EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills
"develop their soft" на английский можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:
EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills
VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích và đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm
английский | вьетнамский |
---|---|
programme | chương trình |
provided | cung cấp |
skills | kỹ năng |
training | học |
develop | phát triển |
the | trường |
their | họ |
workplace | nơi làm việc |
in | trong |
and | các |
EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.
английский | вьетнамский |
---|---|
skills | kỹ năng |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.
английский | вьетнамский |
---|---|
skills | kỹ năng |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
английский | вьетнамский |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
in | trong |
feature | tính năng |
network | mạng |
which | các |
EN Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Tính năng giao dịch Segwit đã được triển khai như một Soft Fork cho Bitcoin trước đó là một ví dụ.
английский | вьетнамский |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
transactions | giao dịch |
feature | tính năng |
EN Our work at Passerelles numeriques Cambodia is to provide quality education, including technical and soft-skills training, as a gateway for life to escape poverty
VI Sứ mệnh của Passerelles numériques Campuchia là cung cấp chương trình giáo dục chất lượng bao gồm đào tạo kỹ thuật và các kỹ năng mềm nhằm tạo ra một cuộc sống thoát nghèo
английский | вьетнамский |
---|---|
provide | cung cấp |
quality | chất lượng |
including | bao gồm |
technical | kỹ thuật |
life | sống |
education | giáo dục |
and | của |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
английский | вьетнамский |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
in | trong |
feature | tính năng |
network | mạng |
which | các |
EN Then relax on the soft golden sand with the jungle at your back, and tuck into a delicious picnic.
VI Sau đó, thư giãn trên bãi cát trắng mềm mại với khu rừng rậm ở sau lưng, và bắt đầu một bữa ăn ngoài trời ngon lành.
английский | вьетнамский |
---|---|
on | trên |
then | sau |
your | là |
EN Newborns In Need provides sleepers, gowns, onesies, baby blankets, quilts and soft toys to families in Missouri and Northern Arkansas
VI Newborns In Need cung cấp giường ngủ, áo choàng, áo khoác ngoài, chăn trẻ em, mền bông và đồ chơi mềm cho các gia đình ở Missouri và Bắc Arkansas
английский | вьетнамский |
---|---|
provides | cung cấp |
to | cho |
and | các |
EN Develop Develop Dictionary API Double-Click Lookup Search Widgets License Data
VI Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
английский | вьетнамский |
---|---|
develop | phát triển |
dictionary | từ điển |
api | api |
search | tìm kiếm |
data | dữ liệu |
EN Amanoi operates a tennis coaching programme specifically designed to help children aged 4–10 develop their racquet skills and improve their game
VI Amanoi tổ chức chương trình huấn luyện chơi tennis được thiết kế đặc biệt để giúp trẻ em 4 -10 tuổi phát triển kỹ năng sử dụng vợt và điều khiển bóng
английский | вьетнамский |
---|---|
to | điều |
help | giúp |
game | chơi |
EN Arrange them in the right places on the map so they can develop their full capacity.
VI Sắp xếp họ vào các vị trí hợp lý trên bản đồ để họ có thể phát huy được toàn bộ năng lực.
английский | вьетнамский |
---|---|
on | trên |
EN AWS’s C5 attestation lays the foundation for them to achieve their own C5 attestation for their cloud applications from their auditor
VI Chứng thực C5 của AWS đề ra nền tảng để họ đạt được chứng thực C5 của riêng mình cho các ứng dụng đám mây từ chuyên viên đánh giá
английский | вьетнамский |
---|---|
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
EN Employers may want their employees to use the Tax Withholding Estimator tool to estimate the federal income tax they want their employer to withhold from their paycheck.
VI Chủ lao động có thể muốn nhân viên của họ sử dụng Công cụ Ước tính khấu lưu thuế để ước tính thuế thu nhập liên bang mà họ muốn chủ lao động khấu lưu từ tiền lương của họ.
английский | вьетнамский |
---|---|
want | muốn |
employees | nhân viên |
use | sử dụng |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
their | của |
EN From now on, we know that it is difficult to operate and develop a website
VI Ngay từ lúc này, chúng tôi biết rằng việc vận hành và phát triển một website là khó, để website thành công lại càng khó hơn
английский | вьетнамский |
---|---|
operate | vận hành |
develop | phát triển |
website | website |
we | chúng tôi |
know | biết |
EN Develop original products that take the form of “I wish I had such a product”
VI Phát triển các sản phẩm ban đầu có hình thức của tôi, tôi ước mình có một sản phẩm như vậy
EN To develop the skills of employees and use the people who play the role expected of the company.
VI Để phát triển các kỹ năng của nhân viên và sử dụng những người đóng vai trò mong đợi của công ty.
английский | вьетнамский |
---|---|
develop | phát triển |
skills | kỹ năng |
employees | nhân viên |
use | sử dụng |
people | người |
company | công ty |
EN The main goal of Callisto is to research and develop a reference implementation of a self-sustaining, self-governed and self-funded blockchain ecosystem and development environment.
VI Mục tiêu chính của Callisto là nghiên cứu, phát triển một triển khai tham chiếu cho một hệ sinh thái và môi trường phát triển blockchain tự duy trì, tự quản lý và tự tài trợ.
английский | вьетнамский |
---|---|
main | chính |
goal | mục tiêu |
research | nghiên cứu |
implementation | triển khai |
ecosystem | hệ sinh thái |
environment | môi trường |
of | của |
development | phát triển |
EN Users can easily develop distributed services through Ontology without having previous knowledge of distributed networks.
VI Người dùng có thể dễ dàng phát triển các dịch vụ phân tán thông qua Ontology mà không cần có kiến thức trước về các mạng phân tán.
английский | вьетнамский |
---|---|
users | người dùng |
easily | dễ dàng |
develop | phát triển |
previous | trước |
knowledge | kiến thức |
networks | mạng |
can | cần |
without | không |
of | dịch |
through | thông qua |
EN Hyperconnect specializes in applying new technologies based on machine learning to image and video processing and was the first company to develop webRTC for mobile platforms.
VI Hyperconnect chuyên áp dụng các công nghệ mới dựa trên máy học để xử lý hình ảnh và video. Đây còn là công ty đầu tiên phát triển công nghệ webRTC cho nền tảng di động.
английский | вьетнамский |
---|---|
new | mới |
based | dựa trên |
on | trên |
machine | máy |
learning | học |
image | hình ảnh |
and | các |
video | video |
company | công ty |
platforms | nền tảng |
develop | phát triển |
EN By using PyTorch as our machine learning framework, we were able to quickly develop models and leverage the libraries available in the open source community.”
VI Với việc sử dụng PyTorch làm khung máy học, chúng tôi có thể nhanh chóng phát triển mô hình và tận dụng các thư viện có sẵn trong cộng đồng mã nguồn mở.”
EN Square Enix did not rely on the success of NieR and NieR:Automata to develop NieR Re[in]carnation but turned in a different direction
VI Square Enix không nhờ sự thành công của NieR và NieR:Automata để phát triển NieR Re[in]carnation mà rẽ sang một hướng khác
английский | вьетнамский |
---|---|
not | không |
develop | phát triển |
different | khác |
of | của |
EN We will strive to develop each other.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng phát triển lẫn nhau.
английский | вьетнамский |
---|---|
develop | phát triển |
we | chúng tôi |
EN We aim to maintain a healthy relationship with politics and government, to develop the industry and to better serve our customers.
VI Chúng tôi mong muốn duy trì mối quan hệ lành mạnh với chính trị và chính phủ, để phát triển ngành công nghiệp và phục vụ khách hàng tốt hơn.
английский | вьетнамский |
---|---|
develop | phát triển |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
better | tốt hơn |
industry | công nghiệp |
with | với |
EN Use knowledge of substantive law to develop and enhance intake questionnaires, as well as self-help materials for our clients
VI Sử dụng kiến thức về luật nội dung để phát triển và nâng cao bảng câu hỏi, cũng như các tài liệu tự giúp đỡ cho khách hàng của chúng tôi
английский | вьетнамский |
---|---|
use | sử dụng |
knowledge | kiến thức |
enhance | nâng cao |
of | của |
develop | phát triển |
well | cho |
our | chúng tôi |
clients | khách |
EN I trust ecoligo to select only high-quality, vetted projects to develop and finance.
VI Tôi tin tưởng ecoligo chỉ chọn những dự án chất lượng cao, đã được kiểm tra kỹ lưỡng để phát triển và cung cấp tài chính.
английский | вьетнамский |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
projects | dự án |
develop | phát triển |
finance | tài chính |
high | cao |
select | chọn |
EN We visit your site to develop a technical concept for your system
VI Chúng tôi truy cập trang web của bạn để phát triển một khái niệm kỹ thuật cho hệ thống của bạn
английский | вьетнамский |
---|---|
technical | kỹ thuật |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
develop | phát triển |
your | bạn |
site | trang |
EN We rely on talents and dedicated human resources to develop our actions and sustain our activities.
VI Đội ngũ nhân viên tài năng và tâm huyết là chìa khóa để chúng tôi phát triển các dự án và duy trì các hoạt động hiệu quả.
английский | вьетнамский |
---|---|
develop | phát triển |
we | chúng tôi |
and | các |
EN POSTEF associate with H-enterprise Solutions to to develop the [...]
VI Thiết bị tải điện tử POTLOAD48V/300A/200A/100A/50A được thiết kế [...]
EN Learn how to develop, deploy, run, and scale your applications.
VI Tìm hiểu cách phát triển, triển khai, chạy và mở rộng các ứng dụng của bạn.
английский | вьетнамский |
---|---|
learn | hiểu |
applications | các ứng dụng |
develop | phát triển |
deploy | triển khai |
run | chạy |
your | bạn |
and | của |
EN Build, deploy, and develop .NET applications on AWS
VI Xây dựng, triển khai và phát triển các ứng dụng .NET trên AWS
английский | вьетнамский |
---|---|
and | các |
applications | các ứng dụng |
on | trên |
aws | aws |
deploy | triển khai |
build | xây dựng |
develop | phát triển |
EN Dive deep to develop, build, and deploy .NET applications on AWS.
VI Tìm hiểu sâu hơn để phát triển, xây dựng và triển khai các ứng dụng .NET trên AWS.
английский | вьетнамский |
---|---|
deep | sâu |
applications | các ứng dụng |
aws | aws |
deploy | triển khai |
develop | phát triển |
build | xây dựng |
on | trên |
and | các |
EN Tools, docs, and sample code to develop applications on the AWS cloud
VI Các công cụ, tài liệu và đoạn mã mẫu để phát triển ứng dụng trên đám mây AWS
английский | вьетнамский |
---|---|
develop | phát triển |
aws | aws |
cloud | mây |
on | trên |
and | các |
EN Develop serverless apps with the Developer Guide
VI Triển khai ứng dụng phi máy chủ với Hướng dẫn dành cho nhà phát triển
английский | вьетнамский |
---|---|
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
develop | phát triển |
with | với |
the | cho |
EN Work through the Developer Guide, part of our technical documentation, to learn how to develop and deploy an AWS Lambda function.
VI Đọc qua Hướng dẫn dành cho nhà phát triển, một trong những tài liệu kỹ thuật của chúng tôi, để tìm hiểu cách dựng và triển khai một hàm AWS Lambda.
английский | вьетнамский |
---|---|
developer | nhà phát triển |
technical | kỹ thuật |
learn | hiểu |
lambda | lambda |
function | hàm |
guide | hướng dẫn |
of | của |
documentation | tài liệu |
deploy | triển khai |
aws | aws |
develop | phát triển |
through | qua |
our | chúng tôi |
EN You will also find guidance on how to develop a Lambda function with a language of your choice like C#, Python, Node.js, Java, and Go.
VI Đồng thời, bạn sẽ tìm thấy hướng dẫn về cách dựng một hàm Lambda bằng ngôn ngữ do bạn lựa chọn như C#, Python, Node.js, Java và Go.
английский | вьетнамский |
---|---|
find | tìm thấy |
guidance | hướng dẫn |
lambda | lambda |
function | hàm |
java | java |
your | bạn |
choice | chọn |
EN You will also find resources to learn more about AWS developer tools like the AWS Serverless Application Model (SAM) or Cloud9, which help you develop serverless apps.
VI Đồng thời, bạn sẽ tìm thấy các tài nguyên để tìm hiểu thêm về công cụ dành cho nhà phát triển của AWS như AWS Serverless Application Model (SAM) hoặc Cloud9, giúp bạn phát triển các ứng dụng phi máy chủ.
английский | вьетнамский |
---|---|
resources | tài nguyên |
learn | hiểu |
developer | nhà phát triển |
sam | sam |
help | giúp |
aws | aws |
like | như |
or | hoặc |
find | tìm |
develop | phát triển |
apps | các ứng dụng |
you | bạn |
also | nhà |
more | thêm |
EN In this 30-minute virtual workshop, our AWS serverless experts show you to develop, debug, and deploy an AWS Lambda function for a simple web app
VI Trong hội thảo ảo kéo dài 30 phút này, các chuyên gia về công nghệ phi máy chủ của AWS sẽ hướng dẫn bạn cách phát triển, gỡ lỗi và triển khai một hàm AWS Lambda dành cho ứng dụng web đơn giản
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
virtual | ảo |
experts | các chuyên gia |
lambda | lambda |
function | hàm |
web | web |
aws | aws |
deploy | triển khai |
you | bạn |
develop | phát triển |
and | của |
EN The law applies to all Federal agencies when they develop, procure, maintain, or use electronic and information technology
VI Luật áp dụng cho tất cả các cơ quan Liên bang khi họ phát triển, tìm nguồn cung ứng, bảo trì, hoặc sử dụng công nghệ thông tin và điện tử
английский | вьетнамский |
---|---|
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
use | sử dụng |
information | thông tin |
law | luật |
electronic | điện |
all | tất cả các |
or | hoặc |
develop | phát triển |
the | khi |
to | cho |
and | các |
EN In 2017, the Digital Transformation Agency (DTA) worked with other government bodies and industry to develop the Secure Cloud Strategy
VI Năm 2017, Cơ quan chuyển đổi kỹ thuật số (DTA) đã làm việc với các cơ quan công quyền và ngành khác để phát triển Chiến lược bảo mật đám mây
английский | вьетнамский |
---|---|
other | khác |
develop | phát triển |
cloud | mây |
strategy | chiến lược |
secure | bảo mật |
agency | cơ quan |
and | các |
with | với |
EN Develop a powerful content strategy with data-driven solutions
VI Phát triển chiến lược nội dung mạnh mẽ với những giải pháp lấy dữ liệu làm gốc
английский | вьетнамский |
---|---|
develop | phát triển |
content | dữ liệu |
strategy | chiến lược |
solutions | giải pháp |
EN Develop original products that take the form of “I wish I had such a product”
VI Phát triển các sản phẩm ban đầu có hình thức của tôi, tôi ước mình có một sản phẩm như vậy
EN To develop the skills of employees and use the people who play the role expected of the company.
VI Để phát triển các kỹ năng của nhân viên và sử dụng những người đóng vai trò mong đợi của công ty.
английский | вьетнамский |
---|---|
develop | phát triển |
skills | kỹ năng |
employees | nhân viên |
use | sử dụng |
people | người |
company | công ty |
EN We will strive to develop each other.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng phát triển lẫn nhau.
английский | вьетнамский |
---|---|
develop | phát triển |
we | chúng tôi |
EN We aim to maintain a healthy relationship with politics and government, to develop the industry and to better serve our customers.
VI Chúng tôi mong muốn duy trì mối quan hệ lành mạnh với chính trị và chính phủ, để phát triển ngành công nghiệp và phục vụ khách hàng tốt hơn.
английский | вьетнамский |
---|---|
develop | phát triển |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
better | tốt hơn |
industry | công nghiệp |
with | với |
EN Develop applications quickly and collaboratively
VI Phát triển các ứng dụng một cách nhanh chóng và hợp tác
английский | вьетнамский |
---|---|
develop | phát triển |
applications | các ứng dụng |
and | các |
quickly | nhanh |
EN We rely on talents and dedicated human resources to develop our actions and sustain our activities.
VI Đội ngũ nhân viên tài năng và tâm huyết là chìa khóa để chúng tôi phát triển các dự án và duy trì các hoạt động hiệu quả.
английский | вьетнамский |
---|---|
develop | phát triển |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Work closely with a dedicated game artist and QA tester to develop Unity games
VI Làm việc chặt chẽ với 2D/3D artist và QA tester để phát triển game Unity
английский | вьетнамский |
---|---|
develop | phát triển |
work | làm việc |
with | với |
EN Develop new features, reusable components, and documentation as requested by the games platform team lead
VI Phát triển các tính năng mới, các thành phần phần mềm có thể tái sử dụng và các tài liệu theo yêu cầu của trưởng nhóm phát triển game
английский | вьетнамский |
---|---|
develop | phát triển |
new | mới |
features | tính năng |
components | phần |
documentation | tài liệu |
requested | yêu cầu |
team | nhóm |
as | liệu |
by | theo |
EN Create, define and develop high quality environments and other art related aspects of the game, as directed by the Art Director
VI Xây dựng, phát triển môi trường game chất lượng cao và các nội dung liên quan đến đồ họa game theo yêu cầu của AD
английский | вьетнамский |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
environments | môi trường |
related | liên quan đến |
develop | phát triển |
of | của |
Показаны переводы 50 из 50