PT Isto não é uma sessão de classificado, então não use o conteúdo TradingView como seu próprio anúncio de publicidade personalizável
"país está classificado" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT Isto não é uma sessão de classificado, então não use o conteúdo TradingView como seu próprio anúncio de publicidade personalizável
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
PT Isto não é uma sessão de classificado, então não use o conteúdo TradingView como seu próprio anúncio de publicidade personalizável
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
PT Isto não é uma sessão de classificado, então não use o conteúdo TradingView como seu próprio anúncio de publicidade personalizável
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
PT Isto não é uma sessão de classificado, então não use o conteúdo TradingView como seu próprio anúncio de publicidade personalizável
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
PT Isto não é uma sessão de classificado, então não use o conteúdo TradingView como seu próprio anúncio de publicidade personalizável
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
PT Isto não é uma sessão de classificado, então não use o conteúdo TradingView como seu próprio anúncio de publicidade personalizável
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
PT Isto não é uma sessão de classificado, então não use o conteúdo TradingView como seu próprio anúncio de publicidade personalizável
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
PT Isto não é uma sessão de classificado, então não use o conteúdo TradingView como seu próprio anúncio de publicidade personalizável
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
PT Enquanto isso, como Verstappen, Lando Norris também classificado na nova pesquisa de fãs de F1 com maior popularidade do que sete vezes campeão mundial Lewis Hamilton.
VI Trong khi đó, giống như Verstappen, Lando Norris cũng được xếp hạng trong cuộc khảo sát người hâm mộ F1 mới về mức độ phổ biến cao hơn nhà vô địch thế giới bảy lần Lewis Hamilton.
PT Os questionários são enviados aos pais da criança para serem preenchidos pela criança, pais e professores
VI Bảng câu hỏi được gửi đến phụ huynh của trẻ để trẻ, phụ huynh và giáo viên điền vào
PT Se você gastou qualquer quantidade de tempo significativa no YouTube, você está obrigado a encontrar essa mensagem para um vídeo em um ou outro ponto: O uploader não disponibilizou este vídeo em seu país
VI Nếu bạn đã dành một lượng thời gian đáng kể trên YouTube, chắc chắn bạn sẽ gặp lỗi này trên một video: Người tải lên chưa cung cấp video này ở quốc gia của bạn
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
qualquer | người |
quantidade | lượng |
tempo | thời gian |
youtube | youtube |
vídeo | video |
país | quốc gia |
um | một |
PT Se você gastou qualquer quantidade de tempo significativa no YouTube, você está obrigado a encontrar essa mensagem para um vídeo em um ou outro ponto: O uploader não disponibilizou este vídeo em seu país
VI Nếu bạn đã dành một lượng thời gian đáng kể trên YouTube, chắc chắn bạn sẽ gặp lỗi này trên một video: Người tải lên chưa cung cấp video này ở quốc gia của bạn
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
qualquer | người |
quantidade | lượng |
tempo | thời gian |
youtube | youtube |
vídeo | video |
país | quốc gia |
um | một |
PT Pode também configurar regras para bloquear visitantes de um país específico ou até mesmo um Número de Sistema Autônomo (ASN).
VI Bạn cũng có thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí là Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).
português | vietnamita |
---|---|
configurar | cấu hình |
bloquear | chặn |
país | quốc gia |
ou | hoặc |
PT Descubra os sites que gastam mais com anúncios da Rede de Pesquisa do Google em um determinado país ou setor.
VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.
português | vietnamita |
---|---|
mais | nhiều |
anúncios | quảng cáo |
país | quốc gia |
um | một |
ou | hoặc |
PT Sites incluídos: especifique um país ou setor (o relatório básico inclui 2.500 domínios principais)
VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
português | vietnamita |
---|---|
sites | trang web |
país | quốc gia |
relatório | báo cáo |
básico | cơ bản |
inclui | bao gồm |
domínios | tên miền |
ou | hoặc |
setor | miền |
PT Atualmente, apenas cerca de 30% dos cidadãos do país possuem uma conta bancária ou cartão de crédito
VI Hiện tại, chỉ có khoảng 30% công dân nước này có tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng
português | vietnamita |
---|---|
conta | tài khoản |
crédito | tín dụng |
ou | hoặc |
PT Além disso, espera-se que seu uso diário beneficie empresas, indivíduos e serviços do setor público no país latino-americano.
VI Ngoài ra, việc bitcoin được sử dụng hàng ngày dự kiến sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp, cá nhân và các dịch vụ khu vực công ở quốc gia Mỹ Latinh này.
português | vietnamita |
---|---|
uso | sử dụng |
empresas | doanh nghiệp |
país | quốc gia |
do | dịch |
PT Acabou de chegar a um país francófono? Antes de mais, aprenda a apresentar-se em várias situações, a falar sobre a sua família e as suas origens.
VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình và nguồn gốc của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
país | quốc gia |
antes | trước |
aprenda | học |
falar | nói |
um | một |
PT Descubra os sites que gastam mais com anúncios da Rede de Pesquisa do Google em um determinado país ou setor.
VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.
português | vietnamita |
---|---|
mais | nhiều |
anúncios | quảng cáo |
país | quốc gia |
um | một |
ou | hoặc |
PT Sites incluídos: especifique um país ou setor (o relatório básico inclui 2.500 domínios principais)
VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
português | vietnamita |
---|---|
sites | trang web |
país | quốc gia |
relatório | báo cáo |
básico | cơ bản |
inclui | bao gồm |
domínios | tên miền |
ou | hoặc |
setor | miền |
PT Quais acordos internacionais de transferência de dados são oferecidos pela AWS para abordar a proteção de dados pessoais transferidos para qualquer país, incluindo o Brasil e os Estados Unidos?
VI AWS có các thỏa thuận truyền dữ liệu quốc tế nào để đáp ứng yêu cầu bảo vệ dữ liệu cá nhân khi truyền sang bất kỳ quốc gia nào, bao gồm Brazil và Hoa Kỳ?
português | vietnamita |
---|---|
dados | dữ liệu |
aws | aws |
pessoais | cá nhân |
país | quốc gia |
incluindo | bao gồm |
PT Descubra os sites mais visitados. Analise o tráfego e rankings de pesquisa deles. Escolha o país e o setor para descobrir quem são os atuais líderes do mercado.
VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.
português | vietnamita |
---|---|
mais | nhiều |
analise | phân tích |
pesquisa | tìm kiếm |
escolha | chọn |
país | quốc gia |
para | ra |
mercado | thị trường |
são | đang |
PT Descubra os sites mais visitados. Analise o tráfego e rankings de pesquisa deles. Escolha o país e o setor para descobrir quem são os atuais líderes do mercado.
VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.
português | vietnamita |
---|---|
mais | nhiều |
analise | phân tích |
pesquisa | tìm kiếm |
escolha | chọn |
país | quốc gia |
para | ra |
mercado | thị trường |
são | đang |
PT Descubra os sites mais visitados. Analise o tráfego e rankings de pesquisa deles. Escolha o país e o setor para descobrir quem são os atuais líderes do mercado.
VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.
português | vietnamita |
---|---|
mais | nhiều |
analise | phân tích |
pesquisa | tìm kiếm |
escolha | chọn |
país | quốc gia |
para | ra |
mercado | thị trường |
são | đang |
PT Descubra os sites mais visitados. Analise o tráfego e rankings de pesquisa deles. Escolha o país e o setor para descobrir quem são os atuais líderes do mercado.
VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.
português | vietnamita |
---|---|
mais | nhiều |
analise | phân tích |
pesquisa | tìm kiếm |
escolha | chọn |
país | quốc gia |
para | ra |
mercado | thị trường |
são | đang |
PT Acabou de chegar a um país francófono? Antes de mais, aprenda a apresentar-se em várias situações, a falar sobre a sua família e as suas origens.
VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình và nguồn gốc của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
país | quốc gia |
antes | trước |
aprenda | học |
falar | nói |
um | một |
PT Sonhamos em ir a um país francófono
VI Chúng ta mơ ước được đến một nước nói tiếng Pháp
português | vietnamita |
---|---|
um | một |
PT Sonhamos em ir a um país francófono | TV5MONDE: aprenda francês
VI Chúng ta mơ ước được đến một nước nói tiếng Pháp | TV5MONDE: học tiếng Pháp
português | vietnamita |
---|---|
aprenda | học |
um | một |
PT No seu país, o que você diz ao atender ao telefone? Você se apresenta? Muitas pessoas têm um telefone celular? Podemos telefonar a qualquer hora?
VI Ở nước bạn, bạn nói gì khi trả lời điện thoại? Bạn có tự giới thiệu? Có nhiều người có điện thoại di động không? Liệu người ta có thể gọi điện vào bất cứ giờ nào?
português | vietnamita |
---|---|
celular | di động |
no | vào |
hora | giờ |
PT Pode também configurar regras para bloquear visitantes de um país específico ou até mesmo um Número de Sistema Autônomo (ASN).
VI Bạn cũng có thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí là Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).
português | vietnamita |
---|---|
configurar | cấu hình |
bloquear | chặn |
país | quốc gia |
ou | hoặc |
PT Descubra os sites mais visitados. Analise o tráfego e rankings de pesquisa deles. Escolha o país e o setor para descobrir quem são os atuais líderes do mercado.
VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.
português | vietnamita |
---|---|
mais | nhiều |
analise | phân tích |
pesquisa | tìm kiếm |
escolha | chọn |
país | quốc gia |
para | ra |
mercado | thị trường |
são | đang |
PT Descubra os sites que gastam mais com anúncios da Rede de Pesquisa do Google em um determinado país ou setor.
VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.
português | vietnamita |
---|---|
mais | nhiều |
anúncios | quảng cáo |
país | quốc gia |
um | một |
ou | hoặc |
PT Sites incluídos: especifique um país ou setor (o relatório básico inclui 2.500 domínios principais)
VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
português | vietnamita |
---|---|
sites | trang web |
país | quốc gia |
relatório | báo cáo |
básico | cơ bản |
inclui | bao gồm |
domínios | tên miền |
ou | hoặc |
setor | miền |
PT Nas nossas locações nos Estados Unidos, mães têm direito a 18 semanas de licença-maternidade e pais, seis semanas de licença-paternidade, e a Adjust contribui com os benefícios estatais.
VI Tại Mỹ, Adjust áp dụng chính sách nghỉ thai sản là 18 tuần cho nhân viên nữ, và 6 tuần cho nhân viên nam. Adjust sẽ chịu trách nhiệm đóng bảo hiểm xã hội.
PT Mães e pais em Tóquio desfrutam de uma ajuda de custo para babás particulares
VI Tại Tokyo, những nhân viên có con nhỏ sẽ được trả phí thuê bảo mẫu
português | vietnamita |
---|---|
custo | phí |
PT Em Pequim, pais e mães podem dormir tranquilos sabendo que seus filhos estão cobertos por um seguro de saúde particular completo.
VI Tại Beijing, những nhân viên đã làm cha làm mẹ luôn thấy an tâm vì con họ được hưởng đầy đủ bảo hiểm y tế tư nhân.
PT Grabr é a melhor maneira de comprar produtos que não estão disponíveis ou que são muito caros no seu país
VI Grabr là cách thuận tiện nhất để mua các sản phẩm không có sẵn tại quốc gia của bạn hoặc giá quá đắt để mua tại địa phương
PT Boas novas no dia dos PAIS?| Comentário Técnico Semanal 13-08-23
VI Chiến lược nhồi lệnh dương, DCA dương hiệu quả đặc biệt với vàng
PT Boas novas no dia dos PAIS?| Comentário Técnico Semanal 13-08-23
VI Chiến lược nhồi lệnh dương, DCA dương hiệu quả đặc biệt với vàng
PT Boas novas no dia dos PAIS?| Comentário Técnico Semanal 13-08-23
VI Chiến lược nhồi lệnh dương, DCA dương hiệu quả đặc biệt với vàng
PT Boas novas no dia dos PAIS?| Comentário Técnico Semanal 13-08-23
VI Chiến lược nhồi lệnh dương, DCA dương hiệu quả đặc biệt với vàng
PT Boas novas no dia dos PAIS?| Comentário Técnico Semanal 13-08-23
VI Chiến lược nhồi lệnh dương, DCA dương hiệu quả đặc biệt với vàng
PT Boas novas no dia dos PAIS?| Comentário Técnico Semanal 13-08-23
VI Chiến lược nhồi lệnh dương, DCA dương hiệu quả đặc biệt với vàng
PT Boas novas no dia dos PAIS?| Comentário Técnico Semanal 13-08-23
VI Chiến lược nhồi lệnh dương, DCA dương hiệu quả đặc biệt với vàng
PT Boas novas no dia dos PAIS?| Comentário Técnico Semanal 13-08-23
VI Chiến lược nhồi lệnh dương, DCA dương hiệu quả đặc biệt với vàng
PT FAZENDO UM BOM NEGÓCIO NO MELHOR BANCO DO PAÍS
VI Phân Tích Vàng ngày 24/07/2023
PT FAZENDO UM BOM NEGÓCIO NO MELHOR BANCO DO PAÍS
VI Phân Tích Vàng ngày 24/07/2023
PT FAZENDO UM BOM NEGÓCIO NO MELHOR BANCO DO PAÍS
VI Phân Tích Vàng ngày 24/07/2023
PT FAZENDO UM BOM NEGÓCIO NO MELHOR BANCO DO PAÍS
VI Phân Tích Vàng ngày 24/07/2023
PT FAZENDO UM BOM NEGÓCIO NO MELHOR BANCO DO PAÍS
VI Phân Tích Vàng ngày 24/07/2023
Mostrando 50 de 50 traduções