EN Percentage for doses administered is calculated as doses administered in a quartile divided by total doses administered statewide to date.
EN Percentage for doses administered is calculated as doses administered in a quartile divided by total doses administered statewide to date.
VI Tỷ lệ phần trăm số liều đã tiêm được tính là số liều đã tiêm trong một góc phần tư chia cho tổng số liều đã tiêm trên toàn tiểu bang cho đến nay.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
in | trong |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Percentage is calculated as people in a group with at least one dose administered divided by total people statewide with at least one dose administered, to date.
VI Tỉ lệ phần trăm được tính là số người trong một nhóm đã tiêm ít nhất một liều chia cho tổng số người trên toàn tiểu bang đã tiêm ít nhất một liều, cho đến nay.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
in | trong |
group | nhóm |
people | người |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Vaccines administered source data and cases, deaths, and tests source data
VI Dữ liệu nguồn tiêm vắc-xin và dữ liệu nguồn về ca mắc, ca tử vong và người được xét nghiệm
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
tests | xét nghiệm |
EN Data on vaccines administered is reported daily.
VI Dữ liệu về vắc-xin đã tiêm được báo cáo hàng ngày.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
reported | báo cáo |
is | được |
data | dữ liệu |
on | ngày |
EN People who identified as {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.
VI Những người được xác định là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin và chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
EN People whose race/ethinicity was reported as {category} have received {metric-value} of the vaccines administered
VI Những người có chủng tộc/sắc tộc được báo cáo là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
people | người |
reported | báo cáo |
EN People whose race or ethnicity is {category} have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có chủng tộc hoặc sắc tộc là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
or | hoặc |
have | cho |
california | california |
group | nhóm |
not | không |
people | người |
EN The {category} age group has received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.
VI Nhóm tuổi {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin và chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
has | được |
the | điều |
EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
not | không |
people | người |
have | cho |
EN {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.
VI {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin và chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
the | điều |
have | được |
EN People whose gender is unknown or undifferentiated (see who this includes in the chart information) have received {metric-value} of the vaccines administered
VI Những người có giới tính không xác định hoặc không phân biệt (xem những người nào được bao gồm trong thông tin biểu đồ) đã được tiêm {metric-value} vắc-xin
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
gender | giới tính |
see | xem |
includes | bao gồm |
information | thông tin |
or | hoặc |
people | người |
in | trong |
the | không |
EN Vaccines administered updated January 9, 2022 at 9:36 AM with data from January 8, 2022
VI Các vắc-xin đã tiêm được cập nhật 9 tháng 1, 2022 lúc 9:36 với dữ liệu từ 8 tháng 1, 2022
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
updated | cập nhật |
january | tháng |
data | dữ liệu |
with | với |
EN Vaccines administered source data and cases, deaths, and tests source data
VI Dữ liệu nguồn tiêm vắc-xin và dữ liệu nguồn về ca mắc, ca tử vong và người được xét nghiệm
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
tests | xét nghiệm |
EN Testing date is the date the test was administered
VI Ngày xét nghiệm là ngày tiến hành xét nghiệm
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
date | ngày |
testing | xét nghiệm |
EN This chart shows all vaccinations administered in California, by county of residence. This data is updated daily.
VI Biểu đồ này cho thấy toàn bộ số vắc-xin được tiêm ở California, theo quận cư trú. Dữ liệu này được cập nhật hàng ngày.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
california | california |
data | dữ liệu |
updated | cập nhật |
EN Vaccinations by doses administered
VI Chủng ngừa theo liều đã tiêm
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
by | theo |
EN % of total and number of doses administered
VI % tổng số và số liều đã tiêm
EN Vaccinations by doses administered source data
VI Chủng ngừa theo dữ liệu nguồn liều đã tiêm
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
by | theo |
EN People with at least one dose of vaccine administered by race and ethnicity in California
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo chủng tộc và sắc tộc ở California
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
people | người |
california | california |
EN People with at least one dose of vaccine administered by race and ethnicity in [REGION]
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo chủng tộc và sắc tộc ở [REGION]
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
people | người |
EN People with at least one dose of vaccine administered by age in California
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo độ tuổi ở California
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
people | người |
age | tuổi |
california | california |
EN People with at least one dose of vaccine administered by age in [REGION]
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo tuổi ở [REGION]
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
people | người |
age | tuổi |
EN People with at least one dose of vaccine administered by gender in California
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo giới tính ở California
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
people | người |
gender | giới tính |
california | california |
EN People with at least one dose of vaccine administered by gender in [REGION]
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo giới tính ở [REGION]
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
people | người |
gender | giới tính |
EN People with at least one dose of vaccine administered by race and ethnicity in California source data
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo dữ liệu nguồn chủng tộc và sắc tộc tại California
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
people | người |
at | tại |
california | california |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN The PCI DSS is mandated by the card brands and administered by the Payment Card Industry Security Standards Council.
VI PCI DSS được hãng thẻ ủy nhiệm và do Hội đồng Tiêu chuẩn Bảo mật Thẻ thanh toán quản lý.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
payment | thanh toán |
security | bảo mật |
standards | chuẩn |
EN Testing date is the date the test was administered.
VI Ngày xét nghiệm là ngày tiến hành xét nghiệm.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
date | ngày |
testing | xét nghiệm |
EN This chart shows all vaccinations administered in California, by county of residence.
VI Biểu đồ này cho thấy toàn bộ số vắc-xin được tiêm ở California, theo quận cư trú.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
california | california |
EN This chart includes vaccine doses administered and reported to state immunization registries
VI Biểu đồ này bao gồm các liều vắc-xin đã tiêm và được báo cáo cho cơ quan đăng ký tiêm chủng của tiểu bang
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
includes | bao gồm |
reported | báo cáo |
state | tiểu bang |
this | này |
EN The Global Mediation shall be administered by the arbitration provider administering the Bellwether Arbitrations
VI Thủ tục hòa giải chung sẽ được thực hiện bởi nhà cung cấp dịch vụ trọng tài quản lý Thủ tục trọng tài đại diện
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
EN This program is administered by Catholic Charities of the Archdiocese of Galveston-Houston
VI Chương trình này được quản lý bởi Tổ chức từ thiện Công giáo của Tổng giáo phận Galveston-Houston
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
program | chương trình |
this | này |
EN Vaccines prevent serious illness, save lives, and reduce further spread of COVID-19
VI Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh nặng, cứu sống và giảm sự lây lan của COVID-19
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
save | cứu |
lives | sống |
reduce | giảm |
EN Vaccines will help put an end to the pandemic.
VI Vắc-xin sẽ giúp chấm dứt đại dịch này.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
help | giúp |
the | này |
to | dịch |
EN Use the CDC’s Vaccines.gov to book an appointment or find a walk-in site near you.
VI Sử dụng Vaccines.gov của Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
use | sử dụng |
near | gần |
find | tìm |
or | hoặc |
EN Are vaccines safe for our youth ages 12 to 15?
VI Vắc-xin có an toàn cho thanh thiếu niên từ 12 đến 15 tuổi không?
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
safe | an toàn |
EN Vaccines are highly effective against severe COVID-19
VI Vắc-xin có hiệu quả cao giúp ngăn ngừa COVID-19 tiến triển nặng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
highly | cao |
EN No fully-vaccinated person died due to COVID-19 during clinical trials of the three authorized vaccines.
VI Không có người nào được tiêm vắc-xin đầy đủ tử vong do COVID-19 trong các thử nghiệm lâm sàng của cả ba loại vắc-xin được cấp phép.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
person | người |
three | ba |
fully | đầy |
EN COVID-19 vaccines are effective against variants of the virus currently circulating in the United States, including the Delta variant.
VI Vắc-xin COVID-19 có tác dụng chống lạicác biến thể của vi-rút hiện đang xuất hiện tại Hoa Kỳ, bao gồm cả biến thể Delta.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
currently | hiện tại |
including | bao gồm |
are | đang |
the | của |
EN Read CDPH’s Get the Facts on Vaccines.
VI Hãy đọc Tìm Hiểu Sự Thật về Vắc-xin của Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH).
EN This risk is not seen in other COVID-19 vaccines
VI Không thấy có rủi ro này ở các vắc-xin COVID-19 khác
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
risk | rủi ro |
other | khác |
not | không |
this | này |
EN Reporting side effects of vaccines
VI Báo cáo tác dụng phụ của vắc-xin
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
reporting | báo cáo |
of | của |
EN Learn more about COVID-19 vaccines and rare severe allergic reactions.
VI Tìm hiểu thêm về các loại vắc-xin COVID-19 và các phản ứng dị ứng nghiêm trọng hiếm gặp.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
and | các |
EN We’re ensuring that there are enough vaccines for those who will need a booster shot, and anyone else not yet vaccinated. See the COVID-19 Vaccine Action Plan.
VI Chúng tôi sẽ đảm bảo có đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại và bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
those | những |
need | cần |
plan | kế hoạch |
see | xem |
EN We have limited data on how well these vaccines work beyond this window
VI Chúng tôi chỉ có dữ liệu hạn chế về mức độ hiệu quả của các loại vắc-xin này ngoài khoảng thời gian đã nêu
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
data | dữ liệu |
we | chúng tôi |
these | này |
EN Can I mix and match COVID-19 vaccines from different manufacturers?
VI Tôi có thể kết hợp nhiều loại vắc-xin COVID-19 từ các nhà sản xuất khác nhau không?
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
and | các |
i | tôi |
different | khác nhau |
EN No, you can’t mix and match different vaccines
VI Không, quý vị không thể kết hợp các loại vắc-xin khác nhau
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
no | không |
and | các |
different | khác nhau |
EN COVID-19 vaccines are not interchangeable with each other
VI Các loại vắc-xin COVID-19 không thể thay thế cho nhau
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
are | các |
not | không |
EN The safety and effectiveness of mixing vaccines has not been tested.
VI Độ an toàn và hiệu quả khi sử dụng kết hợp nhiều loại vắc-xin chưa được kiểm chứng.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
safety | an toàn |
EN Nothing. COVID-19 vaccines and their administration are free to the public.
VI Quý vị không phải trả tiền. Vắc-xin COVID-19 được cung cấp miễn phí cho công chúng bao gồm cả phí tiêm.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
to | tiền |
are | được |
EN My child has had reactions to other vaccines. Should they still get the vaccine?
VI Con tôi đã có phản ứng với các loại vắc-xin khác. Tôi vẫn nên cho con tiêm vắc-xin?
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
other | khác |
still | vẫn |
should | nên |
get | các |
{Totalresult} පරිවර්තන වල 50 පෙන්වමින්