PT É muito importante definir uma altura específica do elemento pai para que o widget funcione corretamente.
PT É muito importante definir uma altura específica do elemento pai para que o widget funcione corretamente.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
PT É muito importante definir uma altura específica do elemento pai para que o widget funcione corretamente.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
PT É muito importante definir uma altura específica do elemento pai para que o widget funcione corretamente.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
PT É muito importante definir uma altura específica do elemento pai para que o widget funcione corretamente.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
PT É muito importante definir uma altura específica do elemento pai para que o widget funcione corretamente.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
PT É muito importante definir uma altura específica do elemento pai para que o widget funcione corretamente.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
PT É muito importante definir uma altura específica do elemento pai para que o widget funcione corretamente.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
PT É muito importante definir uma altura específica do elemento pai para que o widget funcione corretamente.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
PT "É meu segundo ano na Fórmula 2 e, para ter uma terceira chance, acho que é preciso ter um pai rico. E eu não tenho isso", disse ele.
VI "Đây là năm thứ hai của tôi ở Công thức 2, và để có cơ hội thứ ba, tôi nghĩ bạn cần phải có một người cha giàu có. Và tôi không có điều đó", anh nói.
PT Separar clientes em planos compartilhados como esse é menos comum, porque é claro que é menos lucrativo. Faz mais sentido reunir clientes de baixo consumo.
VI Tách ra khách hàng trên các kế hoạch được chia sẻ như thế này là ít phổ biến hơn, vì tất nhiên nó ít lợi nhuận hơn. Nó có ý nghĩa hơn để nhồi nhét khách hàng tiêu thụ thấp với nhau.
PT Existem duas opções: um plano Lite, que custa menos por usuário e tem menos recursos; ou um plano profissional que adiciona recursos adicionais por usuário .
VI Có hai lựa chọn - gói Lite, có giá thấp hơn cho mỗi người dùng và có ít tính năng hơn; hoặc gói Professional bổ sung các tính năng bổ sung cho mỗi người dùng .
PT Nosso DNS autoritativo é o mais rápido do mundo, oferecendo uma velocidade de consulta de DNS de 11 ms em média e propagação de DNS no mundo inteiro em menos de cinco segundos.
VI DNS chính hiệu của chúng tôi là DNS nhanh nhất trên thế giới, cung cấp tốc độ tra cứu DNS trung bình là 11ms và lan truyền DNS trên toàn thế giới trong vòng chưa đầy 5 giây.
português | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
rápido | nhanh |
mundo | thế giới |
segundos | giây |
PT Mais de duas tentativas de sessão em menos de um minuto
VI Cố gắng đăng nhập hơn 2 lần trong vòng chưa đầy 1 phút
português | vietnamita |
---|---|
mais | hơn |
minuto | phút |
PT Atualizar o conteúdo mais de duas vezes em menos de um minuto
VI Làm mới nội dung hơn 2 lần trong vòng chưa đầy 1 phút
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
mais | hơn |
vezes | lần |
minuto | phút |
PT Com o Gateway, conseguimos fazer isso em menos de cinco minutos".
VI Với Gateway, chúng tôi có thể làm điều đó trong vòng chưa đầy năm phút."
português | vietnamita |
---|---|
isso | là |
minutos | phút |
PT Em menos de cinco minutos, você pode enviar logs diretamente para seu SIEM ou plataforma de armazenamento em nuvem de sua escolha.
VI Trong vòng chưa đầy năm phút, bạn có thể đẩy nhật ký trực tiếp vào SIEM hoặc nền tảng lưu trữ đám mây mà bạn lựa chọn.
português | vietnamita |
---|---|
minutos | phút |
diretamente | trực tiếp |
plataforma | nền tảng |
armazenamento | lưu |
nuvem | mây |
escolha | chọn |
ou | hoặc |
PT Descubra como alcançar mais público com menos gastos
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
português | vietnamita |
---|---|
menos | giảm |
PT Compre alguns Bitcoin em menos de cinco minutos
VI Bạn muốn sở hữu Bitcoin trong 5 phút?
português | vietnamita |
---|---|
alguns | bạn |
bitcoin | bitcoin |
minutos | phút |
PT Economize pelo menos 33% com o Zoho Desk.
VI Tiết kiệm ít nhất 33% với Zoho Desk.
português | vietnamita |
---|---|
com | với |
PT Você está procurando melhores resultados em escala e com menos esforço?
VI Bạn đang tìm kiếm kết quả tốt hơn trên quy mô lớn và ít nỗ lực hơn?
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
procurando | tìm kiếm |
melhores | tốt |
PT O levantamento de peso tradicional ainda é a melhor estratégia para quem quer ficar grande e musculoso. Até dá para fazer exercícios calistênicos, mas tente incorporar pelo menos dois ou três dias de levantamento no treino de cada semana.
VI Nếu bạn muốn có hình thể cường tráng, tập tạ là phương pháp thích hợp nhất. Bạn vẫn có thể tiếp tục tập Calisthenics đan xen với tập thể hình ít nhất 2 - 3 ngày trong tuần.
português | vietnamita |
---|---|
dias | ngày |
PT Se você quer perder peso, mas não faz nenhum levantamento tradicional ou outras atividades mais intensas, pratique pelo menos 30 minutos de exercícios calistênicos por dia
VI Nếu bạn không tập thể hình hay tập thể dục cường độ cao nhưng muốn giảm cân, hãy tập Calisthenics ít nhất 30 phút mỗi ngày
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
quer | muốn |
mas | nhưng |
minutos | phút |
por | mỗi |
dia | ngày |
menos | giảm |
PT Se você pretende fazer exercícios calistênicos mais intensos, encare-os como levantamento de peso tradicional: reserve pelo menos um dia de descanso de cada grupo muscular antes de repetir o treino.
VI Đối với chương trình Calisthenics cường độ cao, bạn có thể xem như đây là một hình thức tập tạ. Hãy xen kẽ ít nhất một ngày nghỉ sau khi tập luyện để các cơ có thời gian phục hồi.
português | vietnamita |
---|---|
dia | ngày |
um | một |
PT Mesmo que não fique com a barriga chapada, você pelo menos vai ficar um pouco mais feliz dentro de um ou dois meses
VI Dù bạn chưa có cơ bụng 6 múi hoàn hảo thì tình hình cũng sẽ khả quan hơn sau một hoặc hai tháng tập luyện
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
dois | hai |
meses | tháng |
um | một |
ou | hoặc |
PT Devido à natureza leve de blocos e votos, a rede é capaz de obter uma confirmação de transação ultra-rápida, geralmente em menos de alguns segundos
VI Do tính chất nhẹ của các khối và phiếu bầu, mạng có thể đạt được sự xác nhận cho giao dịch cực nhanh, thường trong một vài giây
português | vietnamita |
---|---|
blocos | khối |
e | và |
rede | mạng |
transação | giao dịch |
segundos | giây |
rápida | nhanh |
PT No caminho rápido (fast path), um grupo formado por nós de consenso completa uma única rodada de votação para confirmar transações em menos de um segundo
VI Trên "đường dẫn nhanh", một ủy ban được hình thành bởi các nút đồng thuận hoàn thành một vòng bỏ phiếu duy nhất để xác nhận các giao dịch trong một giây
português | vietnamita |
---|---|
rápido | nhanh |
única | duy nhất |
transações | giao dịch |
o | các |
segundo | giây |
PT Menos 80% do tempo consumido resolvendo chamados de suporte de TI e postura de segurança para trabalhadores.
VI Giảm 80% thời gian dành cho việc giải quyết các vấn đề CNTT và bảo mật cho nhân viên.
português | vietnamita |
---|---|
tempo | thời gian |
segurança | bảo mật |
menos | giảm |
PT Linguagens interpretadas como Python, Java e Node geralmente não requerem recompilação, a menos que seu código faça referência a bibliotecas que usem componentes específicos da arquitetura
VI Các ngôn ngữ được thông dịch như Python, Java và Node thường không yêu cầu biên dịch lại, trừ khi mã của bạn tham chiếu đến các thư viện sử dụng những thành phần kiến trúc cụ thể
português | vietnamita |
---|---|
java | java |
bibliotecas | thư viện |
arquitetura | kiến trúc |
PT O Provisioned Concurrency mantém as funções inicializadas e prontas para responder em menos de 100 milissegundos
VI Tính đồng thời được cung cấp giúp các hàm của bạn luôn duy trì khởi tạo và sẵn sàng nhằm phản hồi trong vài mili giây
português | vietnamita |
---|---|
funções | hàm |
e | và |
responder | phản hồi |
PT Sim. Quando você atualizar uma função do Lambda, haverá um breve intervalo de tempo, normalmente menos de um minuto, quando as solicitações poderão ser atendidas tanto pela versão antiga da sua função quanto pela nova.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
português | vietnamita |
---|---|
quando | khi |
atualizar | cập nhật |
função | hàm |
lambda | lambda |
tempo | thời gian |
minuto | phút |
solicitações | yêu cầu |
versão | phiên bản |
nova | mới |
PT O resultado é um desempenho extremamente rápido, com operações médias de leitura ou gravação levando menos de um milissegundo e suporte para centenas de milhões de operações por segundo em um cluster
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
português | vietnamita |
---|---|
desempenho | hiệu suất |
rápido | nhanh |
cluster | cụm |
o | các |
ou | hoặc |
segundo | giây |
PT Você precisa converter e baixar pelo menos 1 arquivo para fornecer feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
baixar | tải xuống |
arquivo | tập tin |
feedback | phản hồi |
PT Escolha a partir de uma longa lista de códigos de oferta Squarespace e construa um website por menos!
VI Chọn từ một danh sách dài các giao dịch mã ưu đãi Squarespace và xây dựng một trang web với giá rẻ hơn!
português | vietnamita |
---|---|
escolha | chọn |
a | các |
lista | danh sách |
PT Quer construir rapidamente um website de aspeto moderno sem a necessidade de gastar uma fortuna? Então verifique os códigos dos cupões Weebly e aplique-os ao comprar para criar o seu website por menos.
VI Bạn muốn nhanh chóng xây dựng một trang web hiện đại mà không cần phải bỏ ra một số tiền lớn? Hãy kiểm tra mã giảm giá Weebly và áp dụng chúng khi mua để tạo trang web của bạn với giá rẻ hơn.
português | vietnamita |
---|---|
sem | không |
necessidade | cần |
verifique | kiểm tra |
comprar | mua |
menos | giảm |
PT Compre alguns Bitcoin em menos de cinco minutos
VI Bạn muốn sở hữu Bitcoin trong 5 phút?
português | vietnamita |
---|---|
alguns | bạn |
bitcoin | bitcoin |
minutos | phút |
PT Descubra como alcançar mais público com menos gastos
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
português | vietnamita |
---|---|
menos | giảm |
PT Descubra como alcançar mais público com menos gastos
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
português | vietnamita |
---|---|
menos | giảm |
PT Você precisa converter e baixar pelo menos 1 arquivo para fornecer feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
baixar | tải xuống |
arquivo | tập tin |
feedback | phản hồi |
PT *A menos que o acesso seja solicitado por você, for necessário para evitar fraudes e abuso ou para manter a conformidade com as leis.
VI *Trừ khi bạn yêu cầu quyền truy cập đó, điều này là bắt buộc để ngăn chặn tình trạng gian lận và lạm dụng, hoặc để tuân thủ luật pháp.
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
PT Linguagens interpretadas como Python, Java e Node geralmente não requerem recompilação, a menos que seu código faça referência a bibliotecas que usem componentes específicos da arquitetura
VI Các ngôn ngữ được thông dịch như Python, Java và Node thường không yêu cầu biên dịch lại, trừ khi mã của bạn tham chiếu đến các thư viện sử dụng những thành phần kiến trúc cụ thể
português | vietnamita |
---|---|
java | java |
bibliotecas | thư viện |
arquitetura | kiến trúc |
PT O Provisioned Concurrency mantém as funções inicializadas e prontas para responder em menos de 100 milissegundos
VI Tính đồng thời được cung cấp giúp các hàm của bạn luôn duy trì khởi tạo và sẵn sàng nhằm phản hồi trong vài mili giây
português | vietnamita |
---|---|
funções | hàm |
e | và |
responder | phản hồi |
PT Sim. Quando você atualizar uma função do Lambda, haverá um breve intervalo de tempo, normalmente menos de um minuto, quando as solicitações poderão ser atendidas tanto pela versão antiga da sua função quanto pela nova.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
português | vietnamita |
---|---|
quando | khi |
atualizar | cập nhật |
função | hàm |
lambda | lambda |
tempo | thời gian |
minuto | phút |
solicitações | yêu cầu |
versão | phiên bản |
nova | mới |
PT Você precisa converter e baixar pelo menos 1 arquivo para fornecer feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
baixar | tải xuống |
arquivo | tập tin |
feedback | phản hồi |
PT Um credenciamento enfatiza mais o aspecto de implementação contínua, o que significa que o ciclo de uma nova auditoria é muito menor, com menos de seis meses
VI Chứng thực thiên về khía cạnh thực hiện liên tục, có nghĩa rằng chu kỳ kiểm toán lại ngắn hơn nhiều – giảm còn 6 tháng
português | vietnamita |
---|---|
significa | có nghĩa |
meses | tháng |
menos | giảm |
PT Uma empresa no estado da Califórnia que atinge pelo menos um dos seguintes limites pode estar sujeita à conformidade:
VI Doanh nghiệp ở tiểu bang California đáp ứng ít nhất một trong những ngưỡng sau đây có thể phải tuân thủ:
português | vietnamita |
---|---|
empresa | doanh nghiệp |
no | trong |
pode | phải |
PT A AWS não divulgará nem moverá seu conteúdo a menos que seja obrigada por lei a tal.
VI AWS sẽ không tiết lộ hoặc di chuyển nội dung trừ khi pháp luật yêu cầu.
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
conteúdo | nội dung |
que | khi |
PT Descubra como alcançar mais público com menos gastos
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
português | vietnamita |
---|---|
menos | giảm |
PT Regras estáticas pré-configuradas são implantadas em menos de 1 segundo.
VI Các quy tắc tĩnh định cấu hình sẵn được triển khai trong vòng chưa đầy 1 giây.
português | vietnamita |
---|---|
o | các |
segundo | giây |
PT O resultado é um desempenho extremamente rápido, com operações médias de leitura ou gravação levando menos de um milissegundo e suporte para centenas de milhões de operações por segundo em um cluster
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
português | vietnamita |
---|---|
desempenho | hiệu suất |
rápido | nhanh |
cluster | cụm |
o | các |
ou | hoặc |
segundo | giây |
PT Na maioria dos clientes, a migração é concluída em menos de uma hora, embora a duração dependa do formato e do tamanho do conjunto de dados
VI Với hầu hết khách hàng, quá trình di chuyển sẽ mất chưa đến một giờ, tuy nhiên, thời lượng thực tế phụ thuộc vào định dạng và kích thước bộ dữ liệu
português | vietnamita |
---|---|
maioria | hầu hết |
e | và |
tamanho | kích thước |
dados | dữ liệu |
hora | giờ |
Mostrando 50 de 50 traduções