EN To see cumulative race and ethnicity data broken out by age groups, see the California Department of Public Health’s COVID-19 Race and Ethnicity Data
EN To see cumulative race and ethnicity data broken out by age groups, see the California Department of Public Health’s COVID-19 Race and Ethnicity Data
VI Để xem dữ liệu cộng dồn về chủng tộc và sắc tộc được phân tích theo các nhóm tuổi, hãy xem Dữ Liệu về Chủng Tộc và Sắc Tộc
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
see | xem |
data | dữ liệu |
age | tuổi |
and | các |
groups | nhóm |
EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.
VI Chủng tộc và sắc tộc “khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.
EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity
VI “Khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê
EN “Unknown” race and ethnicity includes those who declined to state or whose race and ethnicity information is missing.
VI Chủng tộc và sắc tộc “không xác định” bao gồm những người đã từ chối tiết lộ hoặc thiếu thông tin về chủng tộc và sắc tộc.
EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.
VI Chủng tộc và sắc tộc “khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.
EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity
VI “Khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê
EN “Unknown” race and ethnicity includes those who declined to state or whose race and ethnicity information is missing.
VI Chủng tộc và sắc tộc “không xác định” bao gồm những người đã từ chối tiết lộ hoặc thiếu thông tin về chủng tộc và sắc tộc.
EN If the purchased product is broken, it will not be possible to continue providing its "value" and "utility" to customers
VI Nếu sản phẩm đã mua bị hỏng, chúng tôi sẽ không thể tiếp tục cung cấp "giá trị" và "tiện ích" cho khách hàng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
purchased | mua |
product | sản phẩm |
continue | tiếp tục |
providing | cung cấp |
utility | tiện ích |
value | giá |
if | nếu |
customers | khách hàng |
EN IT standards we comply with are broken out by Certifications and Attestations; Laws, Regulations and Privacy; and Alignments and Frameworks
VI Các tiêu chuẩn CNTT mà chúng tôi tuân thủ được bắt nguồn từ Chứng nhận và chứng thực; Luật pháp, Các quy định và Quyền riêng tư; cũng như Sự điều chỉnh và khung
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
certifications | chứng nhận |
we | chúng tôi |
regulations | quy định |
privacy | riêng |
and | như |
out | các |
are | được |
EN The task system in the game Homescapes is broken down into days, with each day being a specific topic or goal
VI Hệ thống nhiệm vụ trong game Homescapes được chia nhỏ ra thành từng ngày, với mỗi ngày là một chủ đề hoặc mục tiêu cụ thể
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
system | hệ thống |
or | hoặc |
goal | mục tiêu |
in | trong |
each | mỗi |
days | ngày |
EN They do not support very well when the frame is broken or blurred
VI Chúng không hỗ không được tốt cho lắm khi các khung hình bị vỡ hoặc mờ đi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
or | hoặc |
EN If the purchased product is broken, it will not be possible to continue providing its "value" and "utility" to customers
VI Nếu sản phẩm đã mua bị hỏng, chúng tôi sẽ không thể tiếp tục cung cấp "giá trị" và "tiện ích" cho khách hàng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
purchased | mua |
product | sản phẩm |
continue | tiếp tục |
providing | cung cấp |
utility | tiện ích |
value | giá |
if | nếu |
customers | khách hàng |
EN Find Competitor’s Broken Backlinks workflow - Semrush Toolkits | Semrush
VI Find Competitor’s Broken Backlinks quy trình làm việc - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN This podcast may not release new episodes anymore, and some audios may be broken. Maybe this podcast has a new rss feed?
VI Podcast này có lẽ không còn phát hành tập mới, và một số phần âm thanh có thể bị hỏng. Maybe this podcast has a new rss feed?
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
not | không |
new | mới |
EN Patients can also walk in for broken bones, sports physicals and immunizations.
VI Bệnh nhân cũng có thể đến khám khi bị gãy xương, khám sức khỏe thể thao và tiêm chủng.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
also | cũng |
for | khi |
in | đến |
EN Broken bones or dislocated joints
VI Gãy xương hoặc trật khớp
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
or | hoặc |
EN I don't see a Price Forecast graph in my search results - your site is broken!
VI Tôi không thấy đồ thị Dự đoán giá trong kết quả tìm kiếm -- trang web của bạn đã hỏng!
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
search | tìm kiếm |
price | giá |
your | của bạn |
see | bạn |
in | trong |
i | tôi |
site | trang web |
EN Activist and fundraiser Dan Pallotta calls out the double standard that drives our broken relationship to charities
VI Nhà hoạt động và gây qũy Dan Pallotta chỉ ra tiêu chuẩn kép dẫn đến cách hiểu sai lệch về từ thiện
EN Vaccination status by age and race and ethnicity source data. Data is reported weekly.
VI Tình trạng tiêm chủng theo dữ liệu nguồn về độ tuổi, chủng tộc và dân tộc. Dữ liệu được báo cáo hàng tuần.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
status | tình trạng |
age | tuổi |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
reported | báo cáo |
EN Additional COVID-19 race and ethnicity data is available.
VI Đã có dữ liệu bổ sung về chủng tộc và sắc tộc trong đại dịch COVID-19.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
additional | bổ sung |
and | dịch |
data | dữ liệu |
EN Confirmed cases and deaths by race and ethnicity, gender, and age source data
VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc và ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc, giới tính và độ tuổi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
and | các |
gender | giới tính |
age | tuổi |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN State and county data about vaccination, including by race and ethnicity and age
VI Dữ liệu của tiểu bang và quận về tiêm vắc-xin, bao gồm theo chủng tộc, dân tộc và tuổi tác
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
state | tiểu bang |
and | của |
data | dữ liệu |
including | bao gồm |
age | tuổi |
EN People with at least one dose of vaccine administered by race and ethnicity in California source data
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo dữ liệu nguồn chủng tộc và sắc tộc tại California
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
people | người |
at | tại |
california | california |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN Additional COVID-19 race and ethnicity data is available.
VI Đã có dữ liệu bổ sung về chủng tộc và sắc tộc trong đại dịch COVID-19.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
additional | bổ sung |
and | dịch |
data | dữ liệu |
EN Confirmed cases and deaths by race and ethnicity, gender, and age source data
VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc và ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc, giới tính và độ tuổi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
and | các |
gender | giới tính |
age | tuổi |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN State and county data about vaccination, including by race and ethnicity and age
VI Dữ liệu của tiểu bang và quận về tiêm vắc-xin, bao gồm theo chủng tộc, dân tộc và tuổi tác
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
state | tiểu bang |
and | của |
data | dữ liệu |
including | bao gồm |
age | tuổi |
EN Statewide COVID-19 impact by race and ethnicity over time source data
VI Dữ liệu nguồn về ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 trên toàn tiểu bang theo thời gian theo chủng tộc và sắc tộc
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
source | nguồn |
time | thời gian |
data | dữ liệu |
and | của |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Cases, deaths, and tests relative to percentage of population and case, death, and test rate per 100K by race and ethnicity group source data
VI Số ca mắc, ca tử vong và xét nghiệm tương ứng với tỷ lệ phần trăm dân số và tỷ lệ ca mắc, tử vong và xét nghiệm trên 100K người theo dữ liệu nguồn về nhóm chủng tộc và sắc tộc
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
population | người |
group | nhóm |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
and | với |
tests | xét nghiệm |
per | trên |
EN Reporting by race and ethnicity, sexual orientation, and gender identity source data
VI Báo cáo theo dữ liệu nguồn về chủng tộc và sắc tộc, khuynh hướng tính dục và bản dạng giới
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
reporting | báo cáo |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN Cases and deaths by ethnicity, gender, and age
VI Số ca mắc và số ca tử vong theo sắc tộc, giới tính và tuổi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
gender | giới tính |
age | tuổi |
EN Confirmed cases by race and ethnicity in California
VI Các ca nhiễm được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc ở California
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
and | các |
california | california |
EN Confirmed deaths by race and ethnicity in California
VI Các ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc ở California
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
and | các |
california | california |
EN You can view by Vaccine Equity Metric (VEM), race and ethnicity, age, either statewide or by county
VI Quý vị có thể xem theo Chỉ Số Công Bằng Vắc-xin (Vaccine Equity Metric, VEM), theo chủng tốc hoặc sắc tộc, độ tuổi, trên toàn tiểu bang hoặc theo quận
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
view | xem |
equity | công bằng |
and | bằng |
age | tuổi |
or | hoặc |
statewide | toàn tiểu bang |
EN These charts show how California has distributed vaccines to date and over time by VEM, race and ethnicity, age, and gender
VI Các biểu đồ này cho thấy cách California đã phân phối vắc-xin theo VEM, chủng tộc và sắc tộc, độ tuổi và giới tính từ trước tới nay và theo thời gian
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
california | california |
distributed | phân phối |
over | cho |
time | thời gian |
age | tuổi |
gender | giới tính |
these | này |
and | các |
EN These charts show the distribution of first vaccine doses by race and ethnicity, age, and gender to date
VI Các biểu đồ này biểu thị mức độ phân bố các liều vắc-xin đầu tiên tính đến nay, theo chủng tộc và sắc tộc, tuổi tác và giới tính
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
age | tuổi |
gender | giới tính |
these | này |
and | các |
EN People with at least one dose of vaccine administered by race and ethnicity in California
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo chủng tộc và sắc tộc ở California
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
people | người |
california | california |
EN People with at least one dose of vaccine administered by race and ethnicity in [REGION]
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo chủng tộc và sắc tộc ở [REGION]
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
people | người |
EN People whose race or ethnicity is {category} have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có chủng tộc hoặc sắc tộc là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
or | hoặc |
have | cho |
california | california |
group | nhóm |
not | không |
people | người |
EN Cases and deaths by ethnicity, gender, and age
VI Số ca mắc và số ca tử vong theo sắc tộc, giới tính và tuổi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
gender | giới tính |
age | tuổi |
EN Confirmed cases by race and ethnicity in California
VI Các ca nhiễm được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc ở California
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
and | các |
california | california |
EN Confirmed deaths by race and ethnicity in California
VI Các ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc ở California
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
and | các |
california | california |
EN Statewide COVID-19 impact by race and ethnicity over time
VI Ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 trên toàn tiểu bang theo thời gian theo chủng tộc và sắc tộc
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
time | thời gian |
and | của |
statewide | toàn tiểu bang |
EN COVID-19 {METRIC} by race/ethnicity, {REGION}
VI COVID-19 {METRIC} theo chủng tộc/sắc tộc, {REGION}
EN These factors may vary between race and ethnicity groups and affect the rates.
VI Những yếu tố này có thể khác nhau giữa các nhóm chủng tộc và sắc tộc và sẽ làm ảnh hưởng đến tỷ lệ.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
between | giữa |
groups | nhóm |
may | là |
these | này |
and | các |
EN Population estimates do not include “other” or “unknown” race and ethnicity categories, therefore their percentage of state population is not available
VI Ước tính dân số không bao gồm các danh mục chủng tộc và sắc tộc “khác” hoặc “không xác định”, do đó, không có tỷ lệ phần trăm của họ trên dân số tiểu bang
EN COVID-19 impact by race and ethnicity in the last 30 days
VI Tác động của đại dịch COVID-19 theo chủng tộc và sắc tộc trong 30 ngày qua
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
by | qua |
in | trong |
days | ngày |
and | của |
EN Compare each race and ethnicity’s share of cases in placeholderForDynamicLocation to their percentage of placeholderForDynamicLocation’s population.
VI So sánh số ca mắc theo mỗi chủng tộc và sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation với tỷ lệ phần trăm dân số của placeholderForDynamicLocation.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
compare | so sánh |
share | phần |
of | của |
each | mỗi |
EN Compare each race and ethnicity’s share of COVID-19 deaths in placeholderForDynamicLocation to their percentage of placeholderForDynamicLocation’s population.
VI So sánh số ca tử vong do COVID-19 theo mỗi chủng tộc và sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation với tỷ lệ phần trăm dân số của placeholderForDynamicLocation.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
compare | so sánh |
share | phần |
of | của |
each | mỗi |
EN Compare each race and ethnicity’s share of tests in placeholderForDynamicLocation to their percentage of placeholderForDynamicLocation’s population.
VI So sánh số ca xét nghiệm theo mỗi chủng tộc và sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation với tỷ lệ phần trăm dân số của placeholderForDynamicLocation.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
compare | so sánh |
share | phần |
tests | xét nghiệm |
of | của |
each | mỗi |
EN Case rate per 100K by race and ethnicity group in placeholderForDynamicLocation
VI Tỷ lệ ca mắc trên 100K người theo chủng tộc và nhóm sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
group | nhóm |
per | trên |
{Totalresult} පරිවර්තන වල 50 පෙන්වමින්