EN But for national football teams, you need to make sure the players are of the same nationality.
EN But for national football teams, you need to make sure the players are of the same nationality.
VI Nhưng đối với các đội bóng quốc gia, bạn cần đảm bảo các cầu thủ có cùng quốc tịch.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
national | quốc gia |
but | nhưng |
you | bạn |
need | cần |
EN Madden NFL 22 Mobile Football APK is one of the rare American football-specific games that is properly invested and offers many great experiences for players
VI Madden NFL 22 Mobile Football APK là một trong hiếm hoi các game chuyên về bóng bầu dục được đầu tư đúng mực, trang bị từ chân tới răng cho người chơi, và mang lại nhiều trải nghiệm hay ho
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
apk | apk |
games | chơi |
experiences | trải nghiệm |
players | người chơi |
many | nhiều |
EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……
VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……
EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country
VI Có hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ và quốc gia
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
types | loại |
country | quốc gia |
two | hai |
and | với |
EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.
VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế và sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
numerous | nhiều |
national | quốc gia |
and | và |
EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.
VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế và sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
numerous | nhiều |
national | quốc gia |
and | và |
EN National ID (when buying personal insurance products) and National ID card of a relative / birth certificate for children if <18 years old (when purchasing Family Insurance products).
VI CMND/CCCD chính chủ (khi mua sản phẩm bảo hiểm cá nhân) và CMND của người thân/giấy khai sinh cho con nếu < 18 tuổi (khi mua sản phẩm bảo hiểm gia đình).
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
personal | cá nhân |
insurance | bảo hiểm |
purchasing | mua |
family | gia đình |
years | tuổi |
if | nếu |
products | sản phẩm |
when | khi |
for | cho |
EN Cloudflare for Teams replaces legacy security perimeters with our global edge, making the Internet faster and safer for teams around the world.
VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn và an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
internet | internet |
global | toàn cầu |
world | thế giới |
security | bảo mật |
safer | an toàn |
faster | nhanh hơn |
and | và |
with | bằng |
our | chúng tôi |
EN Madden NFL 22 Mobile Football 7.7.1 APK Download for Android
VI Tải game Madden NFL 22 Mobile Football 7.7.1 APK cho Android
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
apk | apk |
android | android |
for | cho |
EN Introduce about Madden NFL 22 Mobile Football
VI Giới thiệu Madden NFL 22 Mobile Football
EN Download Madden NFL 22 Mobile Football APK for Android
VI Tải game Madden NFL 22 Mobile Football APK cho Android
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
apk | apk |
android | android |
for | cho |
EN The #1 authentic American football game today
VI Game bóng bầu dục chân thực số 1 hiện nay
EN Who is a big fan of this team sport must play Madden NFL 22 Mobile Football, this hit Electronic Arts game is very right for you.
VI Ai là fan cứng của bộ môn vận động team này thì khỏi cần nói nữa. Một siêu phẩm như Madden NFL 22 Mobile Football, tác phẩm game của Electronic Arts đình đám đúng là dành cho bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
of | của |
you | bạn |
EN This game still keeps the classic gameplay of a traditional American football game
VI Giữ nguyên cách chơi cổ điển của một game bóng bầu dục truyền thống
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
of | của |
traditional | truyền thống |
game | chơi |
EN The maximum rank in Madden NFL 22 Mobile Football is level 32 equivalent to 99 OVR points
VI Hạng tối đa trong Madden NFL 22 Mobile Football là level 32 tương đương 99 điểm OVR
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
maximum | tối đa |
points | điểm |
in | trong |
EN Mobile American football games are not a few, actually quite a lot
VI Game bóng bầu dục di động cũng không phải ít, thật ra là khá nhiều
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
not | không |
lot | nhiều |
EN You guys must try this amazing American football game right away!
VI Cho nên từ hồi mò ra được game này là quý như vàng, để đó trong máy khi nào in mood thì lấy ra chơi, không muốn lăn tăn nghĩ tới các lựa chọn khác nữa.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
game | chơi |
right | trong |
this | này |
you | và |
EN The football field, the players, the action, and the accompanying effects create a real basketball game
VI Sân bóng, các cầu thủ, hoạt động và các hiệu ứng đi kèm kết hợp với nhau, tạo ra một trận bóng thực sự
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
real | thực |
effects | hiệu ứng |
create | tạo |
and | các |
EN As mentioned, FIFA Soccer is a franchise game and is licensed by FIFA, so you can find most of the football clubs here.
VI Như đã đề cập, FIFA Soccer là trò chơi nhượng quyền thương mại và được cấp phép bởi FIFA, vì thế, bạn có thể tìm thấy hầu hết các đội bóng ở đây.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
find | tìm thấy |
you | bạn |
game | chơi |
and | các |
EN All of these are the basic things of football, but you need to practice well in order to achieve good results in real matches.
VI Tất cả đều là những kỹ năng cơ bản, nhưng bạn cần luyện tập thành thạo để có thể ghi được những thành tích tốt khi thực chiến.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
basic | cơ bản |
real | thực |
but | nhưng |
good | tốt |
the | khi |
are | được |
EN Please install it on your Android device, set up your favorite football team and conquer the biggest leagues in the world!
VI Hãy cài đặt nó lên thiết bị Android của bạn, thiết lập đội bóng yêu thích và chinh phục các giải đấu lớn nhất thế giới!
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
android | android |
up | lên |
favorite | yêu |
world | thế giới |
install | cài đặt |
set | thiết lập |
your | bạn |
and | của |
EN Passionate supporter the Accra Hearts of Oak, one of Ghana's oldest football clubs
VI Người ủng hộ nhiệt thành cho Accra Hearts of Oak, một trong những câu lạc bộ bóng đá lâu đời nhất của Ghana
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
of | của |
EN Supporting facilities including canteen, library, multipurpose hall, football field, botanic garden and dormitory.
VI Các khu chức năng: Nhà ăn, thư viện, nhà đa năng, sân bóng, vườn cảnh và kí túc xá
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
and | các |
EN Grow Your Football Team & Earn Up to $100 Cashback!
VI Giao dịch nhận Airdrop kỷ niệm Quốc Khánh 2/9
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
to | dịch |
EN Match-fixing in Football and ball-tampering in Cricket to name a few have soiled sports reputation in recent years.
VI Việc dàn xếp tỷ số trong Bóng đá và gian lận bóng trong Cricket để kể tên một số ít đã làm chấn động danh tiếng thể thao trong những năm gần đây.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
name | tên |
years | năm |
have | là |
EN Uncover millions of national & local keywords
VI Khám phá hàng triệu từ khóa quốc gia và khu vực
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
national | quốc gia |
keywords | từ khóa |
EN National accreditation bodies, including the Dutch RvA or the Sri Lankan SLAB
VI Các cơ quan cấp phép quốc gia, bao gồm Dutch RvA hoặc Sri Lanka SLAB
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
national | quốc gia |
including | bao gồm |
or | hoặc |
the | các |
EN Most of these are based on directives or national legislation existing in Europe and the USA.
VI Phần lớn các giấy chứng nhận này dựa trên các chỉ thị hoặc pháp chế quốc gia hiện có ở Châu Âu và Hoa Kỳ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
based | dựa trên |
or | hoặc |
national | quốc gia |
and | thị |
on | trên |
most | lớn |
the | này |
EN Private wooden deck with swimming pool and national park or lake views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi và hướng nhìn ra vườn quốc gia hoặc hồ sen
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
pool | hồ bơi |
national | quốc gia |
or | hoặc |
private | riêng |
with | với |
EN Set apart from the world by a protected national park, Amanoi overlooks Vinh Hy Bay on Vietnam’s ‘secret’ southeastern coastline
VI Tách biệt khỏi thế giới trong khu bảo tồn vườn quốc gia, Amanoi nhìn ra vịnh Vĩnh Hy, bên bờ biển "huyền bí" phía nam Việt Nam
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
world | thế giới |
national | quốc gia |
amanoi | amanoi |
on | trong |
EN You may not be discriminated against because of race, national origin, ancestry, or immigration status
VI Quý vị sẽ không bị phân biệt đối xử vì lý do chủng tộc, nguồn gốc quốc gia, tổ tiên hoặc tình trạng nhập cư
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
not | không |
national | quốc gia |
origin | nguồn |
or | hoặc |
status | tình trạng |
EN Learn English using some of the world's most popular shows, with over 450 channels and 100,000 videos from the likes of TheEllenShow, TED, The Comedy Channel and National Geographic.
VI Luyện tập với hơn 100,000 video từ 450 kênh bao gồm TED, TheEllenShow, Khan Academy và National Geographic.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
videos | video |
with | với |
the | hơn |
EN One of the biggest national holidays in Vietnam, the Mid-Autumn Festival – or Tet Trung Thu – is a colourful, exciting festival revolving around children
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội vừa bổ nhiệm một gương mặt kỳ cựu trong ngành khách sạn, ông William J
EN The sweet drink is popular on national holidays and is widely available at school canteens, as well as the Polish cafeterias known as “milk bars.”
VI Thức uống này rất phổ biến vào các dịp quốc lễ tại Ba Lan và được phục vụ tại nhiều căng tin trường học hoặc các quán ăn tự phục vụ, như những “quán bar trà sữa” đang thịnh hành.
EN We’re a national nonprofit working to make renewable energy accessible to underserved communities
VI Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận quốc gia nỗ lực đưa nguồn năng lượng tái tạo đến với các cộng đồng nghèo khó
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
national | quốc gia |
energy | năng lượng |
EN National Institute of Standards and Technology
VI Viện tiêu chuẩn và công nghệ quốc gia
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
national | quốc gia |
EN National Center of Incident Readiness and Strategy for Cybersecurity in Japan
VI Trung tâm quốc gia về Chiến lược an toàn thông tin mạng và sẵn sàng ứng phó sự cố tại Nhật Bản
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
national | quốc gia |
center | trung tâm |
strategy | chiến lược |
EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registr...
VI Xây dựng nền tảng vững chắc cho việc làm cha trách nhiệm và tạo dựng các mối quan hệ lành mạnh (Tài...
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
to | làm |
the | cho |
EN Ms Naomi Kitahara, a Japanese national, has officially taken up duty as the UNFPA Representative in Viet Nam on 1 September 2019.
VI Bà Naomi Kitahara, quốc tịch Nhật Bản, đã chính thức nhiệm kỳ làm Trưởng đại diện UNFPA tại Việt Nam từ ngày 1/9/2019.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
has | là |
viet | việt |
nam | nam |
a | làm |
on | ngày |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the Conference on the Review of Five-Year Implementation of Viet Nam’s CRVS National Action Programme, 2017-2024
VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký và thống kê hộ tịch, 2017-2024
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
of | của |
implementation | thực hiện |
viet | việt |
national | quốc gia |
programme | chương trình |
EN I am pleased to be here today for the conference to review the five-year implementation of the 2017-2024 National Action Programme on Civil...
VI Hà Nội, ngày 23/11/2021 – Đăng ký, thống kê hộ tịch là nhiệm vụ trọng tâm trong quản lý nhà nước về dân cư và luôn được các quốc gia quan tâm thực...
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
today | ngày |
national | quốc gia |
EN In response to this central concern, the National Study on Violence Against Women in Viet Nam 2019 specifically included the analysis on economic costs borne by women as a consequence of experiencing Violence Against Women (VAW).
VI Trước yêu cầu này, Điều tra quốc gia về BLPN năm 2019 đã nghiên cứu cụ thể thiệt hại kinh tế do phụ nữ bị bạo lực bởi chồng/bạn tình (BLBT) gây ra.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
national | quốc gia |
violence | bạo lực |
this | này |
to | năm |
EN Lessons learnt from conducting the National Study on Violence against Women in V...
VI BàI học kinh nghiệm trong triển khai Điều tra bạo lực đối với phụ nữ tại Việt Na...
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
study | học |
violence | bạo lực |
the | bài |
in | trong |
against | với |
EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics, 2017-2024
VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký và thống kê hộ tịch, 2017-2024
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
implementation | thực hiện |
viet | việt |
nam | nam |
national | quốc gia |
programme | chương trình |
of | của |
EN In Viet Nam, the National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics (CRVS) (..
VI Tại Việt Nam, Chương trình hành động quốc gia..
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
national | quốc gia |
programme | chương trình |
EN 11 November 2021: More than 150 representatives from both national and international businesses attended the first-ever virtual business forum to promote the private sector’s participation in the..
VI Ngày 11 tháng 11 năm 2021: Trong bối cảnh Việt Nam chuyển sang giai đoạn bình thường mới, sống chung an toàn với dịch COVID-19, hơn 150 đại diện từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước đã tham dự..
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
november | tháng |
in | trong |
and | các |
business | doanh nghiệp |
from | ngày |
EN Participated in Atlanta Olympics (Ai Ouchi), Athens Olympics (Yuji Hamano, Yukari Kawasaki), London Olympics (Hideki Kikuchi), Japan National Team
VI Thế vận hội Atlanta (Ai Ouchi), Thế vận hội Athens (Yuji Hamano, Yukari Kawasaki), Thế vận hội London (Hideki Kikuchi), đại diện Nhật Bản
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
ai | ai |
EN We provide holistic retail property solutions to owners, investors and retailers in local, national and international markets.
VI Chúng tôi cung cấp các giải pháp bất động sản bán lẻ tổng thể cho chủ sở hữu, nhà đầu tư và nhà bán lẻ ở thị trường địa phương, quốc gia và quốc tế.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
retail | bán |
national | quốc gia |
markets | thị trường |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN Identification document with photo (National ID/ Passport/ Citizen ID)
VI Chứng minh nhân dân/hộ chiếu/thẻ căn cước
EN Located in the ideal position of Ciputra Hanoi, next to the main gate, adjacent to Pham Van Dong Street with convenient traffic system, it takes you three minutes to West Lake, 15 minutes to Hoan Kiem Lake or National Convention Center
VI Để thuận tiện cho cư dân, tại tầng trệt mỗi tòa nhà đều có các siêu thị tiện ích như: L’s Place - tại Tòa G3 và E5; Ace Mart tại Tòa CT17; K Mart tại The Link L2, và siêu thị Hung Long tại Tòa E1.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
it | như |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү