PT Um lugar único para visualizar seus dados enriquecidos lado a lado com suas instalações atribuídas normalmente.
PT Um lugar único para visualizar seus dados enriquecidos lado a lado com suas instalações atribuídas normalmente.
VI Xem toàn bộ dữ liệu SKAdNetwork cùng với dữ liệu phân bổ về lượt cài đặt trên một màn hình duy nhất.
português | vietnamita |
---|---|
dados | dữ liệu |
PT O cadeado verde ao lado da sua barra de endereços indica que um site está protegido por criptografia SSL.
VI Ổ khóa màu xanh lá cây ở bên cạnh thanh địa chỉ của bạn cho biết rằng một trang web được bảo vệ bằng mã hóa SSL.
português | vietnamita |
---|---|
que | bằng |
criptografia | mã hóa |
um | một |
PT Por outro lado, caso você queira ter músculos grandes, compre tornozeleiras ou um colete com peso e use durante o treino.[10]
VI Nhưng nếu bạn muốn cơ bắp to hơn, hãy mặc áo vest trọng lượng hoặc đeo tạ chân khi tập luyện.[10]
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
durante | khi |
ou | hoặc |
PT O único lado ruim é - você precisa saber quando a promoção está acontecendo
VI Mặt xấu nhất là, bạn cần biết khi nào việc giảm giá đang diễn ra
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
saber | biết |
PT O cadeado verde ao lado da sua barra de endereços indica que um site está protegido por criptografia SSL.
VI Ổ khóa màu xanh lá cây ở bên cạnh thanh địa chỉ của bạn cho biết rằng một trang web được bảo vệ bằng mã hóa SSL.
português | vietnamita |
---|---|
que | bằng |
criptografia | mã hóa |
um | một |
PT O único lado ruim é - você precisa saber quando a promoção está acontecendo
VI Mặt xấu nhất là, bạn cần biết khi nào việc giảm giá đang diễn ra
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
saber | biết |
PT Às vezes, as fezes são pontudas de um lado e arredondadas do outro.[11]
VI Một số viên phân có một đầu nhọn và một đầu tròn.[11]
português | vietnamita |
---|---|
um | một |
PT Dica: Aposte em um delineador labial se preferir uma maquiagem mais resistente. Comece contornando os lábios com a pontinha do lápis. Em seguida, com o lápis de lado, pinte o resto da boca.[12]
VI Bí quyết: Hãy dùng chì viền môi thay vì son môi nếu bạn muốn lâu trôi hơn. Đầu tiên, dùng chì kẻ viền quanh môi, rồi nghiêng bút và dùng mặt bên đầu bút chì để tô đều môi.[12]
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
mais | hơn |
os | bạn |
PT Por outro lado, caso você queira ter músculos grandes, compre tornozeleiras ou um colete com peso e use durante o treino.[8]
VI Nhưng nếu bạn muốn cơ bắp to hơn, hãy mặc áo vest trọng lượng hoặc đeo tạ chân khi tập luyện.[8]
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
durante | khi |
ou | hoặc |
PT Emblema exclusivo ao lado do seu nome
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
PT Emblema exclusivo ao lado do seu nome
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
PT Emblema exclusivo ao lado do seu nome
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
PT Emblema exclusivo ao lado do seu nome
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
PT Emblema exclusivo ao lado do seu nome
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
PT Emblema exclusivo ao lado do seu nome
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
PT Emblema exclusivo ao lado do seu nome
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
PT Emblema exclusivo ao lado do seu nome
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.
VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu và đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.
PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.
VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu và đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.
PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.
VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu và đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.
PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.
VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu và đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.
PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.
VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu và đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.
PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.
VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu và đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.
PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.
VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu và đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.
PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.
VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu và đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.
PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.
VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu và đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.
PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.
VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu và đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.
PT Emblema exclusivo ao lado do seu nome
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
PT Emblema exclusivo ao lado do seu nome
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
PT Emblema exclusivo ao lado do seu nome
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
PT Clica nos três pontos ao lado do nome do álbum
VI Nhấp vào ba dấu chấm bên cạnh tên bảng
PT Clica em Comparar ao lado de Todos os utilizadores do Pinterest
VI Nhấp vào So sánh bên cạnh Tất cả người dùng Pinterest
PT Em cima disso, DreamHost tem decente preços, na faixa geral do que a maioria dos hosts da web oferece, mas um pouco no lado inferior.
VI Trên hết, DreamHost có đàng hoàng giá, trong phạm vi chung của hầu hết các máy chủ web cung cấp nhưng một chút ở phía dưới.
PT Qualquer coisa abaixo de 99.95% está no lado mais pobre da média, com maio e março de 2019 se destacando.
VI Bất cứ điều gì dưới 99.95% là ở mức trung bình kém hơn, với tháng Năm và tháng Ba năm 2019 nổi bật.
PT Escolhe os Grupos de produtos que queres apresentar no anúncio (depois da seleção, aparecerá uma caixa do lado direito).
VI Chọn Nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu trong quảng cáo của mình (khi bạn chọn nhóm này, một hộp sẽ xuất hiện ở bên phải).
PT Clica em Gestão da conta no lado esquerdo do ecrã
VI Nhấp vào Quản lý tài khoản ở bên trái màn hình
PT Os visitantes podem vaguear livremente deste lado, mas há uma taxa de entrada
VI Du khách có thể đi lang thang tự do ở phía bên này, nhưng có một khoản phí vào cửa
PT , abaixo de Intervalo de conversão no menu do lado esquerdo.
VI bên dưới Khung thời gian chuyển đổi trên menu bên trái.
PT Por outro lado, para os que viajam em família e querem um local vibrante e cheio de opções de lazer, a melhor alternativa é a região de South Beach.
VI Giá trung bình cho một phòng đôi là 6.582.482 ₫.
Mostrando 39 de 39 traduções