Preložiť "helps them monitor" do Vietnamčina

Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov frázy "helps them monitor" z Angličtina do Vietnamčina

Preklad Angličtina do Vietnamčina z helps them monitor

Angličtina
Vietnamčina

EN The energy on the last syllable helps you identify the end of the word or group which then helps identify the different rhythmic groups.

VI Nhấn mạnh vào âm tiết cuối cùng cho phép nhận ra điểm kết thúc của từ hay nhóm từ cũng như phân biệt các nhóm tiết điệu với nhau.

Angličtina Vietnamčina
last cuối cùng
group nhóm
end của
groups các nhóm
you
the nhận

EN Learn the most common challenges associated with traditional browser isolation approaches, and how Cloudflare's Zero Trust platform helps overcome them.

VI Tìm hiểu những thách thức phổ biến nhất liên quan đến các phương pháp cô lập trình duyệt truyền thống cách nền tảng Zero Trust của Cloudflare giúp vượt qua chúng.

Angličtina Vietnamčina
learn hiểu
challenges thách thức
traditional truyền thống
platform nền tảng
helps giúp
browser trình duyệt

EN Cloudflare helps schools and universities provide secure access to online resources, while shielding them from attacks and downtime.

VI Cloudflare giúp các trường học trường đại học cung cấp quyền truy cập an toàn vào các tài nguyên trực tuyến, đồng thời bảo vệ chúng khỏi các cuộc tấn công thời gian tạm dừng hoạt động.

Angličtina Vietnamčina
helps giúp
online trực tuyến
resources tài nguyên
attacks tấn công
provide cung cấp
secure an toàn
and
access truy cập

EN See how GetResponse lead generation tools helps them grow their email list.

VI Hãy xem các công cụ tạo khách hàng tiềm năng của GetResponse giúp họ phát triển danh bạ email như thế nào.

Angličtina Vietnamčina
see xem
helps giúp
grow phát triển
email email
how như
their của

EN When we identify requests that are threats, we log them and block them

VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký chặn chúng

Angličtina Vietnamčina
identify xác định
requests yêu cầu
threats mối đe dọa
block chặn
we chúng tôi
when khi
and các

EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger

VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger

Angličtina Vietnamčina
optimize tối ưu hóa
or hoặc
use sử dụng
this này
your của bạn
documents tài liệu

EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away

VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc Mỹ, yêu cầu họ phối hợp tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên

Angličtina Vietnamčina
times lần
if nếu
we chúng tôi
four bốn
companies công ty
create tạo

EN Monsters that have emerged from hell have appeared and carried them away, only the energy balls have enough power to bring them back.

VI Những con quái vật trỗi dậy từ địa ngục đã xuất hiện mang họ đi, chỉ những quả bóng năng lượng kia mới đủ khả năng để đưa họ trở lại.

Angličtina Vietnamčina
energy năng lượng
the những

EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills

VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm

Angličtina Vietnamčina
programme chương trình
provided cung cấp
skills kỹ năng
training học
develop phát triển
the trường
their họ
workplace nơi làm việc
in trong
and các

EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger

VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger

Angličtina Vietnamčina
optimize tối ưu hóa
or hoặc
use sử dụng
this này
your của bạn
documents tài liệu

EN When we identify requests that are threats, we log them and block them

VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký chặn chúng

Angličtina Vietnamčina
identify xác định
requests yêu cầu
threats mối đe dọa
block chặn
we chúng tôi
when khi
and các

EN ※ If pets are brought to the airport without a reservation or confirmation, you will not be able to bring them on board or transport them as checked baggage.

VI ※ Nếu mang theo thú cưng mà không đặt chỗ hoặcxác nhận, quý khách sẽ không thể mang thúcưng lên máy bay hoặc vận chuyển như hành lý ký gửi

EN If the customer comes to us, they usually want us to give them the best solution. When that happens, 99% of the time, we build a WordPress site for them on Hostinger.

VI Khi khách hàng đến với chúng tôi, họ luôn muốn nhận được giải pháp tốt nhất. Khi đó, 99% chúng tôi xây dựng một trang web WordPress cho họ Hostinger.

Angličtina Vietnamčina
want muốn
solution giải pháp
we chúng tôi
build xây dựng
give cho
best tốt
customer khách
site trang

EN Invite them to a free webinar that puts a face to your offer and convinces them that your knowledge is worth paying for.

VI Mời họ tham gia hội thảo trên web miễn phí để giới thiệu với họ ưu đãi của bạn thuyết phục họ rằng những hiểu biết của bạn xứng đáng với số tiền bỏ ra.

Angličtina Vietnamčina
your bạn
and của

EN Discover our library of over 200 free predesigned templates designed to convert. You can put them to work right away or customize them to suit your brand and content.

VI Khám phá thư viện của chúng tôi gồm hơn 200 mẫu template miễn phí sẵn để chuyển đổi. Bạn thể dùng template ngay lập tức hoặc tùy chỉnh cho phù hợp với thương hiệu nội dung của bạn.

Angličtina Vietnamčina
templates mẫu
customize tùy chỉnh
brand thương hiệu
of của
or hoặc
our chúng tôi
convert chuyển đổi
your bạn
over hơn
them chúng

EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, add a unique promo code to keep them hooked.

VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họđã đăng ký, thu hút họ với những ưu đãi mã khuyến mãi đặc biệt.

Angličtina Vietnamčina
emails email
start bắt đầu
prospects tiềm năng
code
your bạn

EN Use essential lead generation tools to attract people to your offer and encourage them them to sign up.

VI Hãy dùng các công cụ tạo khách hàng tiềm năng thiết yếu để thu hút mọi người tới với ưu đãi của bạn khuyến khích họ đăng ký.

Angličtina Vietnamčina
use dùng
your của bạn
people người

EN Promote your venture, share special offers, and invite them to your webinar. Set up an autoresponder series to keep them engaged.

VI Quảng bá doanh nghiệp, chia sẻ về các sản phẩm đặc biệt mời họ tham dự hội thảo trên web của bạn. Thiết lập chuỗi thư trả lời tự động để duy trì sự tương tác của họ.

Angličtina Vietnamčina
set thiết lập
your bạn
and của
them các

EN Let your brand shine on Instagram. Create eye-catching images and share them on Facebook and Instagram at once to get more people to see them.

VI Chỉ phải thanh toán cho những lượt nhấp khách hàng tiềm năng bạn đã đấu thầu. Chúng tôi sẽ cho bạn thấy chính xác số tiền bạn đã kiếm được dựa trên mức chi tiêu cho quảng cáo của bạn.

Angličtina Vietnamčina
your của bạn
get được
see bạn
to tiền
on trên
create cho
and của

EN Monitor your competitor’s ad copies and landing pages

VI Theo dõi các mẫu quảng cáo trang đích của đối thủ cạnh tranh

Angličtina Vietnamčina
competitors cạnh tranh
ad quảng cáo
pages trang

EN In addition to visitor analytics, you can monitor threats and search engine crawlers

VI Ngoài phân tích người truy cập, bạn thể theo dõi các mối đe dọa các trình thu thập thông tin của công cụ tìm kiếm

Angličtina Vietnamčina
analytics phân tích
search tìm kiếm
threats mối đe dọa
you bạn

EN Exposed credential checks monitor and block use of stolen/exposed credentials for account takeover. 

VI Kiểm tra thông tin xác thực được tiết lộ giám sát chặn việc sử dụng thông tin đăng nhập bị đánh cắp/bị lộ cho tiếp quản tài khoản. 

Angličtina Vietnamčina
checks kiểm tra
monitor giám sát
block chặn
use sử dụng
account tài khoản

EN You can easily list, delete, update, and monitor your Lambda functions using the dashboard in the AWS Lambda console

VI Bạn thể dễ dàng liệt kê, xóa, cập nhật giám sát các hàm Lambda bằng bảng thông tin trong bảng điều khiển AWS Lambda

Angličtina Vietnamčina
easily dễ dàng
update cập nhật
monitor giám sát
lambda lambda
functions hàm
aws aws
console bảng điều khiển
in trong
the điều
and các
you bạn

EN You can monitor progress through the Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB consoles and through the Amazon CloudWatch metrics that AWS Lambda generates for your function

VI Bạn thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn

Angličtina Vietnamčina
monitor giám sát
amazon amazon
aws aws
lambda lambda
function hàm
your của bạn
that liệu
you bạn
and như
through thông qua

EN Regularly Monitor and Test Networks

VI Thường xuyên theo dõi kiểm tra mạng

Angličtina Vietnamčina
test kiểm tra
networks mạng
regularly thường xuyên

EN You can enforce and monitor backup requirements with AWS Backup, or centrally define your recommended configuration criteria across resources, AWS Regions, and accounts with AWS Config

VI Bạn thể thực thi giám sát yêu cầu sao lưu với AWS Backup hoặc xác định tập trung tiêu chí cấu hình đề xuất trong tài nguyên, AWS Regions tài khoản với AWS Config

Angličtina Vietnamčina
monitor giám sát
requirements yêu cầu
or hoặc
define xác định
configuration cấu hình
resources tài nguyên
accounts tài khoản
aws aws
with với
you bạn

EN For example, we utilize AWS Config at the organization level to monitor and collect infrastructure configuration details

VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng AWS Config cấp tổ chức để theo dõi thu thập chi tiết cấu hình cơ sở hạ tầng

Angličtina Vietnamčina
aws aws
organization tổ chức
infrastructure cơ sở hạ tầng
configuration cấu hình
details chi tiết
we chúng tôi
for theo

EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.

VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.

Angličtina Vietnamčina
platform nền tảng
use sử dụng
supplier nhà cung cấp
monitor giám sát
clients khách
and của

EN Meanwhile, our engineers in Berlin monitor your system to keep it performing the way it should.

VI Trong khi đó, các kỹ sư của chúng tôi Berlin giám sát hệ thống của bạn để giữ cho hệ thống hoạt động theo cách mà nó cần.

Angličtina Vietnamčina
in trong
system hệ thống
way cách
our chúng tôi
your bạn
monitor giám sát

EN We maintain your system onsite and remotely monitor performance, and address any issues or concerns quickly and easily.

VI Chúng tôi duy trì hệ thống của bạn tại chỗ giám sát hiệu suất từ xa, đồng thời giải quyết mọi vấn đề hoặc mối quan tâm một cách nhanh chóng dễ dàng.

Angličtina Vietnamčina
system hệ thống
monitor giám sát
performance hiệu suất
easily dễ dàng
we chúng tôi
or hoặc
your bạn
and của
quickly nhanh

EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Máy Quay Xe Hơi Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

Angličtina Vietnamčina
car xe
best tốt

EN Share, monitor and track your invitees all in one place

VI Chia sẻ, kiểm tra theo dõi đường dẫn giới thiệu của bạn trên cùng một bảng thông tin

Angličtina Vietnamčina
your bạn

EN Monitor your competitor’s ad copies and landing pages

VI Theo dõi các mẫu quảng cáo trang đích của đối thủ cạnh tranh

Angličtina Vietnamčina
competitors cạnh tranh
ad quảng cáo
pages trang

EN Monitor your competitor’s ad copies and landing pages

VI Theo dõi các mẫu quảng cáo trang đích của đối thủ cạnh tranh

Angličtina Vietnamčina
competitors cạnh tranh
ad quảng cáo
pages trang

EN Customer can monitor processing

VI Khách hàng thể giám sát quy trình xử lý

Angličtina Vietnamčina
monitor giám sát
customer khách hàng

EN Monitor and control your network infrastructure.

VI Giám sát kiểm soát cơ sở hạ tầng mạng của bạn.

Angličtina Vietnamčina
network mạng
infrastructure cơ sở hạ tầng
control kiểm soát
monitor giám sát
your của bạn
and của

EN Serverless application developer tools help you to rapidly build, test, deploy, and monitor serverless applications throughout your development cycle

VI Công cụ dành cho nhà phát triển phi máy chủ giúp bạn dựng, chạy thử, triển khai giám sát ứng dụng phi máy chủ một cách nhanh chóng trong toàn bộ chu kỳ phát triển

Angličtina Vietnamčina
developer nhà phát triển
help giúp
monitor giám sát
throughout trong
deploy triển khai
development phát triển
rapidly nhanh
your bạn
build cho

EN You can easily list, delete, update, and monitor your Lambda functions using the dashboard in the AWS Lambda console

VI Bạn thể dễ dàng liệt kê, xóa, cập nhật giám sát các hàm Lambda bằng bảng thông tin trong bảng điều khiển AWS Lambda

Angličtina Vietnamčina
easily dễ dàng
update cập nhật
monitor giám sát
lambda lambda
functions hàm
aws aws
console bảng điều khiển
in trong
the điều
and các
you bạn

EN You can monitor progress through the Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB consoles and through the Amazon CloudWatch metrics that AWS Lambda generates for your function

VI Bạn thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn

Angličtina Vietnamčina
monitor giám sát
amazon amazon
aws aws
lambda lambda
function hàm
your của bạn
that liệu
you bạn
and như
through thông qua

EN With the AWS Nitro System, security is built in at the chip level to continuously monitor, protect, and verify the instance hardware and minimize potential attack surfaces

VI Với AWS Nitro System, tính bảo mật được tích hợp sẵn cấp độ chip để liên tục theo dõi, bảo vệ xác minh phần cứng phiên bản giảm thiểu bề mặt tấn công tiềm ẩn

Angličtina Vietnamčina
aws aws
security bảo mật
continuously liên tục
and với
hardware phần cứng
attack tấn công

EN Monitor your competitor’s ad copies and landing pages

VI Theo dõi các mẫu quảng cáo trang đích của đối thủ cạnh tranh

Angličtina Vietnamčina
competitors cạnh tranh
ad quảng cáo
pages trang

EN Monitor your competitor’s ad copies and landing pages

VI Theo dõi các mẫu quảng cáo trang đích của đối thủ cạnh tranh

Angličtina Vietnamčina
competitors cạnh tranh
ad quảng cáo
pages trang

EN Monitor your competitor’s ad copies and landing pages

VI Theo dõi các mẫu quảng cáo trang đích của đối thủ cạnh tranh

Angličtina Vietnamčina
competitors cạnh tranh
ad quảng cáo
pages trang

EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Máy Quay Xe Hơi Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

Angličtina Vietnamčina
car xe
best tốt

EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.

VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.

Angličtina Vietnamčina
platform nền tảng
use sử dụng
supplier nhà cung cấp
monitor giám sát
clients khách
and của

EN We control and monitor goods throughout the supply chain, giving you peace of mind and protection

VI Chúng tôi kiểm soát giám sát hàng hóa xuyên suốt chuỗi cung ứng, mang lại cho bạn cảm giác an tâm bảo vệ

Angličtina Vietnamčina
chain chuỗi
we chúng tôi
control kiểm soát
monitor giám sát
you bạn

EN In addition, you will constantly monitor the market and competitors, and develop appropriate sales strategies

VI Ngoài ra, bạn sẽ liên tục theo dõi thị trường đối thủ cạnh tranh, phát triển chiến lược bán hàng phù hợp

Angličtina Vietnamčina
market thị trường
competitors cạnh tranh
develop phát triển
strategies chiến lược
and thị
the trường
you bạn
sales bán hàng

EN In addition, you will monitor and analyse the market and systematically spot trends, as well as identifying new sales opportunities and implementing strategies for increased market penetration

VI Ngoài ra, bạn sẽ theo dõi phân tích thị trường, xác định xu hướng một cách hệ thống cũng như xác định các cơ hội bán hàng mới thực hiện các chiến lược thâm nhập thị trường

Angličtina Vietnamčina
market thị trường
new mới
strategies chiến lược
you bạn
and các
sales bán hàng

EN Monitor your and competitors’ positions and measure the success of your SEO campaigns.

VI Theo dõi vị trí của bạn cùng đối thủ cạnh tranh đo lường sự thành công của các chiến dịch SEO.

Angličtina Vietnamčina
competitors cạnh tranh
seo seo
campaigns chiến dịch
your của bạn

EN Monitor engagement, followers, and more.

VI Theo dõi mức độ tương tác, người theo dõi hơn thế nữa.

Angličtina Vietnamčina
more hơn

Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov