EN Irresponsible and harmful animal tourism or otherwise exploitative practices such as organised animal fighting.
EN Irresponsible and harmful animal tourism or otherwise exploitative practices such as organised animal fighting.
VI Hoạt động du lịch liên quan tới động vật theo cách có hại và vô trách nhiệm hoặc các hoạt động lạm dụng khác như tổ chức cho động vật đánh nhau.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
such | các |
EN - Software Testing - Process Guarantee - Consulting and Training - Testing tools development - 100+ Testers/ QA
VI - Kiểm thử phần mềm - Đảm bảo quy trình - Tư vấn đào tạo - Phát triển công cụ kiểm thử - 100+ Tester/QA
EN I don’t sell any animal products because of the impact that raising livestock has, and I’m trying to sell more organic clothing too.
VI Tôi không bán sản phẩm làm từ động vật bởi vì tác động của việc chăn nuôi, và tôi đang cố gắng bán nhiều quần áo hữu cơ hơn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
sell | bán |
of | của |
has | là |
products | sản phẩm |
more | hơn |
EN How to get 50 Leaf Tickets for free in Animal Crossing: Pocket Camp
VI Cách nhận 50 Leaf Tickets miễn phí trong Animal Crossing: Pocket Camp
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
get | nhận |
in | trong |
EN Animal Crossing: Pocket Camp: How to get 50 Leaf Tickets for free
VI Animal Crossing: Pocket Camp: Cách nhận 50 Leaf Tickets miễn phí
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
get | nhận |
EN Animal Crossing: Pocket Camp is Nintendo?s fourth game that co-operates with DeNA
VI Animal Crossing: Pocket Camp là trò chơi thứ tư của Nintendo hợp tác với DeNA
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
with | với |
game | trò chơi |
EN Animal Crossing: Pocket Camp is a real-time, seasonal-themed game that will bring a lot of exciting events.
VI Animal Crossing: Pocket Camp phản ảnh đúng thời gian thực tế, trò chơi có các sự kiện theo mùa dựa trên các ngày lễ có thật, những sự kiện này sẽ mang tới nhiều hoạt động hấp dẫn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
real-time | thời gian thực |
lot | nhiều |
events | sự kiện |
game | chơi |
EN After receiving the reward, it will be automatically sent to the inbox in Animal Crossing: Pocket Camp
VI Sau khi ấn nhận thưởng, phần thưởng sẽ được tự động gửi vào hộp thư trong game Animal Crossing: Pocket Camp
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
receiving | nhận |
reward | phần thưởng |
sent | gửi |
in | trong |
after | sau |
EN Note that you need to play Animal Crossing: Pocket Camp with your My Nintendo account to receive this reward.
VI Lưu ý là bạn cần phải chơi Animal Crossing: Pocket Camp bằng tài khoản My Nintendo của bạn để nhận được phần thưởng này.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
account | tài khoản |
reward | phần thưởng |
your | của bạn |
this | này |
play | chơi |
with | bằng |
to | phần |
EN Download Animal Crossing: Pocket Camp APK and join the biggest camp on mobile.
VI Tải xuống Animal Crossing: Pocket Camp APK và tham gia hội trại lớn nhất trên di động.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
download | tải xuống |
apk | apk |
join | tham gia |
on | trên |
EN About Animal Crossing: Pocket Camp
VI Giới thiệu Animal Crossing: Pocket Camp
EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style
VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
style | phong cách |
time | thời gian |
really | thực sự |
EN One of them is man-turned-animal games like Goat Simulator GoatZ.
VI Một trong số đó phải kể tới các trò người-hóa-thú như Goat Simulator GoatZ.
EN Actually, there have been some animal simulation games before, but coming to Goat Simulator GoatZ, you will meet many interesting things for the first time.
VI Hình như đâu đó đã có một vài trò mô phỏng hóa thành con vật. Dê cũng có thì phải. Nhưng tới với Goat Simulator GoatZ, bạn sẽ gặp gỡ với rất nhiều cái đầu tiên.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
but | nhưng |
you | bạn |
many | nhiều |
first | với |
EN Giraffe kisser and all round animal lover
VI Người hôn hươu cao cổ và người yêu động vật tròn trịa
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
all | người |
EN Download Animal Crossing: Pocket Camp APK and join the biggest camp on mobile.
VI Tải xuống Animal Crossing: Pocket Camp APK và tham gia hội trại lớn nhất trên di động.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
download | tải xuống |
apk | apk |
join | tham gia |
on | trên |
EN About Animal Crossing: Pocket Camp
VI Giới thiệu Animal Crossing: Pocket Camp
EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style
VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
style | phong cách |
time | thời gian |
really | thực sự |
EN Corpses, animal parts or products derived from cat or dog parts, or protected and endangered wildlife, including ivory.
VI Xác chết, các bộ phận của động vật hoặc các sản phẩm có nguồn gốc từ các bộ phận của mèo hoặc chó hay động vật hoang dã được bảo vệ và có nguy cơ tuyệt chủng, như ngà voi.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
products | sản phẩm |
and | của |
EN The hospice volunteer can bring music or a Paw Pals animal companion, and spends quality time with the patient and family.
VI Tình nguyện viên chăm sóc cuối đời có thể mang theo âm nhạc hoặc một chú thú cưng đồng hành từ Paw Pals, cũng như dành quãng thời gian chất lượng bên bệnh nhân và gia đình.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
quality | chất lượng |
time | thời gian |
family | gia đình |
EN The hospice volunteer can bring music or a Paw Pals animal companion, and spends quality time with the patient and family.
VI Tình nguyện viên chăm sóc cuối đời có thể mang theo âm nhạc hoặc một chú thú cưng đồng hành từ Paw Pals, cũng như dành quãng thời gian chất lượng bên bệnh nhân và gia đình.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
quality | chất lượng |
time | thời gian |
family | gia đình |
EN The hospice volunteer can bring music or a Paw Pals animal companion, and spends quality time with the patient and family.
VI Tình nguyện viên chăm sóc cuối đời có thể mang theo âm nhạc hoặc một chú thú cưng đồng hành từ Paw Pals, cũng như dành quãng thời gian chất lượng bên bệnh nhân và gia đình.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
quality | chất lượng |
time | thời gian |
family | gia đình |
EN The hospice volunteer can bring music or a Paw Pals animal companion, and spends quality time with the patient and family.
VI Tình nguyện viên chăm sóc cuối đời có thể mang theo âm nhạc hoặc một chú thú cưng đồng hành từ Paw Pals, cũng như dành quãng thời gian chất lượng bên bệnh nhân và gia đình.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
quality | chất lượng |
time | thời gian |
family | gia đình |
EN free images animal nature landscape people
VI hình ảnh miễn phí động vật thiên nhiên cảnh quan người
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
people | người |
images | ảnh |
EN Select your county or city to find out more from your local public health department, like testing or vaccination sites near you.
VI Chọn quận hoặc thành phố của quý vị để tìm hiểu thêm từ sở y tế công cộng trong khu vực của quý vị, như các cơ sở xét nghiệm và chủng ngừa gần quý vị.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
select | chọn |
or | hoặc |
more | thêm |
testing | xét nghiệm |
near | gần |
like | các |
out | của |
EN Data on cases, deaths, and testing is not reported on weekends or state holidays
VI Dữ liệu về các ca mắc, tử vong và xét nghiệm không được báo cáo vào cuối tuần hoặc ngày lễ của tiểu bang
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
testing | xét nghiệm |
reported | báo cáo |
state | tiểu bang |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
and | và |
not | không |
EN Testing Date: {DATE} 7-day positivity rate: {7DAY_POSRATE} Total Tests: {TOTAL_TESTS}
VI Ngày Xét Nghiệm: {DATE} Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày: {7DAY_POSRATE} Tổng Số Xét Nghiệm: {TOTAL_TESTS}
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
day | ngày |
tests | xét nghiệm |
EN Testing date is the date the test was administered
VI Ngày xét nghiệm là ngày tiến hành xét nghiệm
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
date | ngày |
testing | xét nghiệm |
EN Testing date data excludes out-of-state and unknown jurisdiction tests and total numbers may not match reporting date numbers
VI Dữ liệu ngày xét nghiệm không bao gồm những xét nghiệm ngoài tiểu bang và khu vực thẩm quyền chưa biết, và tổng số có thể không khớp với các số lượng ngày báo cáo
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
total | lượng |
reporting | báo cáo |
data | dữ liệu |
date | ngày |
not | với |
tests | xét nghiệm |
and | các |
EN California state employees must also be fully vaccinated or be regularly tested for COVID-19. See details at CalHR’s Vaccine Verification and Testing Requirements.
VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên. Xem chi tiết tại Các Yêu Cầu Xét Nghiệm và Xác Minh Vắc-xin của CalHR.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
california | california |
state | tiểu bang |
employees | nhân viên |
details | chi tiết |
testing | xét nghiệm |
fully | đầy |
also | cũng |
or | hoặc |
at | tại |
requirements | yêu cầu |
must | phải |
see | xem |
regularly | thường xuyên |
be | được |
EN EUAs still involve rigorous testing for safety and effectiveness.
VI Giấy Phép Sử Dụng Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) vẫn được sử dụng trong quá trình kiểm tra nghiêm ngặt về độ an toàn và tính hiệu quả.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
still | vẫn |
safety | an toàn |
EN Control Union Certifications is a US Coast Guard-accepted Independent Laboratory (IL) for testing of BWMS in accordance with 46 CFR 162.060.
VI Control Union Certifications là một Phòng thí nghiệm độc lập (IL) được Tuần duyên Hoa Kỳ chấp nhận về thí nghiệm BWMS theo 46 CFR 162.060.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
accordance | theo |
EN It allows you to locally test your functions using familiar tools such as cURL and the Docker CLI (when testing functions packaged as container images)
VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL và Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
allows | cho phép |
functions | hàm |
cli | cli |
images | hình ảnh |
your | bạn |
such | các |
and | của |
EN We recommend starting with web and mobile backends, data, and stream processing when testing your workloads for potential price performance improvements.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
web | web |
data | dữ liệu |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
workloads | khối lượng công việc |
EN During testing, EC2’s C5 instances improved our application’s request execution time by over 50-percent when compared to our existing C4 instances
VI Trong quá trình chạy thử, phiên bản C5 của EC2 đã tiết kiệm thời gian thực thi yêu cầu cho ứng dụng của chúng tôi tới hơn 50% so với phiên bản C4 hiện tại
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
request | yêu cầu |
time | thời gian |
our | chúng tôi |
during | trong quá trình |
EN To restrict which API calls users are able to make, you can use identity federation, easy key rotation, and other powerful access control testing tools that are available in AWS.
VI Để hạn chế người dùng API nào có thể thực hiện, bạn có thể sử dụng liên kết danh tính, xoay vòng khóa dễ dàng và các công cụ kiểm soát quyền truy cập mạnh mẽ khác có sẵn trong AWS.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
api | api |
users | người dùng |
easy | dễ dàng |
key | khóa |
other | khác |
control | kiểm soát |
aws | aws |
use | sử dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
available | có sẵn |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
EN As an AWS customer, can I rely on the AWS Attestation of Compliance (AOC) or will additional testing be required for to be fully compliant?
VI Với tư cách khách hàng của AWS, tôi có thể dựa vào Chứng nhận tuân thủ (AOC) của AWS được không, hay tôi sẽ cần phải kiểm tra bổ sung để tuân thủ hoàn toàn?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
additional | bổ sung |
fully | hoàn toàn |
an | thể |
customer | khách hàng |
be | được |
can | cần |
EN Customers must manage their own PCI DSS compliance certification, and additional testing will be required to verify that your environment satisfies all PCS DSS requirements
VI Khách hàng phải quản lý chứng chỉ tuân thủ PCI DSS của họ và việc kiểm tra bổ sung sẽ được yêu cầu để xác minh rằng môi trường của bạn thỏa mãn tất cả các yêu cầu của PCS DSS
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
additional | bổ sung |
environment | môi trường |
your | của bạn |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
must | phải |
all | tất cả các |
be | được |
EN Work closely with the QC team to fix the bugs detected during the testing phases
VI Phối hợp với nhóm QC để sửa các lỗi được phát hiện trong giai đoạn thử nghiệm
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
team | nhóm |
with | với |
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN Android.PUA.DebugKey is a warning that occurs when the application is signed with a debug signature. This type of signature is used to sign applications for testing purposes, regularly available in Android Studio.
VI Android.PUA.DebugKey là một cảnh báo xảy ra khi ứng dụng được ký bằng chữ ký debug. Loại chữ ký này được dùng để ký các ứng dụng nhằm mục đích thử nghiệm, thường có sẵn trong Android Studio.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
android | android |
occurs | xảy ra |
type | loại |
purposes | mục đích |
regularly | thường |
available | có sẵn |
in | trong |
applications | các ứng dụng |
EN This question is for testing whether or not you are a human visitor and to prevent automated spam submissions.
VI Câu hỏi này dùng để kiểm tra xem bạn là người hay là chương trình tự động.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
question | câu hỏi |
human | người |
you | bạn |
EN In the 2015 PISA results testing Grade 10 students from 65 countries around the globe, Canada ranked 9th on the Reading Scale, 7th in Science, and 10th in Maths ahead of the US, UK, Australia, New Zealand, and France
VI Theo kết quả PISA năm 2015 kiểm tra học sinh Lớp 10 từ 65 quốc gia trên toàn cầu, Canada xếp thứ 9 về Thang điểm Đọc, 7 về Khoa học và 10 về Toán trước Hoa Kỳ, Anh, Úc, New Zealand và Pháp
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
countries | quốc gia |
canada | canada |
france | pháp |
the | anh |
science | khoa học |
on | trên |
EN Recommended if you are experimenting or testing in AWS.
VI Khuyên dùng nếu bạn đang thử nghiệm và kiểm thử trên AWS.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
aws | aws |
in | trên |
you | bạn |
are | đang |
EN To restrict which API calls users are able to make, you can use identity federation, easy key rotation, and other powerful access control testing tools that are available in AWS.
VI Để hạn chế người dùng API nào có thể thực hiện, bạn có thể sử dụng liên kết danh tính, xoay vòng khóa dễ dàng và các công cụ kiểm soát quyền truy cập mạnh mẽ khác có sẵn trong AWS.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
api | api |
users | người dùng |
easy | dễ dàng |
key | khóa |
other | khác |
control | kiểm soát |
aws | aws |
use | sử dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
available | có sẵn |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
EN It allows you to locally test your functions using familiar tools such as cURL and the Docker CLI (when testing functions packaged as container images)
VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL và Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
allows | cho phép |
functions | hàm |
cli | cli |
images | hình ảnh |
your | bạn |
such | các |
and | của |
EN We recommend starting with web and mobile backends, data, and stream processing when testing your workloads for potential price performance improvements.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
web | web |
data | dữ liệu |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
workloads | khối lượng công việc |
EN To validate the security of our data centers, external auditors perform testing on more than 2,600 standards and requirements throughout the year
VI Để xác thực mức độ bảo mật ở trung tâm dữ liệu của chúng tôi, các kiểm tra viên bên ngoài đã thực hiện kiểm tra trên hơn 2.600 tiêu chuẩn và yêu cầu trong suốt cả năm
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
security | bảo mật |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
perform | thực hiện |
requirements | yêu cầu |
throughout | trong |
year | năm |
of | của |
on | trên |
more | hơn |
our | chúng tôi |
external | ngoài |
standards | chuẩn |
EN Control Union Certifications is a US Coast Guard-accepted Independent Laboratory (IL) for testing of BWMS in accordance with 46 CFR 162.060.
VI Control Union Certifications là một Phòng thí nghiệm độc lập (IL) được Tuần duyên Hoa Kỳ chấp nhận về thí nghiệm BWMS theo 46 CFR 162.060.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
accordance | theo |
EN Work closely with the QC team to fix the bugs detected during the testing phases
VI Phối hợp với nhóm QC để sửa các lỗi được phát hiện trong giai đoạn thử nghiệm
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
team | nhóm |
with | với |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү