ES Usted es responsable de su acceso a los Servicios y al Software y de su uso, y del acceso a ellos y el uso de ellos por parte de sus Usuarios finales
{ search} in Isbaanish waxa loo tarjumi karaa Fiyatnaamiis kelmado/ereyada soo socda:
ES Usted es responsable de su acceso a los Servicios y al Software y de su uso, y del acceso a ellos y el uso de ellos por parte de sus Usuarios finales
VI Bạn chịu trách nhiệm về quyền truy cập và sử dụng Dịch vụ và Phần mềm của bạn và Người dùng cuối của bạn
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
responsable | trách nhiệm |
acceso | truy cập |
uso | sử dụng |
usuarios | người dùng |
software | phần mềm |
sus | của bạn |
de | phần |
ES Comuníquese con ellos directamente para organizar el transporte a sus citas.
VI Hãy liên hệ trực tiếp với để họ bố trí đưa đón đến các cuộc hẹn của quý vị.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
directamente | trực tiếp |
el | các |
con | với |
para | của |
ES Conoce a estos extraordinarios residentes y propietarios de pequeñas empresas. Cada uno de ellos hace su parte para ahorrar energía y reducir su huella de carbono para California y el planeta.
VI Tìm hiểu những cư dân và các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí carbon cho California và hành tinh của chúng ta.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
residentes | cư dân |
empresas | doanh nghiệp |
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
reducir | giảm |
california | california |
pequeñas | nhỏ |
el | là |
a | làm |
ES Ofreciendo las herramientas innovadoras a tus miembros aumenta la afinidad de ellos hacia tu red-multicanal.
VI Cung cấp giá trị cho nhà sáng tạo của bạn để giữ chân họ trên mạng lưới của bạn.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
tu | của bạn |
ES Muchos de ellos hablan fuerte, promocionan desafíos, pero al terminar el día, son solamente promesas & funciones descepcionantes
VI Hầu hết trong số họ quảng cáo lớn, nhưng vào cuối ngày, nó không khác gì nhiều so với những lời hứa suông và những tính năng đáng thất vọng
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
pero | nhưng |
día | ngày |
funciones | tính năng |
el | không |
muchos | nhiều |
ES Es difícil separar los mejores creadores web de los peores sin antes crear una página web con todos ellos
VI Có thể khó tách các công cụ xây dựng website hàng đầu khỏi những công cụ xây dựng website tồi tệ nhất mà không thực sự xây dựng một trang web với tất cả họ
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
mejores | hàng đầu |
crear | xây dựng |
sin | không |
página | trang |
con | với |
web | web |
los | các |
ES L2TP es uno de los otros protocolos que pueden utilizarse con IPSec. Crea un túnel entre dos puntos en el que IPSec se encarga del cifrado de los datos que pasan entre ellos.
VI L2TP là một trong những giao thức có thể dùng với IPSec. Nó tạo ra một đường hầm giữa hai điểm mà IPSec xử lý mã hóa dữ liệu được truyền giữa chúng.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
protocolos | giao thức |
cifrado | mã hóa |
datos | dữ liệu |
crea | tạo |
en | trong |
con | với |
dos | hai |
entre | giữa |
ES Sin embargo, si tu router NO es compatible de forma nativa con una VPN, entonces adaptarlo con uno de ellos podría ayudarte.
VI Tuy nhiên, nếu router của bạn ban đầu KHÔNG hỗ trợ VPN, hãy đổi sang một trong những bộ có hỗ trợ VPN.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
vpn | vpn |
tu | của bạn |
una | bạn |
con | của |
ES He revisado un buen número de ellos y algunos incluso llegan a tener videos detallados sobre cómo configurarla.
VI Tôi đã xem khá nhiều hướng dẫn như thế, một số hướng dẫn còn chi tiết đến mức có video quay từng bước thiết lập.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
de | từ |
algunos | nhiều |
videos | video |
detallados | chi tiết |
ES Algunos de ellos son proveedores de VPN convencionales que se especializan en eso, pero también hay muchas empresas de seguridad en Internet, como F-Secure, Kaspersky y Avira, que han incursionado en el mercado de las VPN.
VI Một số trong đó là các nhà cung cấp VPN chính thống chuyên về VPN, nhưng cũng có nhiều công ty bảo mật Internet hiện nay như F-Secure, Kaspersky và Avira đã lấn sân vào sân chơi VPN.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
vpn | vpn |
en | trong |
pero | nhưng |
empresas | công ty |
seguridad | bảo mật |
internet | internet |
muchas | nhiều |
proveedores | nhà cung cấp |
también | cũng |
el | các |
ES La mayoría de la gente utiliza las VPN para asegurar su privacidad, que es lo más importante para ellos
VI Đa phần mọi người dùng VPN để đảm bảo quyền riêng tư rất quan trọng của mình
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
utiliza | dùng |
vpn | vpn |
importante | quan trọng |
más | rất |
gente | mọi người |
la gente | người |
de | phần |
ES Algunos consideran las VPN como algo negativo, ya que se preguntan cómo es posible que al añadir una capa más entre ellos y el servidor del juego se pueda reducir la latencia
VI Một số game thủ đã nghiêm túc nghiên cứu VPN, vì họ băn khoăn tại sao thêm một lớp nữa giữa họ và máy chủ trò chơi lại có thể giảm độ trễ
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
vpn | vpn |
capa | lớp |
más | thêm |
entre | giữa |
y | y |
reducir | giảm |
juego | chơi |
cómo | tại sao |
ES Fuera de esta lista, existen cientos de ellos disponibles de una u otra forma circulando por la red.
VI Bên cạnh danh sách này, bạn có thể thấy hàng trăm công cụ tương tự trôi nổi trên mạng.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
lista | danh sách |
red | mạng |
de | này |
esta | bạn |
ES Por desgracia, dado que hay tantos de ellos, también es difícil de responder
VI Thật không may, vì trên thị trường có rất nhiều công cụ miễn phí, nên việc trả lời câu hỏi này khá rắc rối
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
responder | trả lời |
tantos | nhiều |
de | này |
ES Si bien es cierto que podemos hacer un gran uso de ellos, la realidad es que los correctores gramaticales están pensados para un público más amplio.
VI Mặc dù phải thừa nhận rằng chúng ta có thể sử dụng rộng rãi những công cụ này, nhưng thực ra các công cụ kiểm tra ngữ pháp dành cho nhiều đối tượng.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
un | này |
más | nhiều |
uso | sử dụng |
realidad | thực |
la | các |
cierto | phải |
para | cho |
ES Visita nuestra página de resultados de los mejores 100 sitios web para ver qué tan bueno es su desempeño y cómo se compara tu sitio con respecto a ellos.
VI Hãy truy cập trang kết quả kiểm tra tốc độ 100 website hàng đầu để xem hiệu suất của họ và thử so sánh trang web của chính bạn!
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
mejores | hàng đầu |
su | hàng |
desempeño | hiệu suất |
compara | so sánh |
ver | xem |
y | của |
web | web |
ES Nuestro conversor conoce el tamaño de pantalla de tus dispositivos y puede optimizar la calidad y el tamaño de archivo para ellos
VI Trình chuyển đổi của chúng tôi nắm rõ kích thước màn hình của thiết bị của bạn và có thể tối ưu hóa chất lượng và kích thước file cho thiết bị
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
tamaño | kích thước |
pantalla | màn hình |
optimizar | tối ưu hóa |
calidad | chất lượng |
archivo | file |
conversor | chuyển đổi |
tus | của bạn |
nuestro | chúng tôi |
ES Muchos de ellos reciben flores de todos lados, pero vivimos en California y muchas flores se pueden comprar a nivel local o se puede cambiar la oferta por temporadas.
VI Có rất nhiều hoa được vận chuyển đến từ khắp nơi, nhưng chúng tôi đang sống ở California rất nhiều hoa có thể cung cấp tại địa phương hoặc bạn có thể thay đổi các lựa chọn hoa theo mùa.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
california | california |
pero | nhưng |
cambiar | thay đổi |
por | theo |
puede | được |
y | tôi |
ES creo que infinitum no es tan confiable, el problema es que ellos tienen su propia prueba de velocidad
VI Tôi hay dùng speedmeter.net để check tốc độ internet nhưng đây là một công cụ khác để so sánh và tôi thấy khá chính xác và nhanh.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
que | như |
velocidad | nhanh |
ES Tengo la tiendita de mis sueños, es increíble porque puedo tener contacto con mis clientes y ellos pueden dejar reseñas de productos, les puedo ofrecer descuentos, etc, ¡es lo mejor!
VI Bạn nào muốn bán hàng và tạo web liên quan đến bán hàng trên mạng thì cái này dùng ổn nhé.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
de | này |
ES Aprecio mucho que BigCommerce en realidad se preocupa por nuestros negocios, en lo personal he logrado vender más desde que me cambié con ellos
VI Trang này rất hay ở chỗ nó khiến mọi thứ trở nên dễ dàng hơn, cho dù bạn có nhiều sản phẩm đến đâu vẫn có thể phân loại chúng một cách nhanh chóng.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
más | hơn |
mucho | nhiều |
nuestros | bạn |
ES SI NO QUIERES PERDER TIEMPO APRENDIENDO PROGRAMACION ETC, ESTA ES LA ALTERNATIVA MÁS SENCILLA, SÓLO CONTACTA AL EQUIPO Y ELLOS TE ASESORARÁN EN EL PROCESO DE CREACIÓN DE TU PÁGINA WEB. ES RÁPIDO Y A BUEN PRECIO.
VI Đúng là dễ sử dụng, chả phải làm gì nhiều, đã có cái trang web hoành tráng. Vote!
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
buen | phải |
a | làm |
es | là |
web | web |
ES Su equipo se portó muy bien conmigo y me ayudaron por todo el proceso desde principio a fin, me gustó mucho que al final cuando no me gustaron algunos detalles ellos los modificaron también.
VI Đây là một trong những trang web mình đã dùng thử và hài lòng vì tính năng và giao diện dễ sử dụng của nó.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
y | của |
ES Me encanta mi sitio!!! me preocupaba que tengo que actualizar mucho pero una vez que hablas con ellos todo se arregla fácil y sus diseños son de alta calidad, es tu mejor opción.
VI Phải nói là tuyệt vời, dùng ổn định, tạo trang web khá nhanh và hữu ích. Mình sẽ còn tiếp tục dùng lâu dài.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
con | dùng |
diseños | tạo |
mucho | khá |
sitio | trang web |
de | trang |
que | nó |
ES Es un servicio excepcional porque no tienes que pagar más dinero por actualizaciones, ellos son profesionales con experiencia por lo que no estarás arriesgando tu dinero, es una inversión segura
VI Một số người nhận xét cũng hơi quá, mình thấy giá hơi cao và hỗ trợ khách hàng cũng bình thường, đôi lúc hơi chậm chút thôi, còn lại vẫn ổn so với nhiều trang tào lao khác.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
más | nhiều |
con | với |
ES Me sorprendió su software pero al ponerme en contacto con ellos no recibí la atención pronta necesaria
VI Như nhiều đánh giá chỉ ra, trang này hơi thiếu một số tính năng thiết yếu để xây dựng web cho hoàn chỉnh nên mình mong họ sẽ sớm cập nhật và cải thiện thêm.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
con | cho |
ES Es mi primera tienda en línea y no entenía mucho lo de e-commerce y todo. Contacté al servicio al cliente y fueron bastante amigables, la verdad habría sido imposible sin ellos!!!
VI Tôi đã sử dụng nó hơn 6 tháng và đang xem xét dùng dịch vụ của trang khác, có quá nhiều vấn đề cần được cải thiện
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
bastante | khá |
todo | nhiều |
es | được |
ES Nunca ha fallado mi página y no dudo en añadirla siempre a mi CV, estoy satisfecho con mi compra y espero comprar con ellos mi página de ventas muy pronto.
VI Tất nhiên không thể yêu cầu cao hơn vì tính năng có hạn, templates không có nhiều nhưng mức giá đó là quá phù hợp.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
y | y |
no | không |
a | quá |
ES Hay cinco programas de abogados voluntarios en el estado que cubren condados específicos, por lo que algunos casos son referidos a ellos
VI Có năm chương trình luật sư tình nguyện trong tiểu bang mà bao gồm các quận cụ thể như vậy một số trường hợp được gọi họ
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
cinco | năm |
programas | chương trình |
en | trong |
estado | tiểu bang |
casos | trường hợp |
el | các |
ES Antes de colaborar con socios locales de ingeniería, adquisición y construcción (EPC), llevamos a cabo un proceso de calificación interna con cada uno de ellos
VI Trước khi cộng tác với các đối tác kỹ thuật, mua sắm và xây dựng (EPC) địa phương, chúng tôi thực hiện quy trình đánh giá chất lượng nội bộ với từng đối tác trong số họ
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
y | y |
proceso | quy trình |
antes | trước |
con | với |
de | từ |
cada | các |
ES Para garantizar que los mercados emergentes en los que invierte son seguros, evaluamos cuidadosamente las condiciones físicas, políticas y sociales antes de entrar en ellos
VI Để đảm bảo các thị trường mới nổi nơi bạn đầu tư được an toàn, chúng tôi đánh giá cẩn thận các điều kiện vật chất, chính trị và xã hội trước khi tham gia
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
mercados | thị trường |
seguros | an toàn |
antes | trước |
las | các |
ES Para cambiar sus datos bancarios, póngase en contacto con nuestro equipo de asistencia. Ellos le guiarán en el proceso.
VI Để thay đổi chi tiết ngân hàng của bạn, vui lòng liên hệ với nhóm hỗ trợ của chúng tôi. Họ sẽ hướng dẫn bạn trong suốt quá trình.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
datos | chi tiết |
equipo | nhóm |
proceso | quá trình |
cambiar | thay đổi |
nuestro | chúng tôi |
sus | của bạn |
ES Divide a los clientes en grupos en función de quiénes son y cómo actúan; desde los VIP hasta los amantes de descuentos. Construye recorridos personalizados que se dirijan a ellos.
VI Chia khách hàng thành các nhóm dựa trên họ là ai và họ hành động như thế nào - từ khách VIP đến những người săn khuyến mãi, xây dựng hành trình phù hợp riêng biệt có thể kết nối với họ.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
y | y |
construye | xây dựng |
los | các |
clientes | khách |
grupos | nhóm |
cómo | như thế nào |
ES Consigue que se queden con un mensaje pensado y diseñado a la perfección, solo para ellos.
VI Thu hút người dùng ở lại với một thông điệp được tạo hoàn hảo dành riêng cho họ.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
con | với |
para | cho |
ES Relaciónate con ellos según sus términos, en su terreno —correo electrónico, WhatsApp, Facebook Messenger, SMS, aplicaciones móviles— y llega aún más lejos con nuestras APIs.
VI Tương tác với họ theo các điều kiện, cơ sở của họ - Email, WhatsApp, Facebook Messenger, SMS, ứng dụng di động - và mở rộng phạm vi tiếp cận của bạn hơn nữa với các API của chúng tôi.
ES Adapta tus esfuerzos de marketing y los objetivos de los usuarios en función de cómo responden a tus campañas y dirígete a ellos en los momentos pertinentes con el mensaje adecuado.
VI Điều chỉnh các nỗ lực tiếp thị và mục tiêu của người dùng dựa trên cách họ phản hồi các chiến dịch của bạn và tương tác với họ vào những thời điểm quan trọng với thông điệp phù hợp.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
esfuerzos | nỗ lực |
objetivos | mục tiêu |
usuarios | người dùng |
adecuado | phù hợp |
campañas | chiến dịch |
a | chiến |
ES Con un cliente medio que se encuentra activo en seis o más canales, tienes que estar donde ellos estén
VI Với một khách hàng hoạt động trung bình với sáu kênh trở lên, bạn cần biết họ đang ở đâu
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
canales | kênh |
con | với |
tienes | bạn |
cliente | khách |
ES Pero te lo aseguro - Mullvad no es uno de ellos
VI Nhưng tôi có thể đảm bảo với bạn - Mullvad không nằm trong số đó
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
pero | nhưng |
no | không |
ES Buscadores Anónimos: ¿Cuál de ellos elegir? (¿Buscas los mejores buscadores anónimos? Aquí encontraras las respuestas)
VI So sánh ExpressVPN VS IPVanish (So sánh ExpressVPN VS IPVanish: Sự so sánh kỹ lưỡng)
ES Con AWS, usted es el propietario de sus datos, controla su ubicación y quién tiene acceso a ellos
VI Trên AWS, bạn sở hữu dữ liệu, kiểm soát nơi lưu trữ, đồng thời kiểm soát ai được phép truy cập dữ liệu của bạn
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
aws | aws |
datos | dữ liệu |
quién | ai |
acceso | truy cập |
sus | của bạn |
ES El derecho de los californianos a saber qué información personal se recopila sobre ellos
VI Người dân California có quyền biết những thông tin cá nhân nào đang được thu thập về họ.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
derecho | quyền |
californianos | california |
información | thông tin |
personal | cá nhân |
saber | biết |
el | được |
de | những |
ES L2TP es uno de los otros protocolos que pueden utilizarse con IPSec. Crea un túnel entre dos puntos en el que IPSec se encarga del cifrado de los datos que pasan entre ellos.
VI L2TP là một trong những giao thức có thể dùng với IPSec. Nó tạo ra một đường hầm giữa hai điểm mà IPSec xử lý mã hóa dữ liệu được truyền giữa chúng.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
protocolos | giao thức |
cifrado | mã hóa |
datos | dữ liệu |
crea | tạo |
en | trong |
con | với |
dos | hai |
entre | giữa |
ES Sin embargo, si tu router NO es compatible de forma nativa con una VPN, entonces adaptarlo con uno de ellos podría ayudarte.
VI Tuy nhiên, nếu router của bạn ban đầu KHÔNG hỗ trợ VPN, hãy đổi sang một trong những bộ có hỗ trợ VPN.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
vpn | vpn |
tu | của bạn |
una | bạn |
con | của |
ES He revisado un buen número de ellos y algunos incluso llegan a tener videos detallados sobre cómo configurarla.
VI Tôi đã xem khá nhiều hướng dẫn như thế, một số hướng dẫn còn chi tiết đến mức có video quay từng bước thiết lập.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
de | từ |
algunos | nhiều |
videos | video |
detallados | chi tiết |
ES Algunos de ellos son proveedores de VPN convencionales que se especializan en eso, pero también hay muchas empresas de seguridad en Internet, como F-Secure, Kaspersky y Avira, que han incursionado en el mercado de las VPN.
VI Một số trong đó là các nhà cung cấp VPN chính thống chuyên về VPN, nhưng cũng có nhiều công ty bảo mật Internet hiện nay như F-Secure, Kaspersky và Avira đã lấn sân vào sân chơi VPN.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
vpn | vpn |
en | trong |
pero | nhưng |
empresas | công ty |
seguridad | bảo mật |
internet | internet |
muchas | nhiều |
proveedores | nhà cung cấp |
también | cũng |
el | các |
ES La mayoría de la gente utiliza las VPN para asegurar su privacidad, que es lo más importante para ellos
VI Đa phần mọi người dùng VPN để đảm bảo quyền riêng tư rất quan trọng của mình
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
utiliza | dùng |
vpn | vpn |
importante | quan trọng |
más | rất |
gente | mọi người |
la gente | người |
de | phần |
ES Algunos consideran las VPN como algo negativo, ya que se preguntan cómo es posible que al añadir una capa más entre ellos y el servidor del juego se pueda reducir la latencia
VI Một số game thủ đã nghiêm túc nghiên cứu VPN, vì họ băn khoăn tại sao thêm một lớp nữa giữa họ và máy chủ trò chơi lại có thể giảm độ trễ
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
vpn | vpn |
capa | lớp |
más | thêm |
entre | giữa |
y | y |
reducir | giảm |
juego | chơi |
cómo | tại sao |
ES Fuera de esta lista, existen cientos de ellos disponibles de una u otra forma circulando por la red.
VI Bên cạnh danh sách này, bạn có thể thấy hàng trăm công cụ tương tự trôi nổi trên mạng.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
lista | danh sách |
red | mạng |
de | này |
esta | bạn |
ES Por desgracia, dado que hay tantos de ellos, también es difícil de responder
VI Thật không may, vì trên thị trường có rất nhiều công cụ miễn phí, nên việc trả lời câu hỏi này khá rắc rối
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
responder | trả lời |
tantos | nhiều |
de | này |
ES Si bien es cierto que podemos hacer un gran uso de ellos, la realidad es que los correctores gramaticales están pensados para un público más amplio.
VI Mặc dù phải thừa nhận rằng chúng ta có thể sử dụng rộng rãi những công cụ này, nhưng thực ra các công cụ kiểm tra ngữ pháp dành cho nhiều đối tượng.
Isbaanish | Fiyatnaamiis |
---|---|
un | này |
más | nhiều |
uso | sử dụng |
realidad | thực |
la | các |
cierto | phải |
para | cho |
Muujinaya 50 ee 50 tarjumaadaha