the AWS Serverless Application Model (SAM) or AWS Cloud9.

VI Ngoài ra, bạn sẽ tìm hiểu về các Công cụ dành cho nhà phát triển ứng dụng phi máy chủ như AWS Serverless Application Model (SAM) hoặc AWS Cloud9.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
learn hiểu
developer nhà phát triển
sam sam
like như
aws aws
or hoặc
you bạn
also nhà
the cho

EN This sample application demonstrates a Markdown conversion application where Lambda is used to convert Markdown files to HTML and plain text

VI Ứng dụng mẫu này minh họa cho ứng dụng chuyển đổi Markdown, trong đó Lambda được sử dụng để chuyển đổi tập tin Markdown sang HTML văn bản thuần túy

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
lambda lambda
files tập tin
html html
conversion chuyển đổi
used sử dụng
this này

EN To share an application you've built, publish it to the AWS Serverless Application Repository.

VI Để chia sẻ ứng dụng bạn vừa xây dựng xong, hãy phát hành ứng dụng đó lên AWS Serverless Application Repository.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
aws aws
the bạn
to lên

EN Each application is packaged with an AWS Serverless Application Model (SAM) template that defines the AWS resources used

VI Mỗi ứng dụng được đóng gói bằng một biểu mẫu AWS Serverless Application Model (SAM), mô hình này xác định các tài nguyên AWS được sử dụng

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
each mỗi
aws aws
model mô hình
sam sam
resources tài nguyên
used sử dụng

EN You can build them for virtually any type of application or backend service, and everything required to run and scale your application with high availability is handled for you

VI Bạn thể dựng các ứng dụng này cho gần như mọi loại dịch vụ ứng dụng hoặc backend, khi đó bạn sẽ mọi thứ cần để chạy điều chỉnh quy mô cho ứng dụng độ khả dụng cao

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
build cho
type loại
application các ứng dụng
high cao
or hoặc
run chạy
everything mọi
your bạn

EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.

VI Nhờ vậy, số lượng ứng dụngbạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
reducing giảm
risk rủi ro
new mới
write viết
re lại
is được

EN Resize images for a variety of device types and connections from a single-source master image

VI Thay đổi kích thước hình ảnh theo nhiều loại thiết bị kết nối mạng từ một hình ảnh gốc duy nhất

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
and thay đổi
connections kết nối
types loại
variety nhiều

EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs

VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
on trên
network mạng
need nhu cầu

EN The Merck Manuals are a comprehensive medical information source covering thousands of topics in all fields of medicine

VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
comprehensive toàn diện
information thông tin
source nguồn
in trong
all tất cả các

EN Confirmed cases and deaths source data

VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc ca tử vong được xác nhận

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
and các
source nguồn
data dữ liệu

EN COVID-19 hospitalized patients and ICU source data

VI Dữ liệu nguồn về số bệnh nhân nhập viện do mắc COVID-19 dữ liệu nguồn ICU

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
source nguồn
data dữ liệu

EN Confirmed cases and deaths by race and ethnicity, gender, and age source data

VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc sắc tộc, giới tính độ tuổi

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
and các
gender giới tính
age tuổi
source nguồn
data dữ liệu

EN The Merck Manuals are a comprehensive medical information source covering thousands of topics in all fields of medicine

VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
comprehensive toàn diện
information thông tin
source nguồn
in trong
all tất cả các

EN Trust Wallet is a community driven, open-source, multi coin crypto wallet

VI [%key_id: 23725273%] là ứng dụng hướng cộng đồng, nguồn mở, hỗ trợ [%key_id: 25163058%]

EN Ethereum is an open-source, blockchain-based distributed ledger that runs smart contracts

VI Ethereum là một sổ cái phân tán dựa trên blockchain nguồn mở dùng để thực thi các hợp đồng thông minh

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
ethereum ethereum
runs các
smart thông minh

EN Ethereum is a public, open-source, peer-to-peer network of virtual machines

VI Ethereum là một mạng công khai, nguồn mở, ngang hàng của các máy ảo

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
ethereum ethereum
network mạng
of của

EN Banks can use XRP to source liquidity in real time

VI Các ngân hàng thể sử dụng XRP để tạo nguồn thanh khoản trong thời gian thực

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
use sử dụng
source nguồn
real thực
time thời gian
in trong

EN Dash is an open source peer-to-peer cryptocurrency with a strong focus on the payments industry

VI Dash là một loại tiền điện tử ngang hàng nguồn mở, tập trung mạnh vào ngành công nghiệp thanh toán

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
source nguồn
payments thanh toán
industry công nghiệp

EN Overview of vaccine administration source data

VI Tổng quan về dữ liệu nguồn tiêm vắc xin

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
source nguồn
data dữ liệu

EN Vaccinated Status by Group source data

VI Tình Trạng Tiêm Vắc-Xin theo dữ liệu nguồn Nhóm

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
status tình trạng
group nhóm
source nguồn
data dữ liệu
by theo

EN Select the image to go to an interactive version of the map. Vaccinations by zip code source data

VI Chọn hình ảnh để chuyển đến phiên bản tương tác của bản đồ. Chủng ngừa theo dữ liệu nguồn bưu chính

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
select chọn
interactive tương tác
version phiên bản
source nguồn
data dữ liệu
by theo

EN Vaccinations by doses administered source data

VI Chủng ngừa theo dữ liệu nguồn liều đã tiêm

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
source nguồn
data dữ liệu
by theo

EN Vaccinations over time source data

VI Chủng ngừa theo dữ liệu nguồn thời gian

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
source nguồn
time thời gian
data dữ liệu

EN People with at least one dose of vaccine administered by race and ethnicity in California source data

VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo dữ liệu nguồn chủng tộc sắc tộc tại California

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
people người
at tại
california california
source nguồn
data dữ liệu

EN You can prefill all options you find in the HTML source code of the converter you want to choose.

VI Bạn thể điền trước tất cả các tùy chọn bạn tìm thấy trong nguồn HTML của trình chuyển đổi bạn muốn chọn.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
html html
source nguồn
find tìm
converter chuyển đổi
choose chọn
all tất cả các
options tùy chọn
in trong
want bạn
want to muốn

5050 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ