Traduceți "power saving related" în Vietnameză

Se afișează 50 din 50 traduceri ale expresiei "power saving related" din Engleză în Vietnameză

Traduceri ale lui power saving related

"power saving related" în Engleză poate fi tradus în următoarele Vietnameză cuvinte/expresii:

power bạn cho có thể của bạn hiệu quả liệu một năng lượng sẽ sức mạnh tạo với điện được
saving tiết kiệm
related cho của liên quan đến sử dụng về với đi đến để

Traducerea lui Engleză în Vietnameză din power saving related

Engleză
Vietnameză

EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.

VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng tiết kiệm điện.

Engleză Vietnameză
developing phát triển
related liên quan đến
we chúng tôi
products sản phẩm
such các

EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.

VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng tiết kiệm điện.

Engleză Vietnameză
developing phát triển
related liên quan đến
we chúng tôi
products sản phẩm
such các

EN When the price decreases and you have a fixed price contract you will be saving less by partially relying on solar power – but you will still be saving

VI Khi giá giảm bạn hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm ít hơn bằng cách phụ thuộc một phần vào năng lượng mặt trời - nhưng bạn vẫn sẽ tiết kiệm

EN Providing services that realize energy saving and power saving

VI Cung cấp các dịch vụ nhằm tiết kiệm năng lượng tiết kiệm điện

Engleză Vietnameză
providing cung cấp
saving tiết kiệm
energy năng lượng
and các

EN Ahmad Faruqui is an economist living in Danville, California. He knows that every action counts and that saving energy means saving him a lot of money.

VI Ahmad Faruqui một nhà kinh tế sống ở Danville, California. Anh ta biết rằng mọi hành động đều ý nghĩa tiết kiệm năng lượng nghĩa giúp anh ta tiết kiệm rất nhiều tiền.

Engleză Vietnameză
living sống
california california
every mọi
saving tiết kiệm
energy năng lượng
means có nghĩa
money tiền
lot nhiều

EN In addition to this, most of the clients are saving money every month in our solution compared to buying power from the grid

VI Ngoài ra, hầu hết các khách hàng đang tiết kiệm tiền hàng tháng trong giải pháp của chúng tôi so với việc mua điện từ lưới điện

Engleză Vietnameză
saving tiết kiệm
month tháng
solution giải pháp
grid lưới
power điện
the giải
clients khách hàng
our chúng tôi
to tiền
in trong
of của

EN Together we can flex our power to save our power, California

VI Chúng ta, những cư dân California thể sử dụng năng lượng một cách linh hoạt để tiết kiệm năng lượng

Engleză Vietnameză
power năng lượng
save tiết kiệm
california california

EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system

VI Đối với khách hàng sử dụng hệ thống lưu trữ điện linh hoạt hệ thống lưu trữ điện hỗn hợp của OMRON

Engleză Vietnameză
flexible linh hoạt
system hệ thống
storage lưu
power điện
using sử dụng
customers khách hàng
and của
for với

EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory

VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ

Engleză Vietnameză
choosing chọn
cpu cpu
lambda lambda
function hàm
of của
your bạn

EN In hybrid systems, the switch from grid power to the generator is still carried out by an automatic transfer switch (ATS). This switch results in power interruptions.

VI Trong các hệ thống hybrid, việc chuyển đổi từ nguồn điện lưới sang máy phát điện vẫn được thực hiện bằng công tắc chuyển nguồn tự động (ATS). Việc chuyển đổi này dẫn đến ngắt nguồn.

Engleză Vietnameză
in trong
still vẫn
out các
systems hệ thống
grid lưới

EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory

VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ

Engleză Vietnameză
choosing chọn
cpu cpu
lambda lambda
function hàm
of của
your bạn

EN Our comprehensive portfolio for medium-voltage power distribution enables a more economical and responsible use of electrical power through the application of smart grids

VI Danh mục sản phẩm toàn diện của chúng tôi trong lĩnh vực phân phối điện trung thế cho phép sử dụng năng lượng điện tiết kiệm trách nhiệm hơn thông qua ứng dụng lưới điện thông minh

Engleză Vietnameză
comprehensive toàn diện
enables cho phép
smart thông minh
use sử dụng
our chúng tôi
through thông qua

EN The busbar trunking system provides tap-off units from 50A to 1250A for power distribution and for connecting consumers, providing the power supply for consumers in the range between 50A and 1250A. 

VI Hệ thống thanh cái cung cấp các thiết bị đấu rẽ từ 50A đến 1250A để phân phối điện kết nối thiết bị điện, cung cấp nguồn điện cho thiết bị dùng trong phạm vi từ 50A đến 1250A.

Engleză Vietnameză
system hệ thống
power điện
in trong
and các

EN 12 November - Siemens to upgrade steam power plant in Vietnam to combined cycle power plant

VI 12 tháng 11 - Siemens nâng cấp nhà máy nhiệt điện tại Việt Nam thành nhà máy CTKH hiện đại

Engleză Vietnameză
november tháng
upgrade nâng cấp
power điện

EN Never run out of power when hosting a video meeting: Swytch provides 60 watts of power to laptops that charge via USB-C.

VI Không bao giờ hết điện năng khi đang tổ chức cuộc họp video: Swytch cung cấp điện năng 60 watt cho máy tính xách tay sạc qua USB-C.

Engleză Vietnameză
never không
video video
provides cung cấp
via qua

EN A debt is closely related to your trade or business if your primary motive for incurring the debt is business related

VI Khoản nợ liên quan mật thiết đến hoạt động buôn bán hoặc kinh doanh nếu động cơ chính của việc mắc nợ liên quan đến hoạt động kinh doanh

Engleză Vietnameză
related liên quan đến
or hoặc
business kinh doanh
if nếu
primary chính

EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."

VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần trên hết chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.

Engleză Vietnameză
improved cải thiện
saving tiết kiệm
time thời gian
usage sử dụng
monthly hàng tháng
our chúng tôi
on trên
with với
were được
images hình ảnh

EN Join the growing movement of Californians saving energy to fight climate change

VI Tham gia phong trào ngày càng lớn mạnh của người dân California để chống lại biến đổi khí hậu thông qua tiết kiệm năng lượng

Engleză Vietnameză
join tham gia
saving tiết kiệm
energy năng lượng
climate khí hậu
change biến đổi

EN See how completing Goldie’s weekly energy-saving challenges can help protect our Golden State.

VI Hãy tìm hiểu xem tại sao hoàn thành các thử thách tiết kiệm năng lượng hàng tuần của Goldie lại thể giúp bảo vệ Tiểu Bang Vàng của chúng ta.

Engleză Vietnameză
challenges thử thách
help giúp
our của chúng ta
state tiểu bang
can hiểu
how các

VI Mùa Hè Thời Gian Đểtiết Kiệm Năng Lượng

Engleză Vietnameză
time thời gian

EN Saving energy reduces California’s, and the country’s, demand for resources needed to make energy.

VI Tiết kiệm năng lượng giúp giảm nhu cầu về nguồn lực mà tiểu bang California đất nước cần để tạo ra năng lượng.

Engleză Vietnameză
saving tiết kiệm
energy năng lượng
reduces giảm
demand nhu cầu
resources nguồn
needed cần
make tạo

EN See how a simple energy assessment turned Stephanie’s home into an energy-efficient, money-saving abode.

VI Xem cách một bản đánh giá năng lượng đơn giản giúp gia đình Stephanie trở thành gia đình sử dụng năng lượng hiệu quả tiết kiệm tiền bạc.

Engleză Vietnameză
see xem
energy năng lượng
into sử dụng

EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.

VI Bởi vì mọi hành động đều ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng nghĩa tiết kiệm rất nhiều tiền.

Engleză Vietnameză
does
energy năng lượng
also cũng
means có nghĩa
money tiền
saving tiết kiệm
every mọi
lot nhiều

EN See how GRID Alternatives, a nonprofit, helps underserved communities save money by saving energy.

VI Xem cách chương trình GRID Alternatives, một chương trình phi lợi nhuận, hỗ trợ các cộng đồng nghèo khó tiết kiệm tiền bạc thông qua tiết kiệm năng lượng.

Engleză Vietnameză
see xem
by qua
energy năng lượng
money tiền
saving tiết kiệm

EN Convenient functions such as energy saving, ON / OFF operation of home appliances such as air conditioners and temperature control from outside can be realized

VI Các chức năng tiện lợi như tiết kiệm năng lượng, hoạt động BẬT / TẮT của các thiết bị gia dụng như điều hòa không khí kiểm soát nhiệt độ từ bên ngoài thể được hiện thực hóa

Engleză Vietnameză
functions chức năng
energy năng lượng
saving tiết kiệm
control kiểm soát
of của
such các

EN Creation of a booklet promoting energy saving and distribution to customers

VI Tạo một cuốn sách nhỏ thúc đẩy tiết kiệm phân phối năng lượng cho khách hàng

Engleză Vietnameză
creation tạo
energy năng lượng
saving tiết kiệm
customers khách

EN Saving a cookie to your device depends on your wishes, which you can exercise and change at any time and free of charge using the settings offered by your browser software.

VI Bạn thể lưu cookie vào thiết bị của bạn tùy theo ý thích, bạn cũng thể thực hiện thay đổi bất kỳ lúc nào, hoàn toàn miễn phí bằng cách dùng các cài đặt của trình duyệt.

Engleză Vietnameză
charge phí
browser trình duyệt
change thay đổi
settings cài đặt
by theo
your của bạn
and
to cũng
the của

EN Whether you love the cold or not, you’ll love these energy-saving tipsfor the cooler months.

VI Bất kể bạn thích thời tiết lạnh hay không, những mẹo tiết kiệm năng lượng trong những tháng lạnh sau đây sẽ luôn thật hữu ích.

Engleză Vietnameză
months tháng
you bạn
the không

VI Tiết Kiệm Năng Lượng Trên Ngoài Màn Ảnh

Engleză Vietnameză
saving tiết kiệm
energy năng lượng
on trên

EN What made you get serious about saving energy?

VI Điều gì khiến bạn rất coi trọng việc tiết kiệm năng lượng?

Engleză Vietnameză
saving tiết kiệm
energy năng lượng
you bạn

EN Can you explain how Precision Labs is saving energy?

VI Bạn thể giải thích các Phòng thí nghiệm Chính xác đang tiết kiệm năng lượng như thế nào?

Engleză Vietnameză
saving tiết kiệm
energy năng lượng
how như
you bạn
is đang

EN What inspired you to make a commitment to saving energy?

VI Điều gì tạo cảm hứng khiến anh cam kết tiết kiệm năng lượng?

Engleză Vietnameză
you anh
make tạo
saving tiết kiệm
energy năng lượng

EN That’s how some of the accountability comes into play, because you’re always worried about saving money day to day.

VI Đó phần nào cách thể hiện trách nhiệm của bạn bởi vì bạn luôn phải lo tiết kiệm tiền mỗi ngày.

Engleză Vietnameză
always luôn
saving tiết kiệm
day ngày
to tiền
the của
some bạn

EN Do you share your energy saving methods with other local, small business owners?

VI Anh chia sẻ phương pháp tiết kiệm năng lượng với chủ các doanh nghiệp nhỏ ở địa phương không?

Engleză Vietnameză
energy năng lượng
saving tiết kiệm
methods phương pháp
business doanh nghiệp
small nhỏ
with với
your không
you các

EN What does saving energy mean to you?

VI Tiết kiệm năng lượng ý nghĩa gì với bạn?

Engleză Vietnameză
saving tiết kiệm
energy năng lượng
to với
you bạn

EN What inspired you to make a serious commitment to saving energy in your own life?

VI Điều gì gây cảm hứng để bạn nghiêm túc quyết chí tiết kiệm năng lượng trong cuộc sống của chính mình?

Engleză Vietnameză
saving tiết kiệm
energy năng lượng
life sống
in trong
your bạn

EN What energy-saving improvements did you make to the inside of your home?

VI Bạn đã thực hiện những cải thiện nào nhằm tiết kiệm năng lượng bên trong nhà của bạn?

Engleză Vietnameză
your của bạn
inside trong
home nhà
you bạn

EN Make the switch to an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to start saving energy and money instantly

VI Chuyển sang máy điều hòa mức tiết kiệm điện năng cao gắn SAO NĂNG LƯỢNG® để bắt đầu tiết kiệm điện năng tiền ngay lập tức

Engleză Vietnameză
star sao
start bắt đầu
saving tiết kiệm
instantly ngay lập tức
energy điện
high cao
the điều

EN As a result, employing energy-saving strategies and choosing an energy-efficient water heater can help save you money.

VI Vì thế áp dụng các chiến lược tiết kiệm năng lượng lựa chọn bình nước nóng hiệu suất năng lượng cao thể giúp bạn tiết kiệm tiền bạc.

Engleză Vietnameză
strategies chiến lược
choosing chọn
water nước
help giúp
save tiết kiệm
an thể
money tiền
you bạn
and các

EN Track how much you spend on average each month to gain a clearer understanding of your energy expenditures—and where you can start saving.

VI Theo dõi số tiền trung bình hàng tháng bạn phải trả để hiểu rõ hơn về chi phí năng lượng của bạn bạn nên bắt đầu tiết kiệm từ đâu.

Engleză Vietnameză
track theo
month tháng
can hiểu
you bạn

EN ENERGY STAR®–certified room air purifiers are 40% more energy efficient than standard models, saving consumers about $25 annually on energy service costs

VI Máy lọc khí phòng được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® tiết kiệm hơn 40% năng lượng so với các mẫu máy tiêu chuẩn, giúp người dùng tiết kiệm được $25 hàng năm chi phí thiết bị

Engleză Vietnameză
room phòng
star sao
standard chuẩn
service giúp
costs phí
are được
more hơn
on với

EN Energy-saving incandescent bulbs use about 25% less energy than traditional varieties.

VI Bóng đèn sợi đốt tiết kiệm năng lượng sử dụng năng lượng ít hơn khoảng 25% so với các loại truyền thống.

Engleză Vietnameză
bulbs bóng đèn
energy năng lượng
traditional truyền thống
use sử dụng
than với

EN In addition to saving money on Amazon EC2 and AWS Fargate, you can also use Compute Savings Plans to save money on AWS Lambda

VI Ngoài việc tiết kiệm tiền trên Amazon EC2 AWS Fargate, bạn cũng thể sử dụng Compute Savings Plans để tiết kiệm tiền trên AWS Lambda

Engleză Vietnameză
amazon amazon
aws aws
use sử dụng
lambda lambda
saving tiết kiệm
you bạn
on trên
also cũng
to tiền

EN Our local teams can assess your needs and get you on the journey to saving on your electricity bill.

VI Các nhóm địa phương của chúng tôi thể đánh giá nhu cầu của bạn giúp bạn được hành trình tiết kiệm hóa đơn tiền điện.

Engleză Vietnameză
teams nhóm
needs nhu cầu
saving tiết kiệm
bill hóa đơn
electricity điện
your của bạn
our chúng tôi
to tiền
you bạn

EN Join the thousands of investors already saving the world from climate change — and earning interest along the way.

VI Tham gia cùng hàng nghìn nhà đầu tư đã cứu thế giới khỏi biến đổi khí hậu - kiếm tiền lãi trong suốt quá trình đó.

Engleză Vietnameză
interest lãi
the đổi

EN Saving for the long-term? Maximize returns by choosing a high interest rate project and a long loan tenor.

VI Tiết kiệm lâu dài? Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách chọn một dự án lãi suất cao thời hạn cho vay dài.

Engleză Vietnameză
saving tiết kiệm
choosing chọn
high cao
interest lãi
project dự án
and bằng
long dài

EN Our teams in your country will give you a custom quote, so you can start saving energy — fast.

VI Các nhóm của chúng tôi ở quốc gia của bạn sẽ cung cấp cho bạn một báo giá theo như yêu cầu, vì vậy bạn thể bắt đầu tiết kiệm năng lượng nhanh chóng.

EN Our local teams can assess your needs and get you on the journey to saving on your electricity.

VI Các nhóm địa phương của chúng tôi thể đánh giá nhu cầu của bạn đưa bạn vào hành trình tiết kiệm điện.

Engleză Vietnameză
teams nhóm
needs nhu cầu
saving tiết kiệm
electricity điện
our chúng tôi
your của bạn
and
get các

EN When the price increases and you have a fixed price contract you will be saving more

VI Khi giá cả tăng lên bạn một hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm được nhiều hơn

Engleză Vietnameză
contract hợp đồng
saving tiết kiệm
you bạn
more hơn

EN With our professional attitude and proactive customer service we continuously elevate the services for our clients through our cost saving energy solutions

VI Với thái độ chuyên nghiệp dịch vụ khách hàng chủ động, chúng tôi không ngừng nâng cao dịch vụ cho khách hàng thông qua các giải pháp năng lượng tiết kiệm chi phí

Engleză Vietnameză
professional chuyên nghiệp
saving tiết kiệm
energy năng lượng
solutions giải pháp
customer khách
we chúng tôi
through qua
and các

Se afișează 50 din 50 traduceri