DE Wenn die Parallelität einer Funktion die konfigurierte Ebene erreicht, haben nachfolgende Aufrufe der Funktion die Latenz- und Skaleneigenschaften regulärer Lambda-Funktionen
DE Wenn die Parallelität einer Funktion die konfigurierte Ebene erreicht, haben nachfolgende Aufrufe der Funktion die Latenz- und Skaleneigenschaften regulärer Lambda-Funktionen
VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ và quy mô của các hàm Lambda thông thường
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
funktion | hàm |
der | của |
DE Wenn die Parallelität einer Funktion die konfigurierte Ebene erreicht, haben nachfolgende Aufrufe der Funktion die Latenz- und Skaleneigenschaften regulärer Lambda-Funktionen
VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ và quy mô của các hàm Lambda thông thường
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
funktion | hàm |
der | của |
DE Dieser Standard gilt für alle Organisationsarten, unabhängig von ihrer Größe.
VI Tiêu chuẩn này áp dụng cho bất kỳ loại tổ chức nào độc lập với quy mô của nó.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
dieser | này |
für | cho |
von | của |
DE Dieser Verhaltenskodex gilt sowohl innerhalb von Projekträumen als auch in öffentlichen Räumen, wenn eine Person das Projekt oder seine Gemeinschaft vertritt.
VI Quy tắc ứng xử này áp dụng cả trong không gian dự án và trong không gian công cộng khi một cá nhân đại diện cho dự án hoặc cộng đồng của dự án.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
projekt | dự án |
in | trong |
oder | hoặc |
wenn | khi |
dieser | này |
von | của |
DE Für CNCF Veranstaltungen gilt der Verhaltenskodex der Linux Foundation, der auf der Veranstaltungsseite verfügbar ist
VI Các sự kiện CNCF được điều hành bởi Linux Foundation [Quy tắc ứng xử] (https://events.linuxfoundation.org/code-of-conduct/) có sẵn trên trang sự kiện
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
veranstaltungen | sự kiện |
linux | linux |
verfügbar | có sẵn |
der | điều |
auf | trên |
ist | các |
DE Dasselbe gilt auch für ETH, XRP, DOGE und viele mehr.
VI Điều tương tự cũng xảy ra với ETH, XRP, DOGE và nhiều loại khác.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
auch | cũng |
mehr | nhiều |
DE En Prison ? eine optionale Regel, die für even-money Wetten gilt undfast ausschließlich in Europa zu finden ist.
VI En Prison ? một quy tắc tùy chọn áp dụng cho cược chẵn, hầu như chỉ có ở Châu Âu.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
für | cho |
DE Diese deutsche Version der personenbezogenen Datenschutzrichtlinien wurde vom englischen Original übersetzt. Bei jeglichen Abweichungen gilt die englische Originalversion.
VI Phiên bản tiếng Việt của chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân đã được dịch từ bản gốc tiếng Anh. Trong trường hợp có bất kỳ sự khác biệt nào, phiên bản tiếng Anh sẽ được ưu tiên áp dụng.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
version | phiên bản |
personenbezogenen | cá nhân |
bei | trong |
wurde | được |
vom | dịch |
DE Bitcoin gilt als Einfallstor in die Welt der Kryptowährungen, da es als erstes erfolgreiches Experiment zur digitalen Währung den Status als Urheber verdient.
VI Bitcoin được coi là cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái nó là đối tượng được khởi tạo và thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
die | và |
welt | thế giới |
währung | tiền |
in | vào |
DE F: Wie sind die Preise für AWS Lambda-Funktionen, die von AWS Graviton2-Prozessoren unterstützt werden? Gilt das kostenlose AWS Lambda-Kontingent für Funktionen, die von Graviton2 betrieben werden?
VI Câu hỏi: Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá ra sao? Bậc miễn phí AWS Lambda có áp dụng cho các hàm do Graviton2 cung cấp không?
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
funktionen | hàm |
aws | aws |
für | cho |
die | các |
DE Gilt die PCI-Konformität von AWS international?
VI Tuân thủ AWS có áp dụng trên phạm vi quốc tế không?
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
von | trên |
aws | aws |
die | không |
DE AWS gilt nicht als „Shared Hosting Provider“ gemäß PCI-DSS
VI Theo PCI-DSS, AWS không được xem là một "Nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ dùng chung"
DE Für beide Modelle gilt, dass ecoligo die Investitionssicherheit ernst nimmt.
VI Đối với cả hai mô hình, ecoligo rất coi trọng vấn đề bảo mật đầu tư.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
modelle | mô hình |
DE Das Gleiche gilt für die bunte Vielfalt der Kunst-Events, die das ganze Jahr über stattfinden
VI Cũng có thể nói như vậy về hàng loạt các chương trình nghệ thuật phong phú diễn ra suốt cả năm
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
jahr | năm |
die | các |
DE Das Lim Bo Seng Memorial im Esplanade Park ist ein Tribut an Generalmajor Lim Bo Seng, der als einer der vielen Kriegshelden von Singapur im 2. Weltkrieg gilt.
VI Đài Tưởng niệm Lim Bo Seng tại Công viên Esplanade là công trình tưởng nhớ Thiếu tướng Lim Bo Seng, một trong nhiều anh hùng thời chiến của Singapore trong Thế Chiến thứ II.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
park | công viên |
an | tại |
singapur | singapore |
vielen | nhiều |
der | của |
DE Entdecken Sie auf der Singapore Art Week neue Perspektiven mit einer Vielzahl von Ausstellungen, Aktivitäten und erstklassiger Kunst, die es zu erkunden gilt.
VI Khám phá những góc nhìn mới ở Singapore Art Week, với vô vàn triển lãm, hoạt động và nghệ thuật ở đẳng cấp thế giới đợi bạn khám phá.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
neue | mới |
sie | bạn |
kunst | nghệ thuật |
mit | với |
die | và |
DE Genau wie Samy's Curry gilt auch das Beng Hiang Restaurant als das beste in seiner Kategorie – diesmal der traditionellen Hokkien-Küche
VI Giống như Samy's Curry, Beng Hiang Restaurant cũng được ngợi ca là nhà hàng tuyệt vời nhất trong hạng mục ẩm thực của mình: món ăn Phúc Kiến truyền thống
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
in | trong |
auch | cũng |
wie | như |
der | của |
DE Informieren Sie sich im Vorhinein über Informationen zu dem Produktmodell sowie zu Produktmerkmalen, Zubehör und der Produktgarantie (unter anderem, für welche Regionen die Garantie gilt).
VI Tìm hiểu trước thông tin về mẫu sản phẩm và các tính năng, các phụ kiện cũng như điều kiện bảo hành sản phẩm (bao gồm cả phạm vi địa lý mà sản phẩm được bảo hành).
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
informationen | thông tin |
sowie | như |
die | điều |
DE Bitcoin gilt als Einfallstor in die Welt der Kryptowährungen, da es als erstes erfolgreiches Experiment zur digitalen Währung den Status als Urheber verdient.
VI Bitcoin được coi là cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái nó là đối tượng được khởi tạo và thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
die | và |
welt | thế giới |
währung | tiền |
in | vào |
DE Dasselbe gilt auch für ETH, XRP, DOGE und viele mehr.
VI Điều tương tự cũng xảy ra với ETH, XRP, DOGE và nhiều loại khác.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
auch | cũng |
mehr | nhiều |
DE F: Wie sind die Preise für AWS Lambda-Funktionen, die von AWS Graviton2-Prozessoren unterstützt werden? Gilt das kostenlose AWS Lambda-Kontingent für Funktionen, die von Graviton2 betrieben werden?
VI Câu hỏi: Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá ra sao? Bậc miễn phí AWS Lambda có áp dụng cho các hàm do Graviton2 cung cấp không?
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
funktionen | hàm |
aws | aws |
für | cho |
die | các |
DE Die HIPAA-Regelung zum Schutz von Gesundheitsdaten (PHI) gilt auch für Geschäftspartner.
VI Yêu cầu HIPAA để bảo vệ PHI cũng mở rộng cho các đối tác kinh doanh.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
auch | cũng |
für | cho |
die | các |
DE Das Gesetz gilt für die Entwicklung, Bereitstellung, Wartung und Nutzung von elektronischen oder Informationstechnologien aller US-Bundesbehörden
VI Luật áp dụng cho tất cả các cơ quan Liên bang khi họ phát triển, tìm nguồn cung ứng, bảo trì, hoặc sử dụng công nghệ thông tin và điện tử
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
entwicklung | phát triển |
nutzung | sử dụng |
oder | hoặc |
für | cho |
die | khi |
und | các |
DE Kleinkinder sind am jeweiligen Abflugdatum jünger als zwei Jahre und besetzen keinen eigenen Sitzplatz. Der Flugpreis für Kinder gilt, wenn das Kind älter ist als 24 Monate und ein eigener Sitzplatz muss gekauft werden.
VI Trẻ sơ sinh là trẻ dưới 2 tuổi tính tới mỗi ngày khởi hành, không chiếm ghế ngồi. giá vé trẻ em sẽ được áp dụng nếu trẻ trên 24 tháng, và phải mua ghế ngồi.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
jahre | tuổi |
kinder | trẻ em |
monate | tháng |
für | trên |
ein | mỗi |
DE Bei internationalen Flügen gilt der Grundtarif für Kinder, wenn der Passagier am Abflugdatum des ersten Abschnitts 24 Monate bis 13 Jahre alt ist.
VI Đối với các chuyến bay quốc tế, giá vé trẻ em sẽ áp dụng cho các hành khách từ 24 tháng tuổi đến 13 tuổi tính đến ngày khởi hành của chặng bay đầu tiên.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
kinder | trẻ em |
monate | tháng |
jahre | tuổi |
ersten | đầu |
DE Bei internationalen Flügen gilt der Flugpreis für Kinder, wenn der Passagier am Abflugdatum des ersten Streckenabschnitts 24 Monate bis zwölf Jahre alt ist.
VI Đối với các chuyến bay quốc tế, giá vé trẻ em sẽ áp dụng đối với trẻ em từ 24 tháng tuổi đến 12 tuổi tính đến ngày khởi hành của chặng bay đầu tiên.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
kinder | trẻ em |
monate | tháng |
jahre | tuổi |
ersten | đầu |
DE Ab dem 2017.09.01 (Datum der Ausstellung) gilt der Flugpreis für Kinder, wenn der Passagier am jeweiligen Abflugdatum 24 Monate bis zwölf Jahre alt ist; in diesem Fall muss ein Sitzplatz erworben werden.
VI Vào 2017.09.01(ngày xuất vé), sẽ áp dụng giá vé trẻ em nếu trẻ từ 24 tháng tuổi trở lên tính đến mỗi ngày khởi hành, và phải mua chỗ ngồi trước.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
kinder | trẻ em |
monate | tháng |
jahre | tuổi |
in | vào |
DE Diese deutsche Version der personenbezogenen Datenschutzrichtlinien wurde vom englischen Original übersetzt. Bei jeglichen Abweichungen gilt die englische Originalversion.
VI Phiên bản tiếng Việt của chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân đã được dịch từ bản gốc tiếng Anh. Trong trường hợp có bất kỳ sự khác biệt nào, phiên bản tiếng Anh sẽ được ưu tiên áp dụng.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
version | phiên bản |
personenbezogenen | cá nhân |
bei | trong |
wurde | được |
vom | dịch |
DE Je mehr Punkte es zu verbinden gilt, desto stärker wird eine Trendlinie
VI Càng có nhiều điểm để kết nối, đường xu hướng càng trở nên mạnh mẽ
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
verbinden | kết nối |
mehr | nhiều |
DE Und für diese Wirtschaft gilt — Je sicherer, umso besser.
VI Trong nền kinh tế của chúng ta hiện nay — càng an toàn càng tốt.
DE Und für diese Wirtschaft gilt — Je sicherer, umso besser.
VI Trong nền kinh tế của chúng ta hiện nay — càng an toàn càng tốt.
DE Und für diese Wirtschaft gilt — Je sicherer, umso besser.
VI Trong nền kinh tế của chúng ta hiện nay — càng an toàn càng tốt.
DE Und für diese Wirtschaft gilt — Je sicherer, umso besser.
VI Trong nền kinh tế của chúng ta hiện nay — càng an toàn càng tốt.
DE Und für diese Wirtschaft gilt — Je sicherer, umso besser.
VI Trong nền kinh tế của chúng ta hiện nay — càng an toàn càng tốt.
DE Und für diese Wirtschaft gilt — Je sicherer, umso besser.
VI Trong nền kinh tế của chúng ta hiện nay — càng an toàn càng tốt.
DE Und für diese Wirtschaft gilt — Je sicherer, umso besser.
VI Trong nền kinh tế của chúng ta hiện nay — càng an toàn càng tốt.
DE Und für diese Wirtschaft gilt — Je sicherer, umso besser.
VI Trong nền kinh tế của chúng ta hiện nay — càng an toàn càng tốt.
DE Und für diese Wirtschaft gilt — Je sicherer, umso besser.
VI Trong nền kinh tế của chúng ta hiện nay — càng an toàn càng tốt.
DE Greife nicht auf unsere Systeme zu, verwende und manipuliere sie nicht. Gleiches gilt auch für die Systeme unserer technischen Anbieter.
VI Không truy cập, sử dụng hoặc giả mạo hệ thống của chúng tôi hoặc hệ thống của các nhà cung cấp kỹ thuật của chúng tôi.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
systeme | hệ thống |
technischen | kỹ thuật |
anbieter | nhà cung cấp |
verwende | sử dụng |
die | nhà |
DE Wenn bei Ihnen oder Zoom Streitigkeiten vorliegen, die Ansprüche gemäß den Ausnahmen von der Schiedsgerichtsbarkeit in Abschnitt 27.2 Abs. 2 beinhalten, dann gilt dieser Abschnitt 27.3 für diese Streitigkeiten nicht
VI Nếu bạn hoặc Zoom có Tranh chấp liên quan đến khiếu nại theo quy định ngoại lệ về trọng tài trong Phần 27.2(2) thì Phần 27.3 này không áp dụng cho Tranh chấp đó
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
wenn | khi |
oder | hoặc |
gemäß | theo |
in | trong |
nicht | không |
für | cho |
ihnen | bạn |
DE Diese Einstellung gilt nicht für Informationen zu Käufen, die du auf Pinterest einleitest.
VI Vui lòng lưu ý rằng cài đặt này không áp dụng cho thông tin về các giao dịch mua bạn thực hiện trên Pinterest.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
informationen | thông tin |
auf | trên |
für | cho |
DE Hinweis: Wenn du auf aboutads.info widersprichst, gilt deine Entscheidung nur bezüglich Informationen, die das Pinterest-Tag von dem Browser erfasst, mit dem du widersprochen hast
VI Lưu ý: khi bạn chọn không sử dụng thông tin này trên aboutads.info, lựa chọn của bạn chỉ áp dụng cho thông tin thẻ Pinterest thu thập từ trình duyệt bạn dùng để chọn không sử dụng
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
informationen | thông tin |
deine | của bạn |
hast | bạn |
browser | trình duyệt |
DE Sie gilt nicht für mobile Apps oder andere Browser, die du vielleicht sonst verwendest
VI Lựa chọn này không áp dụng cho các ứng dụng di động hay bất kỳ trình duyệt nào khác mà bạn có thể dùng
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
für | cho |
apps | các ứng dụng |
andere | khác |
browser | trình duyệt |
nicht | không |
du | bạn |
DE Wenn du sie deaktivieren möchtest, nutze diese Einstellungen, und beachte dabei, dass deine Entscheidung nur für das Gerät gilt, auf dem du die Deaktivierung vorgenommen hast
VI Nếu bạn muốn chọn không sử dụng, bạn nên sử dụng những cài đặt này và nhớ rằng lựa chọn của bạn chỉ áp dụng cho các thiết bị mà bạn dùng để chọn không sử dụng
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
einstellungen | cài đặt |
möchtest | bạn muốn |
deine | của bạn |
sie | này |
hast | bạn |
DE Gilt für alle Produkte (außer Briefpapier und Visitenkarten)
VI Có thể áp dụng cho tất cả các sản phẩm (không bao gồm văn phòng phẩm và danh thiếp)
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
für | cho |
alle | tất cả các |
produkte | sản phẩm |
und | các |
DE Ihr anfänglicher Satz an Cloud Firestore-Sicherheitsregeln gilt für Ihre Standard-Cloud Firestore-Datenbank
VI Bộ Quy tắc bảo mật Cloud Firestore ban đầu của bạn sẽ áp dụng cho cơ sở dữ liệu Cloud Firestore mặc định của bạn
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
für | cho |
ihre | bạn |
DE Als einfache Regel gilt: Je volatiler die Vermögenswerte im Pool sind, desto wahrscheinlicher ist es, dass Sie einem unbeständigen Verlust ausgesetzt sind
VI Theo một nguyên tắc đơn giản, tài sản trong bể càng biến động, bạn càng có nhiều khả năng chịu tổn thất tạm thời
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
vermögenswerte | tài sản |
einem | nhiều |
sie | bạn |
DE Gilt auch für Acrobat Reader, Adobe Acrobat X, Adobe Acrobat XI
VI Cũng áp dụng cho Acrobat Reader, Adobe Acrobat X, Adobe Acrobat XI
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
auch | cũng |
für | cho |
DE Das Gleiche gilt für QR-Codes.
VI Điều tương tự cũng xảy ra với mã QR.
{Totalresult} පරිවර්තන වල 49 පෙන්වමින්