EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN These instances are a great fit for applications that need access to high-speed, low latency local storage like video encoding, image manipulation and other forms of media processing
VI Các phiên bản này rất phù hợp cho các ứng dụng cần truy cập vào bộ nhớ cục bộ tốc độ cao, độ trễ thấp như mã hóa video, thao tác hình ảnh và các hình thức xử lý phương tiện khác
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
instances | cho |
fit | phù hợp |
applications | các ứng dụng |
need | cần |
low | thấp |
video | video |
image | hình ảnh |
other | khác |
access | truy cập |
and | và |
these | này |
like | các |
EN CakeResume helped me fit all of my experience, publications, and awards concisely onto my resume in a clean and visually appealing way.
VI CakeResume đã giúp tôi thể hiện rõ ràng và hấp dẫn kinh nghiệm, tác phẩm và thành tích cá nhân vào bản CV.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
helped | giúp |
experience | kinh nghiệm |
and | và |
my | tôi |
in | vào |
EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance to highlight their personal styles, enabling recruiters to quickly find right fit
VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
personal | cá nhân |
fit | phù hợp |
find | tìm |
quickly | nhanh chóng |
EN This must be something the developer had to change to fit the new platform
VI Đây hẳn là thứ nhà sản xuất đã phải thay đổi để phù hợp với nền tảng mới
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
must | phải |
fit | phù hợp |
platform | nền tảng |
change | thay đổi |
new | mới |
EN ecoligo's clean energy solutions are tailored to fit the size of your roof and meet your specific energy needs
VI Các giải pháp năng lượng sạch của ecoligo được điều chỉnh để phù hợp với kích thước của mái nhà và đáp ứng nhu cầu năng lượng cụ thể của bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
energy | năng lượng |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
size | kích thước |
the | giải |
your | của bạn |
solutions | giải pháp |
specific | các |
are | được |
EN At ecoligo invest, we rarely use this repayment scheme as it does not fit the solar revenue streams well.
VI Tại ecoligo đầu tư, chúng tôi hiếm khi sử dụng kế hoạch hoàn trả này vì nó không phù hợp với các nguồn doanh thu năng lượng mặt trời.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
fit | phù hợp |
at | tại |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
not | với |
solar | mặt trời |
this | này |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Parallel Query is a good fit for analytical workloads requiring fresh data and good query performance, even on large tables
VI Parallel Query là tính năng thích hợp với mọi khối lượng công việc phân tích yêu cầu dữ liệu mới và hiệu năng truy vấn tốt, ngay cả với bảng lớn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
query | truy vấn |
good | tốt |
data | dữ liệu |
large | lớn |
a | mọi |
workloads | khối lượng công việc |
for | với |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN CakeResume helped me fit all of my experience, publications, and awards concisely onto my resume in a clean and visually appealing way.
VI CakeResume đã giúp tôi thể hiện rõ ràng và hấp dẫn kinh nghiệm, tác phẩm và thành tích cá nhân vào bản CV.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
helped | giúp |
experience | kinh nghiệm |
and | và |
my | tôi |
in | vào |
EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance to highlight their personal styles, enabling recruiters to quickly find right fit
VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
personal | cá nhân |
fit | phù hợp |
find | tìm |
quickly | nhanh chóng |
EN Even those with management responsibility can make their work fit their life — not the other way around.
VI Ngay cả những người chịu trách nhiệm quản lý cũng có thể điều chỉnh công việc cho phù hợp với cuộc sống của họ — chứ không phải điều chỉnh cuộc sống theo công việc.
EN Audience Builder leverages your Adjust data to automatically group together users that fit your criteria, and saves you precious time and effort so you can realize revenue gains faster.
VI Audience Builder, với dữ liệu Adjust, sẽ tự động nhóm người dùng thỏa tiêu chí bạn đề ra, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, và nhanh đạt mục tiêu doanh thu.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
group | nhóm |
users | người dùng |
faster | nhanh |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
your | bạn |
together | với |
EN Audience Builder updates every audience in real time, so you don’t have to add or remove users who no longer fit the audience criteria
VI Audience Builder cập nhật dữ liệu người dùng theo thời gian thực, bạn không phải thêm hay bớt người dùng không còn thỏa tiêu chí
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
updates | cập nhật |
users | người dùng |
time | thời gian |
real | thực |
have | phải |
you | bạn |
or | người |
the | không |
to | thêm |
EN Adjust’s Conversion Value Manager enables you to set up conversion values to fit your campaign requirements. Find out how the Conversion Value Manager can help you get the most out of your SKAdNetwork...
VI Adjust vui mừng thông báo, Adjust dashboard và Help Center đã được bổ sung sáu thứ tiếng mới!
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
get | được |
EN It doesn’t matter if you’re only starting out or getting thousands of loyal visitors a month. Hostinger has a plan that will fit any site that you create.
VI Tham khảo bảng giá hosting bên dưới để chọn gói cước cho website của bạn. Bất kể website của bạn lớn nhỏ đến đâu, bạn đều sẽ tìm thấy sản phẩm phù hợp, giúp dự án thành công.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
plan | gói |
fit | phù hợp |
you | bạn |
EN Install Tap IP almost anywhere in the room with Table and Riser Mounts that fit standard table grommets and rotate 180° for visibility and convenience
VI Lắp đặt Tap IP ở hầu hết mọi nơi trong phòng với Giá gắn trên bàn và Giá gắn nâng vừa với các lỗ cáp trên bàn tiêu chuẩn và xoay 180° để dễ nhìn và thuận tiện
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
ip | ip |
room | phòng |
table | bàn |
in | trong |
with | với |
standard | tiêu chuẩn |
and | các |
EN Starting at age five, bring your kids in for vision exams every one to two years. We fit children for glasses and contacts.
VI Bắt đầu từ năm tuổi, hãy đưa con bạn đi kiểm tra thị lực cứ sau một đến hai năm. Chúng tôi phù hợp với trẻ em để đeo kính và danh bạ.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
age | tuổi |
fit | phù hợp |
children | trẻ em |
we | chúng tôi |
your | bạn |
two | hai |
EN Our mobile services provide eye exams and can fit you for glasses if needed. If students require glasses, we will deliver them to the school after our visit.
VI Các dịch vụ di động của chúng tôi cung cấp dịch vụ khám mắt và có thể đeo kính cho bạn nếu cần. Nếu học sinh cần đeo kính, chúng tôi sẽ giao chúng đến trường sau chuyến thăm của chúng tôi.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
if | nếu |
school | học |
after | sau |
you | bạn |
needed | cần |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
and | của |
EN Our optometrists also fit glasses and contacts, so make your appointment today!
VI Máy đo thị lực của chúng tôi cũng phù hợp với kính và kính áp tròng, vì vậy hãy đặt lịch hẹn ngay hôm nay!
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
fit | phù hợp |
today | hôm nay |
also | cũng |
and | thị |
our | chúng tôi |
EN Pick out new lenses and frames. We will fit you for glasses.
VI Chọn ra các ống kính và khung mới. Chúng tôi sẽ phù hợp với bạn cho kính.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
pick | chọn |
new | mới |
fit | phù hợp |
we | chúng tôi |
and | các |
you | bạn |
for | cho |
EN Get fit for contacts. We offer all types.
VI Có được phù hợp cho địa chỉ liên lạc. Chúng tôi cung cấp tất cả các loại.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
fit | phù hợp |
we | chúng tôi |
all | tất cả các |
get | các |
offer | cấp |
for | cho |
types | loại |
EN Automatic responsive designs - make your eCommerce website fit all screens.
VI Giúp việc mua sắm trở nên dễ dàng với thiết kế tự động tương thích với mọi kích thước màn hình, thiết bị.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
all | mọi |
EN Build a marketing communication strategy to fit your business and audience needs. Reach out to your customers on their terms and communicate with them promptly and efficiently.
VI Xây dựng chiến lược marketing phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Tiếp cận khách hàng một cách tự nhiên và thông minh nhất, thu hút sự chú ý của họ vào sản phẩm và dịch vụ của bạn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
build | xây dựng |
marketing | marketing |
strategy | chiến lược |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
your | bạn |
customers | khách |
and | và |
their | của |
EN Simply adjust ready-made designs to fit your particular niche and business needs.
VI Chỉ cần điều chỉnh các thiết kế tạo sẵn để phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp và phân khúc khách hàng cụ thể của bạn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
fit | phù hợp |
business | doanh nghiệp |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN If your clients fit this description, the affiliate program is perfect for your marketing agency.
VI Nếu khách hàng của bạn phù hợp với miêu tả trên, chương trình tiếp thị liên kết này là dành cho bạn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
if | nếu |
fit | phù hợp |
program | chương trình |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
this | này |
EN If you are a medium or large Marketing Agency, Design Studio, Software House or Training Company, and your clients need email marketing solutions, GetResponse is the perfect fit.
VI Nếu bạn là các công ty vừa và lớn trong lĩnh vực Marketing Agency, Studio Thiết Kế, Cung Cấp Phần Mềm hay Đào Tạo, và khách hàng của bạn cần giải pháp marketing online, GetResponse chính là câu trả lời.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
large | lớn |
marketing | marketing |
design | tạo |
software | phần mềm |
company | công ty |
solutions | giải pháp |
if | nếu |
the | giải |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
a | trả |
EN Threat intelligence derived from 1,033B+ daily DNS requests and millions of Internet properties on Cloudflare’s network
VI Thông tin về mối đe dọa có được từ% {DNSQueriesPerDay} B + yêu cầu DNS hàng ngày và hàng triệu thuộc tính Internet trên mạng của Cloudflare
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
dns | dns |
requests | yêu cầu |
on | trên |
of | của |
internet | internet |
network | mạng |
EN Track social engagement metrics, backlink count, referral traffic and daily keyword rankings.
VI Theo dõi số liệu tương tác trên mạng xã hội, số lượng liên kết ngoài, lưu lượng nguồn giới thiệu và xếp hạng từ khóa hàng ngày.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
keyword | từ khóa |
count | lượng |
EN Daily Ideas gives you personalized inspiration to boost your growth
VI Ý tưởng mỗi ngày truyền nguồn cảm hứng dành riêng cho bạn giúp bạn phát triển kênh của mình
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
EN Data on vaccines administered is reported daily.
VI Dữ liệu về vắc-xin đã tiêm được báo cáo hàng ngày.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
reported | báo cáo |
is | được |
data | dữ liệu |
on | ngày |
EN Case rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 7-day lag.
VI Tỷ lệ ca mắc và mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ là 7 ngày.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
based | dựa trên |
with | với |
on | trên |
day | ngày |
EN Death rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 21-day lag due to delays in reporting.
VI Tỷ lệ tử vong và mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ là 21 ngày do báo cáo chậm trễ.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
based | dựa trên |
reporting | báo cáo |
on | trên |
day | ngày |
with | với |
EN Side effects may affect your ability to do daily activities, but should go away in a few days. Some people have no side effects.
VI Tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày. Một số người không có tác dụng phụ.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
ability | khả năng |
but | nhưng |
few | vài |
days | ngày |
no | không |
people | người |
your | và |
away | của |
EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...
VI Du hành vòng quanh thế giới cùng Hotel Metropole Hanoi! Tự hào mang đến một thế giới kỳ thú với sự kết hợp tài tình của các hương vị đặc trưng tới từ [...]
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
and | của |
EN Access the Finance tab, click on BNB, and start earning daily staking rewards in BNB.
VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, nhấp vào BNB và bắt đầu kiếm phần thưởng cho việc đặt cược hàng ngày bằng BNB.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
click | nhấp |
bnb | bnb |
start | bắt đầu |
rewards | phần thưởng |
and | và |
access | truy cập |
EN Access the finance tab, choose BNB, and start staking the digital asset to earn daily BNB staking rewards.
VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, chọn BNB và bắt đầu đặt cược tài sản kỹ thuật số để kiếm phần thưởng cho việc đặt cược BNB hàng ngày.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
access | truy cập |
choose | chọn |
bnb | bnb |
start | bắt đầu |
asset | tài sản |
rewards | phần thưởng |
EN This is where Daily Ideas comes in.
VI Đây là lúc Ý tưởng Mỗi ngày giúp bạn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
in | mỗi |
this | bạn |
EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.
VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những cơ hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn và được làm mới mỗi ngày.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
EN Predict your next hit video with View Prediction and see all your Daily Ideas ranked by their potential to get you more views
VI Dự đoán video đỉnh tiếp theo của bạn với mục Dự đoán và xem tất cả Ý tưởng Mỗi ngày của bạn được sắp xếp theo thứ tự tiềm năng đạt được thêm nhiều lượt xem
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
video | video |
your | của bạn |
views | lượt xem |
next | tiếp theo |
all | của |
more | thêm |
with | với |
by | theo |
get | được |
EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’
VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
EN The Daily Ideas tool helps you get in the flow, faster
VI Công cụ Ý tưởng Mỗi ngàygiúp bạn đạt được mục tiêu một cách nhanh hơn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
you | bạn |
faster | nhanh |
EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
update | cập nhật |
never | không |
helping | giúp |
top | hàng đầu |
you | bạn |
they | chúng |
{Totalresult} terjimeleriniň 50 görkezmek