"keeping them strong" ஐ வியட்நாமிய க்கு மொழிபெயர்க்கவும்

ஆங்கிலம் இலிருந்து வியட்நாமிய வரையிலான "keeping them strong" சொற்றொடரின் 50 மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது

keeping them strong இன் மொழிபெயர்ப்பு

ஆங்கிலம் இல் உள்ள "keeping them strong" பின்வரும் வியட்நாமிய சொற்கள்/வாக்கியங்களில் மொழிபெயர்க்கலாம்:

them ai aws bạn bạn có bạn có thể cao cho chúng chúng tôi cung cấp các có thể cũng cần của của bạn của chúng tôi dịch dữ liệu hoặc hàng đầu hơn họ không liệu lên muốn mọi mỗi một một số mở nhiều như nhận những này nên năm phải qua ra riêng sau số sử dụng tháng thì trang trang web trong trên trước tôi tạo tất cả tốt từ tự vào về với đang điều đây đã đó đó là được đến để đổi
strong mạnh mẽ mọi

ஆங்கிலம் இன் வியட்நாமிய இன் keeping them strong இன் மொழிபெயர்ப்பு

ஆங்கிலம்
வியட்நாமிய

EN Protect your home from the heat outside by keeping it properly insulated.

VI Bảo vệ ngôi nhà của bạn khỏi sức nóng bên ngoài bằng cách đảm bảo sự cách nhiệt hợp lý.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
it
your của bạn
home nhà
the của

EN It is our responsibility to ensure the safety of your information, your privacy by keeping the system secure, secure and always have backup solutions.

VI Chúng tôi trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêngcủa bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn luôn các giải pháp sao lưu.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
responsibility trách nhiệm
information thông tin
system hệ thống
always luôn
our chúng tôi
the giải
safety an toàn
your của bạn
privacy bảo mật
solutions giải pháp
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
always luôn
about cho
you bạn

EN One thing that has a huge impact is keeping the restaurant clean

VI Một cách tác dụng rất nhiều đó giữ vệ sinh nhà hàng thật sạch sẽ

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
one nhiều

EN In winter, when cold air enters and warm air escapes, the cost of keeping your home at a comfortable temperature rises

VI Vào mùa đông, khi không khí lạnh xâm nhập không khí ấm thoát ra ngoài, chi phí giữ nhiệt độ thoải mái trong nhà vào mùa đông sẽ tăng lên

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
in trong
and

EN Keeping functions stateless enables AWS Lambda to rapidly launch as many copies of the function as needed to scale to the rate of incoming events

VI Việc duy trì hàm không trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
enables cho phép
lambda lambda
of của
aws aws
events sự kiện
needed cần
rapidly nhanh
functions hàm
launch chạy

EN The first two levels only require you to move in a straight line, keeping a steady speed and braking at the right time

VI Hai level đầu chỉ yêu cầu bạn di chuyển theo đường thằng, giữ tốc độ ổn định phanh đúng thời điểm

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
two hai
require yêu cầu
move di chuyển
time thời điểm
you bạn

EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.

VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu khí đều...

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
as như
of thường
people người
to với
the không
and các

EN Keeping functions stateless enables AWS Lambda to rapidly launch as many copies of the function as needed to scale to the rate of incoming events

VI Việc duy trì hàm không trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
enables cho phép
lambda lambda
of của
aws aws
events sự kiện
needed cần
rapidly nhanh
functions hàm
launch chạy

EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.

VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu khí đều...

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
as như
of thường
people người
to với
the không
and các

VI Ấn Phẩm 463, Du Lịch, Giải Trí, Quà Tặng Chi Phí Xe Hơi (Tiếng Anh)

EN It is our responsibility to ensure the safety of your information and your privacy by keeping the system secure, secure, and always having backup solutions.

VI Chúng tôi trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêngcủa bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn luôn các giải pháp sao lưu.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
responsibility trách nhiệm
information thông tin
system hệ thống
always luôn
our chúng tôi
the giải
safety an toàn
your của bạn
privacy bảo mật
solutions giải pháp
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
always luôn
with cho
you bạn

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
and như
at tốt
can phải

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
and như
at tốt
can phải

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
and như
at tốt
can phải

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
and như
at tốt
can phải

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
and như
at tốt
can phải

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
and như
at tốt
can phải

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
and như
at tốt
can phải

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
and như
at tốt
can phải

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
and như
at tốt
can phải

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
and như
at tốt
can phải

EN We also ask that you be kind to others by keeping your commentary respectful and constructive.

VI Bạn cũng cần hành xử tử tế với người khác bằng cách luôn nhận xét với tinh thần tôn trọng mang tính xây dựng.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
others khác
be người
also cũng
you bạn

VI Thích đọc sách, chần bông chăm sóc ba con trai của cô ấy

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
three ba
and của

EN Employers are responsible for keeping the work environment safe

VI Các chủ sử dụng lao động trách nhiệm duy trì môi trường làm việc an toàn

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
environment môi trường
safe an toàn
work làm

EN Protect yourself and others by keeping these common-sense safety steps in mind.

VI Hãy bảo vệ bản thân người khác bằng cách ghi nhớ các bước đảm bảo an toàn thông thường này.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
others khác
safety an toàn
and các
these này
steps bước

EN DDoS mitigation prevents your site from crashing by keeping malicious traffic at bay.

VI Giảm thiểu DDoS giúp trang web của bạn tránh khỏi việc ngoại tuyến bằng cách chặn các truy cập độc hại.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
ddos ddos
your bạn
site trang

EN This means that you can focus on keeping your pricing strategy competitive while still covering shipping costs and other expenses.

VI Điều này nghĩa bạn chỉ cần tập trung vào chiến lược cạnh tranh giá cả, bao gồm phí vận chuyển các chi phí khác.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
means có nghĩa
can cần
strategy chiến lược
other khác
this này
costs phí
on vào
pricing giá
and
while các

EN We're in this together. Keeping you connected and your business running.

VI Chúng ta sẽ nỗ lực cùng nhau. Giúp bạn duy trì kết nối vận hành doanh nghiệp của mình.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
connected kết nối
business doanh nghiệp
together cùng nhau
you bạn
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
you
the không
of vào

EN For more detailed information refer to Publication 583, Starting a Business and Keeping Records.

VI  Muốn biết thêm thông tin chi tiết thì nên tham khảo Ấn Phẩm 583, Khai Trương Doanh Nghiệp Lưu Giữ Hồ Sơ (tiếng Anh).

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
business doanh nghiệp
detailed chi tiết
information thông tin
more thêm

EN In any way, QR codes USA campaigns have helped the retail industry keep the customers engaged while keeping things fun.

VI Theo bất kỳ cách nào, mã QR Các chiến dịch của Hoa Kỳ đã giúp ngành bán lẻ giữ chân khách hàng trong khi vẫn giữ cho mọi thứ vui vẻ.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
way cách
campaigns chiến dịch
helped giúp
retail bán
in trong
customers khách hàng
keep giữ
the khi
while các

VI Giới thiệu về Ấn phẩm 583, Khởi nghiệp kinh doanh Lưu giữ hồ sơ (tiếng Anh)

EN A strong connection starts with consumers being aware of what your brand can do for them.

VI Một kết nối mạnh mẽ bắt đầu với việc người tiêu dùng nhận thức được những gì thương hiệu của bạn thể làm cho họ.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
connection kết nối
consumers người tiêu dùng
brand thương hiệu
can có thể làm
of của
your bạn

EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.

VI Áp dụng các phương pháp xác thực nhất quán, mạnh mẽ cho ngay cả các ứng dụng kế thừa với tường lửa IP các quy tắc Zero Trust.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
authentication xác thực
methods phương pháp
applications các ứng dụng
ip ip
rules quy tắc
and các
with với

EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.

VI Xác định các khu vực sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
identify xác định
or hoặc
ppc ppc
month tháng
over vào
year năm

EN (Translation of strong from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)

VI (Bản dịch của strong từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
dictionary từ điển
k k
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
more thêm
translations bản dịch
vietnamese tiếng việt
in trong

EN Add strong to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm strong vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN strong | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.

VI strong | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
cambridge cambridge
to trong

EN Dash is an open source peer-to-peer cryptocurrency with a strong focus on the payments industry

VI Dash một loại tiền điện tử ngang hàng mã nguồn mở, tập trung mạnh vào ngành công nghiệp thanh toán

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
source nguồn
payments thanh toán
industry công nghiệp

EN Everyone is an important part of a strong and united team

VI Tại Circle K, mỗi nhân viên một mắt xích quan trọng tạo nên một đội ngũ vững mạnh thống nhất

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
important quan trọng

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.

VI Ngành CNTT Canada sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm tốc độ đổi mới.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN Zcash is a privacy-protecting, digital currency built on strong science.

VI Zcash một loại tiền kỹ thuật số hướng đến bảo vệ quyền riêng tư, được xây dựng dựa trên khoa học mạnh mẽ.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
currency tiền
on trên
science khoa học

EN Each shard has 250 nodes for strong security guarantee against Byzantine behaviors

VI Mỗi phân đoạn 250 nút để đảm bảo an ninh mạnh mẽ chống lại các hành vi Byzantine

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
security an ninh
against chống lại
for các
each mỗi
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
access truy cập
control kiểm soát

EN Customers may also use FIPS endpoints to help ensure their use of strong cryptography

VI Khách hàng cũng thể sử dụng điểm cuối FIPS để đảm bảo rằng mật mã đủ mạnh

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
use sử dụng
fips fips
customers khách hàng
also cũng

EN Featuring a strong real-time insight and analysis using best-in-place reporting modules and interactive dashboard;

VI Tính năng mạnh mẽ giúp phân tích nhu cầu mong muốn của khách hàng theo thời gian thực bằng cách sử dụng các phân hệ báo cáo best-in-place tốt nhất bảng điều khiển tương tác;

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
real-time thời gian thực
using sử dụng
interactive tương tác
real thực
best tốt
analysis phân tích
reporting báo cáo

{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது