Traduzir "grupo de indie" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "grupo de indie" de português para vietnamita

Traduções de grupo de indie

"grupo de indie" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

grupo bạn các của dịch mọi thứ một nhiều nhóm qua thông qua trên tất cả với được để

Tradução de português para vietnamita de grupo de indie

português
vietnamita

PT O TIG é um grupo comunitário de consenso, composto por 27 representantes anônimos e voluntários do Genesis Representatives (GR).

VI TIG là một nhóm dựa trên sự đồng thuận của cộng đồng, bao gồm 27 Đại diện Genesis tình nguyện (GR) ẩn danh.

português vietnamita
grupo nhóm
um một

PT Se você pretende fazer exercícios calistênicos mais intensos, encare-os como levantamento de peso tradicional: reserve pelo menos um dia de descanso de cada grupo muscular antes de repetir o treino.

VI Đối với chương trình Calisthenics cường độ cao, bạn thể xem như đây là một hình thức tập tạ. Hãy xen kẽ ít nhất một ngày nghỉ sau khi tập luyện để các thời gian phục hồi.

português vietnamita
dia ngày
um một

PT No caminho rápido (fast path), um grupo formado por nós de consenso completa uma única rodada de votação para confirmar transações em menos de um segundo

VI Trên "đường dẫn nhanh", một ủy ban được hình thành bởi các nút đồng thuận hoàn thành một vòng bỏ phiếu duy nhất để xác nhận các giao dịch trong một giây

português vietnamita
rápido nhanh
única duy nhất
transações giao dịch
o các
segundo giây

PT Enquanto os aceleradores agirem honestamente, a boa condição da rede for mantida e 3/4 dos membros do grupo forem honestos, as transações sempre acontecerão no caminho rápido

VI Miễn là các bộ tăng tốc hành động trung thực, điều kiện mạng là tốt 3/4 thành viên ủy ban là trung thực, các giao dịch sẽ luôn diễn ra trên "đường dẫn nhanh"

português vietnamita
rede mạng
transações giao dịch
sempre luôn
rápido nhanh

PT Se você precisar acessar endpoints externos, será necessário criar uma NAT na VPC para encaminhar esse tráfego e configurar o grupo de segurança para permitir esse tráfego de saída.

VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.

português vietnamita
se nếu
você bạn
criar tạo
uma một
e
configurar cấu hình
grupo nhóm
segurança bảo mật
permitir cho phép

PT Por exemplo, você pode criar grupos separados para categorizar contas de desenvolvimento e produção e, em seguida, usar o AWS CloudFormation StackSets para provisionar serviços e permissões para cada grupo.

VI Ví dụ: bạn thể tạo các nhóm riêng lẻ để phân loại tài khoản phát triển sản xuất, sau đó dùng AWS CloudFormation StackSets để cung cấp dịch vụ quyền cho mỗi nhóm.

português vietnamita
criar tạo
contas tài khoản
desenvolvimento phát triển
produção sản xuất
usar dùng
aws aws
permissões quyền

PT Você pode usar o AWS Organizations para criar um grupo de segurança e fornecer a ele acesso somente leitura a todos os seus recursos a fim de identificar e reduzir preocupações de segurança

VI Bạn thể sử dụng AWS Organizations để tạo nhóm Bảo mật cung cấp cho họ quyền truy cập chỉ đọc vào tất cả tài nguyên để xác định giảm thiểu mối lo ngại về bảo mật

português vietnamita
usar sử dụng
aws aws
criar tạo
grupo nhóm
segurança bảo mật
e
recursos tài nguyên
identificar xác định
reduzir giảm

PT Pronúncia / Grupo rítmico e entonação (1)

VI Văn hóa/ Giải trí: thói quen ở nơi công cộng

PT Um grupo de gerentes de contas técnicos para fornecer orientação proativa e coordenar o acesso a programas e especialistas da AWS

VI Một nhóm Quản lý khách hàng kỹ thuật cung cấp hướng dẫn chủ động điều phối truy cập vào các chương trình cũng như các chuyên gia lĩnh vực về AWS

português vietnamita
grupo nhóm
e
especialistas các chuyên gia
aws aws
um một

PT O TIG é um grupo comunitário de consenso, composto por 27 representantes anônimos e voluntários do Genesis Representatives (GR).

VI TIG là một nhóm dựa trên sự đồng thuận của cộng đồng, bao gồm 27 Đại diện Genesis tình nguyện (GR) ẩn danh.

português vietnamita
grupo nhóm
um một

PT Se você precisar acessar endpoints externos, será necessário criar uma NAT na VPC para encaminhar esse tráfego e configurar o grupo de segurança para permitir esse tráfego de saída.

VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.

português vietnamita
se nếu
você bạn
criar tạo
uma một
e
configurar cấu hình
grupo nhóm
segurança bảo mật
permitir cho phép

PT A maioria das consultas usando conjuntos de dados grandes que ainda não estão no grupo de buffers são candidatas a obter benefícios

VI Hầu hết truy vấn trên bộ dữ liệu lớn chưa ở sẵn trong nhóm bộ đệm đều sẽ được hưởng lợi

português vietnamita
maioria hầu hết
dados dữ liệu
grandes lớn
grupo nhóm
obter được

PT Pronúncia: grupo rítmico e entonação (1)

VI Phát âm: nhóm nhịp điệu ngữ điệu (1)

português vietnamita
grupo nhóm

PT Pronúncia: encadeamento no grupo rítmico

VI Phát âm: sự nối âm trong nhóm tiết điệu

português vietnamita
grupo nhóm
no trong

PT Pronúncia: grupo rítmico e entonação (2)

VI Phát âm: nhóm tiết điệu ngữ điệu (2)

português vietnamita
grupo nhóm

PT Pronúncia / Encadeamento no grupo rítmico

VI Văn hóa / Vị thế của người phụ nữ trong công việc

português vietnamita
no trong

PT Pronúncia / Grupo rítmico e entonação (2)

VI Phát âm / mối quan hệ âm thanh- chữ viết của các âm [i-ɛ]

português vietnamita
o các

PT Escolha palavras-chave em grupos criados automaticamente. Analise o volume de pesquisa, dificuldade média e intenção de cada grupo.

VI Chọn từ khóa từ các cụm được tạo tự động. Phân tích tổng khối lượng tìm kiếm, độ khó trung bình mục đích của từng nhóm.

português vietnamita
escolha chọn
palavras-chave từ khóa
automaticamente tự động
analise phân tích
volume lượng
pesquisa tìm kiếm
chave khóa
o các
de của

PT Se você pretende fazer exercícios calistênicos mais intensos, encare-os como levantamento de peso tradicional: reserve pelo menos um dia de descanso de cada grupo muscular antes de repetir o treino.

VI Đối với chương trình Calisthenics cường độ cao, bạn thể xem như đây là một hình thức tập tạ. Hãy xen kẽ ít nhất một ngày nghỉ sau khi tập luyện để các thời gian phục hồi.

português vietnamita
dia ngày
um một

PT O par Dólar australiano e Dólar americano pertence ao Majors, um grupo dos pares mais populares negociados no mundo

VI Cặp Đô la Úc Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới

PT O par Dólar australiano e Dólar americano pertence ao Majors, um grupo dos pares mais populares negociados no mundo

VI Cặp Đô la Úc Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới

PT O par Dólar australiano e Dólar americano pertence ao Majors, um grupo dos pares mais populares negociados no mundo

VI Cặp Đô la Úc Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới

PT O par Dólar australiano e Dólar americano pertence ao Majors, um grupo dos pares mais populares negociados no mundo

VI Cặp Đô la Úc Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới

PT O par Dólar australiano e Dólar americano pertence ao Majors, um grupo dos pares mais populares negociados no mundo

VI Cặp Đô la Úc Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới

PT O par Dólar australiano e Dólar americano pertence ao Majors, um grupo dos pares mais populares negociados no mundo

VI Cặp Đô la Úc Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới

PT O par Dólar australiano e Dólar americano pertence ao Majors, um grupo dos pares mais populares negociados no mundo

VI Cặp Đô la Úc Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới

PT O par Dólar australiano e Dólar americano pertence ao Majors, um grupo dos pares mais populares negociados no mundo

VI Cặp Đô la Úc Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới

PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

PT Colabore em grupo com o Zoom Team Chat

VI Cùng nhau cộng tác thông qua Zoom Team Chat

PT Organize e participe de aulas, eventos em grupo e muito mais no OnZoom

VI Chủ trì tham gia các lớp học, sự kiện nhóm nhiều tính năng khác với OnZoom

PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

PT Colabore em grupo com o Zoom Team Chat

VI Cùng nhau cộng tác thông qua Zoom Team Chat

PT Organize e participe de aulas, eventos em grupo e muito mais no OnZoom

VI Chủ trì tham gia các lớp học, sự kiện nhóm nhiều tính năng khác với OnZoom

PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

PT Colabore em grupo com o Zoom Team Chat

VI Cùng nhau cộng tác thông qua Zoom Team Chat

PT Organize e participe de aulas, eventos em grupo e muito mais no OnZoom

VI Chủ trì tham gia các lớp học, sự kiện nhóm nhiều tính năng khác với OnZoom

PT trabalhando, arquitetura, grupo, pessoas, mansão, chão

VI đang làm việc, Kiến trúc, nhóm, những người, Biệt thự, sàn nhà

PT trabalhando, grupo, pessoas, computador, pessoa, encontro

VI đang làm việc, nhóm, những người, máy vi tính, người, gặp gỡ

PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

VI Cùng nhau cộng tác thông qua Zoom Team Chat

PT Organize e participe de aulas, eventos em grupo e muito mais no OnZoom

VI Chủ trì tham gia các lớp học, sự kiện nhóm nhiều tính năng khác với OnZoom

PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

PT Colabore em grupo com o Zoom Team Chat

VI Cùng nhau cộng tác thông qua Zoom Team Chat

PT Organize e participe de aulas, eventos em grupo e muito mais no OnZoom

VI Chủ trì tham gia các lớp học, sự kiện nhóm nhiều tính năng khác với OnZoom

PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

PT Colabore em grupo com o Zoom Team Chat

VI Cùng nhau cộng tác thông qua Zoom Team Chat

PT Organize e participe de aulas, eventos em grupo e muito mais no OnZoom

VI Chủ trì tham gia các lớp học, sự kiện nhóm nhiều tính năng khác với OnZoom

PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.

VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.

PT Colabore em grupo com o Zoom Team Chat

VI Cùng nhau cộng tác thông qua Zoom Team Chat

PT Organize e participe de aulas, eventos em grupo e muito mais no OnZoom

VI Chủ trì tham gia các lớp học, sự kiện nhóm nhiều tính năng khác với OnZoom

Mostrando 50 de 50 traduções