{Ssearch} ን ወደ ቪትናሜሴ ይተርጉሙ

የ 50 የ 50 የ "hospitalized patients" ሐረግ ትርጉሞችን ከ እንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ በማሳየት ላይ

የእንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ የ{ፍለጋ} ትርጉም

እንግሊዝኛ
ቪትናሜሴ

EN Reported Date: {DATE} Total hospitalized patients: {TOTAL_HOSPITALIZED} 14-day average of hospitalized patients: {14DAY_AVERAGE}

VI Ngày Báo Cáo: {DATE} Tổng số bệnh nhân nhập viện: {TOTAL_HOSPITALIZED} Mức trung bình 14 ngày của số bệnh nhân nhập viện: {14DAY_AVERAGE}

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
reported báo cáo
of của
day ngày

EN Reported Date: {DATE} Total hospitalized patients: {TOTAL_HOSPITALIZED} 14-day average of hospitalized patients: {14DAY_AVERAGE}

VI Ngày Báo Cáo: {DATE} Tổng số bệnh nhân nhập viện: {TOTAL_HOSPITALIZED} Mức trung bình 14 ngày của số bệnh nhân nhập viện: {14DAY_AVERAGE}

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
reported báo cáo
of của
day ngày

EN More details about hospitalized and ICU patients, including patients suspected of having COVID-19, are available in the hospitalization dashboard.

VI Các thông tin chi tiết về bệnh nhân nhập viện và bệnh nhân ICU, bao gồm các bệnh nhân nghi mắc COVID-19, có sẵn trong trang tổng quan nhập viện.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
including bao gồm
available có sẵn
in trong
details chi tiết
and các

EN more patients hospitalized from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)

VI nhiều bệnh nhân nhập viện hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
increase tăng
prior với
day ngày
more nhiều

EN fewer patients hospitalized from prior day total ({CHANGE_FACTOR} decrease)

VI ít bệnh nhân nhập viện hơn so với tổng số của ngày trước đó (giảm {CHANGE_FACTOR})

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
decrease giảm
prior với
day ngày

EN COVID-19 hospitalized patients and ICU source data

VI Dữ liệu nguồn về số bệnh nhân nhập viện do mắc COVID-19 và dữ liệu nguồn ICU

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
source nguồn
data dữ liệu

EN more patients hospitalized from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)

VI nhiều bệnh nhân nhập viện hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
increase tăng
prior với
day ngày
more nhiều

EN fewer patients hospitalized from prior day total ({CHANGE_FACTOR} decrease)

VI ít bệnh nhân nhập viện hơn so với tổng số của ngày trước đó (giảm {CHANGE_FACTOR})

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
decrease giảm
prior với
day ngày

EN COVID-19 hospitalized patients and ICU source data. Data is updated on Tuesdays and Fridays.

VI Dữ liệu nguồn về số bệnh nhân nhập viện và vào Đơn Vị Chăm Sóc Đặc Biệt (Intensive Care Unit, ICU) do mắc COVID-19. Dữ liệu được cập nhật vào Thứ Ba và Thứ Sáu.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
and
source nguồn
data dữ liệu
updated cập nhật
on vào
is được

EN Suspected COVID-19 patient data is available in the hospitalized patients and ICU source data.

VI Dữ liệu bệnh nhân nghi mắc COVID-19 có sẵn trong dữ liệu nguồn ICU và dữ liệu bệnh nhân nhập viện.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
data dữ liệu
available có sẵn
source nguồn
in trong

EN Some patients may need the inpatient level of care to help them transition from hospitalized curative care to home hospice

VI Một số bệnh nhân có thể cần cấp độ chăm sóc nội trú để họ chuyển tiếp từ chăm sóc điều trị tại bệnh viện sang chăm sóc cuối đời tại nhà

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
need cần

EN Some patients may need the inpatient level of care to help them transition from hospitalized curative care to home hospice

VI Một số bệnh nhân có thể cần cấp độ chăm sóc nội trú để họ chuyển tiếp từ chăm sóc điều trị tại bệnh viện sang chăm sóc cuối đời tại nhà

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
need cần

EN Some patients may need the inpatient level of care to help them transition from hospitalized curative care to home hospice

VI Một số bệnh nhân có thể cần cấp độ chăm sóc nội trú để họ chuyển tiếp từ chăm sóc điều trị tại bệnh viện sang chăm sóc cuối đời tại nhà

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
need cần

EN Some patients may need the inpatient level of care to help them transition from hospitalized curative care to home hospice

VI Một số bệnh nhân có thể cần cấp độ chăm sóc nội trú để họ chuyển tiếp từ chăm sóc điều trị tại bệnh viện sang chăm sóc cuối đời tại nhà

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
need cần

EN It shows that unvaccinated people here are 10 times more likely to be hospitalized, and 18 times more likely to die of the disease.

VI Điều này cho thấy những người chưa được tiêm vắc-xin ở đây có nguy cơ nhập viện cao gấp 10 lần và nguy cơ tử vong vì bệnh này cao gấp 18 lần.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
times lần
disease bệnh
people người
the này
to cho
here đây

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to be hospitalized with COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ nhập viện do nhiễm COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
times lần
fully đầy
people người
with với

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to be hospitalized with COVID-19 than people who received their booster dose.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ nhập viện do mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm mũi nhắc lại.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
times lần
people người
with với

EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.

VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
multiple nhiều
professionals các chuyên gia
world thế giới
we chúng tôi
why tại sao
and các

EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 1,031, a decrease of 14 from the prior day total.

VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 1,031, a decrease of 14 so với tổng số của ngày trước đó.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
california california
day ngày
the nhận

EN more ICU patients from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)

VI nhiều bệnh nhân ICU hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
increase tăng
prior với
day ngày
more nhiều

EN fewer ICU patients from prior day total ({CHANGE_FACTOR} decrease)

VI ít bệnh nhân ICU hơn so với tổng số của ngày trước đó (giảm {CHANGE_FACTOR})

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
decrease giảm
prior với
day ngày

EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.

VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
multiple nhiều
professionals các chuyên gia
world thế giới
we chúng tôi
why tại sao
and các

EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 994, a decrease of 15 from the prior day total.

VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 994, a decrease of 15 so với tổng số của ngày trước đó.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
california california
day ngày
the nhận

EN Dear patients and visitors,    Upon instruction from the Ministry of Health, everyone entering a hospital must complete a Health Declaration ...

VI Bệnh viện Quốc tế Columbia Asia Bình Dương hợp tác với nhiều công ty bảo hiểm trong nước và quốc tế, cung cấp dịch vụ thanh toán trực tiếp, mang lại...

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
the dịch

EN Management of intensive care/critically ill patients

VI Chăm sóc toàn diện bệnh nhân đặc biệt / bệnh nặng

EN The department offers specialized care to patients suffering a wide array of neurological disorders. We provide expert care in the fields of:

VI Bác sĩ khoa nội thần kinh chuyên điều trị các bệnh lý liên quan đến các bệnh rối loạn hệ thần kinh:

EN For cash-paying patients, initial deposit may be required during the time of admission

VI Trước Khi làm thủ tục nhập viện, nhân viên thu ngân sẽ thông báo số tiền tạm ứng viện phí

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
be
the khi
for tiền

EN Caritas Vietnam’s social service activities include campaigns to help dioceses boost education and life skills for young people, water projects to improve the health of leprosy patients and support to people living with disabilities

VI Ngoài ra, Caritas Việt Nam tổ chức các dự án về nguồn nước nhằm cải thiện sức khỏe cho bệnh nhân mắc bệnh phong và hỗ trợ người khuyết tật

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
people người
water nước
improve cải thiện
health sức khỏe
projects dự án
and các

EN The number of ICU patients due to confirmed COVID-19 cases in California reached a total of 457, a decrease of 27 from the prior day total.

VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận tại California là 457, a decrease of 27 so với tổng số của ngày trước đó.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
california california
day ngày
the nhận

EN more ICU patients from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)

VI nhiều bệnh nhân ICU hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
increase tăng
prior với
day ngày
more nhiều

EN fewer ICU patients from prior day total ({CHANGE_FACTOR} decrease)

VI ít bệnh nhân ICU hơn so với tổng số của ngày trước đó (giảm {CHANGE_FACTOR})

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
decrease giảm
prior với
day ngày

EN Communicate across the continuum of care, meet patients where they are, and enable an agile, connected workforce.

VI Giao tiếp suốt quá trình chăm sóc liên tục, gặp gỡ bệnh nhân tại nơi họ đang ở và tạo điều kiện cho lực lượng lao động linh động, kết nối.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
across cho
connected kết nối

EN We serve 65,000 patients each year

VI Chúng tôi phục vụ 65.000 bệnh nhân mỗi năm

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
we chúng tôi
year năm
each mỗi

EN If requested, we help patients find resources and opportunities for other areas of their lives.

VI Nếu được yêu cầu, chúng tôi giúp bệnh nhân tìm các nguồn lực và cơ hội cho các lĩnh vực khác trong cuộc sống của họ.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
if nếu
requested yêu cầu
help giúp
resources nguồn
other khác
lives sống
we chúng tôi
of của

EN We will create caring relationships with our patients and communities. We will act with compassion and protect individual dignity in diverse populations.

VI Chúng tôi sẽ tạo mối quan hệ chăm sóc với bệnh nhân và cộng đồng của chúng tôi. Chúng tôi sẽ hành động với lòng trắc ẩn và bảo vệ phẩm giá cá nhân trong các quần thể đa dạng.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
create tạo
in trong
we chúng tôi
individual cá nhân
and của

EN At least 51% of our board members must be active patients at Jordan Valley Community Health Center

VI Ít nhất 51% thành viên hội đồng quản trị của chúng tôi phải là bệnh nhân tích cực tại Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
at tại
of của
must phải
center trung tâm
our chúng tôi

EN We are proud to continue to put patients first.

VI Chúng tôi tự hào tiếp tục đặt bệnh nhân lên hàng đầu.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
continue tiếp tục
we chúng tôi
to đầu
are chúng

EN Jordan Valley Community Health Center provides COVID vaccinations and boosters to established patients

VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley cung cấp vắc-xin COVID và thuốc tăng cường cho các bệnh nhân đã ổn định. 

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
center trung tâm
provides cung cấp
covid covid
and các

EN Established patients can walk in or schedule an appointment to see their Primary Care Provider for a COVID-19 vaccine. 

VI Những bệnh nhân đã được xác định có thể đến hoặc đặt lịch hẹn để gặp Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc chính của họ để tiêm vắc-xin COVID-19. 

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
primary chính
provider nhà cung cấp
an thể
or hoặc

EN They care about their patients. They do everything to get you better whether it's physical , mental or emotional they are always there.

VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn cho dù đó là về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn ở đó.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
always luôn
you bạn
better tốt hơn

EN We help patients connect with food, housing, Medicaid enrollment, employment and legal assistance.

VI Chúng tôi giúp bệnh nhân kết nối với thực phẩm, nhà ở, đăng ký Medicaid, việc làm và hỗ trợ pháp lý.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
help giúp
connect kết nối
employment việc làm
we chúng tôi
with với

EN All established patients can receive these services.

VI Tất cả các bệnh nhân được thành lập có thể nhận được các dịch vụ này.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
established thành lập
all tất cả các
these này

EN All primary care patients can receive our therapy services

VI Tất cả các bệnh nhân chăm sóc chính có thể nhận được các dịch vụ trị liệu của chúng tôi

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
primary chính
our chúng tôi
all tất cả các

EN Patients who need behavioral medicine services will meet with a psychiatrist and be given a treatment plan.

VI Những bệnh nhân cần các dịch vụ y học hành vi sẽ gặp bác sĩ tâm thần và được đưa ra một kế hoạch điều trị.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
need cần
plan kế hoạch
and các

EN Patients with chronic pain can get help through our pain management services. We offer medication assistance, physical therapy and group therapy.

VI Bệnh nhân bị đau mãn tính có thể được trợ giúp thông qua các dịch vụ kiểm soát cơn đau của chúng tôi. Chúng tôi cung cấp hỗ trợ về thuốc, vật lý trị liệu và liệu pháp nhóm.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
management kiểm soát
group nhóm
help giúp
we chúng tôi
offer cấp
through thông qua

EN We support patients struggling with substance use. Jordan Valley offers Medication-Assisted Treatment (

VI Chúng tôi hỗ trợ những bệnh nhân đang vật lộn với việc sử dụng chất gây nghiện. Jordan Valley cung cấp Điều trị Hỗ trợ bằng Thuốc (

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
we chúng tôi
offers cung cấp
use sử dụng

EN Jordan Valley connects patients to legal services

VI Jordan Valley kết nối bệnh nhân với các dịch vụ pháp lý

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
to với

EN CMAP provides some free medications. Jordan Valley patients must be uninsured and 18 years of age or older. You must also meet CMAP income guidelines.

VI CMAP cung cấp một số loại thuốc miễn phí. Bệnh nhân Jordan Valley phải không có bảo hiểm và từ 18 tuổi trở lên. Bạn cũng phải đáp ứng các nguyên tắc về thu nhập của CMAP.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
provides cung cấp
must phải
age tuổi
also cũng
income thu nhập
of của
you bạn

EN Jordan Valley patients can get discounts at some local pharmacies. The medication must be prescribed by a Jordan Valley provider.

VI Bệnh nhân Jordan Valley có thể được giảm giá tại một số hiệu thuốc địa phương. Thuốc phải được kê toa bởi nhà cung cấp Jordan Valley.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
at tại
provider nhà cung cấp
must phải

EN Our oral surgery team performs procedures for patients of all ages that require anesthesia

VI Nhóm phẫu thuật răng miệng của chúng tôi thực hiện các thủ thuật cho bệnh nhân ở mọi lứa tuổi cần gây mê

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
team nhóm
our chúng tôi
for cho
all của

5050 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ