PT Eles se preocupam com seus pacientes. Eles fazem de tudo para te deixar melhor, seja física, mental ou emocional, eles estão sempre lá.
"fornecer a eles" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT Eles se preocupam com seus pacientes. Eles fazem de tudo para te deixar melhor, seja física, mental ou emocional, eles estão sempre lá.
VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn cho dù đó là về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn ở đó.
PT Eles atualizam diariamente então eles nunca estão desatualizados, ajudando você se manter atualizado e se sentindo inspirado.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
português | vietnamita |
---|---|
nunca | không |
PT Os melhores criadores de sites têm kits especiais de SEO incorporados a eles - Com isso, eles permitem personalizar e ajustar suas preferências de SEO, escolher e contar palavras-chave, etc
VI Các công cụ xây dựng website hàng đầu có bộ công cụ SEO đặc biệt được tích hợp trong đó - chúng cho phép bạn tùy chỉnh và điều chỉnh tùy chọn SEO, chọn và đếm từ khóa, v.v
português | vietnamita |
---|---|
sites | website |
seo | seo |
permitem | cho phép |
escolher | chọn |
palavras-chave | từ khóa |
chave | khóa |
PT Eles atualizam diariamente então eles nunca estão desatualizados, ajudando você se manter atualizado e se sentindo inspirado.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
português | vietnamita |
---|---|
nunca | không |
PT Para Zoomies neurodivergentes, inclusão é eles poderem ser eles mesmos no trabalho
VI Ngày càng có nhiều vụ lừa đảo việc làm qua Zoom — sau đây là những điều bạn cần biết
PT O que eu realmente amo no Jordan Valley é que eles se preocupam com nossos filhos e com o que eles precisam para serem alunos bem-sucedidos
VI Điều tôi thực sự yêu thích ở Jordan Valley là họ quan tâm đến con cái chúng tôi và những gì chúng cần để trở thành học sinh thành công
PT Nós oferecemos um serviço imparcial e objetivo para fornecer o que nossos clientes precisam na hora em que eles precisam
VI Chúng tôi cung cấp một dịch vụ khách quan và công bằng nhằm cung cấp những gì mà khách hàng của chúng tôi yêu cầu khi họ cần
português | vietnamita |
---|---|
oferecemos | chúng tôi cung cấp |
precisam | cần |
um | một |
PT Nós oferecemos um serviço imparcial e objetivo para fornecer o que nossos clientes precisam na hora em que eles precisam
VI Chúng tôi cung cấp một dịch vụ khách quan và công bằng nhằm cung cấp những gì mà khách hàng của chúng tôi yêu cầu khi họ cần
português | vietnamita |
---|---|
oferecemos | chúng tôi cung cấp |
precisam | cần |
um | một |
PT Nós oferecemos um serviço imparcial e objetivo para fornecer o que nossos clientes precisam na hora em que eles precisam
VI Chúng tôi cung cấp một dịch vụ khách quan và công bằng nhằm cung cấp những gì mà khách hàng của chúng tôi yêu cầu khi họ cần
português | vietnamita |
---|---|
oferecemos | chúng tôi cung cấp |
precisam | cần |
um | một |
PT Para clientes empresariais, podemos fornecer registros consolidados de todo o mundo. Eles são muito avançados, contendo informações detalhadas sobre cada solicitação e resposta.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi có thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu và phản hồi.
português | vietnamita |
---|---|
mundo | thế giới |
informações | thông tin |
cada | mọi |
solicitação | yêu cầu |
resposta | phản hồi |
PT A Rede de borda da Cloudflare opera em 250 locais ao redor do mundo, o que significa que está sempre perto de seus usuários e dos recursos de internet de que eles precisam.
VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, có nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn và các tài nguyên trên Internet mà họ cần.
português | vietnamita |
---|---|
mundo | thế giới |
significa | có nghĩa |
está | này |
sempre | luôn |
usuários | người dùng |
recursos | tài nguyên |
precisam | cần |
PT Encontrei novos concorrentes dos clientes que eles não sabiam que tinham e palavras-chave que podiam segmentar.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
português | vietnamita |
---|---|
novos | mới |
concorrentes | cạnh tranh |
dos | của |
não | không |
palavras-chave | từ khóa |
chave | khóa |
PT Analise se e como eles aparecem em recursos de SERP
VI Phân tích xem đối thủ có xuất hiện trong các tính năng SERP hay không và như thế nào
português | vietnamita |
---|---|
analise | phân tích |
recursos | tính năng |
PT Eles são oferecidos como um serviço público gratuito para profissionais da saúde e para o público geral.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
português | vietnamita |
---|---|
saúde | sức khỏe |
geral | chung |
PT Nossa missão e´empoderar todo criador com os insights e inspiração que eles precisam para continuar crescendo
VI Nhiệm vụ của chúng tôi là trao quyền cho mọi nhà sáng tạo video với thông tin chi tiết và nguồn cảm hứng mà họ cần để phát triển
português | vietnamita |
---|---|
precisam | cần |
PT Eles são oferecidos como um serviço público gratuito para profissionais da saúde e para o público geral.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
português | vietnamita |
---|---|
saúde | sức khỏe |
geral | chung |
PT Coloque seus agentes somente onde eles forem necessários.
VI Chỉ để nhân viên tham gia khi cần thiết.
PT E estamos lisonjeados em saber que eles nos amam também!
VI Và chúng tôi hãnh diện khi biết khách hàng cũng yêu quý mình!
português | vietnamita |
---|---|
saber | biết |
que | khi |
também | cũng |
PT Ofereça valor aos seu criadores para que eles permaneçam na sua rede.
VI Cung cấp giá trị cho nhà sáng tạo của bạn để giữ chân họ trên mạng lưới của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
valor | giá |
PT Fornecemos aos nossos leitores todas as informações necessárias para que eles escolham apenas os melhores criadores de sites e possam ficar visíveis na web sem grandes esforços e em poucos minutos
VI Chúng tôi cung cấp cho độc giả tất cả thông tin cần thiết để họ chỉ cần chọn những công cụ xây dựng website hàng đầu & dễ dàng truy cập trực tuyến trong vài phút
português | vietnamita |
---|---|
informações | thông tin |
sites | website |
e | và |
minutos | phút |
PT Infelizmente, em muitos casos, eles falham em atingir um nível aceitável
VI Đáng buồn thay, họ không đạt được nó trong rất nhiều trường hợp
português | vietnamita |
---|---|
em | trong |
muitos | nhiều |
casos | trường hợp |
PT No entanto, eles são necessários para que o Serviço funcione
VI Tuy nhiên, chúng cần thiết để Dịch vụ hoạt động
português | vietnamita |
---|---|
eles | chúng |
para | dịch |
PT Você já ouviu falar de exercícios calistênicos? Eles usam somente o peso do próprio corpo como fonte de resistência.[1]
VI Calisthenics là tên gọi của hình thức tập luyện chỉ dựa vào trọng lượng cơ thể để làm yếu tố kháng lực.[1]
PT Eles não são ideais para quem está começando.
VI Những bài tập nâng cao này không thích hợp dành cho người mới.
português | vietnamita |
---|---|
eles | những |
não | không |
para | cho |
está | này |
PT O que acontece com meus arquivos que carreguei? Eles ficam protegidos?
VI Điều gì xảy ra với các file tôi đã tải lên? Chúng có an toàn không?
português | vietnamita |
---|---|
meus | tôi |
arquivos | file |
PT Para que servem os códigos QR e como eles podem ser usados para transferir um link de download para o meu celular?
VI Mã QR để làm gì và làm thế nào chúng có thể được sử dụng để chuyển đường dẫn liên kết tải xuống vào điện thoại di động của tôi?
português | vietnamita |
---|---|
e | và |
podem | có thể được |
link | liên kết |
download | tải xuống |
celular | di động |
PT No online-convert.com, eles contêm o link de download direto para o seu arquivo convertido
VI Trên online-convert.com, chúng chứa liên kết tải xuống trực tiếp đến file đã chuyển đổi của bạn
português | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
download | tải xuống |
arquivo | file |
PT Depois, eles podem ser refinados ou coloridos com um programa gráfico vetorial gratuito, como o Inkscape
VI Sau đó, chúng có thể được tinh chỉnh hoặc tô màu bằng chương trình đồ họa vector miễn phí như Inkscape
português | vietnamita |
---|---|
depois | sau |
podem | có thể được |
programa | chương trình |
PT Este conversor de arquivos online gratuito permite converter seus arquivos para que eles possam ser facilmente carregados em serviços Web como Youtube, Instagram e similares
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file của mình để có thể dễ dàng tải lên các dịch vụ web như Youtube, Instagram và những trang tương tự
português | vietnamita |
---|---|
arquivos | file |
online | trực tuyến |
permite | cho phép |
facilmente | dễ dàng |
web | web |
youtube | youtube |
PT Eles planejam fazer isso com um melhor modelo econômico e maior escalabilidade
VI Họ dự định làm điều này bằng cách tạo ra một mô hình kinh tế tốt hơn và khả năng mở rộng cao hơn
português | vietnamita |
---|---|
fazer | làm |
isso | là |
modelo | mô hình |
maior | hơn |
um | một |
PT Como esses votos são compartilhados e retransmitidos entre os nodes, eles são computados e comparados com o peso disponível on-line para votação
VI Khi các phiếu bầu này được chia sẻ và chuyển phát lại giữa các nút, chúng được kiểm tra và so sánh với trọng số bỏ phiếu trực tuyến có sẵn
português | vietnamita |
---|---|
disponível | có sẵn |
on-line | trực tuyến |
PT Atualmente, eles têm capacidade de privacidade para transações WAN nativas e planejam implementar a privacidade para todas as transações cross-chain em um futuro próximo.
VI Họ hiện có khả năng bảo mật cho các giao dịch WAN gốc và có kế hoạch thực hiện quyền riêng tư cho tất cả các giao dịch giữa các blockchain khác nhau trong tương lai gần.
português | vietnamita |
---|---|
capacidade | khả năng |
privacidade | bảo mật |
transações | giao dịch |
todas | tất cả các |
futuro | tương lai |
PT Os usuários não precisam confiar nos aceleradores nem nos nós de consenso; eles só precisam confiar em uma maioria honesta
VI Người dùng không cần tin tưởng vào các bộ tăng tốc cũng như các nút đồng thuận; họ chỉ cần tin vào sự trung thực của đa số
português | vietnamita |
---|---|
usuários | người dùng |
precisam | cần |
PT Eles estão desenvolvendo um kernel enxuto e específico para a missão, para executar seu protocolo com maior desempenho e segurança da CPU
VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất và bảo mật CPU tăng lên
português | vietnamita |
---|---|
executar | chạy |
seu | riêng |
protocolo | giao thức |
desempenho | hiệu suất |
segurança | bảo mật |
estão | đang |
um | một |
PT Uma compreensão da topologia de rede permite que eles executem um protocolo altamente concorrente.
VI Sự hiểu biết về cấu trúc liên kết mạng cho phép họ chạy một giao thức đồng thời cao.
português | vietnamita |
---|---|
rede | mạng |
permite | cho phép |
protocolo | giao thức |
PT A Ripple está essencialmente tomando uma posição contra o que eles chamam de “jardins murados” de redes financeiras que consistem em bancos, cartões de crédito e outras instituições, como o PayPal
VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng và các tổ chức khác như PayPal
português | vietnamita |
---|---|
redes | mạng |
bancos | ngân hàng |
crédito | tín dụng |
outras | khác |
PT Eles escreveriam esse código na blockchain e, assim que o contrato for concluído - ou seja, a data do acordo chegar - o Ether será automaticamente enviado para o receptor que consta no acordo
VI Họ sẽ viết mã này vào blockchain và ngay khi hợp đồng hoàn tất - nghĩa là ngày đã thỏa thuận - ether sẽ tự động được phát hành cho bên kia
português | vietnamita |
---|---|
e | và |
que | khi |
contrato | hợp đồng |
data | ngày |
automaticamente | tự động |
PT No entanto, se eles usarem o emparelhamento da VPC para acesso entre contas, taxas de transferência de dados serão cobradas
VI Tuy nhiên, nếu sử dụng kết nối ngang hàng VPC để truy cập liên tài khoản, khách hàng sẽ phải chịu phí truyền dữ liệu
português | vietnamita |
---|---|
acesso | truy cập |
contas | tài khoản |
dados | dữ liệu |
taxas | phí |
PT O AWS Lambda fornece uma variedade de imagens de base que os clientes podem estender; eles também podem usar as imagens preferidas baseadas em Linux com um tamanho de até 10 GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
fornece | cung cấp |
uma | nhiều |
também | cũng |
usar | sử dụng |
linux | linux |
PT Eles podem implantar funções em execução no Graviton2 como arquivos zip ou imagens de contêiner.
VI Khách hàng có thể triển khai các hàm chạy trên Graviton2 dưới dạng tệp zip hoặc hình ảnh bộ chứa.
português | vietnamita |
---|---|
implantar | triển khai |
funções | hàm |
arquivos | tệp |
ou | hoặc |
PT Eles incluem: alimentos enlatados com baixo teor de ácido, sucos e frutos do mar
VI Bao gồm các sản phẩm: Thực phẩm đóng hộp có hàm lượng axit thấp, Nước ép và Hải sản
português | vietnamita |
---|---|
eles | các |
PT Juntamente com o nosso programa de IA, eles entregam pessoalmente escolha e teste todos os códigos de cupom e descontos que encontrarem
VI Cùng với chương trình AI của chúng tôi, họ đích thân chọn và kiểm tra mỗi phiếu giảm giá và phiếu khuyến mãi họ gặp
português | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
escolha | chọn |
teste | kiểm tra |
que | ai |
PT O que eu realmente gosto no Squarespace é que eles pensam nos estudantes e compreendem que são incapazes de pagar o preço total
VI Điều tôi thực sự thích về Squarespace là họ nghĩ cho sinh viên và hiểu rằng họ không thể trả mức giá đầy đủ
português | vietnamita |
---|---|
realmente | thực |
eu | tôi |
preço | giá |
PT Juntamente com o nosso programa de IA, eles escolhem e testam pessoalmente todos os códigos e descontos que encontram
VI Cùng với chương trình AI của chúng tôi, họ đích thân chọn và kiểm tra mỗi phiếu giảm giá và phiếu khuyến mãi họ gặp
português | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
que | ai |
PT No entanto, como estão em constante mudança, é preciso saber quando procurar o melhor de entre eles
VI Tuy nhiên, vì họ liên tục thay đổi, bạn cần biết khi nào có thể tìm thứ tốt nhất trong số các ưu đãi
português | vietnamita |
---|---|
saber | biết |
PT Eles servem de tudo, desde saladas e sanduíches feitos sob encomenda até refeições prontas para comer e preparadas pelo chef
VI Họ phục vụ mọi thứ, từ salad và bánh mì được làm theo yêu cầu cho đến các bữa ăn sẵn do đầu bếp chế biến
português | vietnamita |
---|---|
eles | các |
tudo | mọi |
PT Em cada lição, apresentamos vários exemplos do que você escreveria, e eles estão no site de forma que você pode experimentá-los online
VI Trong mỗi bài, ta sẽ có những ví dụ, và bạn sẽ có thể thử những ví dụ này online chỉ bằng một lần nhấp chuột
PT Agora, seus provedores de serviços, afiliados e clientes não optam apenas pelas transferências eletrônicas tradicionais, eles exigem outros métodos de pagamento.
VI Giờ đây, các nhà cung cấp dịch vụ, chi nhánh và khách hàng của bạn không chỉ chuyển tiền qua các ngân hàng truyền thống mà họ muốn có các phương thức thanh toán thay thế.
português | vietnamita |
---|---|
pagamento | thanh toán |
agora | giờ |
PT Mas a IANA surgiu com uma solução para esse problema quando eles introduziram o padrão IPv6
VI Nhưng IANA đã giới thiệu tiêu chuẩn IPv6 như một giải pháp giải quyết vấn đề này
português | vietnamita |
---|---|
mas | nhưng |
uma | một |
solução | giải pháp |
com | như |
PT Outra coisa essencial que você precisa saber sobre endereços IP privados é que eles não podem acessar a Internet
VI Bạn cần biết thêm một điều quan trọng nữa về địa chỉ IP riêng là các địa chỉ này không truy cập được internet
português | vietnamita |
---|---|
saber | biết |
ip | ip |
acessar | truy cập |
internet | internet |
Mostrando 50 de 50 traduções