Перевести "soft goods" на вьетнамский

Показаны 28 из 28 переводов фразы "soft goods" с английский на вьетнамский

Перевод английский на вьетнамский из soft goods

английский
вьетнамский

EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.

VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.

английский вьетнамский
change thay đổi
bitcoin bitcoin
protocol giao thức
were
in trong
feature tính năng
network mạng
which các

EN Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.

VI Tính năng giao dịch Segwit đã được triển khai như một Soft Fork cho Bitcoin trước đó là một ví dụ.

английский вьетнамский
bitcoin bitcoin
transactions giao dịch
feature tính năng

EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.

английский вьетнамский
skills kỹ năng
we chúng tôi
through thông qua

EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills

VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích và đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm

английский вьетнамский
programme chương trình
provided cung cấp
skills kỹ năng
training học
develop phát triển
the trường
their họ
workplace nơi làm việc
in trong
and các

EN Our work at Passerelles numeriques Cambodia is to provide quality education, including technical and soft-skills training, as a gateway for life to escape poverty

VI Sứ mệnh của Passerelles numériques Campuchia là cung cấp chương trình giáo dục chất lượng bao gồm đào tạo kỹ thuật và các kỹ năng mềm nhằm tạo ra một cuộc sống thoát nghèo

английский вьетнамский
provide cung cấp
quality chất lượng
including bao gồm
technical kỹ thuật
life sống
education giáo dục
and của

EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.

VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.

английский вьетнамский
change thay đổi
bitcoin bitcoin
protocol giao thức
were
in trong
feature tính năng
network mạng
which các

EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.

английский вьетнамский
skills kỹ năng
we chúng tôi
through thông qua

EN Then relax on the soft golden sand with the jungle at your back, and tuck into a delicious picnic.

VI Sau đó, thư giãn trên bãi cát trắng mềm mại với khu rừng rậm ở sau lưng, và bắt đầu một bữa ăn ngoài trời ngon lành.

английский вьетнамский
on trên
then sau
your

EN Newborns In Need provides sleepers, gowns, onesies, baby blankets, quilts and soft toys to families in Missouri and Northern Arkansas

VI Newborns In Need cung cấp giường ngủ, áo choàng, áo khoác ngoài, chăn trẻ em, mền bông và đồ chơi mềm cho các gia đình ở Missouri và Bắc Arkansas

английский вьетнамский
provides cung cấp
to cho
and các

EN Grow your business by getting your goods out the door and directly to your customers’ doorstep

VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng cách đưa hàng hóa đến tận tay người tiêu dùng

английский вьетнамский
grow phát triển
business doanh nghiệp
your của bạn

EN La Boutique provides a selection of high quality Vietnamese lacquered goods and pottery made by skilled local craftsmen.

VI La Boutique mở cửa hàng ngày từ 7h30 đến 21h30, cung cấp nhiều quà tặng sơn mài và gốm sứ chất lượng cao được chế tác bởi những nghệ nhân Việt Nam tài khéo.

английский вьетнамский
la la
provides cung cấp
high cao
quality chất lượng
of những

EN Overcome many challenging tracks and transport a variety of goods in more than 100 different cities

VI Vượt qua nhiều chặng đường đầy thử thách, vận chuyển nhiều loại hàng hóa tại hơn 100 thành phố khác nhau

английский вьетнамский
variety nhiều
of qua
different khác nhau

EN Self-driving electric cars, drone delivery, virtual goods, robot dogs, VR travels, and even..

VI Ô tô điện tự lái, giao hàng bằng máy bay không người lái, hàng hóa thực tế ảo, chó robot, du lịch thực tế ảo và thậm chí là..

английский вьетнамский
and bằng
electric điện

EN Grow your business by getting your goods out the door and directly to your customers’ doorstep.

VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng cách đưa hàng hóa đến tận tay người tiêu dùng.

английский вьетнамский
grow phát triển
business doanh nghiệp
your của bạn

EN GrabMart is an on-demand everyday goods delivery service.

VI GrabMart là dịch vụ giúp bạn mua và giao đồ hàng ngày tới nhà theo nhu cầu.

английский вьетнамский
service giúp
an dịch
on ngày

EN La Boutique provides a selection of high quality Vietnamese lacquered goods and pottery made by skilled local craftsmen.

VI La Boutique mở cửa hàng ngày từ 7h30 đến 21h30, cung cấp nhiều quà tặng sơn mài và gốm sứ chất lượng cao được chế tác bởi những nghệ nhân Việt Nam tài khéo.

английский вьетнамский
la la
provides cung cấp
high cao
quality chất lượng
of những

EN We control and monitor goods throughout the supply chain, giving you peace of mind and protection

VI Chúng tôi kiểm soát và giám sát hàng hóa xuyên suốt chuỗi cung ứng, mang lại cho bạn cảm giác an tâm và bảo vệ

английский вьетнамский
chain chuỗi
we chúng tôi
control kiểm soát
monitor giám sát
you bạn

EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology

VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng và Xây dựng

английский вьетнамский
business kinh doanh
solutions giải pháp
industrial công nghiệp
energy năng lượng
building xây dựng
four bốn
and của

EN We want to shape climate change and closely examine the CO₂ footprint of our products, procured goods and logistics chain

VI Chúng tôi muốn định hình việc thay đổi khí hậu và xem xét kỹ tác động CO₂ của các sản phẩm, hàng hóa thu mua và chuỗi hậu cần của mình

EN You will, for example, also inspect and test goods and products using recognised quality methods

VI Ví dụ, bạn sẽ kiểm tra và thử nghiệm các sản phẩm và hàng hóa bằng cách sử dụng các phương pháp kiểm tra chất lượng đã được công nhận

английский вьетнамский
using sử dụng
quality chất lượng
methods phương pháp
will được
products sản phẩm
you bạn
and các

EN Bartering is the exchange of goods or services

VI Ðổi chác là việc trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ

английский вьетнамский
or hoặc
the dịch

EN Grow your business by getting your goods out the door and directly to your customers’ doorstep

VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng cách đưa hàng hóa đến tận tay người tiêu dùng

английский вьетнамский
grow phát triển
business doanh nghiệp
your của bạn

EN COSTS RELATED TO THE PROCUREMENT OF SUBSTITUTE GOODS OR SERVICES;

VI CHI PHÍ LIÊN QUAN ĐẾN VIỆC MUA HÀNG HÓA HOẶC DỊCH VỤ THAY THẾ;

EN It is different from traditional stores, which sell goods in a physical location or brick-and-mortar store.

VI Nó khác với cửa hàng truyền thống, nơi bán sản phẩm ở địa điểm cụ thể hoặc cửa hàng thực tế.

английский вьетнамский
different khác
traditional truyền thống
sell bán
or hoặc
in với

EN Typically a landing page consists of key content, offers, and an easy point of sale for prospective clients to register for or purchase your goods and services.

VI Thường một trang đích sẽ gồm nội dung chính, ưu đãi và một điểm bán hàng dành cho khách hàng tiềm năng đăng ký hoặc mua hàng hóa và dịch vụ của bạn.

английский вьетнамский
typically thường
page trang
or hoặc
purchase mua
of của
clients khách
your bạn

EN Calculate the average cost of goods and the average check

VI Tính toán chi phí trung bình của hàng hóa và chi phí mua sản phẩm trung bình

английский вьетнамский
calculate tính
cost phí

Показаны переводы 28 из 28