Перевести "a ato" на вьетнамский

Показаны 21 из 21 переводов фразы "a ato" с английский на вьетнамский

Перевод английский на вьетнамский из a ato

английский
вьетнамский

EN The cloud service provider (CSP) has been granted an Agency Authority to Operate (ATO) by a US federal agency, or a Provisional Authority to Operate (P-ATO) by the Joint Authorization Board (JAB).

VI Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải được một cơ quan liên bang Hoa Kỳ cấp Quyền vận hành (ATO) của Cơ quan, hoặc Ủy ban Cấp phép chung (JAB) cấp Quyền vận hành tạm thời (P-ATO).

английский вьетнамский
provider nhà cung cấp
has phải
been của
agency cơ quan
operate vận hành
federal liên bang
or hoặc
authorization cấp phép
cloud mây

EN AWS GovCloud (US), has been granted a Joint Authorization Board Provisional Authority-To- Operate (JAB P-ATO) and multiple Agency Authorizations (A-ATO) for high impact level

VI AWS GovCloud (US) đã được cấp một Ủy quyền vận hành tạm thời của Ban ủy quyền chung (JAB P-ATO) và nhiều Ủy quyền đại lý (A-ATO) cho mức độ tác động cao

английский вьетнамский
aws aws
operate vận hành
multiple nhiều
high cao
and của

EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)

VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)

английский вьетнамский
aws aws
operate vận hành
authorization cấp phép
high cao
controls kiểm soát
at tại
in trong

EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)

VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)

английский вьетнамский
aws aws
operate vận hành
authorization cấp phép
high cao
controls kiểm soát
at tại
in trong

EN How does a mission owner achieve an Authorization to Operate (ATO)?

VI Làm thế nào người phụ trách nhiệm vụ có được Cấp phép vận hành (ATO)?

английский вьетнамский
authorization cấp phép
operate vận hành
to làm
owner

EN How does the AWS provisional authorization affect the mission owner's ATO?

VI Cấp phép tạm thời của AWS có ảnh hưởng như thế nào tới ATO của người phụ trách nhiệm vụ?

английский вьетнамский
aws aws
authorization cấp phép
how như
the của

EN Does an ATO require a physical walkthrough of a service provider's data center?

VI ATO có yêu cầu kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của một nhà cung cấp dịch vụ không?

английский вьетнамский
require yêu cầu
providers nhà cung cấp
data dữ liệu
center trung tâm
of của
does không

EN In accordance with the DoD Cloud Computing SRG, a DoD customer can achieve an Authorization to Operate(ATO) without a physical walkthrough of a service provider's data center that already has authorizations.

VI Theo SRG Điện toán đám mây DoD, khách hàng của DoD có thể có Cấp phép vận hành (ATO) mà không cần kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ đã có cấp phép.

английский вьетнамский
dod dod
cloud mây
can cần
authorization cấp phép
operate vận hành
providers nhà cung cấp
data dữ liệu
center trung tâm
an thể
that liệu
accordance theo
customer khách hàng

EN AWS’ compliance with DoD requirements was achieved by leveraging our existing FedRAMP Joint Authorization Board (JAB) Provisional Authorization to Operate (P-ATO)

VI AWS tuân thủ các yêu cầu của DoD nhờ tận dụng Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) của Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) thuộc FedRAMP

английский вьетнамский
dod dod
requirements yêu cầu
authorization cấp phép
operate vận hành
aws aws

EN Each AWS CSOs is authorized for Federal and DoD use by FedRAMP and DISA, and their authorization is documented in a Provisional Authority to Operate (P-ATO)

VI Mỗi sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO) của AWS đều được FedRAMP và DISA cấp phép cho Liên bang và Bộ quốc phòng sử dụng, với tài liệu cấp phép được lưu lại trong Quyền vận hành tạm thời (P-ATO)

английский вьетнамский
federal liên bang
authorization cấp phép
in trong
operate vận hành
aws aws
use sử dụng
each mỗi
and của

EN CSPs do not get an Authority to Operate (ATO) for their CSOs, instead they receive P-ATOs

VI CSP sẽ không nhận được Quyền vận hành (ATO) cho các CSO của họ mà thay vào đó, họ sẽ nhận được P-ATO

английский вьетнамский
operate vận hành
their
not không
get các

EN Agencies are responsible for issuing their own ATO on AWS and are also responsible for the overall authorization of their system components

VI Các cơ quan chịu trách nhiệm cấp ATO trên AWS và cũng chịu trách nhiệm về cấp phép chung cho các thành phần trong hệ thống

английский вьетнамский
agencies cơ quan
responsible chịu trách nhiệm
aws aws
authorization cấp phép
components phần
also cũng
on trên
and các

EN If you have questions or need more information, please contact your AWS Sales Account Manager or the ATO on AWS team.

VI Nếu bạn có thắc mắc hay cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ với Người quản lý tài khoản bộ phận bán hàng AWS của bạn hoặc Đội ngũ ATO trên AWS.

английский вьетнамский
if nếu
or hoặc
more thêm
information thông tin
aws aws
account tài khoản
on trên
need cần
your bạn
sales bán hàng

EN Does AWS have an Authority to Operate (ATO)?

VI AWS có Quyền vận hành (ATO) không?

английский вьетнамский
does không
aws aws
operate vận hành

EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)

VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)

английский вьетнамский
process quy trình
operate vận hành

EN Federal Agencies or the DoD use the PATO and the inherited controls associated with the PATO when they follow the Risk Management Framework (RMF) process to get their own ATO

VI Các Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng DoD dùng PATO và các biện pháp kiểm soát kế thừa liên kết với PATO khi họ làm theo quy trình của Khung quản lý rủi ro (RMF) để nhận ATO cho riêng họ

английский вьетнамский
federal liên bang
agencies cơ quan
or hoặc
dod dod
risk rủi ro
framework khung
process quy trình
controls kiểm soát
follow theo
own riêng
get nhận
and của
they các

EN Note the AWS PATO will not be upgraded to an ATO because the FedRAMP process does not issue ATOs to CSPs

VI Hãy lưu ý rằng PATO của AWS sẽ không được nâng cấp thành ATO do quy trình của FedRAMP không ban hành ATO cho CSP

английский вьетнамский
aws aws
process quy trình
be được

EN Does AWS support agency authorizations to operate (ATO) for services outside of FedRAMP?

VI AWS có hỗ trợ các giấy cấp phép vận hành (ATO) của cơ quan cho các dịch vụ ngoài FedRAMP không?

английский вьетнамский
aws aws
agency cơ quan
operate vận hành

EN We encourage agency customers to leverage the existing FedRAMP JAB ATO and authorization package to issue their own Authorization to Operate.

VI Khách hàng là cơ quan liên bang nên tận dụng FedRAMP JAB ATO và gói cấp phép hiện có để tự ban hành Cấp phép vận hành của mình.

английский вьетнамский
agency cơ quan
leverage tận dụng
authorization cấp phép
package gói
operate vận hành
customers khách hàng

EN The services in scope of the AWS GovCloud (US) JAB P-ATO boundary at high baseline security categorization can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program.

VI Bạn có thể xem các dịch vụ trong phạm vi ranh giới của JAB P-ATO cho AWS GovCloud (US) thuộc nhóm phân loại mức bảo mật cơ bản cao trong Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ.

английский вьетнамский
scope phạm vi
aws aws
high cao
security bảo mật
program chương trình
in trong
of của

EN The services in scope of the AWS US East-West JAB P-ATO boundary at Moderate baseline security categorization can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program.

VI Bạn có thể xem các dịch vụ trong phạm vi ranh giới của JAB P-ATO cho AWS Đông-Tây Hoa Kỳ thuộc nhóm phân loại mức bảo mật cơ bản Trung bình trong Dịch vụ AWS thuộc phạm vi của Chương trình tuân thủ.

английский вьетнамский
scope phạm vi
aws aws
security bảo mật
program chương trình
in trong
of của

Показаны переводы 21 из 21