EN The distribution of confirmed COVID-19 deaths reveals a disparity between genders, with males having a disproportionate number of deaths relative to their population.
EN The distribution of confirmed COVID-19 deaths reveals a disparity between genders, with males having a disproportionate number of deaths relative to their population.
VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới có tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
the | nhận |
with | với |
EN This is a relative score based on the potential of each idea, not a guarantee
VI Đây là một điểm tương đối dựa vào tiềm năng của mỗi ý tưởng, chúng tôi không thể đảm bảo mọi thứ
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
of | của |
not | không |
each | mỗi |
EN This is a relative score based on the potential of each idea, not a guarantee
VI Đây là một điểm tương đối dựa vào tiềm năng của mỗi ý tưởng, chúng tôi không thể đảm bảo mọi thứ
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
of | của |
not | không |
each | mỗi |
EN National ID (when buying personal insurance products) and National ID card of a relative / birth certificate for children if <18 years old (when purchasing Family Insurance products).
VI CMND/CCCD chính chủ (khi mua sản phẩm bảo hiểm cá nhân) và CMND của người thân/giấy khai sinh cho con nếu < 18 tuổi (khi mua sản phẩm bảo hiểm gia đình).
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
personal | cá nhân |
insurance | bảo hiểm |
purchasing | mua |
family | gia đình |
years | tuổi |
if | nếu |
products | sản phẩm |
when | khi |
for | cho |
EN Environmental parameters: Temperature, Relative Humidity (RH) and Pressure.
VI Các thông số môi trường: Nhiệt độ, Độ ẩm tương đối (RH) và Áp suất
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
environmental | môi trường |
and | các |
EN The distribution of confirmed COVID-19 deaths reveals a disparity between genders, with males having a disproportionate number of deaths relative to their population.
VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới có tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
the | nhận |
with | với |
EN Cases relative to percentage of population in placeholderForDynamicLocation
VI Các ca mắc tương ứng với tỷ lệ phần trăm dân số tại placeholderForDynamicLocation
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
to | phần |
EN Deaths relative to percentage of population in placeholderForDynamicLocation
VI Các ca tử vong tương ứng với tỷ lệ phần trăm dân số tại placeholderForDynamicLocation
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
to | phần |
EN Testing relative to percentage of population in placeholderForDynamicLocation
VI Xét nghiệm tương ứng với tỷ lệ phần trăm dân số tại placeholderForDynamicLocation
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
testing | xét nghiệm |
to | phần |
EN Cases, deaths, and tests relative to percentage of population and case, death, and test rate per 100K by race and ethnicity group source data
VI Số ca mắc, ca tử vong và xét nghiệm tương ứng với tỷ lệ phần trăm dân số và tỷ lệ ca mắc, tử vong và xét nghiệm trên 100K người theo dữ liệu nguồn về nhóm chủng tộc và sắc tộc
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
population | người |
group | nhóm |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
and | với |
tests | xét nghiệm |
per | trên |
EN Qualifying Child or Relative for the EITC
VI Trẻ Hoặc Người Thân Đủ Điều Kiện Cho EITC
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
child | trẻ |
or | hoặc |
EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself
VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
made | thực hiện |
EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself
VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
made | thực hiện |
EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself
VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
made | thực hiện |
EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself
VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
made | thực hiện |
EN Family Caregiver provider services are implemented by the AAA to addresses the specific needs of family members who provide care to an elderly relative
VI Người chăm sóc gia đình Các dịch vụ của nhà cung cấp được AAA triển khai nhằm giải quyết các nhu cầu cụ thể của các thành viên trong gia đình chăm sóc người thân lớn tuổi
{Totalresult} тәрҗемәләренең 16 күрсәтү