EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
{ссеарцх} на језику {лангфром} може се превести у следеће речи/фразе {лангто}:
end | ai bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có của của bạn dịch họ mọi một nhiều như những năm qua ra sử dụng trong trên từ và vào với điều đã đó đến để đổi |
life | bạn cho chúng chúng tôi cuộc sống các có có thể cần của của bạn của chúng tôi của họ hoặc họ không là mọi một ngày như nhận những nên phải sẽ sống tháng trải nghiệm tôi tự và vì với đang điều đây đã đó được đến ở |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.
VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
features | tính năng |
optimize | tối ưu hóa |
live | trực tiếp |
video | video |
such | các |
further | hơn |
EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys
VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
desktop | máy tính |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
using | sử dụng |
or | hoặc |
private | riêng |
to | đầu |
with | với |
EN ElastiCache gives you an optimized end-to-end hardware and software stack for blazing fast performance.
VI ElastiCache cung cấp cho bạn ngăn xếp phần cứng và phần mềm hoàn chỉnh được tối ưu hóa để mang lại hiệu năng cực nhanh.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
fast | nhanh |
you | bạn |
to | phần |
EN Integration of Odoo as a back-end for Esus (ecommerce front-end)
VI Tích hợp Odoo (như một hệ thống back-end) với phần mềm ESUS (quản lý front-end)
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
integration | tích hợp |
EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys
VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
desktop | máy tính |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
using | sử dụng |
or | hoặc |
private | riêng |
to | đầu |
with | với |
EN ElastiCache gives you an optimized end-to-end hardware and software stack for blazing fast performance.
VI ElastiCache cung cấp cho bạn ngăn xếp phần cứng và phần mềm hoàn chỉnh được tối ưu hóa để mang lại hiệu năng cực nhanh.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
fast | nhanh |
you | bạn |
to | phần |
EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.
VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
features | tính năng |
optimize | tối ưu hóa |
live | trực tiếp |
video | video |
such | các |
further | hơn |
EN What a wonderful way to end 2020 and end Semester 1, we captured photos of some of the beautiful mem...
VI Năm 2020 đã khép lại, hãy cùng nhau nhìn lại những khoảnh khắc đáng nhớ tuyệt vời nhất của các thiên...
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
photos | ảnh |
end | của |
EN Bosch is one of the world’s leading global supplier of technology and services, offering end-to-end Engineering, IT and Business Solutions
VI Bosch là một trong những nhà cung cấp công nghệ và dịch vụ toàn cầu hàng đầu thế giới với những giải pháp kỹ thuật, công nghệ thông tin và giải pháp kinh doanh toàn diện
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
offering | cung cấp |
engineering | kỹ thuật |
business | kinh doanh |
solutions | giải pháp |
global | toàn cầu |
and | dịch |
EN Your end-to-end solution for every stage of the app marketing journey. Measure, optimize, and scale app growth across platforms.
VI Giải pháp toàn diện cho mọi hoạt động app marketing. Đo lường, cải thiện và phát triển ứng dụng trên mọi nền tảng.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
solution | giải pháp |
every | mọi |
marketing | marketing |
growth | phát triển |
platforms | nền tảng |
across | trên |
EN End-to-End Encryption Expands to Zoom Phone and Breakout Rooms
VI Mã hóa đầu cuối mở rộng sang Zoom Phone và Phòng theo nhóm
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
encryption | mã hóa |
rooms | phòng |
EN “Access to end-to-end encryption via Zoom will please a lot of people
VI “Quyền tiếp cận tới mã hóa đầu cuối thông qua Zoom sẽ khiến nhiều người dùng hài lòng khi sử dụng
EN All subscriptions last up to the end of your billing period, so you can keep using your subscription until the end of said period, even after you cancel
VI Tất cả các đăng ký dài hạn kéo dài đến cuối kỳ thanh toán của bạn, thế nên bạn có thể cứ sử dụng đăng ký dài hạn của bạn cho đến cuối kỳ nói trên, cho dù sau đó bạn hủy
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
using | sử dụng |
after | sau |
your | của bạn |
can | nói |
all | tất cả các |
end | của |
you | bạn |
EN The Legal Services of Southern Missouri offers assistance for domestic violence, federal and state benefits, housing, end of life planning, guardianship and more.
VI Dịch vụ Pháp lý của Southern Missouri cung cấp hỗ trợ về bạo lực gia đình, trợ cấp liên bang và tiểu bang, nhà ở, lập kế hoạch cuối đời, quyền giám hộ, v.v.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
offers | cung cấp |
violence | bạo lực |
federal | liên bang |
state | tiểu bang |
planning | kế hoạch |
of | của |
EN Because hospice patients have unique end-of-life needs, VITAS seeks volunteers from all backgrounds, experiences and cultures
VI Vì các bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có những nhu cầu giai đoạn cuối đời rất riêng, VITAS tìm kiếm các tình nguyện viên với mọi nguồn gốc xuất thân, trải nghiệm và văn hóa
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
needs | nhu cầu |
experiences | trải nghiệm |
and | các |
EN Talking to Your Patients About End of Life
VI Trò chuyện với bệnh nhân về giai đoạn cuối đời
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
to | với |
EN Because hospice patients have unique end-of-life needs, VITAS seeks volunteers from all backgrounds, experiences and cultures
VI Vì các bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có những nhu cầu giai đoạn cuối đời rất riêng, VITAS tìm kiếm các tình nguyện viên với mọi nguồn gốc xuất thân, trải nghiệm và văn hóa
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
needs | nhu cầu |
experiences | trải nghiệm |
and | các |
EN Talking to Your Patients About End of Life
VI Trò chuyện với bệnh nhân về giai đoạn cuối đời
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
to | với |
EN Because hospice patients have unique end-of-life needs, VITAS seeks volunteers from all backgrounds, experiences and cultures
VI Vì các bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có những nhu cầu giai đoạn cuối đời rất riêng, VITAS tìm kiếm các tình nguyện viên với mọi nguồn gốc xuất thân, trải nghiệm và văn hóa
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
needs | nhu cầu |
experiences | trải nghiệm |
and | các |
EN Talking to Your Patients About End of Life
VI Trò chuyện với bệnh nhân về giai đoạn cuối đời
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
to | với |
EN Because hospice patients have unique end-of-life needs, VITAS seeks volunteers from all backgrounds, experiences and cultures
VI Vì các bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có những nhu cầu giai đoạn cuối đời rất riêng, VITAS tìm kiếm các tình nguyện viên với mọi nguồn gốc xuất thân, trải nghiệm và văn hóa
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
needs | nhu cầu |
experiences | trải nghiệm |
and | các |
EN Talking to Your Patients About End of Life
VI Trò chuyện với bệnh nhân về giai đoạn cuối đời
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
to | với |
EN Hospice provides control over care at the end of life. Start the discussion today.
VI Chăm sóc cuối đời giúp kiểm soát chất lượng chăm sóc ở giai đoạn cuối đời. Tham gia thảo luận ngay hôm nay.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
control | kiểm soát |
today | hôm nay |
EN Having a Conversation about the End of Life
VI Có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời
EN Hospice provides control over care at the end of life. Start the discussion today.
VI Chăm sóc cuối đời giúp kiểm soát chất lượng chăm sóc ở giai đoạn cuối đời. Tham gia thảo luận ngay hôm nay.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
control | kiểm soát |
today | hôm nay |
EN Having a Conversation about the End of Life
VI Có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời
EN Hospice provides control over care at the end of life. Start the discussion today.
VI Chăm sóc cuối đời giúp kiểm soát chất lượng chăm sóc ở giai đoạn cuối đời. Tham gia thảo luận ngay hôm nay.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
control | kiểm soát |
today | hôm nay |
EN Having a Conversation about the End of Life
VI Có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời
EN Hospice provides control over care at the end of life. Start the discussion today.
VI Chăm sóc cuối đời giúp kiểm soát chất lượng chăm sóc ở giai đoạn cuối đời. Tham gia thảo luận ngay hôm nay.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
control | kiểm soát |
today | hôm nay |
EN Having a Conversation about the End of Life
VI Có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời
EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.
VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình và người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
family | gia đình |
need | cần |
decisions | quyết định |
in | trong |
the | khi |
and | các |
with | với |
EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.
VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình và người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
family | gia đình |
need | cần |
decisions | quyết định |
in | trong |
the | khi |
and | các |
with | với |
EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.
VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình và người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
family | gia đình |
need | cần |
decisions | quyết định |
in | trong |
the | khi |
and | các |
with | với |
EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.
VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình và người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
family | gia đình |
need | cần |
decisions | quyết định |
in | trong |
the | khi |
and | các |
with | với |
EN “My job is make the end of someone’s life comfortable both spiritually and physically," says VITAS physician Steven P
VI "Công việc của tôi là giúp cho thời khắc khép lại cuộc đời của một ai đó trở nên thoải mái, dễ chịu cả về mặt thể chất và tinh thần." Bác sĩ VITAS, Steven P
EN As a social worker of the inpatient hospice team, Judy of VITAS takes care of the logistics as patients near the end of life.
VI Với tư cách là nhân viên xã hội thuộc nhóm chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú, Judy tại VITAS chịu trách nhiệm về vấn đề hậu cần khi bệnh nhân tiến gần tới giai đoạn cuối đời.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
team | nhóm |
near | gần |
EN “My job is make the end of someone’s life comfortable both spiritually and physically," says VITAS physician Steven P
VI "Công việc của tôi là giúp cho thời khắc khép lại cuộc đời của một ai đó trở nên thoải mái, dễ chịu cả về mặt thể chất và tinh thần." Bác sĩ VITAS, Steven P
EN As a social worker of the inpatient hospice team, Judy of VITAS takes care of the logistics as patients near the end of life.
VI Với tư cách là nhân viên xã hội thuộc nhóm chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú, Judy tại VITAS chịu trách nhiệm về vấn đề hậu cần khi bệnh nhân tiến gần tới giai đoạn cuối đời.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
team | nhóm |
near | gần |
Приказује се 50 од 50 превода