"them there" ஐ வியட்நாமிய க்கு மொழிபெயர்க்கவும்

ஆங்கிலம் இலிருந்து வியட்நாமிய வரையிலான "them there" சொற்றொடரின் 50 மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது

ஆங்கிலம் இன் வியட்நாமிய இன் them there இன் மொழிபெயர்ப்பு

ஆங்கிலம்
வியட்நாமிய

EN Currently, there is no shortage of applications that support downloading games to play for free, but to hack games, there is probably only APK Editor that can do it.

VI Hiện giờ không thiếu các ứng dụng hỗ trợ tải game về chơi miễn phí, nhưng để hack game Việt hóa game chuyên dụng thì chắc chỉ mới APK Editor APK.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
applications các ứng dụng
apk apk
but nhưng
for không
to các

EN There is not much time left, nor is there any other choice. Humans can only count on heroic forces to find a solution to this terrible problem.

VI Không còn nhiều thời gian, cũng không sự lựa chọn nào khác. Con người chỉ thể trông mong vào lực lượng anh hùng để tìm ra cách giải quyết cho vấn đề khủng khiếp này.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
time thời gian
count lượng
find tìm
other khác
much nhiều
choice lựa chọn
not không
there
this này
to cũng

EN Not to mention there are still other groups of survivors out there, looking for ways to take over your base and food source

VI Chưa kể vẫn đâu đó những nhóm người sống sót khác, đang tìm cách để chiếm lấy căn cứ nguồn thức ăn của bạn

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
other khác
groups nhóm
ways cách
source nguồn
your của bạn
still vẫn
are đang

EN This means that there are only specific cases in French, because there isn't one inflection per word

VI Chính thế, thể nói đây một đặc trưng của tiếng Pháp bởi trọng âm không nhấn vào từng từ một

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
french pháp
word từ

EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”

VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi chuyện này thật tuyệt vời."

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
was được
it này
no không

EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”

VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi chuyện này thật tuyệt vời."

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
was được
it này
no không

EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”

VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi chuyện này thật tuyệt vời."

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
was được
it này
no không

EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”

VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi chuyện này thật tuyệt vời."

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
was được
it này
no không

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền . Hãy xem các thông tin trên đây chỉ hướng dẫn.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
no không
rule quy tắc
use dùng
above trên
information thông tin
guidelines hướng dẫn
name tên
your bạn
all tất cả các
these này

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền . Hãy xem các thông tin trên đây chỉ hướng dẫn.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
no không
rule quy tắc
use dùng
above trên
information thông tin
guidelines hướng dẫn
name tên
your bạn
all tất cả các
these này

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền . Hãy xem các thông tin trên đây chỉ hướng dẫn.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
no không
rule quy tắc
use dùng
above trên
information thông tin
guidelines hướng dẫn
name tên
your bạn
all tất cả các
these này

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền . Hãy xem các thông tin trên đây chỉ hướng dẫn.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
no không
rule quy tắc
use dùng
above trên
information thông tin
guidelines hướng dẫn
name tên
your bạn
all tất cả các
these này

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền . Hãy xem các thông tin trên đây chỉ hướng dẫn.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
no không
rule quy tắc
use dùng
above trên
information thông tin
guidelines hướng dẫn
name tên
your bạn
all tất cả các
these này

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền . Hãy xem các thông tin trên đây chỉ hướng dẫn.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
no không
rule quy tắc
use dùng
above trên
information thông tin
guidelines hướng dẫn
name tên
your bạn
all tất cả các
these này

EN "But I know that there are only 20 drivers and if they deliver as the team wants, it is difficult for young drivers to get there without financial support and the right results

VI "Nhưng tôi biết rằng chỉ 20 tài xế nếu họ giao hàng như ý muốn của nhóm, rất khó để các tài xế trẻ đến đó nếu không hỗ trợ tài chính kết quả phù hợp

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
deliver giao
team nhóm
wants muốn
financial tài chính
young trẻ
but nhưng
if nếu
know biết
as như

EN "Look at Oscar Piastri, who leads the F2 championship and there's no room for him next year. For me, I can go over there and prove what I am capable of.

VI "Hãy nhìn vào Oscar Piastri, người dẫn đầu chức vô địch F2 không chỗ cho anh ấy vào năm sau. Đối với tôi, tôi thể vượt qua đó chứng minh khả năng của mình.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
year năm
and

EN People pick an area that is gorgeous and resonates with them but forget how people are going to get there

VI Mọi người lựa chọn một khu vực tuyệt đẹp phù hợp với họ nhưng lại quên cách mọi người đến được đó

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
pick chọn
area khu vực
but nhưng
people người
and như
them với

EN There are many people who are worried when downloading APK files from the Internet. So they use a tool called VirusTotal to scan them.

VI rất nhiều người lo lắng khi tải các tập APK từ Internet. vậy họ sử dụng một công cụ gọi VirusTotal để quét chúng.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
people người
apk apk
internet internet
use sử dụng
many nhiều

EN There are five volunteer lawyer programs in the state that cover specific counties so some cases are referred to them

VI năm chương trình luật sư tình nguyện trong tiểu bang mà bao gồm các quận cụ thể như vậy một số trường hợp được gọi họ

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
five năm
programs chương trình
in trong
state tiểu bang
cases trường hợp
specific các

EN ecoligo is not only reliable and professional, but there's also no red tape: they're focused on the bigger task at hand and on protecting the planet. We're proud to support them in this.

VI ecoligo không chỉ đáng tin cậy chuyên nghiệp, mà còn không băng đỏ: họ tập trung vào nhiệm vụ lớn hơn trong tầm tay bảo vệ hành tinh. Chúng tôi tự hào hỗ trợ họ trong việc này.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
ecoligo ecoligo
reliable tin cậy
professional chuyên nghiệp
focused tập trung
hand tay
and
in trong
this này

EN Are there guidelines that customers could use to help them comply with the High category of the ENS?

VI nguyên tắc nào giúp khách hàng tuân thủ xếp hạng High (Cao) của ENS không?

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
high cao
customers khách hàng
help giúp

EN There are more tactics to discover, and you can learn about them in this article on ways to grow your ecommerce store

VI Còn rất nhiều chiến lược mà bạn thể khám phá, bạn thể học thêm nhiều phương pháp khác để thể áp dụng vào cửa hàng thương mại điện tử của bạn ngay trong bài viết này

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
learn học
store cửa hàng
this này
them họ
in trong
more thêm
and
your của bạn

EN Which pricing plan should I choose? There are three standard plans, each of them with its add-on availability and included features. All plans include options for the list sizes: 1k, 2.5k, 5k, 10k, 25k, 50k, and 100k.

VI Tôi nên chọn gói trả phí nào? ba gói tiêu chuẩn, mỗi gói sẵn tiện ích bổ sung tính năng đi kèm. Tất cả các gói tùy chọn cho số lượng liên lạc: 1k, 2.5k, 5k, 10k, 25k, 50k, 100k.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
should nên
three ba
features tính năng
k k
pricing phí
all tất cả các
choose chọn
options tùy chọn
plan gói
standard tiêu chuẩn
each mỗi
and các

EN When we identify requests that are threats, we log them and block them

VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký chặn chúng

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
identify xác định
requests yêu cầu
threats mối đe dọa
block chặn
we chúng tôi
when khi
and các

EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger

VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
optimize tối ưu hóa
or hoặc
use sử dụng
this này
your của bạn
documents tài liệu

EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away

VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc Mỹ, yêu cầu họ phối hợp tạo ra thứ đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
times lần
if nếu
we chúng tôi
four bốn
companies công ty
create tạo

EN Monsters that have emerged from hell have appeared and carried them away, only the energy balls have enough power to bring them back.

VI Những con quái vật trỗi dậy từ địa ngục đã xuất hiện mang họ đi, chỉ những quả bóng năng lượng kia mới đủ khả năng để đưa họ trở lại.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
energy năng lượng
the những

EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills

VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
programme chương trình
provided cung cấp
skills kỹ năng
training học
develop phát triển
the trường
their họ
workplace nơi làm việc
in trong
and các

EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger

VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
optimize tối ưu hóa
or hoặc
use sử dụng
this này
your của bạn
documents tài liệu

EN When we identify requests that are threats, we log them and block them

VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký chặn chúng

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
identify xác định
requests yêu cầu
threats mối đe dọa
block chặn
we chúng tôi
when khi
and các

EN ※ If pets are brought to the airport without a reservation or confirmation, you will not be able to bring them on board or transport them as checked baggage.

VI ※ Nếu mang theo thú cưng mà không đặt chỗ hoặcxác nhận, quý khách sẽ không thể mang thúcưng lên máy bay hoặc vận chuyển như hành lý ký gửi

EN If the customer comes to us, they usually want us to give them the best solution. When that happens, 99% of the time, we build a WordPress site for them on Hostinger.

VI Khi khách hàng đến với chúng tôi, họ luôn muốn nhận được giải pháp tốt nhất. Khi đó, 99% chúng tôi xây dựng một trang web WordPress cho họ Hostinger.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
want muốn
solution giải pháp
we chúng tôi
build xây dựng
give cho
best tốt
customer khách
site trang

EN Invite them to a free webinar that puts a face to your offer and convinces them that your knowledge is worth paying for.

VI Mời họ tham gia hội thảo trên web miễn phí để giới thiệu với họ ưu đãi của bạn thuyết phục họ rằng những hiểu biết của bạn xứng đáng với số tiền bỏ ra.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
your bạn
and của

EN Discover our library of over 200 free predesigned templates designed to convert. You can put them to work right away or customize them to suit your brand and content.

VI Khám phá thư viện của chúng tôi gồm hơn 200 mẫu template miễn phí sẵn để chuyển đổi. Bạn thể dùng template ngay lập tức hoặc tùy chỉnh cho phù hợp với thương hiệu nội dung của bạn.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
templates mẫu
customize tùy chỉnh
brand thương hiệu
of của
or hoặc
our chúng tôi
convert chuyển đổi
your bạn
over hơn
them chúng

EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, add a unique promo code to keep them hooked.

VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ đã đăng ký, thu hút họ với những ưu đãi mã khuyến mãi đặc biệt.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
emails email
start bắt đầu
prospects tiềm năng
code
your bạn

EN Use essential lead generation tools to attract people to your offer and encourage them them to sign up.

VI Hãy dùng các công cụ tạo khách hàng tiềm năng thiết yếu để thu hút mọi người tới với ưu đãi của bạn khuyến khích họ đăng ký.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
use dùng
your của bạn
people người

EN Promote your venture, share special offers, and invite them to your webinar. Set up an autoresponder series to keep them engaged.

VI Quảng bá doanh nghiệp, chia sẻ về các sản phẩm đặc biệt mời họ tham dự hội thảo trên web của bạn. Thiết lập chuỗi thư trả lời tự động để duy trì sự tương tác của họ.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
set thiết lập
your bạn
and của
them các

EN Let your brand shine on Instagram. Create eye-catching images and share them on Facebook and Instagram at once to get more people to see them.

VI Chỉ phải thanh toán cho những lượt nhấp khách hàng tiềm năng bạn đã đấu thầu. Chúng tôi sẽ cho bạn thấy chính xác số tiền bạn đã kiếm được dựa trên mức chi tiêu cho quảng cáo của bạn.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
your của bạn
get được
see bạn
to tiền
on trên
create cho
and của

EN Hmm, there was a problem reaching the server. Try again?

VI Hừm, đã xảy ra lỗi khi kết nối với máy chủ. Thử lại?

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
the khi
try thử

EN There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had

VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
between giữa
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
sending gửi
report báo cáo
your của bạn
there bạn

EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.

VI Hiện rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
methods phương pháp
high cao
quality chất lượng
databases cơ sở dữ liệu
information thông tin
our chúng tôi
standard tiêu chuẩn
different khác nhau
types loại
but vẫn

VI Xét về phương diện chuyển đổi, không một giải pháp vạn năng nào thể phù hợp được với mọi hoàn cảnh

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
comes với
no không

EN You can meet customers and experts without being there in person

VI Bạn thể gặp gỡ khách hàng chuyên gia mà không cần phải di chuyển

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
without không
customers khách hàng
can cần
you bạn

EN On {DATE} there was a total of {VALUE} available ICU beds.

VI Vào {DATE} đã tổng số {VALUE} giường tại ICU còn trống.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
there

EN We’re ensuring that there are enough vaccines for those who will need a booster shot, and anyone else not yet vaccinated. See the COVID-19 Vaccine Action Plan.

VI Chúng tôi sẽ đảm bảo đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
those những
need cần
plan kế hoạch
see xem

EN But if you get the second dose after 42 days, there is no need to start over.

VI Nhưng nếu quý vị tiêm liều thứ hai sau khi qua 42 ngày thì không cần tiêm lại từ đầu.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
days ngày
need cần
but nhưng
if nếu
to đầu
second thứ hai
after khi

EN Is there an increased vaccination risk to children who have pre-existing conditions like asthma?

VI Nguy cơ của việc chủng ngừa đối với trẻ em đã mắc bệnh trạng nền như hen suyễn tăng lên không?

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
increased tăng
children trẻ em
like như

EN Are there certain populations who should not get a COVID-19 vaccine? What about people with allergies?

VI nhóm đối tượng cụ thể nào không nên tiêm vắc-xin COVID-19 không? Đối với những người bị dị ứng thì sao?

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
should nên
people người
a những

EN There are, though, other consensus mechanisms that are used for validation

VI Nhưng cũng những hình thức xác nhận khác thường được gọi cơ chế đồng thuận

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
other khác
are được
that những

{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது