Перевести "must board" на вьетнамский

Показаны 50 из 50 переводов фразы "must board" с английский на вьетнамский

Переводы must board

"must board" на английский можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:

must anh bạn bạn phải cho chúng tôi các của của bạn hoặc họ không mỗi một nhận những phải sử dụng trên tất cả vào với điều đây đã đó được đến để
board bạn các của một phải vào với được

Перевод английский на вьетнамский из must board

английский
вьетнамский

EN If you want to make a new secret board, create a board and toggle Keep this board secret when you name the board.

VI Nếu bạn muốn một bảng bí mật mới, hãy tạo một bảng bật tùy chọn Giữ bí mật bảng này khi đặt tên cho bảng.

английский вьетнамский
if nếu
new mới
name tên
create tạo
want muốn
you bạn
make cho

EN Notice regarding the death of Audit & Supervisory Board Members and the appointment of Substitute Audit & Supervisory Board Members as Audit & Supervisory Board Members

VI Thông báo về cái chết của Kiểm toán viên & Thành viên Ban Kiểm soát việc bổ nhiệm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát thay thế làm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát

английский вьетнамский
audit kiểm toán

EN Click the drop-down menu in the top right-hand corner and select the board you want to save to, or click Create board to create a new board

VI Nhấp vào menu thả xuống ở trên cùng bên phải chọn một bảng bạn muốn lưu vào hoặc nhấp vào Tạo bảng để tạo một bảng mới

английский вьетнамский
top trên
save lưu
or hoặc
new mới
click nhấp
select chọn
and
want muốn
you bạn
create tạo

EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board  

VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới  

английский вьетнамский
select chọn
save lưu
or hoặc
new mới
create tạo

EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board

VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới

английский вьетнамский
select chọn
save lưu
or hoặc
new mới
create tạo

EN To make a secret board public, toggle off Keep this board secret in the board settings.

VI Để công khai một bảng bí mật, hãy tắt tùy chọn Giữ bí mật bảng này trong cài đặt bảng.

английский вьетнамский
off tắt
in trong
settings cài đặt

EN If you want to share a secret board, you can invite friends to collaborate or make the board public. 

VI Nếu bạn muốn chia sẻ một bảng bí mật, bạn thể mời bạn bè cộng tác hoặc công khai bảng. 

английский вьетнамский
if nếu
or hoặc
want muốn
you bạn

EN As the number of systems in the on-board network continues to grow, the increasing exchange of data through vehicle connectivity must also be managed reliably.

VI Khi số lượng hệ thống trong mạng lưới trên xe tiếp tục phát triển, việc trao đổi dữ liệu ngày càng tăng thông qua kết nối xe cũng phải được quản lý một cách chắc chắn.

английский вьетнамский
in trong
continues tiếp tục
data dữ liệu
must phải
also cũng
systems hệ thống
network mạng
connectivity kết nối
number lượng
grow phát triển
through qua
increasing tăng

EN At least 51% of our board members must be active patients at Jordan Valley Community Health Center

VI Ít nhất 51% thành viên hội đồng quản trị của chúng tôi phải bệnh nhân tích cực tại Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley

английский вьетнамский
at tại
of của
must phải
center trung tâm
our chúng tôi

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

английский вьетнамский
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

английский вьетнамский
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

английский вьетнамский
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

английский вьетнамский
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

английский вьетнамский
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

английский вьетнамский
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

английский вьетнамский
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

английский вьетнамский
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN All paid partnerships must disclose the commercial nature of their content. In addition to abiding by the Community Guidelines, users that participate in paid partnerships must:

VI Tất cả các quan hệ đối tác trả phí phải công khai bản chất thương mại của nội dung. Ngoài việc tuân thủ Nguyên tắc cộng đồng, người dùng tham gia quan hệ đối tác trả phí phải:

английский вьетнамский
must phải
users người dùng
of của
all tất cả các

EN Your opt-out notice must be individualized and must be sent from the email address associated with your individual Zoom account

VI Thông báo không tham gia của bạn phải được tùy chỉnh riêng phải được gửi từ địa chỉ email liên kết với tài khoản Zoom cá nhân của bạn

английский вьетнамский
sent gửi
email email
account tài khoản
be được
your của bạn
with với
must phải
individual cá nhân

EN CMAP provides some free medications. Jordan Valley patients must be uninsured and 18 years of age or older. You must also meet CMAP income guidelines.

VI CMAP cung cấp một số loại thuốc miễn phí. Bệnh nhân Jordan Valley phải không bảo hiểm từ 18 tuổi trở lên. Bạn cũng phải đáp ứng các nguyên tắc về thu nhập của CMAP.

английский вьетнамский
provides cung cấp
must phải
age tuổi
also cũng
income thu nhập
of của
you bạn

EN Yes. Your computer or tablet must have a working camera. For video calls on smartphones, the mobile device must have a functional front-facing camera.

VI Đúng. Máy tính hoặc máy tính bảng của bạn phải camera hoạt động. Đối với các cuộc gọi video trên điện thoại thông minh, thiết bị di động phải camera mặt trước chức năng.

английский вьетнамский
computer máy tính
video video
on trên
or hoặc
must phải
your bạn

EN Generally, employers must report wages, tips and other compensation paid to an employee by filing the required form(s) to the IRS. You must also report taxes you deposit by filing Forms 941, 943, 944, 945, and 940 on paper or through e-file.

VI Thông thường, chủ dụng lao động phải khai báo tiền công, tiền boa các khoản thù lao khác cho nhân viên bằng cách nộp các mẫu đơn bắt buộc cho

английский вьетнамский
other khác
employee nhân viên
form mẫu
through cho
must phải
and các

EN Control Union Certifications is accredited by several local and international accreditation organisations, such as the Dutch board of accreditation (RVA) and the Accreditation Services International (ASI).

VI Control Union Certifications được một số tổ chức kiểm định địa phương quốc tế công nhận, như Dutch board of accreditation (RVA) và Accreditation Services International (ASI)

EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.

VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.

английский вьетнамский
consists bao gồm
once lần
month tháng
regular thường xuyên

EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.

VI Giám đốc người đứng đầu Công ty, để Công ty thể hiểu nhanh chóng chính xác các vấn đề thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.

английский вьетнамский
company công ty
accurately chính xác
report báo cáo
quickly nhanh chóng
or hoặc
to đầu
in trong
and các

EN by resolution of the Board of Directors

VI theo nghị quyết của Hội đồng Quản trị

английский вьетнамский
of của

EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.

VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán trao đổi ý kiến.

английский вьетнамский
audit kiểm toán
reports báo cáo
regularly thường
office văn phòng

EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.

VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.

английский вьетнамский
shares cổ phiếu
not không
but nhưng
regularly thường
of của

EN e. Reasons for the Board of Corporate Auditors to agree to the remuneration of the Accounting Auditor

VI e. Lý do để Ban kiểm toán doanh nghiệp đồng ý với mức thù lao của Kiểm toán viên kế toán

английский вьетнамский
corporate doanh nghiệp
remuneration thù lao
accounting kế toán

EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.

VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.

английский вьетнамский
space phòng
well cho
board với

EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)

VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)

английский вьетнамский
aws aws
operate vận hành
authorization cấp phép
high cao
controls kiểm soát
at tại
in trong

EN Full board (nutritionally optimised breakfast, lunch and dinner)

VI Trọn gói (bữa sáng, bữa trưa bữa tối với dinh dưỡng tối ưu)

английский вьетнамский
board với

EN Notice of Board Resolution on Interim Dividend Payment

VI Thông báo về Nghị quyết của Hội đồng về thanh toán cổ tức tạm thời

английский вьетнамский
of của
payment thanh toán

EN Board of Director | EDION home appliances and living

VI Giám đốc | EDION thiết bị gia dụng sinh hoạt

EN Getting more crowdinvestors on board makes our projects possible and means a greater environmental impact for the Earth.

VI thêm nhiều nhà đầu tư cộng đồng tham gia giúp các dự án của chúng tôi thể thực hiện được nghĩa tác động môi trường lớn hơn cho Trái đất.

английский вьетнамский
makes cho
projects dự án
means có nghĩa
environmental môi trường
our chúng tôi
and của

EN And on the 8th floor, five additional spaces provide the setting for smaller gatherings – whether board meetings, multi-day workshops and conferences, or private luncheons.

VI Tại tầng tám, chúng tôi cũng năm phòng khác dành cho hội họp sự kiện, thích hợp cho những cuộc hội họp nhỏ của ban giám đốc, hội thảo nhiều ngày, hoặc bữa trưa riêng tư.

EN As a member of Ciputra Group in Vietnam, the Board of Directors and all employees of Ciputra Hanoi warmly congratulate the Celebration of 40th year of Ciputra Founder Day (1981-2021)

VI Phu nhân Dian Sumeler, vợ Nhà sáng lập Tập đoàn Ciputra đã trút hơi thở cuối cùng tại Bệnh viện Medistra Hopital, Indonesia ngày 22.12.2021 lúc 17:00 giờ WIB

английский вьетнамский
day ngày
group đoàn
as nhà

EN As a member of Ciputra Group in Vietnam, the Board of Directors and all employees of Ciputra Hanoi warmly congratulate the Celebration of 40th year of Ciputra Founder Day (1981-2021).

VI Với tư cách công ty thành viên Tập đoàn Ciputra tại Việt Nam, Ban giám đốc toàn thể CBCNV Ciputra Hanoi nhiệt liệt chúc mừng Lễ kỷ niệm 40 năm ngày thành lập Tập đoàn Ciputra-Indonesia (1981-2021).

английский вьетнамский
day ngày
group đoàn
board với
year năm

EN Through our surgeons are board certified and fellowship-trained experts in their fields, who perform highly advanced minimally invasive and open surgical procedures

VI Với bác sĩ được đào tạo chuyên sâu trong lĩnh vực phẫu thuật ung bướu, sẽ thực hiện các phẫu thuật ít xâm lấn mổ hở

английский вьетнамский
perform thực hiện
in trong
board với
are được
and các

EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)

VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)

английский вьетнамский
aws aws
operate vận hành
authorization cấp phép
high cao
controls kiểm soát
at tại
in trong

EN AWS’ compliance with DoD requirements was achieved by leveraging our existing FedRAMP Joint Authorization Board (JAB) Provisional Authorization to Operate (P-ATO)

VI AWS tuân thủ các yêu cầu của DoD nhờ tận dụng Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) của Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) thuộc FedRAMP

английский вьетнамский
dod dod
requirements yêu cầu
authorization cấp phép
operate vận hành
aws aws

EN The cloud service provider (CSP) has been granted an Agency Authority to Operate (ATO) by a US federal agency, or a Provisional Authority to Operate (P-ATO) by the Joint Authorization Board (JAB).

VI Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải được một cơ quan liên bang Hoa Kỳ cấp Quyền vận hành (ATO) của Cơ quan, hoặc Ủy ban Cấp phép chung (JAB) cấp Quyền vận hành tạm thời (P-ATO).

английский вьетнамский
provider nhà cung cấp
has phải
been của
agency cơ quan
operate vận hành
federal liên bang
or hoặc
authorization cấp phép
cloud mây

EN AWS GovCloud (US), has been granted a Joint Authorization Board Provisional Authority-To- Operate (JAB P-ATO) and multiple Agency Authorizations (A-ATO) for high impact level

VI AWS GovCloud (US) đã được cấp một Ủy quyền vận hành tạm thời của Ban ủy quyền chung (JAB P-ATO) nhiều Ủy quyền đại lý (A-ATO) cho mức độ tác động cao

английский вьетнамский
aws aws
operate vận hành
multiple nhiều
high cao
and của

EN Control Union Certifications is accredited by several local and international accreditation organisations, such as the Dutch board of accreditation (RVA) and the Accreditation Services International (ASI).

VI Control Union Certifications được một số tổ chức kiểm định địa phương quốc tế công nhận, như Dutch board of accreditation (RVA) và Accreditation Services International (ASI)

EN The Company agreed with the recommendations of the Task Force on Climate-related Financial Information Disclosure (TCFD * 2) established by the Financial Stability Board (FSB * 1) on July 28, 2021.

VI Công ty đã đồng ý với các khuyến nghị của Nhóm đặc nhiệm về công bố thông tin tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD * 2) do Ban ổn định tài chính (FSB * 1) thành lập vào ngày 28 tháng 7 năm 2021.

английский вьетнамский
company công ty
financial tài chính
information thông tin
established thành lập
july tháng
with với
the của

EN * 1 FSB: Abbreviation for Financial Stability Board. An institution that oversees international finance, consisting of financial ministries and central banks in each country.

VI * 1 FSB: Viết tắt của Financial Stability Board. Một tổ chức giám sát tài chính quốc tế, bao gồm các bộ tài chính ngân hàng trung ương ở mỗi quốc gia.

английский вьетнамский
each mỗi
country quốc gia
of của
financial tài chính

EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.

VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.

английский вьетнамский
consists bao gồm
once lần
month tháng
regular thường xuyên

EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.

VI Giám đốc người đứng đầu Công ty, để Công ty thể hiểu nhanh chóng chính xác các vấn đề thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.

английский вьетнамский
company công ty
accurately chính xác
report báo cáo
quickly nhanh chóng
or hoặc
to đầu
in trong
and các

EN by resolution of the Board of Directors

VI theo nghị quyết của Hội đồng Quản trị

английский вьетнамский
of của

Показаны переводы 50 из 50