Preložiť "taking them off" do Vietnamčina

Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov frázy "taking them off" z Angličtina do Vietnamčina

Preklad Angličtina do Vietnamčina z taking them off

Angličtina
Vietnamčina

EN I really like the backend system of SHOPLINE, and my favourite part is uploading products online and taking them off shelf

VI SHOPLINE cung cấp trải nghiệm nhất quán, tích hợp nhiều công cụ linh hoạt nhưng rất dễ sử dụng

Angličtina Vietnamčina
like như

EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!

VI Hãy tắt bớt đèn tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? thể sẽ rất thú vị đấy!

EN With our discounts, you can get 18% off a 12-month or 30% off a 24-month plan

VI Bạn còn được ưu đãi 18% cho gói 12 tháng hoặc 30% cho gói 24 tháng

Angličtina Vietnamčina
plan gói
get được
with cho
month tháng
you bạn
or hoặc

EN I wanted them to create a Net Zero house that would be off the grid, one that was affordable for the average American home.

VI Tôi muốn họ tạo ra một ngôi nhà Phát Thải Ròng Bằng Không (Net Zero) không sử dụng điện từ lưới điện, một ngôi nhà giá phải chăng cho gia đình hạng trung của Mỹ.

Angličtina Vietnamčina
wanted muốn
grid lưới
create tạo
would cho

EN The four of them face off against Princess Veronica and Prince Bruno ? the two leaders of Embla.

VI Bốn người cùng nhau đối đầu với công chúa Veronica hoàng tử Bruno ? hai lãnh đạo của Embla.

Angličtina Vietnamčina
four bốn
two hai

EN Show off your ingenious control, while dodging them, and collecting energy balls as quickly as possible to end the challenge

VI Hãy thể hiện khả năng điều khiển khéo léo của mình, vừa né tránh chúng, vừa thể thu thập các viên đá năng lượng một cách nhanh nhất để kết thúc thử thách

Angličtina Vietnamčina
energy năng lượng
quickly nhanh
while khi
end của

EN Loading seems to be taking a while.

VI Tải trang vẻ sẽ mất một lúc.

EN Due to overwhelming global demand for the Enterprise trial, provisioning times are taking longer than normal

VI Do nhu cầu toàn cầu về bản dùng thử Enterprise đang gia tăng vượt trội, thời gian cung cấp dự kiến sẽ lâu hơn bình thường

Angličtina Vietnamčina
global toàn cầu
demand nhu cầu
provisioning cung cấp
times thời gian
than hơn

EN Got an organ transplant and are taking medicine to suppress the immune system

VI Được cấy ghép nội tạng đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch

Angličtina Vietnamčina
and dịch

EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system

VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch

Angličtina Vietnamčina
are đang
or hoặc

EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal

VI Ripple về cơ bản chống lại cái mà họ gọi các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng các tổ chức khác như PayPal

Angličtina Vietnamčina
call gọi
networks mạng
cards thẻ
other khác
and như
of của

EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.

VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. để sân chơi này vững bền, phát triển thì lẽ chúng ta cần phải những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.

Angličtina Vietnamčina
thank cảm ơn
grow phát triển
common chung
including bao gồm
this này
we chúng tôi
all của

EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.

VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.

Angličtina Vietnamčina
technical kỹ thuật
upload tải lên
an thể
time thời gian
faster nhanh hơn
much nhiều
not với
a những

EN So we ended up taking a trip to our local home improvement stores to find the cheapest way to switch our light bulbs

VI Do đó, cuối cùng chúng tôi đã đến Home Depot and Lowe s để tìm ra biện pháp ít tốn kém nhất để tắt bật bóng đèn của mình

Angličtina Vietnamčina
bulbs bóng đèn
find tìm
we chúng tôi

EN Prevent successful credential stuffing attacks from taking over user accounts.

VI Ngăn chặn các cuộc tấn công credential stuffing thành công chiếm tài khoản người dùng.

Angličtina Vietnamčina
prevent ngăn chặn
attacks tấn công
accounts tài khoản
user dùng

EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster

VI Kết quả hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm

Angličtina Vietnamčina
fast nhanh
performance hiệu suất
or hoặc
millions triệu
second giây
per mỗi
within trong
and các

EN You can get SWAP taking part in the SimpleSwap Loyalty Program

VI Bạn thể kiếm SWAP bằng cách tham gia Loyalty Program SimpleSwap

Angličtina Vietnamčina
you bạn

EN Earn SWAP taking part in our permanent Bug Bounty or doing simple tasks for other activities that we conduct on social media

VI Kiếm SWAP bằng cách tham gia chương trình Săn Bug vĩnh viễn của chúng tôi hoặc làm các nhiệm vụ đơn giản trong các hoạt động chúng tôi tổ chức trên mạng xã hội

Angličtina Vietnamčina
in trong
or hoặc
doing làm
on trên
media mạng
we chúng tôi

EN 600 questions to practice before taking the TCF (Test de connaissance du français) with our free simulator, on a computer, tablet or telephone.

VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.

Angličtina Vietnamčina
de de
computer máy tính
our chúng tôi
or hoặc
on trên
with với
the khi

EN Taking extra classes and practicing mantra reading is one way to increase your stats (courage, understanding, and knowledge)

VI Tham gia lớp học thêm luyện tập đọc thần chú một cách để tăng các chỉ số (dũng cảm, thấu hiểu tri thức)

Angličtina Vietnamčina
way cách
increase tăng
understanding hiểu

EN You control a four-member team of heroes, taking on missions against rival armies.

VI Bạn điều khiển một đội anh hùng gồm bốn thành viên, nhận nhiệm vụ chống lại các đội quân của đối thủ.

Angličtina Vietnamčina
of của
against chống lại
you bạn

EN In addition, you can also make money in some other ways such as taking advantage of the backyard to grow crops or buying a fishing rod

VI Ngoài ra, bạn cũng thể kiếm tiền bằng một số cách khác như tận dụng khoảng vườn sau nhà để trồng trọt hay mua một chiếc cần để câu cá

Angličtina Vietnamčina
can cần
also cũng
money tiền
other khác
ways cách
such bằng
you bạn

EN Be careful and think carefully before taking any decision.

VI Hãy cẩn thận suy nghĩ thật kỹ trước bất kỳ quyết định nào.

Angličtina Vietnamčina
before trước
decision quyết định
think nghĩ

EN Taking your business to scale requires it to accept payments from all over the globe

VI Để mở rộng quy mô kinh doanh, đòi hỏi doanh nghiệp cần phải chấp nhận thanh toán từ khắp nơi trên thế giới

Angličtina Vietnamčina
payments thanh toán
over trên
globe thế giới
business kinh doanh
accept nhận

EN We’re steadfast in our commitment to taking actions that will save the world from the disastrous effects of climate change

VI Chúng tôi kiên định trong cam kết thực hiện các hành động sẽ cứu thế giới khỏi những tác động thảm khốc của biến đổi khí hậu

Angličtina Vietnamčina
in trong
our chúng tôi
save cứu
world thế giới
of của
climate khí hậu
change biến đổi

EN You can start taking full advantage of the energy produced by it.

VI Bạn thể bắt đầu tận dụng hết năng lượng do nó tạo ra.

Angličtina Vietnamčina
start bắt đầu
energy năng lượng
by đầu
you bạn

EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi lưu trữ carbon, hay...

Angličtina Vietnamčina
and

EN In addition, it is very inspiring to see that thanks to their careers, our alumni are also taking the time to contribute to the community.

VI PN cảm thấy như được truyền cảm hứng khi những sinh viên của chúng tôi sau khi thành công trong sự nghiệp vẫn luôn hướng về các giá trị phát triển bền vững của cộng đồng.

Angličtina Vietnamčina
in trong
our chúng tôi
their của
thanks các

EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal

VI Ripple về cơ bản chống lại cái mà họ gọi các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng các tổ chức khác như PayPal

Angličtina Vietnamčina
call gọi
networks mạng
cards thẻ
other khác
and như
of của

EN Systematically evaluate our information security risks, taking into account the impact of company threats and vulnerabilities;

VI Đánh giá các rủi ro bảo mật thông tin của mình một cách hệ thống sau khi cân nhắc tác động từ những mối đe dọa lỗ hổng của công ty;

Angličtina Vietnamčina
information thông tin
security bảo mật
risks rủi ro
company công ty
threats mối đe dọa
of của

EN Learn more about how we secure AWS data centers by design by taking a virtual tour »

VI Tìm hiểu thêm về cách chúng tôi bảo mật cho các trung tâm dữ liệu của AWS theo thiết kế bằng cách tham gia một chuyến tham quan ảo »

Angličtina Vietnamčina
learn hiểu
more thêm
we chúng tôi
secure bảo mật
aws aws
data dữ liệu
centers trung tâm
virtual ảo

EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster

VI Kết quả hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm

Angličtina Vietnamčina
fast nhanh
performance hiệu suất
or hoặc
millions triệu
second giây
per mỗi
within trong
and các

EN Yes, and there is no performance impact when taking snapshots. Note that restoring data from DB Snapshots requires creating a new DB Instance.

VI hiệu năng sẽ không bị ảnh hưởng khi tạo bản kết xuất nhanh. Hãy lưu ý rằng việc phục hồi dữ liệu từ bản Kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu bắt buộc phải tạo phiên bản CSDL mới.

Angličtina Vietnamčina
no không
creating tạo
new mới
data dữ liệu

EN Q: If I have a primary database and an Amazon Aurora Replica actively taking read traffic and a failover occurs, what happens?

VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi một cơ sở dữ liệu chính cùng một Bản sao Amazon Aurora chủ động đảm nhận lưu lượng đọc quá trình chuyển đổi dự phòng diễn ra?

Angličtina Vietnamčina
if nếu
primary chính
amazon amazon
replica bản sao
failover chuyển đổi dự phòng
and tôi
happens xảy ra

EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi lưu trữ carbon, hay...

Angličtina Vietnamčina
and

EN Further core functions include developing sales strategies in your team, as well as taking responsibility for price and quality management for specific products, systems, or services

VI Các chức năng chính khác bao gồm phát triển chiến lược bán hàng trong nhóm của bạn, phụ trách quản lý giá cả chất lượng cho các sản phẩm, hệ thống hoặc dịch vụ cụ thể

Angličtina Vietnamčina
functions chức năng
include bao gồm
developing phát triển
strategies chiến lược
team nhóm
quality chất lượng
systems hệ thống
or hoặc
price giá
your của bạn
in trong
products sản phẩm
specific các
sales bán hàng
for cho

EN Together with your mentor, we prepare you for taking on managerial tasks in our company

VI Cùng với cố vấn của bạn, chúng tôi chuẩn bị cho bạn tham gia nhiệm vụ quản lý trong công ty của chúng tôi

Angličtina Vietnamčina
company công ty
your của bạn
in trong
we chúng tôi
with với
you bạn
for cho

EN 600 questions to practice before taking the TCF (Test de connaissance du français) with our free simulator, on a computer, tablet or telephone.

VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.

Angličtina Vietnamčina
de de
computer máy tính
our chúng tôi
or hoặc
on trên
with với
the khi

EN Adjust’s Mobile App Trends 2021 report is back - this time taking a look exclusively at APAC

VI Báo cáo Xu hướng Ứng dụng 2021 đã trở lại - lần này dành riêng cho khu vực châu Á - Thái Bình Dương (APAC)

Angličtina Vietnamčina
report báo cáo
time lần
at cho
this này

EN Please note: Due to COVID-19 processing delays, it’s taking us more than 20 weeks to process amended returns.

VI Xin lưu ý: Vì sự chậm trễ trong quá trình xử lý do COVID-19 (tiếng Anh), chúng tôi sẽ mất hơn 20 tuần để xử lý các tờ khai thuế được điều chỉnh.

Angličtina Vietnamčina
process quá trình
us tôi

EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.

VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. để sân chơi này vững bền, phát triển thì lẽ chúng ta cần phải những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.

Angličtina Vietnamčina
thank cảm ơn
grow phát triển
common chung
including bao gồm
this này
we chúng tôi
all của

EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.

VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell

EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.

VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell

EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.

VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell

EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.

VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell

EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.

VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell

EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.

VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell

EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.

VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell

EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.

VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell

EN wait for more price action to develop before taking any position

VI CPI đã tăng 3,2% trong 12 tháng tính đến tháng 7 sau khi tăng 3,0% trong tháng 6, mức tăng hàng năm nhỏ nhất kể từ tháng 3 năm 2021

Angličtina Vietnamčina
more tăng
for khi

Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov