EN You can also create and save Pins from images you find online or create an Idea Pin.
{gözleg Iňlis -da aşakdaky Wýetnamly sözlere / sözlemlere terjime edilip bilner:
EN You can also create and save Pins from images you find online or create an Idea Pin.
VI Bạn cũng có thể tạo và lưu Ghim từ hình ảnh bạn tìm thấy trên mạng hoặc tạo Ghim ý tưởng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
create | tạo |
save | lưu |
also | cũng |
or | hoặc |
find | tìm |
an | thể |
you | bạn |
images | hình ảnh |
EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.
VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
operate | vận hành |
accounts | tài khoản |
new | mới |
purpose | mục đích |
or | hoặc |
create | tạo |
the | này |
for | cho |
EN Add idea to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm idea vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities
VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên có thể làm việc cùng nhau và thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
can | có thể làm |
together | cùng nhau |
of | của |
we | chúng tôi |
create | tạo |
work | làm |
EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away
VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc và Mỹ, yêu cầu họ phối hợp và tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
times | lần |
if | nếu |
we | chúng tôi |
four | bốn |
companies | công ty |
create | tạo |
EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities
VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên có thể làm việc cùng nhau và thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
can | có thể làm |
together | cùng nhau |
of | của |
we | chúng tôi |
create | tạo |
work | làm |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN Select the target file format GIF to create an animated GIF for Twitter or MP4 to create a video that meets the correct Twitter specifications.
VI Chọn định dạng file đích GIF để tạo GIF động cho Twitter hoặc MP4 để tạo video đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật chính xác của Twitter.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
select | chọn |
file | file |
or | hoặc |
video | video |
correct | chính xác |
create | tạo |
EN Click the drop-down menu in the top right-hand corner and select the board you want to save to, or click Create board to create a new board
VI Nhấp vào menu thả xuống ở trên cùng bên phải và chọn một bảng bạn muốn lưu vào hoặc nhấp vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
top | trên |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
want | muốn |
you | bạn |
create | tạo |
EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
select | chọn |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
create | tạo |
EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
select | chọn |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
create | tạo |
EN Click Create at the top of the screen, then select Create campaign.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó chọn Tạo chiến dịch .
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
screen | màn hình |
then | sau |
campaign | chiến dịch |
top | đầu |
click | nhấp |
select | chọn |
create | tạo |
the | dịch |
EN How can I create a successful lead magnet? To create a successful lead magnet, you should focus on creating a lead magnet that is relevant and valuable to your target audience
VI Làm sao để tạo nam châm hút khách thành công? Để tạo lead magnet thành công, bạn nên tập trung vào tạo lead magnet phù hợp và có giá trị với khách hàng mục tiêu
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
target | mục tiêu |
is | là |
should | nên |
create | tạo |
and | và |
EN Discover your next hit video idea using the power of
VI Khám phá ý tưởng video thu hút người xem tiếp theo của bạn bằng cách sử dụng sức mạnh của trí tuệ nhân tạo.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
video | video |
using | sử dụng |
power | sức mạnh |
your | của bạn |
next | tiếp theo |
the | của |
EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.
VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem và xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
see | xem |
for | cho |
and | và |
EN Translation of idea – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của idea – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of idea from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của idea từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN idea | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI idea | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’
VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
EN This is a relative score based on the potential of each idea, not a guarantee
VI Đây là một điểm tương đối dựa vào tiềm năng của mỗi ý tưởng, chúng tôi không thể đảm bảo mọi thứ
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
of | của |
not | không |
each | mỗi |
EN Dreaming Co., Ltd. has developed more than 100 robot classrooms nationwide as “Robodan” based on the idea of “connecting children's likes to learning”.
VI Dreaming Co., Ltd. đã phát triển hơn 100 phòng học robot trên toàn quốc với tên gọi là Rob Robodan trên cơ sở ý tưởng về việc kết nối những đứa trẻ thích học tập.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
learning | học |
to | với |
the | những |
more | hơn |
on | trên |
EN I had a notion in my head that I was totally green before we got our Green Business certification, but there was stuff I had no idea about
VI Tôi đã có một ý nghĩ trong đầu tôi rằng tôi đã hoàn toàn "xanh" trước khi chúng tôi nhận được chứng nhận Doanh Nghiệp Xanh, nhưng có những điều tôi không hề biết
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
in | trong |
before | trước |
business | doanh nghiệp |
certification | chứng nhận |
but | nhưng |
no | không |
we | chúng tôi |
EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
insights | thông tin |
unlimited | không giới hạn |
file | tệp |
system | hệ thống |
networking | mạng |
high | cao |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh chóng |
and | như |
with | với |
EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
insights | thông tin |
unlimited | không giới hạn |
file | tệp |
system | hệ thống |
networking | mạng |
high | cao |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh chóng |
and | như |
with | với |
EN Discover your next hit video idea using the power of
VI Khám phá ý tưởng video thu hút người xem tiếp theo của bạn bằng cách sử dụng sức mạnh của trí tuệ nhân tạo.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
video | video |
using | sử dụng |
power | sức mạnh |
your | của bạn |
next | tiếp theo |
the | của |
EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.
VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem và xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
see | xem |
for | cho |
and | và |
EN Dreaming Co., Ltd. has developed more than 100 robot classrooms nationwide as “Robodan” based on the idea of “connecting children's likes to learning”.
VI Dreaming Co., Ltd. đã phát triển hơn 100 phòng học robot trên toàn quốc với tên gọi là Rob Robodan trên cơ sở ý tưởng về việc kết nối những đứa trẻ thích học tập.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
learning | học |
to | với |
the | những |
more | hơn |
on | trên |
EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’
VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
EN This is a relative score based on the potential of each idea, not a guarantee
VI Đây là một điểm tương đối dựa vào tiềm năng của mỗi ý tưởng, chúng tôi không thể đảm bảo mọi thứ
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
of | của |
not | không |
each | mỗi |
EN Get an idea of any company’s expenses on organic and non-organic promo
VI Lấy ý tưởng từ bất kì chi phì nào của công ty trong các quảng cáo trả phí và không trả phí
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
on | trong |
an | trả |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN ⚠️ Markets can be unpredictable; research before trading.Disclaimer: This trade idea is based on Elliott Wave analysis and is for informational purposes only
VI Một mặt, điều này là do dữ liệu việc làm phi nông nghiệp của Hoa Kỳ tăng ít hơn dự kiến và đồng Dollar Mỹ đã gián tiếp mất động lực tăng
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN ⚠️ Markets can be unpredictable; research before trading.Disclaimer: This trade idea is based on Elliott Wave analysis and is for informational purposes only
VI Một mặt, điều này là do dữ liệu việc làm phi nông nghiệp của Hoa Kỳ tăng ít hơn dự kiến và đồng Dollar Mỹ đã gián tiếp mất động lực tăng
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN ⚠️ Markets can be unpredictable; research before trading.Disclaimer: This trade idea is based on Elliott Wave analysis and is for informational purposes only
VI Một mặt, điều này là do dữ liệu việc làm phi nông nghiệp của Hoa Kỳ tăng ít hơn dự kiến và đồng Dollar Mỹ đã gián tiếp mất động lực tăng
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN ⚠️ Markets can be unpredictable; research before trading.Disclaimer: This trade idea is based on Elliott Wave analysis and is for informational purposes only
VI Một mặt, điều này là do dữ liệu việc làm phi nông nghiệp của Hoa Kỳ tăng ít hơn dự kiến và đồng Dollar Mỹ đã gián tiếp mất động lực tăng
EN 2310 Sahara Petrochemical Long iDea
VI Aramco nhắm đến đa dạng hóa sau khi thu nhập quý 2 kỷ lục
EN 2310 Sahara Petrochemical Long iDea
VI Aramco nhắm đến đa dạng hóa sau khi thu nhập quý 2 kỷ lục
EN 2310 Sahara Petrochemical Long iDea
VI Aramco nhắm đến đa dạng hóa sau khi thu nhập quý 2 kỷ lục
EN 2310 Sahara Petrochemical Long iDea
VI Aramco nhắm đến đa dạng hóa sau khi thu nhập quý 2 kỷ lục
EN 2310 Sahara Petrochemical Long iDea
VI Aramco nhắm đến đa dạng hóa sau khi thu nhập quý 2 kỷ lục
EN 2310 Sahara Petrochemical Long iDea
VI Aramco nhắm đến đa dạng hóa sau khi thu nhập quý 2 kỷ lục
EN 2310 Sahara Petrochemical Long iDea
VI Aramco nhắm đến đa dạng hóa sau khi thu nhập quý 2 kỷ lục
EN 2310 Sahara Petrochemical Long iDea
VI Aramco nhắm đến đa dạng hóa sau khi thu nhập quý 2 kỷ lục
EN Trade Idea on SRF with Bird Eye View and Notes
VI XAUEUR- Cơ Hội Bán Ngắn Hạn Tiềm Năng!
EN Trade Idea on SRF with Bird Eye View and Notes
VI XAUEUR- Cơ Hội Bán Ngắn Hạn Tiềm Năng!
EN Trade Idea on SRF with Bird Eye View and Notes
VI XAUEUR- Cơ Hội Bán Ngắn Hạn Tiềm Năng!
{Totalresult} terjimeleriniň 50 görkezmek