EN Promotion of employment of people with disabilities
EN Promotion of employment of people with disabilities
VI Thúc đẩy việc làm của người khuyết tật
Ingles | Vietnamese |
---|---|
employment | việc làm |
people | người |
of | của |
EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities
VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên có thể làm việc cùng nhau và thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật
Ingles | Vietnamese |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
can | có thể làm |
together | cùng nhau |
of | của |
we | chúng tôi |
create | tạo |
work | làm |
EN At present, people with various disabilities are playing an active role at each site
VI Hiện tại, những người khuyết tật khác nhau đang đóng một vai trò tích cực tại mỗi trang web
Ingles | Vietnamese |
---|---|
at | tại |
present | hiện tại |
people | người |
each | mỗi |
site | trang |
EN Promotion of employment of people with disabilities
VI Thúc đẩy việc làm của người khuyết tật
Ingles | Vietnamese |
---|---|
employment | việc làm |
people | người |
of | của |
EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities
VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên có thể làm việc cùng nhau và thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật
Ingles | Vietnamese |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
can | có thể làm |
together | cùng nhau |
of | của |
we | chúng tôi |
create | tạo |
work | làm |
EN At present, people with various disabilities are playing an active role at each site
VI Hiện tại, những người khuyết tật khác nhau đang đóng một vai trò tích cực tại mỗi trang web
Ingles | Vietnamese |
---|---|
at | tại |
present | hiện tại |
people | người |
each | mỗi |
site | trang |
EN Caritas Vietnam’s social service activities include campaigns to help dioceses boost education and life skills for young people, water projects to improve the health of leprosy patients and support to people living with disabilities
VI Ngoài ra, Caritas Việt Nam tổ chức các dự án về nguồn nước nhằm cải thiện sức khỏe cho bệnh nhân mắc bệnh phong và hỗ trợ người khuyết tật
Ingles | Vietnamese |
---|---|
people | người |
water | nước |
improve | cải thiện |
health | sức khỏe |
projects | dự án |
and | các |
EN People with disabilities are more likely to:
VI Người khuyết tật có khả năng cao hơn sẽ:
Ingles | Vietnamese |
---|---|
people | người |
EN Intellectual and developmental disabilities
VI Khuyết tật về trí tuệ và khả năng phát triển
EN Coupons for domestic flights cannot be combined with other discounts for disabilities elderly. Itinerary cannot be changed if discounted coupons have been applied.
VI Không kết hợp phiếu giảm giá cho các chuyến bay nội địa với các khoản giảm giá khác dành cho người khuyết tật người cao tuổi. không được thay đổi hành trình nếu đã sử dụng phiếu giảm giá.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
cannot | không |
other | khác |
changed | thay đổi |
if | nếu |
have | cho |
been | các |
EN Medicaid provides coverage for low-income families, children, pregnant women, seniors and people with disabilities
VI Medicaid cung cấp bảo hiểm cho các gia đình có thu nhập thấp, trẻ em, phụ nữ mang thai, người cao tuổi và người khuyết tật
Ingles | Vietnamese |
---|---|
provides | cung cấp |
children | trẻ em |
people | người |
low | thấp |
and | các |
for | cho |
EN The Institute on Aging provides a 24-hour toll free Friendship Line for individuals older adults aged 60 years and older, as well as adults living with disabilities
VI Viện Lão hóa cung cấp Đường dây Hữu nghị miễn phí 24 giờ cho những người lớn tuổi từ 60 tuổi trở lên cũng như người lớn bị khuyết tật
EN Tips for Seniors & People with Disabilities During a Power Outage Community Resources
VI Lời khuyên dành cho người cao niên và người khuyết tật khi mất điện Tài nguyên Cộng đồng
Ipinapakita ang 13 ng 13 na mga pagsasalin