PT O TIG é um grupo comunitário de consenso, composto por 27 representantes anônimos e voluntários do Genesis Representatives (GR).
PT O TIG é um grupo comunitário de consenso, composto por 27 representantes anônimos e voluntários do Genesis Representatives (GR).
VI TIG là một nhóm dựa trên sự đồng thuận của cộng đồng, bao gồm 27 Đại diện Genesis tình nguyện (GR) ẩn danh.
português | vietnamita |
---|---|
grupo | nhóm |
um | một |
PT Se você pretende fazer exercícios calistênicos mais intensos, encare-os como levantamento de peso tradicional: reserve pelo menos um dia de descanso de cada grupo muscular antes de repetir o treino.
VI Đối với chương trình Calisthenics cường độ cao, bạn có thể xem như đây là một hình thức tập tạ. Hãy xen kẽ ít nhất một ngày nghỉ sau khi tập luyện để các cơ có thời gian phục hồi.
português | vietnamita |
---|---|
dia | ngày |
um | một |
PT No caminho rápido (fast path), um grupo formado por nós de consenso completa uma única rodada de votação para confirmar transações em menos de um segundo
VI Trên "đường dẫn nhanh", một ủy ban được hình thành bởi các nút đồng thuận hoàn thành một vòng bỏ phiếu duy nhất để xác nhận các giao dịch trong một giây
português | vietnamita |
---|---|
rápido | nhanh |
única | duy nhất |
transações | giao dịch |
o | các |
segundo | giây |
PT Enquanto os aceleradores agirem honestamente, a boa condição da rede for mantida e 3/4 dos membros do grupo forem honestos, as transações sempre acontecerão no caminho rápido
VI Miễn là các bộ tăng tốc hành động trung thực, điều kiện mạng là tốt và 3/4 thành viên ủy ban là trung thực, các giao dịch sẽ luôn diễn ra trên "đường dẫn nhanh"
português | vietnamita |
---|---|
rede | mạng |
transações | giao dịch |
sempre | luôn |
rápido | nhanh |
PT Se você precisar acessar endpoints externos, será necessário criar uma NAT na VPC para encaminhar esse tráfego e configurar o grupo de segurança para permitir esse tráfego de saída.
VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này và định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
criar | tạo |
uma | một |
e | và |
configurar | cấu hình |
grupo | nhóm |
segurança | bảo mật |
permitir | cho phép |
PT Por exemplo, você pode criar grupos separados para categorizar contas de desenvolvimento e produção e, em seguida, usar o AWS CloudFormation StackSets para provisionar serviços e permissões para cada grupo.
VI Ví dụ: bạn có thể tạo các nhóm riêng lẻ để phân loại tài khoản phát triển và sản xuất, sau đó dùng AWS CloudFormation StackSets để cung cấp dịch vụ và quyền cho mỗi nhóm.
português | vietnamita |
---|---|
criar | tạo |
contas | tài khoản |
desenvolvimento | phát triển |
produção | sản xuất |
usar | dùng |
aws | aws |
permissões | quyền |
PT Você pode usar o AWS Organizations para criar um grupo de segurança e fornecer a ele acesso somente leitura a todos os seus recursos a fim de identificar e reduzir preocupações de segurança
VI Bạn có thể sử dụng AWS Organizations để tạo nhóm Bảo mật và cung cấp cho họ quyền truy cập chỉ đọc vào tất cả tài nguyên để xác định và giảm thiểu mối lo ngại về bảo mật
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
aws | aws |
criar | tạo |
grupo | nhóm |
segurança | bảo mật |
e | và |
recursos | tài nguyên |
identificar | xác định |
reduzir | giảm |
PT Pronúncia / Grupo rítmico e entonação (1)
VI Văn hóa/ Giải trí: thói quen ở nơi công cộng
PT Um grupo de gerentes de contas técnicos para fornecer orientação proativa e coordenar o acesso a programas e especialistas da AWS
VI Một nhóm Quản lý khách hàng kỹ thuật cung cấp hướng dẫn chủ động và điều phối truy cập vào các chương trình cũng như các chuyên gia lĩnh vực về AWS
português | vietnamita |
---|---|
grupo | nhóm |
e | và |
especialistas | các chuyên gia |
aws | aws |
um | một |
PT O TIG é um grupo comunitário de consenso, composto por 27 representantes anônimos e voluntários do Genesis Representatives (GR).
VI TIG là một nhóm dựa trên sự đồng thuận của cộng đồng, bao gồm 27 Đại diện Genesis tình nguyện (GR) ẩn danh.
português | vietnamita |
---|---|
grupo | nhóm |
um | một |
PT Se você precisar acessar endpoints externos, será necessário criar uma NAT na VPC para encaminhar esse tráfego e configurar o grupo de segurança para permitir esse tráfego de saída.
VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này và định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
criar | tạo |
uma | một |
e | và |
configurar | cấu hình |
grupo | nhóm |
segurança | bảo mật |
permitir | cho phép |
PT A maioria das consultas usando conjuntos de dados grandes que ainda não estão no grupo de buffers são candidatas a obter benefícios
VI Hầu hết truy vấn trên bộ dữ liệu lớn chưa ở sẵn trong nhóm bộ đệm đều sẽ được hưởng lợi
português | vietnamita |
---|---|
maioria | hầu hết |
dados | dữ liệu |
grandes | lớn |
grupo | nhóm |
obter | được |
PT Pronúncia: grupo rítmico e entonação (1)
VI Phát âm: nhóm nhịp điệu và ngữ điệu (1)
português | vietnamita |
---|---|
grupo | nhóm |
PT Pronúncia: encadeamento no grupo rítmico
VI Phát âm: sự nối âm trong nhóm tiết điệu
português | vietnamita |
---|---|
grupo | nhóm |
no | trong |
PT Pronúncia: grupo rítmico e entonação (2)
VI Phát âm: nhóm tiết điệu và ngữ điệu (2)
português | vietnamita |
---|---|
grupo | nhóm |
PT Pronúncia / Encadeamento no grupo rítmico
VI Văn hóa / Vị thế của người phụ nữ trong công việc
português | vietnamita |
---|---|
no | trong |
PT Pronúncia / Grupo rítmico e entonação (2)
VI Phát âm / mối quan hệ âm thanh- chữ viết của các âm [i-ɛ]
português | vietnamita |
---|---|
o | các |
PT Escolha palavras-chave em grupos criados automaticamente. Analise o volume de pesquisa, dificuldade média e intenção de cada grupo.
VI Chọn từ khóa từ các cụm được tạo tự động. Phân tích tổng khối lượng tìm kiếm, độ khó trung bình và mục đích của từng nhóm.
português | vietnamita |
---|---|
escolha | chọn |
palavras-chave | từ khóa |
automaticamente | tự động |
analise | phân tích |
volume | lượng |
pesquisa | tìm kiếm |
chave | khóa |
o | các |
de | của |
PT Se você pretende fazer exercícios calistênicos mais intensos, encare-os como levantamento de peso tradicional: reserve pelo menos um dia de descanso de cada grupo muscular antes de repetir o treino.
VI Đối với chương trình Calisthenics cường độ cao, bạn có thể xem như đây là một hình thức tập tạ. Hãy xen kẽ ít nhất một ngày nghỉ sau khi tập luyện để các cơ có thời gian phục hồi.
português | vietnamita |
---|---|
dia | ngày |
um | một |
PT O par Dólar australiano e Dólar americano pertence ao Majors, um grupo dos pares mais populares negociados no mundo
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
PT O par Dólar australiano e Dólar americano pertence ao Majors, um grupo dos pares mais populares negociados no mundo
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
PT O par Dólar australiano e Dólar americano pertence ao Majors, um grupo dos pares mais populares negociados no mundo
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
PT O par Dólar australiano e Dólar americano pertence ao Majors, um grupo dos pares mais populares negociados no mundo
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
PT O par Dólar australiano e Dólar americano pertence ao Majors, um grupo dos pares mais populares negociados no mundo
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
PT O par Dólar australiano e Dólar americano pertence ao Majors, um grupo dos pares mais populares negociados no mundo
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
PT O par Dólar australiano e Dólar americano pertence ao Majors, um grupo dos pares mais populares negociados no mundo
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
PT O par Dólar australiano e Dólar americano pertence ao Majors, um grupo dos pares mais populares negociados no mundo
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
PT Colabore em grupo com o Zoom Team Chat
VI Cùng nhau cộng tác thông qua Zoom Team Chat
PT Organize e participe de aulas, eventos em grupo e muito mais no OnZoom
VI Chủ trì và tham gia các lớp học, sự kiện nhóm và nhiều tính năng khác với OnZoom
PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
PT Colabore em grupo com o Zoom Team Chat
VI Cùng nhau cộng tác thông qua Zoom Team Chat
PT Organize e participe de aulas, eventos em grupo e muito mais no OnZoom
VI Chủ trì và tham gia các lớp học, sự kiện nhóm và nhiều tính năng khác với OnZoom
PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
PT Colabore em grupo com o Zoom Team Chat
VI Cùng nhau cộng tác thông qua Zoom Team Chat
PT Organize e participe de aulas, eventos em grupo e muito mais no OnZoom
VI Chủ trì và tham gia các lớp học, sự kiện nhóm và nhiều tính năng khác với OnZoom
PT trabalhando, arquitetura, grupo, pessoas, mansão, chão
VI đang làm việc, Kiến trúc, nhóm, những người, Biệt thự, sàn nhà
PT trabalhando, grupo, pessoas, computador, pessoa, encontro
VI đang làm việc, nhóm, những người, máy vi tính, người, gặp gỡ
PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
PT Colabore em grupo com o Zoom Team Chat
VI Cùng nhau cộng tác thông qua Zoom Team Chat
PT Organize e participe de aulas, eventos em grupo e muito mais no OnZoom
VI Chủ trì và tham gia các lớp học, sự kiện nhóm và nhiều tính năng khác với OnZoom
PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
PT Colabore em grupo com o Zoom Team Chat
VI Cùng nhau cộng tác thông qua Zoom Team Chat
PT Organize e participe de aulas, eventos em grupo e muito mais no OnZoom
VI Chủ trì và tham gia các lớp học, sự kiện nhóm và nhiều tính năng khác với OnZoom
PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
PT Colabore em grupo com o Zoom Team Chat
VI Cùng nhau cộng tác thông qua Zoom Team Chat
PT Organize e participe de aulas, eventos em grupo e muito mais no OnZoom
VI Chủ trì và tham gia các lớp học, sự kiện nhóm và nhiều tính năng khác với OnZoom
PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
PT Colabore em grupo com o Zoom Team Chat
VI Cùng nhau cộng tác thông qua Zoom Team Chat
PT Organize e participe de aulas, eventos em grupo e muito mais no OnZoom
VI Chủ trì và tham gia các lớp học, sự kiện nhóm và nhiều tính năng khác với OnZoom
Mostrando 50 de 50 traduções