EN There are three tests used to determine whether you must pay FUTA tax: a general test, household employers test, and agricultural employers test.
ඉංග්රීසි හි "test rate per" පහත වියට්නාම වචන/වාක්ය ඛණ්ඩවලට පරිවර්තනය කළ හැක:
EN There are three tests used to determine whether you must pay FUTA tax: a general test, household employers test, and agricultural employers test.
VI Có ba thử thách để xác định xem quý vị có phải trả thuế FUTA hay không: thử thách tổng quát, thử thách chủ lao động tại gia và thử thách chủ lao động nông nghiệp.
EN Cases, deaths, and tests relative to percentage of population and case, death, and test rate per 100K by race and ethnicity group source data
VI Số ca mắc, ca tử vong và xét nghiệm tương ứng với tỷ lệ phần trăm dân số và tỷ lệ ca mắc, tử vong và xét nghiệm trên 100K người theo dữ liệu nguồn về nhóm chủng tộc và sắc tộc
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
population | người |
group | nhóm |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
and | với |
tests | xét nghiệm |
per | trên |
EN Do you feel ready? Perform a test under the real conditions of the TCF and evaluate your results. Do the test as many times as you want, it's free.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
feel | cảm thấy |
ready | sẵn sàng |
test | kiểm tra |
times | lần |
your | của bạn |
under | theo |
want | bạn |
a | làm |
EN Do you feel ready? Perform a test under the real conditions of the TCF and evaluate your results. Do the test as many times as you want, it's free.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
feel | cảm thấy |
ready | sẵn sàng |
test | kiểm tra |
times | lần |
your | của bạn |
under | theo |
want | bạn |
a | làm |
EN Speed test results of our Hostinger US test site came back with a worldwide average of a blazing fast 143 ms, which ranks them as one of our A+ top tier hosts!
VI Kết quả kiểm tra tốc độ của trang thử nghiệm trên Hostinger Hoa Kỳ là 143ms, đây là tốc độ cực nhanh, xếp hàng đầu các máy chủ cấp A+!
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
site | trang |
of | của |
fast | nhanh |
top | hàng đầu |
EN Test your internet connection by joining a test meeting.
VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
connection | kết nối |
your | bạn |
EN Test your internet connection by joining a test meeting.
VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
connection | kết nối |
your | bạn |
EN Test your internet connection by joining a test meeting.
VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
connection | kết nối |
your | bạn |
EN Test your internet connection by joining a test meeting.
VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
connection | kết nối |
your | bạn |
EN Test your internet connection by joining a test meeting.
VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
connection | kết nối |
your | bạn |
EN Speed test results of our Hostinger US test site came back with a worldwide average of a blazing fast 143 ms, which ranks them as one of our A+ top tier hosts!
VI Kết quả kiểm tra tốc độ của trang thử nghiệm trên Hostinger Hoa Kỳ là 143ms, đây là tốc độ cực nhanh, xếp hàng đầu các máy chủ cấp A+!
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
site | trang |
of | của |
fast | nhanh |
top | hàng đầu |
EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.
VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) và giá cố định.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
models | mô hình |
including | bao gồm |
click | nhấp |
we | chúng tôi |
per | mỗi |
offer | cấp |
and | các |
EN C5 instances provide support for the new Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) instruction set, offering up to 2x the FLOPS per core per cycle compared to the previous generation C4 instances
VI Phiên bản C5 hỗ trợ cho tập lệnh Intel Vector Extensions Nâng cao 512 (AVX-512) mới, mang đến FLOPS cho mỗi nhân trên mỗi chu kỳ cao gấp 2 lần so với các phiên bản C4 thế hệ trước
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
advanced | nâng cao |
new | mới |
provide | cho |
up | cao |
EN People aged 60 and older make up 11.9 per cent of the total population in 2019, and by 2050, it will rise to more than 25 per cent
VI Những người từ 60 tuổi trở lên chiếm 11,9% tổng dân số vào năm 2019 và đến năm 2050, con số này sẽ tăng lên hơn 25%
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
and | và |
the | này |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 1.9%.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 103,984,228, an increase of 311,606 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 2.6%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 103,984,228, tăng 311,606 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 2.6%.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 180,895,943, an increase of 372,359 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 12.9%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 180,895,943, tăng 372,359 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 12.9%.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN The strength of the Viet Nam economy is the high participation rate of women and men in economic activity – Viet Nam is one of the highest female labour force participation rates (73 per cent) in the world
VI Với thế mạnh là tỷ lệ phụ nữ và nam giới tham gia hoạt động kinh tế cao, Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ nữ tham gia lực lượng lao động cao nhất trên thế giới (73%)
EN You pay a flat rate per second of ACU usage, with a minimum of five minutes of usage each time the database is activated
VI Bạn trả mức phí cố định cho mỗi giây sử dụng ACU, tối thiểu là năm phút sử dụng mỗi lần cơ sở dữ liệu được kích hoạt
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
second | giây |
usage | sử dụng |
minimum | tối thiểu |
is | được |
minutes | phút |
you | bạn |
the | cho |
each | mỗi |
EN Case rate is defined as cumulative COVID-19 cases per 100K population
VI Tỷ lệ ca mắc được định nghĩa là số ca mắc COVID-19 cộng dồn trên 100K người
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
per | trên |
population | người |
EN Death rate is defined as cumulative COVID-19 deaths per 100K.
VI Tỷ lệ tử vong được định nghĩa là số ca tử vong do COVID-19 cộng dồn trên 100K người.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
per | trên |
EN Case rate per 100K by race and ethnicity group in placeholderForDynamicLocation
VI Tỷ lệ ca mắc trên 100K người theo chủng tộc và nhóm sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
group | nhóm |
per | trên |
EN Deaths rate per 100K by race and ethnicity group in placeholderForDynamicLocation
VI Tỷ lệ ca tử vong trên 100K người theo chủng tộc và nhóm sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
group | nhóm |
per | trên |
EN Testing rate per 100K by race and ethnicity group in placeholderForDynamicLocation
VI Tỷ lệ xét nghiệm trên 100 nghìn người theo chủng tộc và nhóm sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
testing | xét nghiệm |
group | nhóm |
per | trên |
EN Test your vocabulary with our fun image quizzes
VI Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
test | thử |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Answer these questions to test your energy-efficiency know-how.
VI Trả lời những câu hỏi này để kiểm tra kiến thức về hiệu quả năng lượng của bạn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
answer | trả lời |
test | kiểm tra |
your | của bạn |
to | của |
these | này |
EN SplitSignal test results question - Specialty Products from Semrush | Semrush
VI SplitSignal test results câu hỏi - Specialty Products from Semrush | Semrush Tiếng Việt
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Test positivity is based on a 7-day average with no lag. Data is provided by the California Department of Public Health.
VI Các ca xét nghiệm có kết quả dương tính dựa trên mức trung bình 7 ngày mà không có thời gian trễ. Dữ liệu do Sở Y Tế Công Cộng California cung cấp.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
test | xét nghiệm |
based | dựa trên |
on | trên |
no | không |
data | dữ liệu |
provided | cung cấp |
california | california |
EN Testing date is the date the test was administered
VI Ngày xét nghiệm là ngày tiến hành xét nghiệm
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
date | ngày |
testing | xét nghiệm |
EN Will the COVID-19 vaccine make me test positive for COVID-19?
VI Tiêm vắc-xin COVID-19 có khiến tôi có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19 không?
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
test | xét nghiệm |
the | không |
for | với |
EN No. A vaccine will not cause you to test positive on viral tests.
VI Không. Vắc-xin sẽ không khiến quý vị xét nghiệm dương tính với xét nghiệm vi-rút.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
tests | xét nghiệm |
not | với |
EN If your body develops an immune response, you may test positive on antibody tests. This shows that you may have protection against the virus.
VI Nếu cơ thể quý vị xuất hiện phản ứng miễn dịch, thì có khả năng quý vị có kết quả dương tính với xét nghiệm kháng thể. Điều này cho thấy quý vị có thể được bảo vệ chống lại vi-rút.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
if | nếu |
an | thể |
tests | xét nghiệm |
may | có thể được |
against | chống lại |
this | này |
EN Standing the test of time, the hotel has been recognized as Hanoi’s legendary landmark for its contribution to the history and heritage of city.
VI Trải qua thử thách của thời gian, khách sạn luôn được coi là một biểu tượng mang tính lịch sử của Hà Nội.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
time | thời gian |
hotel | khách sạn |
of | của |
EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
certification | chứng nhận |
test | kiểm tra |
is | được |
photo | ảnh |
skills | kỹ năng |
the | trường |
knowledge | kiến thức |
for | cho |
a | học |
EN Try the PDF conversion with a JPG test file
VI Hãy thử chuyển đổi PDF với file thử nghiệm JPG
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
jpg | jpg |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the MP3 conversion with a MP4 test file
VI Hãy thử chuyển đổi MP3 với file thử nghiệm MP4
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the WORD conversion with a PDF test file
VI Hãy thử chuyển đổi WORD với file thử nghiệm PDF
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Please test the conversion in the API directly.
VI Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
test | kiểm tra |
api | api |
directly | trực tiếp |
conversion | chuyển đổi |
in | trong |
the | đổi |
EN Try the PNG conversion with a NEF test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm NEF
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a EPS test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm EPS
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a SVG test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm SVG
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a GIF test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm GIF
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a TIFF test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm TIFF
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
png | png |
tiff | tiff |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a CDR test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm CDR
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a CR2 test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm CR2
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a XLSX test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm XLSX
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a HEIC test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm HEIC
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a ARW test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm ARW
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a HTML test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm HTML
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
png | png |
html | html |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a BMP test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm BMP
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
{Totalresult} පරිවර්තන වල 50 පෙන්වමින්