EN We have signed sponsorship contracts with "Chunichi Dragons", "Hiroshima Toyo Carp", and "Fukuoka Softbank Hawks"
EN We have signed sponsorship contracts with "Chunichi Dragons", "Hiroshima Toyo Carp", and "Fukuoka Softbank Hawks"
VI Chúng tôi đã ký hợp đồng tài trợ với "Chunichi Dragons", "Hiroshima Toyo Carp" và "Fukuoka Softbank Hawks"
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
we | chúng tôi |
with | với |
EN Support for sponsorship of artistic and cultural activities
VI Hỗ trợ tài trợ cho các hoạt động văn hóa nghệ thuật
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
and | các |
EN Through this sponsorship, we will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.
VI Thông qua sự tài trợ này, chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương và đóng góp vào việc thực hiện một xã hội bền vững.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
continue | tiếp tục |
cooperate | hợp tác |
sustainable | bền vững |
we | chúng tôi |
and | và |
through | qua |
EN We have signed sponsorship contracts with "Chunichi Dragons", "Hiroshima Toyo Carp", and "Fukuoka Softbank Hawks"
VI Chúng tôi đã ký hợp đồng tài trợ với "Chunichi Dragons", "Hiroshima Toyo Carp" và "Fukuoka Softbank Hawks"
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
we | chúng tôi |
with | với |
EN Support for sponsorship of artistic and cultural activities
VI Hỗ trợ tài trợ cho các hoạt động văn hóa nghệ thuật
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
and | các |
EN Through this sponsorship, we will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.
VI Thông qua sự tài trợ này, chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương và đóng góp vào việc thực hiện một xã hội bền vững.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
continue | tiếp tục |
cooperate | hợp tác |
sustainable | bền vững |
we | chúng tôi |
and | và |
through | qua |
EN The sponsorship aims to promote not only entrepreneurship, but also creativity and aesthetic values among young students.
VI Tài trợ này không chỉ thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp mà còn khơi dậy những giá trị thẩm mỹ và tính sáng tạo của các học sinh.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
also | mà còn |
the | này |
EN ISG is aiming to complete seven regional sponsorship deals starting with Asia, Europe, the Americas then looking towards Russia and Latin America.
VI ISG đang đặt mục tiêu hoàn thành bảy thỏa thuận tài trợ trong khu vực, bắt đầu từ châu Á, châu Âu, châu Mỹ, sau đó hướng tới Nga và Mỹ Latinh.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
complete | hoàn thành |
regional | khu vực |
then | sau |
is | đang |
to | đầu |
EN Reach out to us for sponsorship opportunities
VI Liên hệ với chúng tôi để có cơ hội tài trợ
EN For Sponsorship opportunities, kindly reach out to us through our email or what's app link via the contact us page.
VI Đối với các cơ hội Tài trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email của chúng tôi hoặc liên kết ứng dụng qua trang liên hệ với chúng tôi.
EN This is intended to facilitate the operation of the general meeting of shareholders by relaxing the quorum of special resolutions at the general meeting of shareholders.
VI Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của đại hội đồng cổ đông bằng cách nới lỏng đại biểu nghị quyết đặc biệt tại đại hội đồng cổ đông.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
of | của |
at | tại |
EN This is intended to facilitate the operation of the general meeting of shareholders by relaxing the quorum of special resolutions at the general meeting of shareholders.
VI Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của đại hội đồng cổ đông bằng cách nới lỏng đại biểu nghị quyết đặc biệt tại đại hội đồng cổ đông.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
of | của |
at | tại |
EN Want to keep the meeting chat going? Continuous meeting chat makes it easy
VI Bạn muốn tiếp tục trò chuyện trong cuộc họp? Khả năng trò chuyện liên tục trong cuộc họp khiến mọi việc dễ dàng hơn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
chat | trò chuyện |
easy | dễ dàng |
want | muốn |
EN Easily add Tap Scheduler to a variety of meeting rooms, from phone booths to video rooms to hangout nooks, helping employees quickly find the right meeting location
VI Dễ dàng thêm Tap Scheduler vào nhiều loại phòng họp khác nhau, từ bốt điện thoại, phòng video, cho đến góc giải trí, giúp nhân viên nhanh chóng tìm ra địa điểm họp phù hợp
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
easily | dễ dàng |
variety | nhiều |
rooms | phòng |
video | video |
helping | giúp |
employees | nhân viên |
find | tìm |
the | giải |
quickly | nhanh chóng |
to | thêm |
EN Video conferencing is as simple and seamless as meeting in person
VI Giải pháp hội nghị truyền hình đem lại hiệu quả như mọi cuộc gặp gỡ trực tiếp
EN Up to 50 minutes and 100 participants per meeting.
VI Cuộc họp lên đến 50 phút và 100 khách tham dự.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
up | lên |
minutes | phút |
EN Meeting online is simple and free
VI Hội họp trực tuyến miễn phí
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
online | trực tuyến |
EN After the meeting, automatically receive recording transcriptions.
VI Sau cuộc họp sẽ tự động nhận được bản ghi chú.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
after | sau |
receive | nhận |
EN It’s not necessary to host your video conferences in a dedicated meeting room
VI Không cần thiết phải chủ trì cuộc họp tại một phòng họp cố định
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
not | không |
room | phòng |
necessary | cần |
EN With Cisco video devices, every space becomes your meeting space
VI Với thiết bị Cisco video, mọi nơi đều có thể trở thành phòng họp
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
cisco | cisco |
video | video |
space | phòng |
with | với |
EN Financial Results and Presentation material of analyst meeting
VI Báo cáo kết quả tài chính Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
financial | tài chính |
of | của |
EN Notice of Convocation of General Meeting of Shareholders
VI Thông báo về việc tổ chức Đại hội đồng cổ đông
EN Presentation material of analyst meeting year ending March 2021
VI Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
of | của |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.
VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
remuneration | thù lao |
includes | bao gồm |
june | tháng |
of | của |
two | hai |
on | trên |
EN Notification of resolution of the 20th Ordinary General Meeting of Shareholders
VI Thông báo về nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông thường kỳ lần thứ 20
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
notification | thông báo |
of | của |
EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee
VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso
EN Club Metropole benefits which include breakfast, Wifi in-room and throughout the public area, high tea, evening cocktails, meeting space, local calls, tea & coffee
VI Dịch vụ Majordome 24h trong ngày
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
throughout | trong |
the | dịch |
EN Where Le Club now stands used to be the former Metropole Hall, the venue that hosted the first gala meeting of the Nouvelle Entreprise Cinématographique
VI Vị trí của Le Club Bar ngày nay vốn từng là Đại sảnh Metropole ngày trước, nơi tổ chức lễ ra mắt của Công ty Điện ảnh Mới
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
le | le |
first | trước |
EN I set up a meeting with Build Your Dreams (BYD, a purveyor of zero-emission battery-operated electric buses) and KB Home
VI Tôi tổ chức một buổi họp với chương trình Xây Dựng Giấc Mơ của Bạn (BYD) và Nhà Ở KB
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
build | xây dựng |
of | của |
your | bạn |
EN The game includes lots of fun activities for a little girl (boy) like fashion, meeting friends, baking, cooking, BBQ parties, pool parties and more
VI Trò chơi bao gồm rất nhiều các hoạt động vui nhộn của một cô bé (cậu bé) như thời trang, gặp gỡ bạn bè, làm bánh, nấu nướng, tiệc BBQ, tiệc bể bơi và nhiều hơn nữa
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
includes | bao gồm |
of | của |
more | hơn |
lots | nhiều |
game | chơi |
EN Surely, you don?t want an important meeting just because you?re stuck in the parking lot, right?
VI Chắc chắn, bạn không hề muốn muốn một cuộc họp quan trọng chỉ vì mắc kẹt ở bãi đỗ xe, đúng không?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
important | quan trọng |
want | muốn |
you | bạn |
EN The dual challenge of meeting the world’s energy needs while lowering greenhouse gas emissions will continue long after economies restart, businesses reopen and travel resumes. ExxonMobil and its partners are...
VI Nếu bạn đang đọc bài viết này trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay, thì có lẽ bạn nên cảm ơn Tiến sĩ M. Stanley Whittingham. Vào những năm 1970, khi làm...
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
energy | điện |
and | và |
its | là |
will | nên |
after | khi |
the | này |
EN Financial Results and Presentation material of analyst meeting
VI Báo cáo kết quả tài chính Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
financial | tài chính |
of | của |
EN Notice of Convocation of General Meeting of Shareholders
VI Thông báo về việc tổ chức Đại hội đồng cổ đông
EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.
VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
remuneration | thù lao |
includes | bao gồm |
june | tháng |
of | của |
two | hai |
on | trên |
EN The dual challenge of meeting the world’s energy needs while lowering greenhouse gas emissions will continue long after economies restart, businesses reopen and travel resumes. ExxonMobil and its partners are...
VI Nếu bạn đang đọc bài viết này trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay, thì có lẽ bạn nên cảm ơn Tiến sĩ M. Stanley Whittingham. Vào những năm 1970, khi làm...
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
energy | điện |
and | và |
its | là |
will | nên |
after | khi |
the | này |
EN Club Metropole benefits which include breakfast, Wifi in-room and throughout the public area, high tea, evening cocktails, meeting space, local calls, tea & coffee
VI Dịch vụ Majordome 24h trong ngày
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
throughout | trong |
the | dịch |
EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee
VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso
EN Where Le Club now stands used to be the former Metropole Hall, the venue that hosted the first gala meeting of the Nouvelle Entreprise Cinématographique
VI Vị trí của Le Club Bar ngày nay vốn từng là Đại sảnh Metropole ngày trước, nơi tổ chức lễ ra mắt của Công ty Điện ảnh Mới
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
le | le |
first | trước |
EN We are looking for people who are curious and creative, who question the status quo and are keen on meeting new challenges
VI Chúng tôi đang tìm kiếm những người ham học hỏi và sáng tạo, những người không chấp nhận hiện trạng và mong muốn vượt qua các thử thách mới
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
looking | tìm kiếm |
people | người |
challenges | thử thách |
question | hỏi |
we | chúng tôi |
new | mới |
and | các |
EN During a first meeting, you can ask someone if they live in the neighbourhood, whether they work and if so, in what field
VI Lần gặp đầu tiên, ta có thể hỏi người đối thoại xem người đấy có ở cùng khu với mình không, người đấy có đi làm không, nếu có thì làm gì
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
ask | hỏi |
if | nếu |
the | không |
first | là |
a | đầu |
work | làm |
EN With Adjust Protect, you can always trust the data you’re looking at while meeting the highest privacy standards anywhere on the globe.
VI Với Adjust Protect, bạn luôn thấy an tâm về độ tin cậy của dữ liệu và đáp ứng các tiêu chuẩn bảo mật cao nhất trên toàn thế giới.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
always | luôn |
data | dữ liệu |
looking | với |
on | trên |
globe | thế giới |
you | bạn |
while | các |
privacy | bảo mật |
standards | chuẩn |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
for | theo |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch