EN The cloud service provider (CSP) has been granted an Agency Authority to Operate (ATO) by a US federal agency, or a Provisional Authority to Operate (P-ATO) by the Joint Authorization Board (JAB).
EN The cloud service provider (CSP) has been granted an Agency Authority to Operate (ATO) by a US federal agency, or a Provisional Authority to Operate (P-ATO) by the Joint Authorization Board (JAB).
VI Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải được một cơ quan liên bang Hoa Kỳ cấp Quyền vận hành (ATO) của Cơ quan, hoặc Ủy ban Cấp phép chung (JAB) cấp Quyền vận hành tạm thời (P-ATO).
английский | вьетнамский |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
has | phải |
been | của |
agency | cơ quan |
operate | vận hành |
federal | liên bang |
or | hoặc |
authorization | cấp phép |
cloud | mây |
EN AWS GovCloud (US), has been granted a Joint Authorization Board Provisional Authority-To- Operate (JAB P-ATO) and multiple Agency Authorizations (A-ATO) for high impact level
VI AWS GovCloud (US) đã được cấp một Ủy quyền vận hành tạm thời của Ban ủy quyền chung (JAB P-ATO) và nhiều Ủy quyền đại lý (A-ATO) cho mức độ tác động cao
английский | вьетнамский |
---|---|
aws | aws |
operate | vận hành |
multiple | nhiều |
high | cao |
and | của |
EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)
VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)
английский | вьетнамский |
---|---|
aws | aws |
operate | vận hành |
authorization | cấp phép |
high | cao |
controls | kiểm soát |
at | tại |
in | trong |
EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)
VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)
английский | вьетнамский |
---|---|
aws | aws |
operate | vận hành |
authorization | cấp phép |
high | cao |
controls | kiểm soát |
at | tại |
in | trong |
EN How does a mission owner achieve an Authorization to Operate (ATO)?
VI Làm thế nào người phụ trách nhiệm vụ có được Cấp phép vận hành (ATO)?
английский | вьетнамский |
---|---|
authorization | cấp phép |
operate | vận hành |
to | làm |
owner | là |
EN How does the AWS provisional authorization affect the mission owner's ATO?
VI Cấp phép tạm thời của AWS có ảnh hưởng như thế nào tới ATO của người phụ trách nhiệm vụ?
английский | вьетнамский |
---|---|
aws | aws |
authorization | cấp phép |
how | như |
the | của |
EN Does an ATO require a physical walkthrough of a service provider's data center?
VI ATO có yêu cầu kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của một nhà cung cấp dịch vụ không?
английский | вьетнамский |
---|---|
require | yêu cầu |
providers | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
of | của |
does | không |
EN In accordance with the DoD Cloud Computing SRG, a DoD customer can achieve an Authorization to Operate(ATO) without a physical walkthrough of a service provider's data center that already has authorizations.
VI Theo SRG Điện toán đám mây DoD, khách hàng của DoD có thể có Cấp phép vận hành (ATO) mà không cần kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ đã có cấp phép.
английский | вьетнамский |
---|---|
dod | dod |
cloud | mây |
can | cần |
authorization | cấp phép |
operate | vận hành |
providers | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
an | thể |
that | liệu |
accordance | theo |
customer | khách hàng |
EN AWS’ compliance with DoD requirements was achieved by leveraging our existing FedRAMP Joint Authorization Board (JAB) Provisional Authorization to Operate (P-ATO)
VI AWS tuân thủ các yêu cầu của DoD nhờ tận dụng Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) của Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) thuộc FedRAMP
английский | вьетнамский |
---|---|
dod | dod |
requirements | yêu cầu |
authorization | cấp phép |
operate | vận hành |
aws | aws |
EN Each AWS CSOs is authorized for Federal and DoD use by FedRAMP and DISA, and their authorization is documented in a Provisional Authority to Operate (P-ATO)
VI Mỗi sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO) của AWS đều được FedRAMP và DISA cấp phép cho Liên bang và Bộ quốc phòng sử dụng, với tài liệu cấp phép được lưu lại trong Quyền vận hành tạm thời (P-ATO)
английский | вьетнамский |
---|---|
federal | liên bang |
authorization | cấp phép |
in | trong |
operate | vận hành |
aws | aws |
use | sử dụng |
each | mỗi |
and | của |
EN CSPs do not get an Authority to Operate (ATO) for their CSOs, instead they receive P-ATOs
VI CSP sẽ không nhận được Quyền vận hành (ATO) cho các CSO của họ mà thay vào đó, họ sẽ nhận được P-ATO
английский | вьетнамский |
---|---|
operate | vận hành |
their | và |
not | không |
get | các |
EN Agencies are responsible for issuing their own ATO on AWS and are also responsible for the overall authorization of their system components
VI Các cơ quan chịu trách nhiệm cấp ATO trên AWS và cũng chịu trách nhiệm về cấp phép chung cho các thành phần trong hệ thống
английский | вьетнамский |
---|---|
agencies | cơ quan |
responsible | chịu trách nhiệm |
aws | aws |
authorization | cấp phép |
components | phần |
also | cũng |
on | trên |
and | các |
EN If you have questions or need more information, please contact your AWS Sales Account Manager or the ATO on AWS team.
VI Nếu bạn có thắc mắc hay cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ với Người quản lý tài khoản bộ phận bán hàng AWS của bạn hoặc Đội ngũ ATO trên AWS.
английский | вьетнамский |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
more | thêm |
information | thông tin |
aws | aws |
account | tài khoản |
on | trên |
need | cần |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN Does AWS have an Authority to Operate (ATO)?
VI AWS có Quyền vận hành (ATO) không?
английский | вьетнамский |
---|---|
does | không |
aws | aws |
operate | vận hành |
EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)
VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)
английский | вьетнамский |
---|---|
process | quy trình |
operate | vận hành |
EN Federal Agencies or the DoD use the PATO and the inherited controls associated with the PATO when they follow the Risk Management Framework (RMF) process to get their own ATO
VI Các Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng DoD dùng PATO và các biện pháp kiểm soát kế thừa liên kết với PATO khi họ làm theo quy trình của Khung quản lý rủi ro (RMF) để nhận ATO cho riêng họ
английский | вьетнамский |
---|---|
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
or | hoặc |
dod | dod |
risk | rủi ro |
framework | khung |
process | quy trình |
controls | kiểm soát |
follow | theo |
own | riêng |
get | nhận |
and | của |
they | các |
EN Note the AWS PATO will not be upgraded to an ATO because the FedRAMP process does not issue ATOs to CSPs
VI Hãy lưu ý rằng PATO của AWS sẽ không được nâng cấp thành ATO do quy trình của FedRAMP không ban hành ATO cho CSP
английский | вьетнамский |
---|---|
aws | aws |
process | quy trình |
be | được |
EN Does AWS support agency authorizations to operate (ATO) for services outside of FedRAMP?
VI AWS có hỗ trợ các giấy cấp phép vận hành (ATO) của cơ quan cho các dịch vụ ngoài FedRAMP không?
английский | вьетнамский |
---|---|
aws | aws |
agency | cơ quan |
operate | vận hành |
EN We encourage agency customers to leverage the existing FedRAMP JAB ATO and authorization package to issue their own Authorization to Operate.
VI Khách hàng là cơ quan liên bang nên tận dụng FedRAMP JAB ATO và gói cấp phép hiện có để tự ban hành Cấp phép vận hành của mình.
английский | вьетнамский |
---|---|
agency | cơ quan |
leverage | tận dụng |
authorization | cấp phép |
package | gói |
operate | vận hành |
customers | khách hàng |
EN The services in scope of the AWS GovCloud (US) JAB P-ATO boundary at high baseline security categorization can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program.
VI Bạn có thể xem các dịch vụ trong phạm vi ranh giới của JAB P-ATO cho AWS GovCloud (US) thuộc nhóm phân loại mức bảo mật cơ bản cao trong Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ.
английский | вьетнамский |
---|---|
scope | phạm vi |
aws | aws |
high | cao |
security | bảo mật |
program | chương trình |
in | trong |
of | của |
EN The services in scope of the AWS US East-West JAB P-ATO boundary at Moderate baseline security categorization can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program.
VI Bạn có thể xem các dịch vụ trong phạm vi ranh giới của JAB P-ATO cho AWS Đông-Tây Hoa Kỳ thuộc nhóm phân loại mức bảo mật cơ bản Trung bình trong Dịch vụ AWS thuộc phạm vi của Chương trình tuân thủ.
английский | вьетнамский |
---|---|
scope | phạm vi |
aws | aws |
security | bảo mật |
program | chương trình |
in | trong |
of | của |
Показаны переводы 21 из 21