EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
"two short working" trong tiếng Anh có thể được dịch sang các từ / cụm từ Tiếng Việt sau:
two | ba bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có có thể cần của dịch hai hoặc hơn khác không là một ngày nhận này năm trong tôi tốt từ và về với điều đã đó được đầu để |
short | có |
working | bạn có cho các có có thể của của bạn là làm làm việc một nhiều sẽ tạo và với đang làm việc được đổi |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN ・ Short working hours (5, 6, or 7 hours) for childcare up to 6th grade in elementary school
VI Thời gian làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) để giữ trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
or | hoặc |
school | học |
working | làm việc |
hours | giờ |
to | làm |
EN ・ Short working hours (5, 6, or 7 hours) for childcare up to 6th grade in elementary school
VI Thời gian làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) để giữ trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
or | hoặc |
school | học |
working | làm việc |
hours | giờ |
to | làm |
EN Two-way (sending and receiving) short codes:
VI Mã ngắn hai chiều (gửi và nhận):
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
sending | gửi |
receiving | nhận |
two | hai |
EN Short-term investment with exposure to two cryptos
VI Dựa vào phương hướng thị trường thu lợi nhuận bằng coin khác hoặc USDT
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
to | vào |
with | bằng |
EN Length. Keep it short. Two to three words is ideal.
VI Chiều dài.Hãy đảm bảo nó ngắn. Tốt nhất là một đến hai từ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
two | hai |
EN Length. Keep it short. Two to three words is ideal.
VI Chiều dài.Hãy đảm bảo nó ngắn. Tốt nhất là một đến hai từ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
two | hai |
EN Length. Keep it short. Two to three words is ideal.
VI Chiều dài.Hãy đảm bảo nó ngắn. Tốt nhất là một đến hai từ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
two | hai |
EN Length. Keep it short. Two to three words is ideal.
VI Chiều dài.Hãy đảm bảo nó ngắn. Tốt nhất là một đến hai từ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
two | hai |
EN Length. Keep it short. Two to three words is ideal.
VI Chiều dài.Hãy đảm bảo nó ngắn. Tốt nhất là một đến hai từ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
two | hai |
EN Length. Keep it short. Two to three words is ideal.
VI Chiều dài.Hãy đảm bảo nó ngắn. Tốt nhất là một đến hai từ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
two | hai |
EN We only had two weeks for implementation. In such a short time, Przemek – Onboarding Manager at GetResponse MAX – got me from zero to hero.
VI Chúng tôi chỉ có hai tuần để triển khai. Trong thời gian ngắn như vậy, Przemek – Quản lý Hỗ trợ Làm quen của GetResponse MAX - đã giúp chúng tôi tiến hành thành công.
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.
VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
environment | môi trường |
employee | nhân viên |
we | chúng tôi |
the | trường |
working | làm việc |
while | trong khi |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN What’s he working on now? Building ways for two minds (rats and monkeys, for now) to send messages brain to brain
VI Ông ta đang làm việc trên cái gì? Xây dựng cách thức để hai bộ não (của chuột và khỉ, vào thời điểm này) để gởi thông tin từ não đến não
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
on | trên |
building | xây dựng |
ways | cách |
two | hai |
working | làm |
and | và |
EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country
VI Có hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ và quốc gia
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
types | loại |
country | quốc gia |
two | hai |
and | với |
EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.
VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.
EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness
VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy và hướng dẫn cách chúng ta có thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
share | phần |
more | hơn |
guide | hướng dẫn |
us | chúng ta |
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
has | là |
as | như |
but | nhưng |
the | khi |
we | tôi |
EN In short, what belongs to you will always belong to you.
VI Tóm lại, những gì thuộc về bạn sẽ luôn thuộc về bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
always | luôn |
you | bạn |
EN In addition, all user files are deleted after a short period of time
VI Ngoài ra, tất cả các file bị xóa sau một thời gian ngắn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
files | file |
after | sau |
all | tất cả các |
EN This is a list of converters specialized in Optical Character Recognition – in short OCR. Extract text from scanned pages, images, and more!
VI Đây là danh sách các trình chuyển đổi chuyên về Nhận dạng ký tự quang học - gọi tắt là OCR. Trích xuất văn bản từ các trang, hình ảnh được quét và hơn thế nữa!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
images | ảnh |
is | được |
and | các |
a | học |
more | hơn |
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break
VI Khu cách ly của khách sạn được chuẩn bị rất chu đáo, lối đi được lót toàn bộ bằng linoleum
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
hotel | khách sạn |
our | bằng |
EN To do that, we have taken around 16 of the most important things you’ll need to know, and made them into short ‘lessons’
VI Để làm được điều đó, chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, và đưa mỗi chủ đề thành một ‘bài học’ ngắn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
important | quan trọng |
made | làm |
we | chúng tôi |
need | cần |
know | biết |
into | trong |
them | chúng |
have | bạn |
EN 14 trading pairs are available and trader can make profit by either holding long or short position.
VI BTCC đã cho ra mắt 14 loại tiền kỹ thuật số thịnh hành nhất hiện nay với hợp đồng USDT, 14 cặp giao dịch, mua hoặc bán đều sinh lời。
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
or | hoặc |
make | cho |
and | dịch |
EN Download REFACE Pro APK (MOD Unlocked) version, you can create funny short videos with your face.
VI Tải xuống phiên bản REFACE Pro APK (MOD Mở Khóa), bạn có thể tạo ra những video ngắn vui nhộn với khuôn mặt của bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
download | tải xuống |
apk | apk |
version | phiên bản |
videos | video |
face | mặt |
pro | pro |
create | tạo |
your | bạn |
EN A short time ago, FaceApp created a trend to turn young into old
VI Và một khoảng thời gian ngắn trước đây, FaceApp đã tạo xu hướng biến trẻ thành già
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
time | thời gian |
ago | trước |
created | tạo |
EN In short, APK Editor is not quite as comprehensive with translating 100% of in-game languages as a professional cumbersome system on PC
VI Đánh giá chung: APK Editor không hẳn đã toàn diện làm được 100% việc việt hóa game từ đầu tới cuối như một hệ thống cồng kềnh chuyên nghiệp trên PC
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
apk | apk |
is | là |
not | không |
comprehensive | toàn diện |
professional | chuyên nghiệp |
system | hệ thống |
on | trên |
EN When you?re done, remember to take a selfie with your beautiful house and post it on social media (with the photo-and-short-video tool in ZEPETO).
VI Sau khi hoàn thành, nhớ chụp một bô tự sướng với ngôi nhà xinh của mình và post lên mạng xã hội (bằng chính công cụ chụp ảnh và quay phim ngắn trong ZEPETO).
EN In Competitive mode, you will duel with other real players. Each match in this mode is very short, lasting up to 3 minutes, and the victory and defeat are quick and clear.
VI Trong chế độ Competitive, bạn sẽ đấu tay đôi với những người chơi thực khác. Mỗi trận trong đây rất ngắn, chỉ kéo dài tối đa 3 phút, phân thắng bại nhanh chóng, rõ ràng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
other | khác |
real | thực |
players | người chơi |
very | rất |
minutes | phút |
you | bạn |
each | mỗi |
quick | nhanh |
EN The battles in Need for Speed No Limits are many and varied, and the duration is short
VI Các cuộc chinh chiến trong Need for Speed No Limits rất nhiều và đa dạng, thời lượng lại ngắn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
and | các |
many | nhiều |
EN For example, the bunker is short of weapons, so you create some things to defend yourself and your teammates
VI Ví dụ: hầm trú đang thiếu vũ khí, bạn chế ra một vài thứ để tự vệ phòng thân cho mình và cho đồng đội
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
your | bạn |
and | và |
EN Capri Pants for sale - Short Pants for Women best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Tây Nữ Đẹp, Thời Trang Mẫu Mới 2021, Giá Tốt | Lazada.Vn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
best | tốt |
EN A short video that guides you through the steps to deploy Django with Lightsail in 6 minutes.
VI Một video ngắn cung cấp hướng dẫn từng bước để bạn có thể triển khai Django bằng Lightsail trong 6 phút.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
video | video |
guides | hướng dẫn |
you | bạn |
steps | bước |
deploy | triển khai |
in | trong |
minutes | phút |
through | cung cấp |
EN Down beside the golden-sand shore, a short stroll from the sea, the Beach Club is backed by huge granite boulders with a shaded dining area and deck overlooking the pool
VI Tọa lạc ngay bên bờ cát trắng và chỉ cách biển một đoạn tản bộ ngắn, nhà hàng Beach Club được bao quanh bởi những tảng đá granit lớn với khu vực ăn uống râm mát và sân hiên nhìn ra hồ bơi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
area | khu vực |
pool | hồ bơi |
and | với |
EN It uses a 200V normal charging stand with a short charging time, and is compatible with models from various manufacturers such as the Prius PHV (Toyota), i-MiEV (Mitsubishi), and Leaf (Nissan).
VI Nó sử dụng đế sạc thông thường 200V với thời gian sạc ngắn và tương thích với các mẫu xe của nhiều nhà sản xuất khác nhau như Prius PHV (Toyota), i-MiEV (Mitsubishi) và Leaf (Nissan).
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
time | thời gian |
compatible | tương thích |
uses | sử dụng |
with | với |
various | khác nhau |
and | như |
the | của |
EN This is a list of converters specialized in Optical Character Recognition – in short OCR. Extract text from scanned pages, images, and more!
VI Đây là danh sách các trình chuyển đổi chuyên về Nhận dạng ký tự quang học - gọi tắt là OCR. Trích xuất văn bản từ các trang, hình ảnh được quét và hơn thế nữa!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
images | ảnh |
is | được |
and | các |
a | học |
more | hơn |
EN Viber is a messaging service that also allows to share short videos inline
VI Viber cũng là một dịch vụ nhắn tin cho phép chia sẻ các đoạn video ngắn trong ứng dụng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
also | cũng |
allows | cho phép |
videos | video |
EN Capri Pants for sale - Short Pants for Women best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Tây Nữ Đẹp, Thời Trang Mẫu Mới 2021, Giá Tốt | Lazada.Vn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
best | tốt |
EN In short, Bosch creates technology that is “Invented for life.”
VI Nói vắn tắt, Bosch xây dựng công nghệ “Sáng tạo vì cuộc sống”.
EN If you care for relatives, we offer both short and long-term solutions, e.g. part-time.
VI Nếu bạn chăm sóc người thân, chúng tôi mang đến cả giải pháp ngắn hạn và dài hạn, ví dụ như làm việc bán thời gian.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
solutions | giải pháp |
for | đến |
long | dài |
if | nếu |
we | chúng tôi |
and | như |
you | bạn |
EN In short, your role will be vital in ensuring that customers and their expectations are at the centre of everything we do.
VI Tóm lại, vai trò của bạn sẽ rất quan trọng trong việc đảm bảo khách hàng và kỳ vọng của họ là trọng tâm của mọi việc chúng ta làm.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
be | là |
your | của bạn |
in | trong |
customers | khách hàng |
do | làm |
EN Production can react to short-term, new orders in small quantities
VI Quy trình sản xuất này có thể đáp ứng những đơn đặt hàng mới, ngắn hạn với số lượng nhỏ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
production | sản xuất |
new | mới |
small | nhỏ |
to | với |
EN Machines and systems can be moved by the user according to the order lot and assembled into new production lines within a very short time
VI Máy móc và hệ thống có thể được di chuyển tùy theo quy mô sản xuất và lắp ráp vào dây chuyền sản xuất mới trong thời gian rất ngắn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
and | và |
systems | hệ thống |
new | mới |
production | sản xuất |
time | thời gian |
be | được |
by | theo |
very | rất |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch