EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
"appliances" на английский можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:
appliances | thiết bị |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
английский | вьетнамский |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN Customers are responsible for the recycling fee and collection / transportation fee when collecting 4 items of household appliances and small household appliances that are no longer needed. Inquiries and applications are accepted at each EDION
VI Khách hàng chịu phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi thu gom 4 món đồ gia dụng và đồ gia dụng nhỏ không còn cần thiết. Các yêu cầu và đơn đăng ký được chấp nhận tại mỗi EDION
английский | вьетнамский |
---|---|
fee | phí |
small | nhỏ |
inquiries | yêu cầu |
at | tại |
customers | khách hàng |
needed | cần thiết |
are | được |
accepted | chấp nhận |
items | các |
each | mỗi |
EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Máy Ép Tóc, Máy Uốn Tóc Tốt, Chất Lượng | Lazada.Vn
английский | вьетнамский |
---|---|
buy | mua |
EN Customers are responsible for the recycling fee and collection / transportation fee when collecting 4 items of household appliances and small household appliances that are no longer needed. Inquiries and applications are accepted at each EDION
VI Khách hàng chịu phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi thu gom 4 món đồ gia dụng và đồ gia dụng nhỏ không còn cần thiết. Các yêu cầu và đơn đăng ký được chấp nhận tại mỗi EDION
английский | вьетнамский |
---|---|
fee | phí |
small | nhỏ |
inquiries | yêu cầu |
at | tại |
customers | khách hàng |
needed | cần thiết |
are | được |
accepted | chấp nhận |
items | các |
each | mỗi |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
английский | вьетнамский |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN EDION Group actively disposes of used home appliances, which are subject to the Home Appliance Recycling Law, recycles small home appliances, recycles Styrofoam, and collects small rechargeable batteries
VI EDION Group tích cực xử lý các thiết bị gia dụng đã qua sử dụng tuân theo Luật Tái chế Thiết bị Gia dụng, tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ, tái chế Xốp và thu thập pin sạc nhỏ
английский | вьетнамский |
---|---|
used | sử dụng |
law | luật |
small | nhỏ |
and | các |
EN Recycling is being promoted by collecting and processing used small household appliances over a wide area by (small household appliances certified business operators * 2)
VI Việc tái chế đang được thúc đẩy bằng cách thu gom và xử lý các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng trên diện rộng bởi (các nhà kinh doanh thiết bị gia dụng nhỏ được chứng nhận * 2)
английский | вьетнамский |
---|---|
certified | chứng nhận |
business | kinh doanh |
by | qua |
used | sử dụng |
and | các |
over | trên |
EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Máy Ép Tóc, Máy Uốn Tóc Tốt, Chất Lượng | Lazada.Vn
английский | вьетнамский |
---|---|
buy | mua |
EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Máy Ép Tóc, Máy Uốn Tóc Tốt, Chất Lượng | Lazada.Vn
английский | вьетнамский |
---|---|
buy | mua |
EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Máy Ép Tóc, Máy Uốn Tóc Tốt, Chất Lượng | Lazada.Vn
английский | вьетнамский |
---|---|
buy | mua |
EN Use major appliances early and enjoy your evening worry-free.
VI Sử dụng các thiết bị gia dụng lớn sớm và tận hưởng buổi tối mà không phải lo lắng.
английский | вьетнамский |
---|---|
use | sử dụng |
major | lớn |
and | các |
your | không |
EN Take a load off your appliances and delay dishes and laundry until the morning.
VI Tắt nguồn các thiết bị gia dụng, hoãn việc rửa chén bát bằng máy và giặt quần áo sang buổi sáng hôm sau.
английский | вьетнамский |
---|---|
off | tắt |
and | các |
EN Company information | EDION Home Appliances and Living
VI Thông tin doanh nghiệp | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
английский | вьетнамский |
---|---|
information | thông tin |
EN Services | EDION home appliances and living
VI Dịch vụ | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
английский | вьетнамский |
---|---|
and | dịch |
EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home
VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt và tủ lạnh trong nhà bạn
английский | вьетнамский |
---|---|
large | lớn |
machines | máy |
we | chúng tôi |
in | trong |
home | nhà |
and | như |
of | chúng |
EN We also offer on-site repairs for home appliances purchased at stores other than EDION.
VI Chúng tôi cũng cung cấp sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng mua tại các cửa hàng khác ngoài EDION.
английский | вьетнамский |
---|---|
purchased | mua |
stores | cửa hàng |
other | khác |
we | chúng tôi |
also | cũng |
at | tại |
offer | cấp |
for | cho |
home | chúng |
EN " Reassuring Feelings " Service | EDION Home Appliances and Living
VI Dịch vụ " Sản phẩm mang lại sự an tâm trọn vẹn cho khách hàng " | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
английский | вьетнамский |
---|---|
and | dịch |
EN Small household appliances recycling
VI Tái chế đồ gia dụng nhỏ
английский | вьетнамский |
---|---|
small | nhỏ |
EN You will be charged for the recycling and collection / transportation charges when picking up the four unnecessary home appliances.Inquiries and applications are accepted at each EDION store.
VI Bạn sẽ phải trả phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi chọn bốn thiết bị gia dụng không cần thiết.Yêu cầu và ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.
английский | вьетнамский |
---|---|
four | bốn |
store | cửa hàng |
charges | phí |
inquiries | yêu cầu |
at | tại |
accepted | chấp nhận |
each | mỗi |
you | bạn |
EN * We do not pick up small home appliances at franchised stores.
VI * Chúng tôi không nhận các thiết bị gia dụng nhỏ tại các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh.
английский | вьетнамский |
---|---|
stores | cửa hàng |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
at | tại |
not | không |
EN Communications (ISP) Business | EDION Home Appliances and Living
VI Truyền thông (ISP) Kinh doanh | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
английский | вьетнамский |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Energy Management System Business | EDION Home Appliances and Living
VI Kinh doanh hệ thống quản lý năng lượng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
английский | вьетнамский |
---|---|
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
business | kinh doanh |
EN Convenient functions such as energy saving, ON / OFF operation of home appliances such as air conditioners and temperature control from outside can be realized
VI Các chức năng tiện lợi như tiết kiệm năng lượng, hoạt động BẬT / TẮT của các thiết bị gia dụng như điều hòa không khí và kiểm soát nhiệt độ từ bên ngoài có thể được hiện thực hóa
английский | вьетнамский |
---|---|
functions | chức năng |
energy | năng lượng |
saving | tiết kiệm |
control | kiểm soát |
of | của |
such | các |
EN Business introduction | EDION home appliances and living
VI Giới thiệu doanh nghiệp | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
английский | вьетнамский |
---|---|
business | doanh nghiệp |
EN Robot programming education business | EDION home appliances and living
VI Kinh doanh giáo dục lập trình robot | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
английский | вьетнамский |
---|---|
programming | lập trình |
education | giáo dục |
business | kinh doanh |
EN ER Japan Co., Ltd. is engaged in the business of reusing PCs and mobile phones and the business of recycling used small home appliances.
VI ER Japan Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực tái sử dụng PC và điện thoại di động và kinh doanh tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng.
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
business | kinh doanh |
used | sử dụng |
and | các |
EN We accept on-site repairs for large home appliances
VI Chúng tôi chấp nhận sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng lớn
английский | вьетнамский |
---|---|
large | lớn |
we | chúng tôi |
accept | chấp nhận |
for | cho |
home | chúng |
EN We also offer on-site repairs for home appliances purchased at stores other than EDION
VI Chúng tôi cũng cung cấp sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng mua tại các cửa hàng khác ngoài EDION
английский | вьетнамский |
---|---|
purchased | mua |
stores | cửa hàng |
other | khác |
we | chúng tôi |
also | cũng |
at | tại |
offer | cấp |
for | cho |
home | chúng |
EN Home appliances professionalCleaning service
VI Đồ gia dụng chuyên nghiệpDịch vụ vệ sinh
EN With Our Customers | EDION Home Appliances and Living
VI Đồng hành cùng khách hàng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
английский | вьетнамский |
---|---|
customers | khách hàng |
EN Professional qualification certified by the Home Appliances Association
VI Trình độ chuyên môn được chứng nhận bởi Hiệp hội thiết bị gia dụng
английский | вьетнамский |
---|---|
certified | chứng nhận |
EN (Certified by the Home Appliances Association)
VI (Được chứng nhận bởi Hiệp hội thiết bị gia dụng)
английский | вьетнамский |
---|---|
certified | chứng nhận |
EN It is a club where you can learn how to use home appliances and enjoy it as a place for exchange between members.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị gia dụng và tận hưởng nó như một nơi trao đổi giữa các thành viên.
английский | вьетнамский |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
place | nơi |
you | bạn |
between | giữa |
and | các |
EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi và tiệm bánh tại nhà và thưởng thức ăn uống.
английский | вьетнамский |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
latest | mới |
you | bạn |
such | các |
EN With Our Business Partners | EDION home appliances and living
VI Đồng hành cùng các đối tác kinh doanh | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
английский | вьетнамский |
---|---|
business | kinh doanh |
and | các |
EN With Communities | EDION Home Appliances and Living
VI Đồng hành cùng cộng đồng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
EN With Our Employees | Home Appliances and Living EDION
VI Đồng hành cùng nhân viên của chúng tôi | Thiết bị gia dụng và EDION sống
английский | вьетнамский |
---|---|
employees | nhân viên |
living | sống |
our | chúng tôi |
and | của |
EN With the Environment | EDION home appliances and living
VI Bảo vệ môi trường | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
английский | вьетнамский |
---|---|
environment | môi trường |
the | trường |
EN Top Message EDION Home Appliances and Living
VI Tin nhắn hàng đầu | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
английский | вьетнамский |
---|---|
message | tin nhắn |
top | hàng đầu |
EN IR Library | EDION Home Appliances and Living
VI Thư viện IR | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
EN Shareholder Returns | EDION Home Appliances and Living
VI Trả lại cổ đông | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
EN EDION Home Appliances and Living
VI Tin tức | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
EN Notice of New Coronavirus Infected (August) | Home Appliances and Living EDION
VI Thông báo về nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 8) | Thiết bị gia dụng và Cuộc sống EDION
английский | вьетнамский |
---|---|
new | mới |
august | tháng |
living | sống |
EN Company Profile | EDION Home Appliances and Living
VI Hồ sơ công ty | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
английский | вьетнамский |
---|---|
company | công ty |
EN Mobile Business | Home Appliances and Living EDION
VI Kinh doanh di động | Thiết bị gia dụng và sinh hoạt EDION
английский | вьетнамский |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Important news about products | EDION home appliances and living
VI Tin tức quan trọng về sản phẩm | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
английский | вьетнамский |
---|---|
important | quan trọng |
news | tin tức |
products | sản phẩm |
EN Home appliance sales business | EDION home appliances and living
VI Kinh doanh thiết bị gia dụng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
английский | вьетнамский |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Renovation and housing-related business | EDION home appliances and living
VI Cải tạo và kinh doanh liên quan đến nhà ở | EDION
английский | вьетнамский |
---|---|
business | kinh doanh |
home | nhà |
EN Disclaimer | EDION home appliances and living
VI Khước từ | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
EN Site Policy | EDION Home Appliances and Living
VI Chính sách trang web | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
английский | вьетнамский |
---|---|
policy | chính sách |
site | trang web |
Показаны переводы 50 из 50