"crvs" {langto to тәрҗемә итегез

{Endresult} 2 Инглиз дан Вьетнам фразеологик тәрҗемәсен күрсәтү.

{Langfrom} Вьетнам {эзләү} тәрҗемәсе

Инглиз
Вьетнам

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the Conference on the Review of Five-Year Implementation of Viet Nam’s CRVS National Action Programme, 2017-2024

VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký và thống kê hộ tịch, 2017-2024

Инглиз Вьетнам
of của
implementation thực hiện
viet việt
national quốc gia
programme chương trình

EN In Viet Nam, the National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics (CRVS) (..

VI Tại Việt Nam, Chương trình hành động quốc gia..

Инглиз Вьетнам
viet việt
nam nam
national quốc gia
programme chương trình

{Totalresult} тәрҗемәләренең 2 күрсәтү