Isalin ang "raise safety awareness" sa Vietnamese

Ipinapakita ang 50 ng 50 mga pagsasalin ng pariralang "raise safety awareness" mula sa Ingles hanggang Vietnamese

Mga pagsasalin ng raise safety awareness

Maaaring isalin ang "raise safety awareness" sa Ingles sa mga sumusunod na Vietnamese na salita/parirala:

safety an toàn

Pagsasalin ng Ingles sa Vietnamese ng raise safety awareness

Ingles
Vietnamese

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.

Ingles Vietnamese
environment môi trường
employees nhân viên
work làm
safety an toàn
life sống

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.

Ingles Vietnamese
environment môi trường
employees nhân viên
work làm
safety an toàn
life sống

EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent outbreaks within the company, we are working to raise awareness and prevent it through various trainings.

VI Ngoài ra, để tăng cường hiểu biết về quấy rối và ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trong công ty, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức và ngăn chặn nó thông qua các khóa đào tạo khác nhau.

Ingles Vietnamese
understanding hiểu
prevent ngăn chặn
company công ty
we chúng tôi
various khác nhau
in trong
and các
through thông qua
the nhận

EN Education to raise awareness about issues related to domestic and family violence

VI Giáo dục nâng cao nhận thức về các vấn đề liên quan đến bạo lực gia đình và trong nước

Ingles Vietnamese
education giáo dục
related liên quan đến
family gia đình
violence bạo lực
and các
about cao

EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.

VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.

Ingles Vietnamese
environment môi trường
employee nhân viên
we chúng tôi
the trường
working làm việc
while trong khi

EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent it from occurring in-house, we are working to raise awareness and prevent it through various training programs.

VI Ngoài ra, để hiểu sâu hơn về hành vi quấy rối và ngăn chặn nó xảy ra trong nội bộ, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức và ngăn chặn nó thông qua các chương trình đào tạo khác nhau.

Ingles Vietnamese
in trong
understanding hiểu
prevent ngăn chặn
we chúng tôi
programs chương trình
and các
through qua

EN Drive membership, increase donations and raise awareness using GetResponse marketing tools.

VI Thu hút thành viên, tăng tiền quyên góp hoặc nâng cao nhận thức khi sử dụng công cụ tiếp thị của GetResponse.

Ingles Vietnamese
increase tăng
using sử dụng
and thị

EN To increase the safety and peace of mind of our passengers, we launched GrabProtect: a comprehensive set of safety and hygiene protocols for our ride-hailing and deliveries offerings.

VI Để tăng cường sự an toàn và yên tâm cho hành khách, chúng tôi đã cho ra mắt GrabProtect: bộ quy trình an toàn và vệ sinh toàn diện cho các dịch vụ đặt xe và giao hàng của Grab.

Ingles Vietnamese
increase tăng
safety an toàn
comprehensive toàn diện
of của
passengers khách
we chúng tôi

EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.

VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng và phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.

Ingles Vietnamese
screen màn hình
vision tầm nhìn
many nhiều
also cũng
of của
not không

EN As we continue to raise the bar on luxury hospitality in Vietnam, we?re extending the incomparable Reverie Saigon experience to the reaches of the Saigon River with the debut of our very own private yacht.

VI Chúng tôi tiếp tục nâng tầm trải nghiệm trong ngành dịch vụ khách sạn sang trọng tại Việt Nam khi ra mắt các tour thưởng ngoạn đẳng cấp trên sông Sài Gòn bằng du thuyền riêng của The Reverie Saigon.

Ingles Vietnamese
continue tiếp tục
luxury sang trọng
with bằng
we chúng tôi
on trên
in trong
the khi

EN raise your voice when your sentence is not finished.

VI lên giọng khi câu của bạn chưa kết thúc.

Ingles Vietnamese
your của bạn
when khi

EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...

VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...

Ingles Vietnamese
has
been của

EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...

VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...

Ingles Vietnamese
has
been của

EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...

VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...

Ingles Vietnamese
has
been của

EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...

VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...

Ingles Vietnamese
has
been của

EN Enable a seamless meeting experience through Tap Scheduler and Logitech’s suite of room solutions, which integrate with Microsoft Teams®, Zoom Rooms™, and other service providers to raise the bar on collaboration.*

VI Tạo trải nghiệm hội họp liền mạch thông qua Tap Scheduler và gói các giải pháp phòng của Logitech, có tích hợp với Microsoft Teams®, Zoom Rooms™, và các nhà cung cấp dịch vụ khác để nâng tầm hợp tác*

EN Whether your children need to see a dentist or a doctor, Jordan Valley is here to help families raise healthy, happy children and provide the care your children need in one place.

VI Cho dù con bạn cần gặp nha sĩ hay bác sĩ, Jordan Valley luôn sẵn sàng giúp các gia đình nuôi dạy những đứa trẻ khỏe mạnh, hạnh phúc và cung cấp dịch vụ chăm sóc mà con bạn cần ở một nơi.

Ingles Vietnamese
help giúp
place nơi
your bạn
need cần
provide cung cấp

EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness

VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy và hướng dẫn cách chúng ta có thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn

Ingles Vietnamese
in trong
share phần
more hơn
guide hướng dẫn
us chúng ta

EN Urge your friends and family to get vaccinated. Find the words at Vaccinate ALL 58, our state’s awareness campaign website.

VI Thuyết phục bạn bè và gia đình của quý vị tiêm vắc-xin. Tìm lý lẽ thuyết phục tại Vaccinate ALL 58, trang web chiến dịch nâng cao nhận thức của tiểu bang chúng tôi.

Ingles Vietnamese
family gia đình
campaign chiến dịch
find tìm
at tại
our chúng tôi
all của
the nhận

EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined

VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, và số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần

Ingles Vietnamese
employee nhân viên
increased tăng
year năm
style phong cách
hours giờ
work làm việc
by đầu
has

EN Branded cards in plastic or metal to meet your customer needs and increase your brand awareness

VI Thẻ thương hiệu bằng nhựa hoặc kim loại để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tăng độ nhận hiệu thương hiệu của bạn

Ingles Vietnamese
or hoặc
needs nhu cầu
increase tăng
brand thương hiệu
your bạn
customer khách
and của

EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support...

VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu...

Ingles Vietnamese
and
among với

EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...

VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.  

Ingles Vietnamese
and
among với

EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined

VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, và số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần

Ingles Vietnamese
employee nhân viên
increased tăng
year năm
style phong cách
hours giờ
work làm việc
by đầu
has

EN Personal and Social Awareness - incorporating a Virtues Program that reinforces Eastern values

VI Nhận biết về Bản thân và Xã hội – kết hợp với chương trình Giáo dục đạo đức nhằm củng cố các giá trị phương Đông

Ingles Vietnamese
program chương trình

EN Increase your brand awareness with our social media posting and analytics platform

VI Nâng cao nhận thức về thương hiệu của bạn với nền tảng phân tích và đăng bài trên mạng xã hội của chúng tôi

Ingles Vietnamese
brand thương hiệu
media mạng
analytics phân tích
platform nền tảng
your bạn
our chúng tôi
and của

EN Increase your brand awareness with our social media posting and analytics platform

VI Nâng cao nhận thức về thương hiệu của bạn với nền tảng phân tích và đăng bài trên mạng xã hội của chúng tôi

Ingles Vietnamese
brand thương hiệu
media mạng
analytics phân tích
platform nền tảng
your bạn
our chúng tôi
and của

EN Find out how to increase your brand awareness with the Share of Voice report

VI Tìm hiểu cách tăng nhận thức về thương hiệu của bạn với báo cáo Tương quan truyền thông

Ingles Vietnamese
increase tăng
brand thương hiệu
report báo cáo
find tìm
find out hiểu
your của bạn
the nhận
with với

EN An innovative AI tech firm scales its brand awareness and marketing efforts with virtual webinars.

VI Một công ty công nghệ AI đổi mới nâng cao nhận thức về thương hiệu và mở rộng quy mô các nỗ lực tiếp thị của mình bằng các hội thảo trực tuyến ảo.

Ingles Vietnamese
ai ai
brand thương hiệu
efforts nỗ lực
virtual ảo
and của

EN Increase your brand awareness with our social media posting and analytics platform

VI Nâng cao nhận thức về thương hiệu của bạn với nền tảng phân tích và đăng bài trên mạng xã hội của chúng tôi

Ingles Vietnamese
brand thương hiệu
media mạng
analytics phân tích
platform nền tảng
your bạn
our chúng tôi
and của

EN The Awareness stage is the first stage where a customer becomes aware of a product or service

VI Giai đoạn Nhận thức là lúc đầu tiên mà khách hàng nhận thức sản phẩm hoặc dịch vụ

Ingles Vietnamese
product sản phẩm
customer khách hàng
or hoặc
the nhận

EN They allow businesses to increase brand awareness, drive traffic to their websites, generate leads, and boost sales

VI Quảng cáo cho phép doanh nghiệp nâng cao nhận thức về thương hiệu, hướng lưu lượng truy cập đến trang web, tạo khách hàng tiềm năng và tăng doanh số bán hàng

Ingles Vietnamese
allow cho phép
businesses doanh nghiệp
brand thương hiệu
generate tạo
leads khách hàng tiềm năng
increase tăng
websites trang web
sales bán hàng

EN The key in doing so successfully is to create your brand identity and boost your brand awareness and brand recognition with the help of archetypes.

VI Chìa khóa để làm điều đó thành công là tạo bản sắc thương hiệu của bạn và nâng cao nhận thức về thương hiệu cũng như sự công nhận thương hiệu của bạn với sự trợ giúp của các nguyên mẫu.

Ingles Vietnamese
brand thương hiệu
is
your của bạn
help giúp
key chìa
create tạo
and như
to cũng
the nhận
with với

EN Brand Awareness ????????‍♀️

VI Nhận Thức Về Thương Hiệu ????????‍♀️

EN To build an even stronger connection with your audience and take brand recognition to the next level, focus on brand awareness.

VI Để xây dựng kết nối mạnh mẽ hơn nữa với khán giả của bạn và đưa mức độ nhận diện thương hiệu lên một tầm cao mới, hãy tập trung vào nhận thức về thương hiệu.

Ingles Vietnamese
build xây dựng
connection kết nối
brand thương hiệu
your bạn
and
even hơn

EN Lastly, it’s time to incorporate the brand recognition and brand awareness you’ve created to create a brand identity fully.

VI Cuối cùng, đã đến lúc kết hợp nhận dạng thương hiệu và nhận thức về thương hiệu mà bạn đã tạo để tạo ra một bản sắc thương hiệu đầy đủ.

Ingles Vietnamese
brand thương hiệu
and bạn
create tạo

EN The safety and effectiveness of mixing vaccines has not been tested.

VI Độ an toàn và hiệu quả khi sử dụng kết hợp nhiều loại vắc-xin chưa được kiểm chứng.

Ingles Vietnamese
safety an toàn

EN This approach balances the need for safety and speed, while protecting our children.

VI Cách tiếp cận này cân bằng giữa nhu cầu về an toàn và tốc độ, đồng thời bảo vệ con cái của chúng ta.

Ingles Vietnamese
need nhu cầu
safety an toàn
and của
our bằng

EN The exception to that is if the employee’s non-compliance poses a threat to their health or safety or that of others in the workplace.

VI Trường hợp ngoại lệ là nếu việc không tuân thủ của nhân viên gây ra mối đe dọa về sức khỏe hoặc sự an toàn của họ hoặc của những người khác tại nơi làm việc.

Ingles Vietnamese
employees nhân viên
health sức khỏe
safety an toàn
others khác
is
if nếu
the trường
or hoặc
workplace nơi làm việc

EN Experts have no vaccination safety concerns for pregnant or lactating women or their babies

VI Các chuyên gia không có mối quan ngại nào về an toàn vắc-xin đối với người đang mang thai hoặc cho con bú hoặc đối với trẻ nhỏ

Ingles Vietnamese
experts các chuyên gia
safety an toàn
or hoặc
for cho

EN EUAs still involve rigorous testing for safety and effectiveness.

VI Giấy Phép Sử Dụng Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) vẫn được sử dụng trong quá trình kiểm tra nghiêm ngặt về độ an toàn và tính hiệu quả.

Ingles Vietnamese
still vẫn
safety an toàn

EN But it also gives them all the advantages of the digital economy: portability, safety, and freedom from seizure.

VI Nhưng nó cũng mang lại cho họ tất cả những lợi thế của nền kinh tế kỹ thuật số: tính di động, an toàn và sự tự do khỏi việc bị quản lý.

Ingles Vietnamese
but nhưng
also cũng
gives cho
safety an toàn
of của

EN FSSC 22000 - Food Safety System Certification

VI FSSC 22000 - Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm

Ingles Vietnamese
safety an toàn
system hệ thống
certification chứng nhận

VI ISO 22000 - Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm

Ingles Vietnamese
safety an toàn
system hệ thống

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường

Ingles Vietnamese
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng
Ingles Vietnamese
safety an toàn

EN Do not use the Services in such a way that you are distracted and prevent you from complying with safety or traffic laws.

VI Không sử dụng các Dịch vụ đó theo cách khiến bạn bị mất tập trung và ngăn cản bạn tuân thủ các luật về an toàn hoặc giao thông.

Ingles Vietnamese
use sử dụng
way cách
safety an toàn
laws luật
or hoặc
you bạn
and các
with theo
the không

EN We do not use this information and have a mechanism for automatically removing them before public display for your safety

VI Chúng tôi không sử dụng những thông tin này và có cơ chế để tự động loại bỏ hết chúng trước khi hiển thị công khai nhằm đảm bảo an toàn cho bạn

Ingles Vietnamese
not không
use sử dụng
information thông tin
safety an toàn
we chúng tôi
before trước
your bạn
them chúng

EN It is our responsibility to ensure the safety of your information, your privacy by keeping the system secure, secure and always have backup solutions.

VI Chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn có các giải pháp sao lưu.

Ingles Vietnamese
responsibility trách nhiệm
information thông tin
system hệ thống
always luôn
our chúng tôi
the giải
safety an toàn
your của bạn
privacy bảo mật
solutions giải pháp

EN Safety measures during cargo handling

VI Các biện pháp an toàn trong quá trình xử lý hàng hóa

Ingles Vietnamese
safety an toàn
during trong quá trình

Ipinapakita ang 50 ng 50 na mga pagsasalin