EN Design your own products? Teespring makes it easy to create, sell, and order custom products.
"gira products described" în Engleză poate fi tradus în următoarele Vietnameză cuvinte/expresii:
EN Design your own products? Teespring makes it easy to create, sell, and order custom products.
VI Bạn có ý tưởng tuyệt vời? Teespring làm cho việc thiết kế và bán quần áo tự thiết kế thật dễ dàng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
easy | dễ dàng |
sell | bán |
to | làm |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.
VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
sell | bán |
value | giá |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
and | như |
through | thông qua |
EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.
VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
efforts | nỗ lực |
target | mục tiêu |
deliver | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
to | cho |
EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Và Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
prices | giá |
EN Hair products featured are by Paul Mitchell, while nail products applied are by SpaRitual and OPI.
VI Dịch vụ chăm sóc tóc sử dụng các sản phẩm cao cấp của Paul Mitchell trong khi dịch vụ chăm sóc móng sử dụng sản phẩm từ thương hiệu SpaRitual và OPI.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
products | sản phẩm |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.
VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
efforts | nỗ lực |
target | mục tiêu |
deliver | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
to | cho |
EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.
VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
sell | bán |
value | giá |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
and | như |
through | thông qua |
EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Và Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
prices | giá |
EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Và Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
prices | giá |
EN National ID (when buying personal insurance products) and National ID card of a relative / birth certificate for children if <18 years old (when purchasing Family Insurance products).
VI CMND/CCCD chính chủ (khi mua sản phẩm bảo hiểm cá nhân) và CMND của người thân/giấy khai sinh cho con nếu < 18 tuổi (khi mua sản phẩm bảo hiểm gia đình).
Engleză | Vietnameză |
---|---|
personal | cá nhân |
insurance | bảo hiểm |
purchasing | mua |
family | gia đình |
years | tuổi |
if | nếu |
products | sản phẩm |
when | khi |
for | cho |
EN On 05 March, Siemens Low-voltage Products and Control Products successfully organized the "Smart Breakers - Innovative beyond Protection" event with the participation of over 100 customers
VI Vào ngày 05 tháng 3, sự kiện "Thiết bị ngắt mạch thông minh" được bộ phận Thiết bị điện Hạ thế và Thiết bị Điều khiển của Siemens tổ chức thành công tại khách sạn Melia, Hà Nội.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
march | tháng |
smart | thông minh |
event | sự kiện |
customers | khách |
of | của |
and | và |
EN An online shop can be anything from a small business selling its own products on a basic storefront to a huge online marketplace selling thousands of products
VI Website thương mại điện tử có thể bán mọi thứ từ việc kinh doanh nhỏ bán các sản phẩm của nó với cửa hàng đơn giản cho đến kinh doanh lớn bán hàng nghìn sản phẩm trên thị trường
Engleză | Vietnameză |
---|---|
shop | cửa hàng |
business | kinh doanh |
small | nhỏ |
an | thể |
products | sản phẩm |
on | trên |
EN If a product is not available when you place your order, we may hold the entire order until all products become available or send the products as they become available.
VI Nếu sản phẩm không có sẵn khi bạn đặt hàng, chúng tôi có thể giữ toàn bộ đơn đặt hàng cho đến khi tất cả các sản phẩm có sẵn hoặc gửi từng sản phẩm khi có sẵn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
if | nếu |
not | không |
available | có sẵn |
or | hoặc |
send | gửi |
we | chúng tôi |
your | bạn |
products | sản phẩm |
all | tất cả các |
EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.
VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
shares | cổ phiếu |
not | không |
but | nhưng |
regularly | thường |
of | của |
EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.
VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
family | gia đình |
information | thông tin |
group | nhóm |
used | sử dụng |
life | sống |
above | trên |
EN You can change your mind at any time using the various methods described in section ?Deleting and/or blocking cookies?.
VI Bạn có thể thay đổi ý kiến bất kỳ lúc nào bằng cách dùng các phương pháp mô tả trong mục ?Xóa và/hoặc chặn cookie?.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
methods | phương pháp |
blocking | chặn |
cookies | cookie |
change | thay đổi |
or | hoặc |
in | trong |
using | dùng |
you | bạn |
and | các |
EN This is described in the Help menu of your browser, as well as how to edit your preferences with regard to cookies
VI Điều này được mô tả trong mục Trợ giúp của trình duyệt, cũng như cách chỉnh sửa tùy chọn của bạn liên quan đến cookie
Engleză | Vietnameză |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
cookies | cookie |
help | giúp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
as | như |
in | trong |
this | này |
to | cũng |
EN It is intended to be the real “Peer to peer electronic cash” as described by Satoshi Nakamoto.
VI Nó đã được dự định sẽ trở thành một "Đồng tiền kỹ thuật số ngang hàng" giống như như mô tả của Satoshi Nakamoto.
EN Movies and shows are described in detail
VI Phim và chương trình đều được mô tả chi tiết
Engleză | Vietnameză |
---|---|
movies | phim |
shows | chương trình |
detail | chi tiết |
are | được |
EN As for the graphics of this game, there is no doubt, it is described by three words ?masterpiece mobile game?
VI Về phần đồ họa của tựa game này thì không có gì phải bàn cãi, nó được miêu tả bằng 4 từ “tuyệt tác game mobile”
Engleză | Vietnameză |
---|---|
of | của |
game | phần |
no | không |
EN Will AWS sign a Business Associate Addendum as described in the HIPAA rules and regulations?
VI AWS có ký một Phụ lục liên kết kinh doanh như được mô tả trong các quy tắc và quy định của HIPAA không?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
business | kinh doanh |
in | trong |
rules | quy tắc |
regulations | quy định |
and | của |
EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.
VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
shares | cổ phiếu |
not | không |
but | nhưng |
regularly | thường |
of | của |
EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.
VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
family | gia đình |
information | thông tin |
group | nhóm |
used | sử dụng |
life | sống |
above | trên |
EN You can change your mind at any time using the various methods described in section ?Deleting and/or blocking cookies?.
VI Bạn có thể thay đổi ý kiến bất kỳ lúc nào bằng cách dùng các phương pháp mô tả trong mục ?Xóa và/hoặc chặn cookie?.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
methods | phương pháp |
blocking | chặn |
cookies | cookie |
change | thay đổi |
or | hoặc |
in | trong |
using | dùng |
you | bạn |
and | các |
EN This is described in the Help menu of your browser, as well as how to edit your preferences with regard to cookies
VI Điều này được mô tả trong mục Trợ giúp của trình duyệt, cũng như cách chỉnh sửa tùy chọn của bạn liên quan đến cookie
Engleză | Vietnameză |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
cookies | cookie |
help | giúp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
as | như |
in | trong |
this | này |
to | cũng |
EN We have described how we lead and how we work together in ten sentences, the “We LEAD Bosch” principles
VI Chúng tôi đã mô tả cách chúng ta lãnh đạo và cách chúng ta cùng nhau làm việc trong mười câu của nguyên tắc “Chúng ta LÃNH ĐẠO Bosch”
EN If you want to opt out of all Pinterest ad personalisation using your off-Pinterest activity, use your Pinterest account settings as described above
VI Nếu bạn không muốn sử dụng bất kỳ thông tin nào của mình bên ngoài Pinterest để cá nhân hóa quảng cáo trên Pinterest, hãy sử dụng cài đặt tài khoản Pinterest như mô tả ở trên
Engleză | Vietnameză |
---|---|
ad | quảng cáo |
account | tài khoản |
if | nếu |
settings | cài đặt |
as | như |
use | sử dụng |
want | bạn |
all | của |
EN This website uses cookies for functionality, analytics and advertising purposes as described in our Privacy Policy
VI Trang web này sử dụng cookie cho mục đích hoạt động, phân tích và quảng cáo như mô tả trong Chính sách Quyền riêng tư
Engleză | Vietnameză |
---|---|
uses | sử dụng |
cookies | cookie |
analytics | phân tích |
advertising | quảng cáo |
purposes | mục đích |
in | trong |
policy | chính sách |
privacy | riêng |
website | trang |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
Engleză | Vietnameză |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
Engleză | Vietnameză |
---|---|
others | khác |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
as | như |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Engleză | Vietnameză |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
Engleză | Vietnameză |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
Engleză | Vietnameză |
---|---|
others | khác |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
as | như |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Engleză | Vietnameză |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
Engleză | Vietnameză |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
Engleză | Vietnameză |
---|---|
others | khác |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
as | như |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Engleză | Vietnameză |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
Engleză | Vietnameză |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
Engleză | Vietnameză |
---|---|
others | khác |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
as | như |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Engleză | Vietnameză |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
Engleză | Vietnameză |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
Engleză | Vietnameză |
---|---|
others | khác |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
as | như |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Engleză | Vietnameză |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
Engleză | Vietnameză |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
Engleză | Vietnameză |
---|---|
others | khác |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
as | như |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
Engleză | Vietnameză |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
Engleză | Vietnameză |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
Engleză | Vietnameză |
---|---|
others | khác |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
as | như |
Se afișează 50 din 50 traduceri