Isalin ang "improve work practices" sa Vietnamese

Ipinapakita ang 50 ng 50 mga pagsasalin ng pariralang "improve work practices" mula sa Ingles hanggang Vietnamese

Pagsasalin ng Ingles sa Vietnamese ng improve work practices

Ingles
Vietnamese

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN We provide air-conditioning work, antenna work, electric work, lighting work, and personal computer support.

VI Chúng tôi cung cấp công việc điều hòa không khí, công việc ăng-ten, công việc điện, công việc chiếu sáng hỗ trợ máy tính cá nhân.

Ingles Vietnamese
work công việc
personal cá nhân
computer máy tính
electric điện
we chúng tôi
provide cung cấp

EN We provide air-conditioning work, antenna work, electric work, lighting work, and personal computer support.

VI Chúng tôi cung cấp công việc điều hòa không khí, công việc ăng-ten, công việc điện, công việc chiếu sáng hỗ trợ máy tính cá nhân.

Ingles Vietnamese
work công việc
personal cá nhân
computer máy tính
electric điện
we chúng tôi
provide cung cấp

EN to realize highly productive logistics and work style reform We work with us to improve logistics.

VI Chúng tôi làm việc với chúng tôi để cải thiện hậu cần.

Ingles Vietnamese
improve cải thiện
we chúng tôi
work làm việc
with với

EN to realize highly productive logistics and work style reform We work with us to improve logistics.

VI Chúng tôi làm việc với chúng tôi để cải thiện hậu cần.

Ingles Vietnamese
improve cải thiện
we chúng tôi
work làm việc
with với

EN AWS Trusted Advisor - Access to core Trusted Advisor checks and guidance to provision your resources following best practices to increase performance and improve security.

VI AWS Trusted Advisor – Truy cập nội dung kiểm tra cốt lõi của Trusted Advisor hướng dẫn cung cấp tài nguyên của bạn theo phương pháp tốt nhất để tăng hiệu suất tính bảo mật.

Ingles Vietnamese
aws aws
access truy cập
checks kiểm tra
guidance hướng dẫn
provision cung cấp
resources tài nguyên
performance hiệu suất
security bảo mật
increase tăng
best tốt
core cốt
and của
your bạn

EN Learn how to use architecture best practices to improve patient outcomes and lower costs.

VI Tìm hiểu cách sử dụng biện pháp thực hành tốt nhất về kiến trúc để cải thiện kết quả của bệnh nhân giảm bớt chi phí.

Ingles Vietnamese
learn hiểu
use sử dụng
architecture kiến trúc
practices thực hành
improve cải thiện
lower giảm
costs phí

EN I am so proud and lucky to work for PN and to work not only with local staff but having exchange and work also with foreigners.

VI Tôi rất tự hào may mắn khi làm việc cho PN làm việc không chỉ với các nhân viên trong nước mà còn trao đổi, làm việc với những người bạn nước ngoài.

Ingles Vietnamese
staff nhân viên
only
also mà còn
work làm việc
so rất
and các
i tôi

EN I am so proud and lucky to work for PN and to work not only with local staff but having exchange and work also with foreigners.

VI Tôi rất tự hào may mắn khi làm việc cho PN làm việc không chỉ với các nhân viên trong nước mà còn trao đổi, làm việc với những người bạn nước ngoài.

Ingles Vietnamese
staff nhân viên
only
also mà còn
work làm việc
so rất
and các
i tôi

EN We will work to clean and disinfect our spaces by following our cleaning schedules and practices, to protect the well-being of our members and employees.

VI Chúng tôi sẽ cố gắng vệ sinh khử trùng không gian bằng cách thực hiện theo lịch các biện pháp vệ sinh, nhằm bảo vệ sức khỏe cho các thành viên nhân viên của chúng tôi.

Ingles Vietnamese
employees nhân viên
we chúng tôi
by theo

EN We will continue to work to improve customer satisfaction by improving the level of our employees.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cải thiện trình độ của nhân viên.

Ingles Vietnamese
continue tiếp tục
of của
employees nhân viên
we chúng tôi
work làm
customer khách

EN The EDION Group will also work to improve customer satisfaction (CS) in all of its stores, products and services

VI Tập đoàn EDION cũng sẽ làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng (CS) trong tất cả các cửa hàng, sản phẩm dịch vụ của mình

Ingles Vietnamese
improve cải thiện
stores cửa hàng
group đoàn
work làm việc
customer khách hàng
its
products sản phẩm
all tất cả các
in trong
also cũng

EN We will continue to work to improve customer satisfaction by improving the level of our employees.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cải thiện trình độ của nhân viên.

Ingles Vietnamese
continue tiếp tục
of của
employees nhân viên
we chúng tôi
work làm
customer khách

EN The EDION Group will also work to improve customer satisfaction (CS) in all of its stores, products and services

VI Tập đoàn EDION cũng sẽ làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng (CS) trong tất cả các cửa hàng, sản phẩm dịch vụ của mình

Ingles Vietnamese
improve cải thiện
stores cửa hàng
group đoàn
work làm việc
customer khách hàng
its
products sản phẩm
all tất cả các
in trong
also cũng

EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.

VI Ngoài công việc giao hàng xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng xây dựng trong cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

Ingles Vietnamese
construction xây dựng
work công việc
available có sẵn
at tại
regular thường xuyên
time giờ
day ngày
in trong

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh an toàn.

Ingles Vietnamese
environment môi trường
employees nhân viên
work làm
safety an toàn
life sống

EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities

VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên thể làm việc cùng nhau thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật

Ingles Vietnamese
based dựa trên
on trên
environment môi trường
employees nhân viên
can có thể làm
together cùng nhau
of của
we chúng tôi
create tạo
work làm

EN To nurture through work, where work grows employees.  

VI Để nuôi dưỡng thông qua công việc, nơi làm việc phát triển nhân viên.  

Ingles Vietnamese
employees nhân viên
to làm
through thông qua

EN We do not work with offers and purchase orders, but require EPC partners to work under our above contracts

VI Chúng tôi không làm việc với các phiếu mua hàng đơn đặt hàng, nhưng yêu cầu các đối tác EPC làm việc theo các hợp đồng trên của chúng tôi

Ingles Vietnamese
purchase mua
require yêu cầu
epc epc
but nhưng
work làm việc
we chúng tôi
under theo

EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.

VI Ngoài công việc giao hàng xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng xây dựng trong cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

Ingles Vietnamese
construction xây dựng
work công việc
available có sẵn
at tại
regular thường xuyên
time giờ
day ngày
in trong

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh an toàn.

Ingles Vietnamese
environment môi trường
employees nhân viên
work làm
safety an toàn
life sống

EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities

VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên thể làm việc cùng nhau thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật

Ingles Vietnamese
based dựa trên
on trên
environment môi trường
employees nhân viên
can có thể làm
together cùng nhau
of của
we chúng tôi
create tạo
work làm

EN To nurture through work, where work grows employees.  

VI Để nuôi dưỡng thông qua công việc, nơi làm việc phát triển nhân viên.  

Ingles Vietnamese
employees nhân viên
to làm
through thông qua

EN œuvre (l'/une) - admirer une œuvre [a work of art - to contemplate a work of art]  

VI œuvre (l'/une) - admirer une œuvre [tác phẩm - chiêm ngưỡng một tác phẩm]  

EN EDION, we are making efforts and support to harmonize work and personal life according to the lifestyle of each employee so that they can continue to work in a rewarding and lively manner.

VI EDION, chúng tôi đang nỗ lực hỗ trợ để hài hòa giữa công việc cuộc sống cá nhân theo phong cách sống của mỗi nhân viên để họ thể tiếp tục làm việc một cách hữu ích sôi nổi.

Ingles Vietnamese
efforts nỗ lực
personal cá nhân
according theo
each mỗi
employee nhân viên
continue tiếp tục
manner cách
we chúng tôi
of của
work làm
life sống
they chúng

EN Renovation work, photovoltaic power generation, eco-cute work

VI Công việc cải tạo, sản xuất năng lượng quang điện, công việc dễ thương sinh thái

Ingles Vietnamese
work công việc

EN Analyze your best-performing rivals and adopt their successful practices

VI Phân tích các hoạt động hiệu quả nhất của đối thủ tận dụng chúng

Ingles Vietnamese
analyze phân tích
and của

EN The man behind Who Killed The Electric Car? shares his thoughts and practices on living energy efficient.

VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.

Ingles Vietnamese
behind sau
and của
energy năng lượng

VI GTP - BỘ QUY TẮC Thực hành Kinh doanh Tốt của Châu Âu

Ingles Vietnamese
good tốt
practices thực hành

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội môi trường

Ingles Vietnamese
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

EN Companies, governments and other stakeholders have a continued interest in the implementation of good practices throughout the whole supply chain

VI Các công ty, chính phủ các bên liên quan khác vẫn tiếp tục quan tâm đến việc thực hiện các thực hành tốt trong suốt toàn bộ chuỗi cung ứng

Ingles Vietnamese
and các
other khác
stakeholders các bên liên quan
implementation thực hiện
good tốt
practices thực hành
chain chuỗi
in trong
companies công ty

EN Control Union offers the GMP+ FSA programme as well as good trading practices and secure feed audits.

VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.

Ingles Vietnamese
programme chương trình
practices thực hành
offers cung cấp
secure an toàn
good tốt
and như

EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices

VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững minh bạch các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi

Ingles Vietnamese
increasing tăng
sustainable bền vững
chains chuỗi
business kinh doanh
of của
our chúng tôi

EN preventable maternal deathunmet need for family planninggender-based violence and harmful practices

VI những ca tử vong mẹ khi thể ngăn ngừa đượcnhu cầu kế hoạch hóa gia đình chưa được đáp ứng bạo lực dựa trên cơ sở giới những thực hành hại

Ingles Vietnamese
family gia đình
violence bạo lực
practices thực hành
for khi

VI bạo lực dựa trên cơ sở giới những thực hành hại

Ingles Vietnamese
violence bạo lực
practices thực hành

EN As this rolls out, such practices are getting high visibility in many other companies

VI Đây một xu hướng đào tạo tất yếu ngày càng được nhiều doanh nghiệp sử dụng

Ingles Vietnamese
many nhiều

EN In Asia, where HR practices in some countries are still relatively nascent, there is a significant opportunity for progressing directly towards a more digital HR.

VI Ở châu Á, nơi mà việc đào tạo nhân sự vẫn còn tương đối non trẻ, E-learning một cơ hội rõ ràng cho các doanh nghiệp hướng tới số hóa đào tạo nhân sự.

Ingles Vietnamese
some các
still vẫn

EN Customers will be responsible for ensuring they follow all security, performance, and concurrency best practices for their chosen environment

VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng tính đồng thời cho môi trường họ chọn

Ingles Vietnamese
responsible chịu trách nhiệm
security bảo mật
concurrency tính đồng thời
chosen chọn
environment môi trường
all tất cả các
customers khách hàng
and các
for cho

EN Lambda defines a default Linux user with least-privileged permissions that follows security best practices

VI Lambda định nghĩa người dùng Linux mặc định ít đặc quyền nhất dựa theo các biện pháp bảo mật tốt nhất

Ingles Vietnamese
lambda lambda
default mặc định
linux linux
permissions quyền
security bảo mật
user dùng
a các

EN Because the PCI DSS standard is validated by an external independent third party, it confirms that our security management program is comprehensive and follows leading industry practices.

VI tiêu chuẩn PCI DSS được thông qua bởi bên thứ ba độc lập bên ngoài nên xác nhận được rằng chương trình quản bảo mật của chúng tôi toàn diện theo biện pháp thực hành đầu ngành.

Ingles Vietnamese
pci pci
dss dss
standard tiêu chuẩn
by qua
security bảo mật
program chương trình
comprehensive toàn diện
practices thực hành
and của
external ngoài
our chúng tôi

EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...

VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...

Ingles Vietnamese
this này
to với
and các

EN You can apply least-privilege practices by creating custom permissions for job categories

VI Bạn thể áp dụng các biện pháp đặc quyền tối thiểu bằng cách tạo quyền tùy chỉnh cho các danh mục tác vụ

Ingles Vietnamese
permissions quyền
you bạn
custom tùy chỉnh
for cho

EN Email Marketing Best Practices for Sending Better Emails

VI Các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email để gửi email tốt hơn

Ingles Vietnamese
sending gửi
email email
best tốt
better tốt hơn
for các

EN With a median ROI of 122%, email marketing remains one of the smartest, most cost-effective lead gen tools. Check out these email marketing best practices.

VI Với ROI trung bình 122%, tiếp thị qua email vẫn một trong những công cụ tạo khách hàng tiềm năng thông minh nhất, tiết kiệm chi phí nhất. Kiểm tra các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email.

Ingles Vietnamese
email email
remains vẫn
check kiểm tra
these các

EN Code following the coding guidelines and best practices

VI Code theo quy chuẩn cách tiếp cận tối ưu nhất

Ingles Vietnamese
following theo

EN Experience of fine-tuning and deep knowledge of industry best practices is how we perfected our Smart Solutions.

VI Rút kinh nghiệm qua những lần tinh chỉnh để được những hiểu biết sâu sắc nhất trong thực tiễn cách chúng tôi hoàn thiện Giải pháp thông minh của mình.

Ingles Vietnamese
experience kinh nghiệm
deep sâu
smart thông minh
solutions giải pháp
is được
we chúng tôi

EN by reducing vacancy, right sizing design standards, and introducing new space allocation practices

VI chỗ trống, tiêu chuẩn thiết kế đúng kích cỡ áp dụng chuẩn mực phân bổ không gian mới

Ingles Vietnamese
new mới
space không gian
right đúng

EN We will make readily available to customers information about our policies and practices relating to the management of personal information.

VI Chúng tôi sẽ sẵn sàng cung cấp cho khách hàng thông tin về các chính sách thông lệ của chúng tôi liên quan đến quản thông tin cá nhân.

Ingles Vietnamese
information thông tin
policies chính sách
personal cá nhân
customers khách hàng
we chúng tôi

EN As this rolls out, such practices are getting high visibility in many other companies

VI Đây một xu hướng đào tạo tất yếu ngày càng được nhiều doanh nghiệp sử dụng

Ingles Vietnamese
many nhiều

Ipinapakita ang 50 ng 50 na mga pagsasalin