EN The key in doing so successfully is to create your brand identity and boost your brand awareness and brand recognition with the help of archetypes.
"let your brand" v Angličtina možno preložiť do nasledujúcich Vietnamčina slov/fráz:
EN The key in doing so successfully is to create your brand identity and boost your brand awareness and brand recognition with the help of archetypes.
VI Chìa khóa để làm điều đó thành công là tạo bản sắc thương hiệu của bạn và nâng cao nhận thức về thương hiệu cũng như sự công nhận thương hiệu của bạn với sự trợ giúp của các nguyên mẫu.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
brand | thương hiệu |
is | là |
your | của bạn |
help | giúp |
key | chìa |
create | tạo |
and | như |
to | cũng |
the | nhận |
with | với |
EN Lastly, it’s time to incorporate the brand recognition and brand awareness you’ve created to create a brand identity fully.
VI Cuối cùng, đã đến lúc kết hợp nhận dạng thương hiệu và nhận thức về thương hiệu mà bạn đã tạo để tạo ra một bản sắc thương hiệu đầy đủ.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
brand | thương hiệu |
and | bạn |
create | tạo |
EN You will spend less time worrying about how you want to represent your brand, helping you focus on the impact of your brand and the task at hand.
VI Bạn sẽ mất ít thời gian hơn để lo lắng về cách bạn muốn đại diện cho thương hiệu của mình, giúp bạn tập trung vào tác động của thương hiệu và nhiệm vụ trước mắt.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
time | thời gian |
brand | thương hiệu |
helping | giúp |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
and | và |
EN Using archetypes in your brand can help enact these desires, making your brand more relatable.
VI Sử dụng các nguyên mẫu trong thương hiệu của bạn có thể giúp thực hiện những mong muốn này, làm cho thương hiệu của bạn trở nên dễ hiểu hơn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
brand | thương hiệu |
help | giúp |
using | sử dụng |
your | của bạn |
in | trong |
making | cho |
more | hơn |
these | này |
EN Let your brand shine on Instagram. Create eye-catching images and share them on Facebook and Instagram at once to get more people to see them.
VI Chỉ phải thanh toán cho những lượt nhấp và khách hàng tiềm năng bạn đã đấu thầu. Chúng tôi sẽ cho bạn thấy chính xác số tiền bạn đã kiếm được dựa trên mức chi tiêu cho quảng cáo của bạn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
your | của bạn |
get | được |
see | bạn |
to | tiền |
on | trên |
create | cho |
and | của |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand Storytelling: How To Jumpstart Your Brand’s Messaging
VI Kể Chuyện Thương Hiệu Hoặc Cách Khởi Động Thông Điệp Thương Hiệu Của Bạn Vào Năm 2023
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
your | bạn |
brand | thương hiệu |
EN Brand Storytelling Or How To Jumpstart Your Brand’s Messaging In 2023
VI Kể Chuyện Thương Hiệu Hoặc Cách Khởi Động Thông Điệp Thương Hiệu Của Bạn Vào Năm 2023
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
or | hoặc |
your | bạn |
brand | thương hiệu |
EN The first step to getting your brand noticed is to develop brand recognition.
VI Bước đầu tiên để thương hiệu của bạn được chú ý là phát triển sự công nhận thương hiệu.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
step | bước |
brand | thương hiệu |
develop | phát triển |
is | được |
your | của bạn |
to | đầu |
the | nhận |
EN To build an even stronger connection with your audience and take brand recognition to the next level, focus on brand awareness.
VI Để xây dựng kết nối mạnh mẽ hơn nữa với khán giả của bạn và đưa mức độ nhận diện thương hiệu lên một tầm cao mới, hãy tập trung vào nhận thức về thương hiệu.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
build | xây dựng |
connection | kết nối |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
and | và |
even | hơn |
EN Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush
VI Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush Tiếng Việt
EN Do review our brand guidelines for general rules about using the Pinterest brand.
VI Hãy xem kỹ hướng dẫn thương hiệu của chúng tôi để biết các quy định chung về việc sử dụng thương hiệu Pinterest.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
brand | thương hiệu |
guidelines | hướng dẫn |
general | chung |
using | sử dụng |
review | xem |
our | chúng tôi |
EN Think of the brand Nike. When you hear the words “Just Do It” or see the Nike logo, you automatically identify the brand as the athletic gear company.
VI Hãy nghĩ về thương hiệu Nike. Khi bạn nghe thấy từ “Just Do It” hoặc nhìn thấy logo của Nike, bạn sẽ tự động xác định thương hiệu này là công ty sản xuất dụng cụ thể thao.
EN Protect your app community, safeguard your brand, and promote fair play in your mobile games. We find the bots, so your app users stay happy.
VI Chúng tôi tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu, cũng như xây dựng công cụ lấy bạn và người dùng làm trọng tâm.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
app | dùng |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
and | như |
so | cũng |
EN Don’t share your password, let anyone access your account or do anything that might put your account at risk.
VI Không chia sẻ mật khẩu của bạn, để người khác truy cập tài khoản của bạn hoặc làm bất kỳ điều gì có thể khiến tài khoản của bạn gặp rủi ro.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
password | mật khẩu |
access | truy cập |
account | tài khoản |
risk | rủi ro |
your | của bạn |
or | hoặc |
that | điều |
do | làm |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN If you want to change any element of your website simply swap it out with something that works better for you or your brand and your changes will go live.
VI Nếu bạn muốn thay đổi bất kỳ yếu tố nào trên trang web của mình, chỉ cần thay thế nó một cách dễ dàng và các thay đổi của bạn sẽ được thực hiện ngay lập tức.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
if | nếu |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
website | trang |
changes | thay đổi |
EN A great address for your website should include your brand or the target keywords for your niche
VI Một tên miền tốt dành cho trang web hoặc website bán hàng của bạn nên bao gồm tên thương hiệu hoặc từ khóa mục tiêu của bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
include | bao gồm |
brand | thương hiệu |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
should | nên |
your | bạn |
website | trang |
EN Your domain makes your brand stand out and also captures the essence of your website
VI Nó không những giúp thương hiệu bạn nổi bật, còn là tên miền quốc tế đặc biệt giúp khách truy cập hiểu ngay bạn đang làm gì
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
makes | làm |
brand | thương hiệu |
the | không |
EN A great address for your website should include your brand or the target keywords for your niche
VI Một tên miền tốt dành cho trang web hoặc website bán hàng của bạn nên bao gồm tên thương hiệu hoặc từ khóa mục tiêu của bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
include | bao gồm |
brand | thương hiệu |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
should | nên |
your | bạn |
website | trang |
EN Your domain makes your brand stand out and also captures the essence of your website
VI Nó không những giúp thương hiệu bạn nổi bật, còn là tên miền quốc tế đặc biệt giúp khách truy cập hiểu ngay bạn đang làm gì
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
makes | làm |
brand | thương hiệu |
the | không |
EN A great address for your website should include your brand or the target keywords for your niche
VI Một tên miền tốt dành cho trang web hoặc website bán hàng của bạn nên bao gồm tên thương hiệu hoặc từ khóa mục tiêu của bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
include | bao gồm |
brand | thương hiệu |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
should | nên |
your | bạn |
website | trang |
EN Your domain makes your brand stand out and also captures the essence of your website
VI Nó không những giúp thương hiệu bạn nổi bật, còn là tên miền quốc tế đặc biệt giúp khách truy cập hiểu ngay bạn đang làm gì
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
makes | làm |
brand | thương hiệu |
the | không |
EN A great address for your website should include your brand or the target keywords for your niche
VI Một tên miền tốt dành cho trang web hoặc website bán hàng của bạn nên bao gồm tên thương hiệu hoặc từ khóa mục tiêu của bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
include | bao gồm |
brand | thương hiệu |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
should | nên |
your | bạn |
website | trang |
EN Your domain makes your brand stand out and also captures the essence of your website
VI Nó không những giúp thương hiệu bạn nổi bật, còn là tên miền quốc tế đặc biệt giúp khách truy cập hiểu ngay bạn đang làm gì
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
makes | làm |
brand | thương hiệu |
the | không |
EN A great address for your website should include your brand or the target keywords for your niche
VI Một tên miền tốt dành cho trang web hoặc website bán hàng của bạn nên bao gồm tên thương hiệu hoặc từ khóa mục tiêu của bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
include | bao gồm |
brand | thương hiệu |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
should | nên |
your | bạn |
website | trang |
EN Your domain makes your brand stand out and also captures the essence of your website
VI Nó không những giúp thương hiệu bạn nổi bật, còn là tên miền quốc tế đặc biệt giúp khách truy cập hiểu ngay bạn đang làm gì
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
makes | làm |
brand | thương hiệu |
the | không |
EN A great address for your website should include your brand or the target keywords for your niche
VI Một tên miền tốt dành cho trang web hoặc website bán hàng của bạn nên bao gồm tên thương hiệu hoặc từ khóa mục tiêu của bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
include | bao gồm |
brand | thương hiệu |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
should | nên |
your | bạn |
website | trang |
EN Your domain makes your brand stand out and also captures the essence of your website
VI Nó không những giúp thương hiệu bạn nổi bật, còn là tên miền quốc tế đặc biệt giúp khách truy cập hiểu ngay bạn đang làm gì
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
makes | làm |
brand | thương hiệu |
the | không |
EN Share stunning photos that promote your products or offer. Encourage relationships with your brand that get your audience to buy and come back for more.
VI Chia sẻ những bức ảnh tuyệt đẹp giúp quảng bá sản phẩm hoặc ưu đãi của bạn. Khuyến khích mối quan hệ với thương hiệu để thu hút đối tượng khán giả mua sắm và mua trở lại sau này.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
or | hoặc |
brand | thương hiệu |
photos | ảnh |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
buy | mua |
that | này |
with | với |
EN Is your brand looking to wow your audience and outshine your competition?
VI Thương hiệu của bạn có đang tìm cách gây ấn tượng với khán giả và vượt qua đối thủ cạnh tranh không?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
brand | thương hiệu |
your | của bạn |
is | đang |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.
VI Trong mùa đông, mở rèm và tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà và đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
night | đêm |
home | nhà |
day | ngày |
in | trong |
and | và |
EN They will let you allow them to run a remote diagnostics program on your device and you will be able to get the most accurate information about your battery health status
VI Họ sẽ yên cầu bạn cho phép họ chạy một chương trình chẩn đoán từ xa trên thiết bị và bạn sẽ có thể nhận được những thông tin chính xác nhất về tình trạng pin của bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
allow | cho phép |
remote | xa |
program | chương trình |
accurate | chính xác |
information | thông tin |
status | tình trạng |
on | trên |
get | nhận |
run | chạy |
your | bạn |
and | của |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Let‘s enjoy more. Enjoy the benefits of balancing your life and your job environment and rewards to make it all worthwhile. Work #LikeABosch
VI Hãy tận hưởng nhiều hơn. Tận hưởng lợi ích của việc cân bằng cuộc sống và môi trường công việc của bạn, cũng như sự tưởng thưởng mà bạn xứng đáng nhận được. Work #LikeABosch
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
benefits | lợi ích |
life | sống |
environment | môi trường |
of | của |
more | hơn |
your | bạn |
EN Find out about career events in your area, and let’s talk about your future career at Bosch in person. In this way, you can learn more about the way we work.
VI Hãy gặp mặt chúng tôi tại các sự kiện, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tương lại của bạn tại Bosch. Hãy tham gia cùng chúng tôi, bạn có thể hiểu thêm về cách chúng tôi làm việc.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
events | sự kiện |
way | cách |
find | tìm |
at | tại |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
learn | hiểu |
work | làm việc |
more | thêm |
you | bạn |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Let data power your insights to reach higher LTVs, and exceed your KPIs.
VI Hãy để dữ liệu mang đến cho bạn thông tin chiều sâu, từ đó giúp bạn tăng giá trị LTV và vượt mục tiêu KPI.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
your | bạn |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Strengthen your brand using the Semrush Partner badge in your communications.
VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
brand | thương hiệu |
using | sử dụng |
in | trong |
the | các |
EN Branded cards in plastic or metal to meet your customer needs and increase your brand awareness
VI Thẻ thương hiệu bằng nhựa hoặc kim loại để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tăng độ nhận hiệu thương hiệu của bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
or | hoặc |
needs | nhu cầu |
increase | tăng |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
customer | khách |
and | của |
Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov