EN Protect your home from the heat outside by keeping it properly insulated.
ஆங்கிலம் இல் உள்ள "keeping them strong" பின்வரும் வியட்நாமிய சொற்கள்/வாக்கியங்களில் மொழிபெயர்க்கலாம்:
EN Protect your home from the heat outside by keeping it properly insulated.
VI Bảo vệ ngôi nhà của bạn khỏi sức nóng bên ngoài bằng cách đảm bảo sự cách nhiệt hợp lý.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
it | nó |
your | của bạn |
home | nhà |
the | của |
EN It is our responsibility to ensure the safety of your information, your privacy by keeping the system secure, secure and always have backup solutions.
VI Chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn có các giải pháp sao lưu.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
system | hệ thống |
always | luôn |
our | chúng tôi |
the | giải |
safety | an toàn |
your | của bạn |
privacy | bảo mật |
solutions | giải pháp |
EN 2.2. Keeping you always satisfied about us
VI 2.2. Giữ cho bạn luôn hài lòng về chúng tôi
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
always | luôn |
about | cho |
you | bạn |
EN One thing that has a huge impact is keeping the restaurant clean
VI Một cách có tác dụng rất nhiều đó là giữ vệ sinh nhà hàng thật sạch sẽ
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
one | nhiều |
EN In winter, when cold air enters and warm air escapes, the cost of keeping your home at a comfortable temperature rises
VI Vào mùa đông, khi không khí lạnh xâm nhập và không khí ấm thoát ra ngoài, chi phí giữ nhiệt độ thoải mái trong nhà vào mùa đông sẽ tăng lên
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
in | trong |
and | và |
EN Keeping functions stateless enables AWS Lambda to rapidly launch as many copies of the function as needed to scale to the rate of incoming events
VI Việc duy trì hàm không có trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
enables | cho phép |
lambda | lambda |
of | của |
aws | aws |
events | sự kiện |
needed | cần |
rapidly | nhanh |
functions | hàm |
launch | chạy |
EN The first two levels only require you to move in a straight line, keeping a steady speed and braking at the right time
VI Hai level đầu chỉ yêu cầu bạn di chuyển theo đường thằng, giữ tốc độ ổn định và phanh đúng thời điểm
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
two | hai |
require | yêu cầu |
move | di chuyển |
time | thời điểm |
you | bạn |
EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.
VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
as | như |
of | thường |
people | người |
to | với |
the | không |
and | các |
EN Keeping functions stateless enables AWS Lambda to rapidly launch as many copies of the function as needed to scale to the rate of incoming events
VI Việc duy trì hàm không có trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
enables | cho phép |
lambda | lambda |
of | của |
aws | aws |
events | sự kiện |
needed | cần |
rapidly | nhanh |
functions | hàm |
launch | chạy |
EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.
VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
as | như |
of | thường |
people | người |
to | với |
the | không |
and | các |
EN Publication 583, Starting a Business and Keeping Records
VI Ấn Phẩm 463, Du Lịch, Giải Trí, Quà Tặng và Chi Phí Xe Hơi (Tiếng Anh)
EN It is our responsibility to ensure the safety of your information and your privacy by keeping the system secure, secure, and always having backup solutions.
VI Chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn có các giải pháp sao lưu.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
system | hệ thống |
always | luôn |
our | chúng tôi |
the | giải |
safety | an toàn |
your | của bạn |
privacy | bảo mật |
solutions | giải pháp |
EN 2.2. Keeping you always satisfied with us
VI 2.2. Giữ cho bạn luôn hài lòng về chúng tôi
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
always | luôn |
with | cho |
you | bạn |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN We also ask that you be kind to others by keeping your commentary respectful and constructive.
VI Bạn cũng cần hành xử tử tế với người khác bằng cách luôn nhận xét với tinh thần tôn trọng và mang tính xây dựng.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
others | khác |
be | người |
also | cũng |
you | bạn |
EN Enjoys reading, quilting, and keeping up with her three sons
VI Thích đọc sách, chần bông và chăm sóc ba con trai của cô ấy
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
three | ba |
and | của |
EN Employers are responsible for keeping the work environment safe
VI Các chủ sử dụng lao động có trách nhiệm duy trì môi trường làm việc an toàn
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
environment | môi trường |
safe | an toàn |
work | làm |
EN Protect yourself and others by keeping these common-sense safety steps in mind.
VI Hãy bảo vệ bản thân và người khác bằng cách ghi nhớ các bước đảm bảo an toàn thông thường này.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
others | khác |
safety | an toàn |
and | các |
these | này |
steps | bước |
EN DDoS mitigation prevents your site from crashing by keeping malicious traffic at bay.
VI Giảm thiểu DDoS giúp trang web của bạn tránh khỏi việc ngoại tuyến bằng cách chặn các truy cập độc hại.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ddos | ddos |
your | bạn |
site | trang |
EN This means that you can focus on keeping your pricing strategy competitive while still covering shipping costs and other expenses.
VI Điều này có nghĩa là bạn chỉ cần tập trung vào chiến lược cạnh tranh giá cả, bao gồm phí vận chuyển và các chi phí khác.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
means | có nghĩa |
can | cần |
strategy | chiến lược |
other | khác |
this | này |
costs | phí |
on | vào |
pricing | giá |
and | và |
while | các |
EN We're in this together. Keeping you connected and your business running.
VI Chúng ta sẽ nỗ lực cùng nhau. Giúp bạn duy trì kết nối và vận hành doanh nghiệp của mình.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
connected | kết nối |
business | doanh nghiệp |
together | cùng nhau |
you | bạn |
EN Keeping you out of the spam folder
VI Không bị rơi vào thư mục thư rác
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
you | và |
the | không |
of | vào |
EN For more detailed information refer to Publication 583, Starting a Business and Keeping Records.
VI Muốn biết thêm thông tin chi tiết thì nên tham khảo Ấn Phẩm 583, Khai Trương Doanh Nghiệp và Lưu Giữ Hồ Sơ (tiếng Anh).
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
business | doanh nghiệp |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
more | thêm |
EN In any way, QR codes USA campaigns have helped the retail industry keep the customers engaged while keeping things fun.
VI Theo bất kỳ cách nào, mã QR Các chiến dịch của Hoa Kỳ đã giúp ngành bán lẻ giữ chân khách hàng trong khi vẫn giữ cho mọi thứ vui vẻ.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
way | cách |
campaigns | chiến dịch |
helped | giúp |
retail | bán |
in | trong |
customers | khách hàng |
keep | giữ |
the | khi |
while | các |
EN About Publication 583, Starting a Business and Keeping Records
VI Giới thiệu về Ấn phẩm 583, Khởi nghiệp kinh doanh và Lưu giữ hồ sơ (tiếng Anh)
EN A strong connection starts with consumers being aware of what your brand can do for them.
VI Một kết nối mạnh mẽ bắt đầu với việc người tiêu dùng nhận thức được những gì thương hiệu của bạn có thể làm cho họ.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
connection | kết nối |
consumers | người tiêu dùng |
brand | thương hiệu |
can | có thể làm |
of | của |
your | bạn |
EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.
VI Áp dụng các phương pháp xác thực nhất quán, mạnh mẽ cho ngay cả các ứng dụng kế thừa với tường lửa IP và các quy tắc Zero Trust.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
authentication | xác thực |
methods | phương pháp |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
rules | quy tắc |
and | các |
with | với |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN Translation of strong – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của strong – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of strong from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của strong từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN More translations of strong in Vietnamese
VI Thêm bản dịch của strong trong tiếng Việt
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
more | thêm |
translations | bản dịch |
vietnamese | tiếng việt |
in | trong |
EN Add strong to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm strong vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN strong | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI strong | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Dash is an open source peer-to-peer cryptocurrency with a strong focus on the payments industry
VI Dash là một loại tiền điện tử ngang hàng mã nguồn mở, tập trung mạnh vào ngành công nghiệp thanh toán
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
source | nguồn |
payments | thanh toán |
industry | công nghiệp |
EN Everyone is an important part of a strong and united team
VI Tại Circle K, mỗi nhân viên là một mắt xích quan trọng tạo nên một đội ngũ vững mạnh và thống nhất
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
important | quan trọng |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN Zcash is a privacy-protecting, digital currency built on strong science.
VI Zcash là một loại tiền kỹ thuật số hướng đến bảo vệ quyền riêng tư, được xây dựng dựa trên khoa học mạnh mẽ.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
currency | tiền |
on | trên |
science | khoa học |
EN Each shard has 250 nodes for strong security guarantee against Byzantine behaviors
VI Mỗi phân đoạn có 250 nút để đảm bảo an ninh mạnh mẽ chống lại các hành vi Byzantine
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
security | an ninh |
against | chống lại |
for | các |
each | mỗi |
EN Implement Strong Access Control Measures
VI Thực hiện các biện pháp kiểm soát truy cập mạnh mẽ
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
access | truy cập |
control | kiểm soát |
EN Customers may also use FIPS endpoints to help ensure their use of strong cryptography
VI Khách hàng cũng có thể sử dụng điểm cuối FIPS để đảm bảo rằng mật mã đủ mạnh
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
use | sử dụng |
fips | fips |
customers | khách hàng |
also | cũng |
EN Featuring a strong real-time insight and analysis using best-in-place reporting modules and interactive dashboard;
VI Tính năng mạnh mẽ giúp phân tích nhu cầu và mong muốn của khách hàng theo thời gian thực bằng cách sử dụng các phân hệ báo cáo best-in-place tốt nhất và bảng điều khiển tương tác;
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
real-time | thời gian thực |
using | sử dụng |
interactive | tương tác |
real | thực |
best | tốt |
analysis | phân tích |
reporting | báo cáo |
{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது