EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.
EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.
VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
work | làm |
safety | an toàn |
life | sống |
EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.
VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
work | làm |
safety | an toàn |
life | sống |
EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent outbreaks within the company, we are working to raise awareness and prevent it through various trainings.
VI Ngoài ra, để tăng cường hiểu biết về quấy rối và ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trong công ty, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức và ngăn chặn nó thông qua các khóa đào tạo khác nhau.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
understanding | hiểu |
prevent | ngăn chặn |
company | công ty |
we | chúng tôi |
various | khác nhau |
in | trong |
and | các |
through | thông qua |
the | nhận |
EN Education to raise awareness about issues related to domestic and family violence
VI Giáo dục nâng cao nhận thức về các vấn đề liên quan đến bạo lực gia đình và trong nước
Ingles | Vietnamese |
---|---|
education | giáo dục |
related | liên quan đến |
family | gia đình |
violence | bạo lực |
and | các |
about | cao |
EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.
VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
environment | môi trường |
employee | nhân viên |
we | chúng tôi |
the | trường |
working | làm việc |
while | trong khi |
EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent it from occurring in-house, we are working to raise awareness and prevent it through various training programs.
VI Ngoài ra, để hiểu sâu hơn về hành vi quấy rối và ngăn chặn nó xảy ra trong nội bộ, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức và ngăn chặn nó thông qua các chương trình đào tạo khác nhau.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
understanding | hiểu |
prevent | ngăn chặn |
we | chúng tôi |
programs | chương trình |
and | các |
through | qua |
EN Drive membership, increase donations and raise awareness using GetResponse marketing tools.
VI Thu hút thành viên, tăng tiền quyên góp hoặc nâng cao nhận thức khi sử dụng công cụ tiếp thị của GetResponse.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
increase | tăng |
using | sử dụng |
and | thị |
EN To increase the safety and peace of mind of our passengers, we launched GrabProtect: a comprehensive set of safety and hygiene protocols for our ride-hailing and deliveries offerings.
VI Để tăng cường sự an toàn và yên tâm cho hành khách, chúng tôi đã cho ra mắt GrabProtect: bộ quy trình an toàn và vệ sinh toàn diện cho các dịch vụ đặt xe và giao hàng của Grab.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
increase | tăng |
safety | an toàn |
comprehensive | toàn diện |
of | của |
passengers | khách |
we | chúng tôi |
EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.
VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng và phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
screen | màn hình |
vision | tầm nhìn |
many | nhiều |
also | cũng |
of | của |
not | không |
EN As we continue to raise the bar on luxury hospitality in Vietnam, we?re extending the incomparable Reverie Saigon experience to the reaches of the Saigon River with the debut of our very own private yacht.
VI Chúng tôi tiếp tục nâng tầm trải nghiệm trong ngành dịch vụ khách sạn sang trọng tại Việt Nam khi ra mắt các tour thưởng ngoạn đẳng cấp trên sông Sài Gòn bằng du thuyền riêng của The Reverie Saigon.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
continue | tiếp tục |
luxury | sang trọng |
with | bằng |
we | chúng tôi |
on | trên |
in | trong |
the | khi |
EN raise your voice when your sentence is not finished.
VI lên giọng khi câu của bạn chưa kết thúc.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
your | của bạn |
when | khi |
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
Ingles | Vietnamese |
---|---|
has | và |
been | của |
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
Ingles | Vietnamese |
---|---|
has | và |
been | của |
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
Ingles | Vietnamese |
---|---|
has | và |
been | của |
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
Ingles | Vietnamese |
---|---|
has | và |
been | của |
EN Enable a seamless meeting experience through Tap Scheduler and Logitech’s suite of room solutions, which integrate with Microsoft Teams®, Zoom Rooms™, and other service providers to raise the bar on collaboration.*
VI Tạo trải nghiệm hội họp liền mạch thông qua Tap Scheduler và gói các giải pháp phòng của Logitech, có tích hợp với Microsoft Teams®, Zoom Rooms™, và các nhà cung cấp dịch vụ khác để nâng tầm hợp tác*
EN Whether your children need to see a dentist or a doctor, Jordan Valley is here to help families raise healthy, happy children and provide the care your children need in one place.
VI Cho dù con bạn cần gặp nha sĩ hay bác sĩ, Jordan Valley luôn sẵn sàng giúp các gia đình nuôi dạy những đứa trẻ khỏe mạnh, hạnh phúc và cung cấp dịch vụ chăm sóc mà con bạn cần ở một nơi.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
help | giúp |
place | nơi |
your | bạn |
need | cần |
provide | cung cấp |
EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness
VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy và hướng dẫn cách chúng ta có thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn
Ingles | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
share | phần |
more | hơn |
guide | hướng dẫn |
us | chúng ta |
EN Urge your friends and family to get vaccinated. Find the words at Vaccinate ALL 58, our state’s awareness campaign website.
VI Thuyết phục bạn bè và gia đình của quý vị tiêm vắc-xin. Tìm lý lẽ thuyết phục tại Vaccinate ALL 58, trang web chiến dịch nâng cao nhận thức của tiểu bang chúng tôi.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
family | gia đình |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
at | tại |
our | chúng tôi |
all | của |
the | nhận |
EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined
VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, và số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần
Ingles | Vietnamese |
---|---|
employee | nhân viên |
increased | tăng |
year | năm |
style | phong cách |
hours | giờ |
work | làm việc |
by | đầu |
has | là |
EN Branded cards in plastic or metal to meet your customer needs and increase your brand awareness
VI Thẻ thương hiệu bằng nhựa hoặc kim loại để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tăng độ nhận hiệu thương hiệu của bạn
Ingles | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
needs | nhu cầu |
increase | tăng |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
customer | khách |
and | của |
EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support...
VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu...
Ingles | Vietnamese |
---|---|
and | và |
among | với |
EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...
VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
and | và |
among | với |
EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined
VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, và số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần
Ingles | Vietnamese |
---|---|
employee | nhân viên |
increased | tăng |
year | năm |
style | phong cách |
hours | giờ |
work | làm việc |
by | đầu |
has | là |
EN Personal and Social Awareness - incorporating a Virtues Program that reinforces Eastern values
VI Nhận biết về Bản thân và Xã hội – kết hợp với chương trình Giáo dục đạo đức nhằm củng cố các giá trị phương Đông
Ingles | Vietnamese |
---|---|
program | chương trình |
EN Increase your brand awareness with our social media posting and analytics platform
VI Nâng cao nhận thức về thương hiệu của bạn với nền tảng phân tích và đăng bài trên mạng xã hội của chúng tôi
Ingles | Vietnamese |
---|---|
brand | thương hiệu |
media | mạng |
analytics | phân tích |
platform | nền tảng |
your | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Increase your brand awareness with our social media posting and analytics platform
VI Nâng cao nhận thức về thương hiệu của bạn với nền tảng phân tích và đăng bài trên mạng xã hội của chúng tôi
Ingles | Vietnamese |
---|---|
brand | thương hiệu |
media | mạng |
analytics | phân tích |
platform | nền tảng |
your | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Find out how to increase your brand awareness with the Share of Voice report
VI Tìm hiểu cách tăng nhận thức về thương hiệu của bạn với báo cáo Tương quan truyền thông
Ingles | Vietnamese |
---|---|
increase | tăng |
brand | thương hiệu |
report | báo cáo |
find | tìm |
find out | hiểu |
your | của bạn |
the | nhận |
with | với |
EN An innovative AI tech firm scales its brand awareness and marketing efforts with virtual webinars.
VI Một công ty công nghệ AI đổi mới nâng cao nhận thức về thương hiệu và mở rộng quy mô các nỗ lực tiếp thị của mình bằng các hội thảo trực tuyến ảo.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
ai | ai |
brand | thương hiệu |
efforts | nỗ lực |
virtual | ảo |
and | của |
EN Increase your brand awareness with our social media posting and analytics platform
VI Nâng cao nhận thức về thương hiệu của bạn với nền tảng phân tích và đăng bài trên mạng xã hội của chúng tôi
Ingles | Vietnamese |
---|---|
brand | thương hiệu |
media | mạng |
analytics | phân tích |
platform | nền tảng |
your | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN The Awareness stage is the first stage where a customer becomes aware of a product or service
VI Giai đoạn Nhận thức là lúc đầu tiên mà khách hàng nhận thức sản phẩm hoặc dịch vụ
Ingles | Vietnamese |
---|---|
product | sản phẩm |
customer | khách hàng |
or | hoặc |
the | nhận |
EN They allow businesses to increase brand awareness, drive traffic to their websites, generate leads, and boost sales
VI Quảng cáo cho phép doanh nghiệp nâng cao nhận thức về thương hiệu, hướng lưu lượng truy cập đến trang web, tạo khách hàng tiềm năng và tăng doanh số bán hàng
Ingles | Vietnamese |
---|---|
allow | cho phép |
businesses | doanh nghiệp |
brand | thương hiệu |
generate | tạo |
leads | khách hàng tiềm năng |
increase | tăng |
websites | trang web |
sales | bán hàng |
EN The key in doing so successfully is to create your brand identity and boost your brand awareness and brand recognition with the help of archetypes.
VI Chìa khóa để làm điều đó thành công là tạo bản sắc thương hiệu của bạn và nâng cao nhận thức về thương hiệu cũng như sự công nhận thương hiệu của bạn với sự trợ giúp của các nguyên mẫu.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
brand | thương hiệu |
is | là |
your | của bạn |
help | giúp |
key | chìa |
create | tạo |
and | như |
to | cũng |
the | nhận |
with | với |
EN Brand Awareness ????????♀️
VI Nhận Thức Về Thương Hiệu ????????♀️
EN To build an even stronger connection with your audience and take brand recognition to the next level, focus on brand awareness.
VI Để xây dựng kết nối mạnh mẽ hơn nữa với khán giả của bạn và đưa mức độ nhận diện thương hiệu lên một tầm cao mới, hãy tập trung vào nhận thức về thương hiệu.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
build | xây dựng |
connection | kết nối |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
and | và |
even | hơn |
EN Lastly, it’s time to incorporate the brand recognition and brand awareness you’ve created to create a brand identity fully.
VI Cuối cùng, đã đến lúc kết hợp nhận dạng thương hiệu và nhận thức về thương hiệu mà bạn đã tạo để tạo ra một bản sắc thương hiệu đầy đủ.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
brand | thương hiệu |
and | bạn |
create | tạo |
EN The safety and effectiveness of mixing vaccines has not been tested.
VI Độ an toàn và hiệu quả khi sử dụng kết hợp nhiều loại vắc-xin chưa được kiểm chứng.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
safety | an toàn |
EN This approach balances the need for safety and speed, while protecting our children.
VI Cách tiếp cận này cân bằng giữa nhu cầu về an toàn và tốc độ, đồng thời bảo vệ con cái của chúng ta.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
need | nhu cầu |
safety | an toàn |
and | của |
our | bằng |
EN The exception to that is if the employee’s non-compliance poses a threat to their health or safety or that of others in the workplace.
VI Trường hợp ngoại lệ là nếu việc không tuân thủ của nhân viên gây ra mối đe dọa về sức khỏe hoặc sự an toàn của họ hoặc của những người khác tại nơi làm việc.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
employees | nhân viên |
health | sức khỏe |
safety | an toàn |
others | khác |
is | là |
if | nếu |
the | trường |
or | hoặc |
workplace | nơi làm việc |
EN Experts have no vaccination safety concerns for pregnant or lactating women or their babies
VI Các chuyên gia không có mối quan ngại nào về an toàn vắc-xin đối với người đang mang thai hoặc cho con bú hoặc đối với trẻ nhỏ
Ingles | Vietnamese |
---|---|
experts | các chuyên gia |
safety | an toàn |
or | hoặc |
for | cho |
EN EUAs still involve rigorous testing for safety and effectiveness.
VI Giấy Phép Sử Dụng Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) vẫn được sử dụng trong quá trình kiểm tra nghiêm ngặt về độ an toàn và tính hiệu quả.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
still | vẫn |
safety | an toàn |
EN But it also gives them all the advantages of the digital economy: portability, safety, and freedom from seizure.
VI Nhưng nó cũng mang lại cho họ tất cả những lợi thế của nền kinh tế kỹ thuật số: tính di động, an toàn và sự tự do khỏi việc bị quản lý.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
but | nhưng |
also | cũng |
gives | cho |
safety | an toàn |
of | của |
EN FSSC 22000 - Food Safety System Certification
VI FSSC 22000 - Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm
Ingles | Vietnamese |
---|---|
safety | an toàn |
system | hệ thống |
certification | chứng nhận |
EN ISO 22000 - Food Safety Management System
VI ISO 22000 - Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm
Ingles | Vietnamese |
---|---|
safety | an toàn |
system | hệ thống |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
Ingles | Vietnamese |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN Social compliance & Safety - Certifications
VI Tuân thủ xã hội & an toàn - Certifications
Ingles | Vietnamese |
---|---|
safety | an toàn |
EN Do not use the Services in such a way that you are distracted and prevent you from complying with safety or traffic laws.
VI Không sử dụng các Dịch vụ đó theo cách khiến bạn bị mất tập trung và ngăn cản bạn tuân thủ các luật về an toàn hoặc giao thông.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
use | sử dụng |
way | cách |
safety | an toàn |
laws | luật |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
with | theo |
the | không |
EN We do not use this information and have a mechanism for automatically removing them before public display for your safety
VI Chúng tôi không sử dụng những thông tin này và có cơ chế để tự động loại bỏ hết chúng trước khi hiển thị công khai nhằm đảm bảo an toàn cho bạn
Ingles | Vietnamese |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
information | thông tin |
safety | an toàn |
we | chúng tôi |
before | trước |
your | bạn |
them | chúng |
EN It is our responsibility to ensure the safety of your information, your privacy by keeping the system secure, secure and always have backup solutions.
VI Chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn có các giải pháp sao lưu.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
system | hệ thống |
always | luôn |
our | chúng tôi |
the | giải |
safety | an toàn |
your | của bạn |
privacy | bảo mật |
solutions | giải pháp |
EN Safety measures during cargo handling
VI Các biện pháp an toàn trong quá trình xử lý hàng hóa
Ingles | Vietnamese |
---|---|
safety | an toàn |
during | trong quá trình |
Ipinapakita ang 50 ng 50 na mga pagsasalin