Dịch "within years per" sang Tiếng Việt

Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch của cụm từ "within years per" từ tiếng Anh sang Tiếng Việt

Bản dịch từ tiếng Anh sang Tiếng Việt của within years per

tiếng Anh
Tiếng Việt

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

tiếng Anh Tiếng Việt
or hoặc
family gia đình
working làm việc
hours giờ
two hai

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

tiếng Anh Tiếng Việt
or hoặc
family gia đình
working làm việc
hours giờ
two hai

EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.

VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) giá cố định.

tiếng Anh Tiếng Việt
models mô hình
including bao gồm
click nhấp
we chúng tôi
per mỗi
offer cấp
and các

EN C5 instances provide support for the new Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) instruction set, offering up to 2x the FLOPS per core per cycle compared to the previous generation C4 instances

VI Phiên bản C5 hỗ trợ cho tập lệnh Intel Vector Extensions Nâng cao 512 (AVX-512) mới, mang đến FLOPS cho mỗi nhân trên mỗi chu kỳ cao gấp 2 lần so với các phiên bản C4 thế hệ trước

tiếng Anh Tiếng Việt
advanced nâng cao
new mới
provide cho
up cao

EN People aged 60 and older make up 11.9 per cent of the total population in 2019, and by 2050, it will rise to more than 25 per cent

VI Những người từ 60 tuổi trở lên chiếm 11,9% tổng dân số vào năm 2019 đến năm 2050, con số này sẽ tăng lên hơn 25%

tiếng Anh Tiếng Việt
and
the này

EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for

VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với

tiếng Anh Tiếng Việt
years năm
final cuối cùng
rule quy tắc
for với

EN More than 12 years of experience in building & securing website systems                         Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing

VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing

tiếng Anh Tiếng Việt
years năm
experience kinh nghiệm
building xây dựng
website website
systems hệ thống
seo seo
marketing marketing
of các
more hơn

EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for

VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với

tiếng Anh Tiếng Việt
years năm
final cuối cùng
rule quy tắc
for với

EN 7 years - For filing a claim for an overpayment resulting from a bad debt deduction or a loss from worthless securities, the time to make the claim is 7 years from when the return was due.

VI 7 năm - Để nộp đơn yêu cầu bồi hoàn cho tiền trả quá nhiều từ khấu trừ nợ xấu hay do mất mát vì chứng khoán mất giá trị thì thời gian để xin 7 năm kể từ ngày phải khai thuế.

tiếng Anh Tiếng Việt
years năm
time thời gian
make cho

EN 3 years - For assessment of tax you owe, this period is generally 3 years from the date you filed the return

VI 3 năm – Đối với việc giám định thuế mà quý vị nợ, thời hạn này thường 3 năm kể từ ngày quý vị khai thuế

tiếng Anh Tiếng Việt
years năm
date ngày

EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster

VI Kết quả hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm

tiếng Anh Tiếng Việt
fast nhanh
performance hiệu suất
or hoặc
millions triệu
second giây
per mỗi
within trong
and các

EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster

VI Kết quả hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm

tiếng Anh Tiếng Việt
fast nhanh
performance hiệu suất
or hoặc
millions triệu
second giây
per mỗi
within trong
and các

EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system

VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch

tiếng Anh Tiếng Việt
are đang
or hoặc

EN If you are due a refund for withholding or estimated taxes, you must file your return to claim it within 3 years of the return due date

VI Nếu quý vị được hoàn thuế đối với tiền thuế được giữ lại hoặc thuế dự tính thì phải khai thuế để yêu cầu hoàn thuế trong vòng 3 năm kể từ ngày phải khai thuế

tiếng Anh Tiếng Việt
must phải
are được
if nếu
date ngày
or hoặc
to tiền

EN Generally, the IRS can include returns filed within the last three years in an audit

VI Thông thường, IRS thể kiểm xét những tờ khai thuế đã nộp trong vòng ba năm vừa qua

tiếng Anh Tiếng Việt
three ba
years năm
in trong

EN The IRS tries to audit tax returns as soon as possible after they are filed. Accordingly, most audits will be of returns filed within the last two years.

VI IRS sẽ cố gắng kiểm xét tờ khai thuế càng sớm càng tốt sau khi chúng được nộp. Theo đó, hầu hết kiểm xét tờ khai thuế nộp trong vòng hai năm qua.

tiếng Anh Tiếng Việt
they chúng
within trong
two hai
years năm
most hầu hết
after sau

EN The covered AWS services that are within the scope of the K-ISMS certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program

VI Bạn thể xem các dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chứng nhận K-ISMS trên Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình tuân thủ

tiếng Anh Tiếng Việt
aws aws
scope phạm vi
certification chứng nhận
program chương trình
of của
in trong

EN Cloudflare Access protects internal resources by securing, authenticating and monitoring access per-user and by application.

VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng theo ứng dụng.

tiếng Anh Tiếng Việt
cloudflare bảo mật
resources tài nguyên
monitoring giám sát
application dùng
and của
access truy cập

EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.

VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.

tiếng Anh Tiếng Việt
week tuần
prevent ngăn chặn
in trong

EN Up to 50 minutes and 100 participants per meeting.

VI Cuộc họp lên đến 50 phút 100 khách tham dự.

tiếng Anh Tiếng Việt
up lên
minutes phút

EN The population denominators used for the per 100K rates come from the California Department of Finance’s population projections for 2020.

VI Các mẫu số dân số được sử dụng cho tỷ lệ trên 100 nghìn người nằm trong dự báo về dân số của Sở Tài Chính California cho năm 2020.

tiếng Anh Tiếng Việt
population người
used sử dụng
california california

VI Tối đa 8GB tổng kích thước file trên mỗi chuyển đổi

tiếng Anh Tiếng Việt
file file
size kích thước
conversion chuyển đổi
to đổi

EN Up to 100MB total file size per conversion

VI Lên đến 100MB tổng dung lượng file mỗi lần chuyển đổi

tiếng Anh Tiếng Việt
file file
conversion chuyển đổi
total lượng

EN Buy from a minimum of $50 worth or up to $20,000 worth Bitcoin Cash per day directly from the Crypto Wallet app. Follow these Simple & Easy Steps:

VI Mua từ tối thiểu 50 đô la hoặc tối đa 20.000 đô la trị giá Bitcoin Cash mỗi ngày trực tiếp từ ứng dụng Ví tiền điện tử . Thực hiện theo các bước đơn giản dễ dàng sau đây:

tiếng Anh Tiếng Việt
buy mua
minimum tối thiểu
bitcoin bitcoin
directly trực tiếp
easy dễ dàng
follow theo
to tiền
or hoặc
day ngày
steps bước
the các

EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.

VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.

tiếng Anh Tiếng Việt
company công ty
crm crm
leads khách hàng tiềm năng
day ngày
per mỗi
and với

EN ・ Birth and childcare lump sum (420,000 yen per child at birth)

VI Tổng số sinh chăm sóc trẻ em (420.000 yên mỗi trẻ khi sinh)

tiếng Anh Tiếng Việt
at khi
per mỗi

EN This free online image converter converts from more than 120 image formats. The upload size has been limited to 100 MB per image for now.

VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này chuyển đổi từ hơn 120 định dạng hình ảnh. Kích thước tải lên hiện đã được giới hạn ở 100 MB cho mỗi file hình ảnh.

tiếng Anh Tiếng Việt
online trực tuyến
size kích thước
limited giới hạn
upload tải lên
converter chuyển đổi
this này
has được

EN The network has provided performance of 1000+ transactions per second and less than five second latency

VI Mạng lưới của Algorand đã cung cấp hiệu suất cao với hơn 1000 giao dịch mỗi giây độ trễ dưới 5 giây

tiếng Anh Tiếng Việt
performance hiệu suất
transactions giao dịch
second giây
of của
network mạng
per mỗi
provided cung cấp
than hơn

EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly

VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên

tiếng Anh Tiếng Việt
prevent ngăn chặn
attacks tấn công
large lớn
and các
must phải
number lượng
per mỗi
regularly thường

EN Just by addressing energy efficiency, the power bill has gone down on average 19% per month.

VI Chỉ với việc giải quyết vấn đề hiệu suất năng lượng, hóa đơn tiền điện đã giảm trung bình 19% mỗi tháng.

tiếng Anh Tiếng Việt
efficiency hiệu suất
bill hóa đơn
month tháng
the giải
energy năng lượng

EN “Just by addressing energy efficiency, the power bill has gone down on average 19% per month.”

VI “Chỉ với việc giải quyết vấn đề hiệu suất năng lượng, hóa đơn tiền điện đã giảm trung bình 19% mỗi tháng.”

EN Fix any leaks; even one drip per second can cost up to $1 a month.

VI Bịt các chỗ rò rỉ; ngay cả tốc độ rò rỉ một giọt mỗi giây cũng thể tiêu tốn tới $1 mỗi tháng.

tiếng Anh Tiếng Việt
even cũng
second giây
month tháng
per mỗi
one các

EN 50,000 monthly resizing requests included with Pro, Business. $9 per additional 50,000 resizing requests.

VI $9 cho mỗi 50.000 hình ảnh được thay đổi kích thước

EN Our global 100 Tbps network sees up to 30M requests per second.

VI Mạng 100 Tbps toàn cầu của chúng tôi nhận được tới 30 triệu yêu cầu mỗi giây.

tiếng Anh Tiếng Việt
global toàn cầu
network mạng
requests yêu cầu
second giây
to của
our chúng tôi

EN The Amazon Kinesis and DynamoDB Streams records sent to your AWS Lambda function are strictly serialized, per shard

VI Các bản ghi của Amazon Kinesis DynamoDB Streams đã gửi đến hàm AWS Lambda của bạn được xếp số thứ tự chặt chẽ trên mỗi phân đoạn

tiếng Anh Tiếng Việt
amazon amazon
records bản ghi
sent gửi
aws aws
lambda lambda
function hàm
your của bạn
are được

EN Q: Is the default limit applied on a per function level?

VI Câu hỏi: Giới hạn mặc định áp dụngcấp độ mỗi hàm hay không?

tiếng Anh Tiếng Việt
default mặc định
limit giới hạn
per mỗi
function hàm

EN AWS Lambda functions can be configured to run up to 15 minutes per execution. You can set the timeout to any value between 1 second and 15 minutes.

VI Hàm AWS Lambda thể được cấu hình để chạy tối đa 15 phút mỗi đợt thực thi. Bạn thể đặt thời gian chờ thành bất kỳ giá trị nào từ 1 giây đến 15 phút.

tiếng Anh Tiếng Việt
aws aws
lambda lambda
configured cấu hình
second giây
be được
value giá
functions hàm
run chạy
minutes phút
you bạn
to đến

EN AWS Lambda is priced on a pay-per-use basis. Please see the AWS Lambda pricing page for details.

VI Giá của AWS Lambda được tính theo mức sử dụng. Vui lòng xem trang định giá AWS Lambda để biết chi tiết.

tiếng Anh Tiếng Việt
aws aws
lambda lambda
see xem
page trang
details chi tiết
pricing giá
is được
the của
for theo

EN You will be charged for compute time as per existing Lambda duration pricing

VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán theo giá thời lượng Lambda hiện

tiếng Anh Tiếng Việt
time thời gian
lambda lambda
you bạn
pricing giá
for cho

EN These instances deliver up to one petaflop of mixed-precision performance per instance to significantly accelerate machine learning and high performance computing applications

VI Các phiên bản này đem đến tối đa một petaflop hiệu năng chính xác hỗn hợp cho mỗi phiên bản để tăng tốc đáng kể khả năng machine learning các ứng dụng điện toán hiệu năng cao

tiếng Anh Tiếng Việt
high cao
applications các ứng dụng
per mỗi
instances cho
these này
and các

EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.

VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.

tiếng Anh Tiếng Việt
resources tài nguyên
second giây
on chạy
you bạn
a trả

EN Dream11 scales its platform in and out to meet 1.5 million requests per second.

VI Dream11 mở rộng thu hẹp quy mô nền tảng để đáp ứng 1,5 triệu yêu cầu mỗi giây.

tiếng Anh Tiếng Việt
platform nền tảng
million triệu
requests yêu cầu
per mỗi
second giây

EN 300 sales per day in Vietnam (up to ~1000 in periods of sale)

VI Xử lý trung bình 300 đơn hàng thương mại điện tử trong một ngày (CDiscount Việt Nam) khoảng 1.000 đơn hàng một ngày trong các giai đoạn bán hàng cao điểm

tiếng Anh Tiếng Việt
day ngày
in trong
sales bán hàng

EN Food Coop is a network of food cooperatives, located in big cities of France. To earn the right to buy products in the cooperative supermarket, members have to work a few hours per month.

VI Food Coop mạng lưới hợp tác xã thực phẩm, đặt tại các thành phố lớn của Pháp. Để quyền mua sản phẩm trong siêu thị của HTX, các thành viên phải làm việc vài giờ mỗi tháng.

tiếng Anh Tiếng Việt
big lớn
france pháp
month tháng
hours giờ
is
network mạng
products sản phẩm
work làm việc
buy mua
in trong
food các
right quyền
have

EN More than 500,000 Euros of sales per month

VI Doanh thu mỗi tháng đạt hơn 500.000 Euro

tiếng Anh Tiếng Việt
month tháng
more hơn
of mỗi

EN When watching this video, you will receive a small amount of money, about 100 cents per video.

VI Khi xem video này, bạn sẽ nhận được một số tiền nho nhỏ, khoảng 100 xu cho mỗi video.

tiếng Anh Tiếng Việt
video video
money tiền
you bạn
receive nhận
per mỗi

EN The strength of the Viet Nam economy is the high participation rate of women and men in economic activity – Viet Nam is one of the highest female labour force participation rates (73 per cent)  in the world

VI Với thế mạnh tỷ lệ phụ nữ nam giới tham gia hoạt động kinh tế cao, Việt Nam một trong những quốc gia tỷ lệ nữ tham gia lực lượng lao động cao nhất trên thế giới (73%)

EN Our invoices of course include the locally required VAT as per country regulation

VI Tất nhiên, hóa đơn của chúng tôi bao gồm VAT bắt buộc tại địa phương theo quy định của quốc gia

tiếng Anh Tiếng Việt
include bao gồm
country quốc gia
regulation quy định
of của
our chúng tôi
per theo

EN • A credit of VND 1,000,000 net per room, applicable for hotel restaurants and bars and L’Epicerie du Metropole (including takeaway service)

VI • Tín dụng chi tiêu trị giá 1,000,000 VNĐ net cho mỗi phòng nghỉ để sử dụng tại để sử dụng tại nhà hàng bar khách sạn hoặc L’Epicerie du Metropole (bao gồm dịch vụ take away)

EN Infrastructure Event Management (one-per-year)

VI Quản lý sự kiện cơ sở hạ tầng (mỗi năm một lần)

tiếng Anh Tiếng Việt
infrastructure cơ sở hạ tầng
event sự kiện

Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch