EN Currently, there is no shortage of applications that support downloading games to play for free, but to hack games, there is probably only APK Editor that can do it.
ஆங்கிலம் இல் உள்ள "them there" பின்வரும் வியட்நாமிய சொற்கள்/வாக்கியங்களில் மொழிபெயர்க்கலாம்:
EN Currently, there is no shortage of applications that support downloading games to play for free, but to hack games, there is probably only APK Editor that can do it.
VI Hiện giờ không thiếu các ứng dụng hỗ trợ tải game về chơi miễn phí, nhưng để hack game và Việt hóa game chuyên dụng thì chắc chỉ mới có APK Editor APK.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
applications | các ứng dụng |
apk | apk |
but | nhưng |
for | không |
to | các |
EN There is not much time left, nor is there any other choice. Humans can only count on heroic forces to find a solution to this terrible problem.
VI Không còn nhiều thời gian, cũng không có sự lựa chọn nào khác. Con người chỉ có thể trông mong vào lực lượng anh hùng để tìm ra cách giải quyết cho vấn đề khủng khiếp này.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
time | thời gian |
count | lượng |
find | tìm |
other | khác |
much | nhiều |
choice | lựa chọn |
not | không |
there | và |
this | này |
to | cũng |
EN Not to mention there are still other groups of survivors out there, looking for ways to take over your base and food source
VI Chưa kể vẫn có đâu đó những nhóm người sống sót khác, đang tìm cách để chiếm lấy căn cứ và nguồn thức ăn của bạn
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
other | khác |
groups | nhóm |
ways | cách |
source | nguồn |
your | của bạn |
still | vẫn |
are | đang |
EN This means that there are only specific cases in French, because there isn't one inflection per word
VI Chính vì thế, có thể nói đây là một đặc trưng của tiếng Pháp bởi vì trọng âm không nhấn vào từng từ một
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
french | pháp |
word | từ |
EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”
VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã có mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi và chuyện này thật tuyệt vời."
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
was | được |
it | này |
no | không |
EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”
VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã có mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi và chuyện này thật tuyệt vời."
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
was | được |
it | này |
no | không |
EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”
VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã có mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi và chuyện này thật tuyệt vời."
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
was | được |
it | này |
no | không |
EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”
VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã có mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi và chuyện này thật tuyệt vời."
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
was | được |
it | này |
no | không |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN "But I know that there are only 20 drivers and if they deliver as the team wants, it is difficult for young drivers to get there without financial support and the right results
VI "Nhưng tôi biết rằng chỉ có 20 tài xế và nếu họ giao hàng như ý muốn của nhóm, rất khó để các tài xế trẻ đến đó nếu không có hỗ trợ tài chính và kết quả phù hợp
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
deliver | giao |
team | nhóm |
wants | muốn |
financial | tài chính |
young | trẻ |
but | nhưng |
if | nếu |
know | biết |
as | như |
EN "Look at Oscar Piastri, who leads the F2 championship and there's no room for him next year. For me, I can go over there and prove what I am capable of.
VI "Hãy nhìn vào Oscar Piastri, người dẫn đầu chức vô địch F2 và không có chỗ cho anh ấy vào năm sau. Đối với tôi, tôi có thể vượt qua đó và chứng minh khả năng của mình.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
year | năm |
and | và |
EN People pick an area that is gorgeous and resonates with them but forget how people are going to get there
VI Mọi người lựa chọn một khu vực tuyệt đẹp và phù hợp với họ nhưng lại quên cách mọi người đến được đó
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
pick | chọn |
area | khu vực |
but | nhưng |
people | người |
and | như |
them | với |
EN There are many people who are worried when downloading APK files from the Internet. So they use a tool called VirusTotal to scan them.
VI Có rất nhiều người lo lắng khi tải các tập APK từ Internet. Vì vậy họ sử dụng một công cụ gọi là VirusTotal để quét chúng.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
people | người |
apk | apk |
internet | internet |
use | sử dụng |
many | nhiều |
EN There are five volunteer lawyer programs in the state that cover specific counties so some cases are referred to them
VI Có năm chương trình luật sư tình nguyện trong tiểu bang mà bao gồm các quận cụ thể như vậy một số trường hợp được gọi họ
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
five | năm |
programs | chương trình |
in | trong |
state | tiểu bang |
cases | trường hợp |
specific | các |
EN ecoligo is not only reliable and professional, but there's also no red tape: they're focused on the bigger task at hand and on protecting the planet. We're proud to support them in this.
VI ecoligo không chỉ đáng tin cậy và chuyên nghiệp, mà còn không có băng đỏ: họ tập trung vào nhiệm vụ lớn hơn trong tầm tay và bảo vệ hành tinh. Chúng tôi tự hào hỗ trợ họ trong việc này.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
reliable | tin cậy |
professional | chuyên nghiệp |
focused | tập trung |
hand | tay |
and | và |
in | trong |
this | này |
EN Are there guidelines that customers could use to help them comply with the High category of the ENS?
VI Có nguyên tắc nào giúp khách hàng tuân thủ xếp hạng High (Cao) của ENS không?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
high | cao |
customers | khách hàng |
help | giúp |
EN There are more tactics to discover, and you can learn about them in this article on ways to grow your ecommerce store
VI Còn rất nhiều chiến lược mà bạn có thể khám phá, bạn có thể học thêm nhiều phương pháp khác để có thể áp dụng vào cửa hàng thương mại điện tử của bạn ngay trong bài viết này
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
learn | học |
store | cửa hàng |
this | này |
them | họ |
in | trong |
more | thêm |
and | và |
your | của bạn |
EN Which pricing plan should I choose? There are three standard plans, each of them with its add-on availability and included features. All plans include options for the list sizes: 1k, 2.5k, 5k, 10k, 25k, 50k, and 100k.
VI Tôi nên chọn gói trả phí nào? Có ba gói tiêu chuẩn, mỗi gói có sẵn tiện ích bổ sung và tính năng đi kèm. Tất cả các gói có tùy chọn cho số lượng liên lạc: 1k, 2.5k, 5k, 10k, 25k, 50k, và 100k.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
should | nên |
three | ba |
features | tính năng |
k | k |
pricing | phí |
all | tất cả các |
choose | chọn |
options | tùy chọn |
plan | gói |
standard | tiêu chuẩn |
each | mỗi |
and | các |
EN When we identify requests that are threats, we log them and block them
VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu là mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký và chặn chúng
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
identify | xác định |
requests | yêu cầu |
threats | mối đe dọa |
block | chặn |
we | chúng tôi |
when | khi |
and | các |
EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger
VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
or | hoặc |
use | sử dụng |
this | này |
your | của bạn |
documents | tài liệu |
EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away
VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc và Mỹ, yêu cầu họ phối hợp và tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
times | lần |
if | nếu |
we | chúng tôi |
four | bốn |
companies | công ty |
create | tạo |
EN Monsters that have emerged from hell have appeared and carried them away, only the energy balls have enough power to bring them back.
VI Những con quái vật trỗi dậy từ địa ngục đã xuất hiện và mang họ đi, chỉ có những quả bóng năng lượng kia mới đủ khả năng để đưa họ trở lại.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
energy | năng lượng |
the | những |
EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills
VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích và đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
programme | chương trình |
provided | cung cấp |
skills | kỹ năng |
training | học |
develop | phát triển |
the | trường |
their | họ |
workplace | nơi làm việc |
in | trong |
and | các |
EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger
VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
or | hoặc |
use | sử dụng |
this | này |
your | của bạn |
documents | tài liệu |
EN When we identify requests that are threats, we log them and block them
VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu là mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký và chặn chúng
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
identify | xác định |
requests | yêu cầu |
threats | mối đe dọa |
block | chặn |
we | chúng tôi |
when | khi |
and | các |
EN ※ If pets are brought to the airport without a reservation or confirmation, you will not be able to bring them on board or transport them as checked baggage.
VI ※ Nếu mang theo thú cưng mà không đặt chỗ hoặcxác nhận, quý khách sẽ không thể mang thúcưng lên máy bay hoặc vận chuyển như hành lý ký gửi
EN If the customer comes to us, they usually want us to give them the best solution. When that happens, 99% of the time, we build a WordPress site for them on Hostinger.
VI Khi khách hàng đến với chúng tôi, họ luôn muốn nhận được giải pháp tốt nhất. Khi đó, 99% là chúng tôi xây dựng một trang web WordPress cho họ ở Hostinger.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
want | muốn |
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
build | xây dựng |
give | cho |
best | tốt |
customer | khách |
site | trang |
EN Invite them to a free webinar that puts a face to your offer and convinces them that your knowledge is worth paying for.
VI Mời họ tham gia hội thảo trên web miễn phí để giới thiệu với họ ưu đãi của bạn và thuyết phục họ rằng những hiểu biết của bạn là xứng đáng với số tiền bỏ ra.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN Discover our library of over 200 free predesigned templates designed to convert. You can put them to work right away or customize them to suit your brand and content.
VI Khám phá thư viện của chúng tôi gồm hơn 200 mẫu template miễn phí có sẵn để chuyển đổi. Bạn có thể dùng template ngay lập tức hoặc tùy chỉnh cho phù hợp với thương hiệu và nội dung của bạn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
templates | mẫu |
customize | tùy chỉnh |
brand | thương hiệu |
of | của |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
over | hơn |
them | chúng |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, add a unique promo code to keep them hooked.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ vì đã đăng ký, thu hút họ với những ưu đãi và mã khuyến mãi đặc biệt.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
emails | |
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
code | mã |
your | bạn |
EN Use essential lead generation tools to attract people to your offer and encourage them them to sign up.
VI Hãy dùng các công cụ tạo khách hàng tiềm năng thiết yếu để thu hút mọi người tới với ưu đãi của bạn và khuyến khích họ đăng ký.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
use | dùng |
your | của bạn |
people | người |
EN Promote your venture, share special offers, and invite them to your webinar. Set up an autoresponder series to keep them engaged.
VI Quảng bá doanh nghiệp, chia sẻ về các sản phẩm đặc biệt và mời họ tham dự hội thảo trên web của bạn. Thiết lập chuỗi thư trả lời tự động để duy trì sự tương tác của họ.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
set | thiết lập |
your | bạn |
and | của |
them | các |
EN Let your brand shine on Instagram. Create eye-catching images and share them on Facebook and Instagram at once to get more people to see them.
VI Chỉ phải thanh toán cho những lượt nhấp và khách hàng tiềm năng bạn đã đấu thầu. Chúng tôi sẽ cho bạn thấy chính xác số tiền bạn đã kiếm được dựa trên mức chi tiêu cho quảng cáo của bạn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
your | của bạn |
get | được |
see | bạn |
to | tiền |
on | trên |
create | cho |
and | của |
EN Hmm, there was a problem reaching the server. Try again?
VI Hừm, đã xảy ra lỗi khi kết nối với máy chủ. Thử lại?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
the | khi |
try | thử |
EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
between | giữa |
EN There was a problem sending your report.
VI Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
sending | gửi |
report | báo cáo |
your | của bạn |
there | bạn |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN When it comes to transformation, there's no one-size-fits-all approach
VI Xét về phương diện chuyển đổi, không có một giải pháp vạn năng nào có thể phù hợp được với mọi hoàn cảnh
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
comes | với |
no | không |
EN You can meet customers and experts without being there in person
VI Bạn có thể gặp gỡ khách hàng và chuyên gia mà không cần phải di chuyển
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
without | không |
customers | khách hàng |
can | cần |
you | bạn |
EN On {DATE} there was a total of {VALUE} available ICU beds.
VI Vào {DATE} đã có tổng số {VALUE} giường tại ICU còn trống.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
there | và |
EN We’re ensuring that there are enough vaccines for those who will need a booster shot, and anyone else not yet vaccinated. See the COVID-19 Vaccine Action Plan.
VI Chúng tôi sẽ đảm bảo có đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại và bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
those | những |
need | cần |
plan | kế hoạch |
see | xem |
EN But if you get the second dose after 42 days, there is no need to start over.
VI Nhưng nếu quý vị tiêm liều thứ hai sau khi qua 42 ngày thì không cần tiêm lại từ đầu.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
days | ngày |
need | cần |
but | nhưng |
if | nếu |
to | đầu |
second | thứ hai |
after | khi |
EN Is there an increased vaccination risk to children who have pre-existing conditions like asthma?
VI Nguy cơ của việc chủng ngừa đối với trẻ em đã mắc bệnh trạng nền như hen suyễn có tăng lên không?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
increased | tăng |
children | trẻ em |
like | như |
EN Are there certain populations who should not get a COVID-19 vaccine? What about people with allergies?
VI Có nhóm đối tượng cụ thể nào không nên tiêm vắc-xin COVID-19 không? Đối với những người bị dị ứng thì sao?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
should | nên |
people | người |
a | những |
EN There are, though, other consensus mechanisms that are used for validation
VI Nhưng cũng có những hình thức xác nhận khác thường được gọi là cơ chế đồng thuận
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
other | khác |
are | được |
that | những |
{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது