PT Eles são oferecidos como um serviço público gratuito para profissionais da saúde e para o público geral.
PT Eles são oferecidos como um serviço público gratuito para profissionais da saúde e para o público geral.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
português | vietnamita |
---|---|
saúde | sức khỏe |
geral | chung |
PT Eles são oferecidos como um serviço público gratuito para profissionais da saúde e para o público geral.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
português | vietnamita |
---|---|
saúde | sức khỏe |
geral | chung |
PT Seleciona o Público-alvo 1 e o Público-alvo 2 nos menus pendentes
VI Chọn Đối tượng 1 và Đối tượng 2 từ menu thả xuống
PT Consulta as principais categorias e interesses da tua seleção de público-alvo e compara a afinidade do teu público-alvo com o total de utilizadores do Pinterest
VI Xem các danh mục sản phẩm và mối quan tâm hàng đầu để lựa chọn đối tượng của bạn và so sánh sự tương đồng giữa đối tượng của bạn với toàn bộ đối tượng của Pinterest
PT A afinidade indica a força do interesse do teu público-alvo numa determinada categoria, comparada com o público-alvo total correspondente do Pinterest
VI Sự tương đồng cho thấy mức độ quan tâm của đối tượng khán giả đối với một danh mục cụ thể so với đối tượng đại chúng tương ứng trên Pinterest
PT Seleciona o público-alvo cujos dados pretendes exportar no menu pendente, em Público-alvo 1
VI Chọn đối tượng bạn muốn xuất dữ liệu từ menu thả xuống trong Đối tượng 1
PT O 1.1.1.1 da Cloudflare é o resolvedor público de DNS mais rápido e confiável do mundo*
VI Cloudflare DNS là dịch vụ DNS có thẩm quyền cấp doanh nghiệp cung cấp thời gian phản hồi nhanh nhất, khả năng dự phòng vô song và bảo mật nâng cao với tính năng giảm thiểu DDoS và DNSSEC tích hợp sẵn.
português | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
rápido | nhanh |
PT Encontre tópicos que condizem com o seu público
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
português | vietnamita |
---|---|
encontre | tìm kiếm |
PT Descubra como alcançar mais público com menos gastos
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
português | vietnamita |
---|---|
menos | giảm |
PT Receba informações sobre dados demográficos e interesses de seu público-alvo
VI Nhận thông tin về nhân khẩu học và sở thích của đối tượng mục tiêu
português | vietnamita |
---|---|
receba | nhận |
de | của |
PT Cripto-colecionáveis são protegidos na blockchain e associados a um endereço público
VI Các bộ sưu tập tiền điện tử được lưu trữ bảo mật trên blockchain và được liên kết với một địa chỉ ví công khai
português | vietnamita |
---|---|
na | trên |
um | một |
PT Você terá acesso à versões prévias da Carteira Trust — versões ainda não disponíveis ao público em geral, além de ter contato direto com toda a equipe da Carteira Trust.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
disponíveis | có sẵn |
equipe | nhóm |
PT Marcas que interagem com seu público no YouTube conseguem um aumento de 4 vezes de exibições e 7 vezes mais compartilhamentos e interações
VI Những thương hiệu kết nối với khán giả YouTube của họ sẽ thấy lượt xem tăng gấp 4 lần và lượt chia sẻ và tương tác tăng gấp 7 lần
português | vietnamita |
---|---|
marcas | thương hiệu |
youtube | youtube |
vezes | lần |
que | những |
PT Invista uma parte do seu orçamento pago aos ganhos e propriedade para garantir que quando a sua campanha parar, o público do seu cliente fique
VI Đầu tư một phần khoản ngân sách được trả của bạn để kiếm và sở hữu để biết chắc khi nào chiến dịch của bạn kết thúc, người xem của khách hàng của bạn ở lại
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
parte | phần |
orçamento | ngân sách |
campanha | chiến dịch |
PT Quando um "resumo público" de uma auditoria é solicitado, o procedimento padrão é publicar o resumo na página da Control Union Certifications
VI Là một quy trình tiêu chuẩn, khi yêu cầu 'bản tóm tắt công khai' về việc đánh giá, một bản tóm tắt sẽ được công bố trên trang web của Control Union Certifications
português | vietnamita |
---|---|
quando | khi |
PT Você pode ter certeza que o criador de sites que escolher fará com que encontrar seu público online seja uma tarefa muito mais fácil.
VI Bạn có thể chắc chắn rằng trình tạo trang web bạn chọn sẽ giúp việc tiếp cận đối tượng trực tuyến của bạn trở nên siêu dễ dàng & trơn tru.
português | vietnamita |
---|---|
escolher | chọn |
fácil | dễ dàng |
PT O protocolo do tipo proof-of-stake público e sem necessidade de permissão foi o primeiro de seu tipo, lançado em junho de 2019
VI Giao thức chứng minh cổ phần thuần túy (PPoS), hoạt động công khai và không cần cho phép là giao thức đầu tiên thuộc loại này đã được ra mắt vào tháng 6 năm 2019
português | vietnamita |
---|---|
protocolo | giao thức |
tipo | loại |
e | và |
sem | không |
necessidade | cần |
primeiro | đầu |
PT Além disso, espera-se que seu uso diário beneficie empresas, indivíduos e serviços do setor público no país latino-americano.
VI Ngoài ra, việc bitcoin được sử dụng hàng ngày dự kiến sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp, cá nhân và các dịch vụ khu vực công ở quốc gia Mỹ Latinh này.
português | vietnamita |
---|---|
uso | sử dụng |
empresas | doanh nghiệp |
país | quốc gia |
do | dịch |
PT Economize nos melhores criadores de sites e alcance seu público online mais rapidamente
VI Lưu vào những công cụ xây dựng website tốt nhất và tiếp cận khách hàng trực tuyến của bạn nhanh hơn
português | vietnamita |
---|---|
e | và |
mais | hơn |
rapidamente | nhanh |
PT Todo computador possui um endereço IP público atribuído ao usuário pelo provedor de serviços de internet (ISP)
VI Máy tính nào cũng có một địa chỉ IP công cộng do nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) gán cho người dùng
português | vietnamita |
---|---|
computador | máy tính |
ip | ip |
usuário | người dùng |
provedor | nhà cung cấp |
internet | internet |
um | một |
PT Ao contrario do endereço público do seu computador, o endereço privado do seu roteador não precisa ser globalmente exclusivo, pois não é um endereço de acesso direto
VI Không giống như địa chỉ công cộng của máy tính, địa chỉ nội bộ của bộ định tuyến không cần phải là duy nhất trên toàn cầu, vì nó không phải là địa chỉ truy cập trực tiếp
português | vietnamita |
---|---|
computador | máy tính |
não | không |
acesso | truy cập |
PT Você terá acesso à versões prévias da Carteira Trust — versões ainda não disponíveis ao público em geral, além de ter contato direto com toda a equipe da Carteira Trust.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
disponíveis | có sẵn |
equipe | nhóm |
PT Encontre tópicos que condizem com o seu público
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
português | vietnamita |
---|---|
encontre | tìm kiếm |
PT Descubra como alcançar mais público com menos gastos
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
português | vietnamita |
---|---|
menos | giảm |
PT Encontre tópicos que condizem com o seu público
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
português | vietnamita |
---|---|
encontre | tìm kiếm |
PT Descubra como alcançar mais público com menos gastos
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
português | vietnamita |
---|---|
menos | giảm |
PT ' 794d), os órgãos devem disponibilizar informações a funcionários e ao público em geral que sejam portadores de necessidades especiais da mesma forma que são disponibilizadas aos não portadores de necessidades especiais.
VI , 794d), các cơ quan phải trao cho nhân viên khuyết tật và các thành viên của công chúng quyền truy cập thông tin có thể so sánh với sự truy cập khả dụng với những người khác.
português | vietnamita |
---|---|
devem | phải |
informações | thông tin |
funcionários | nhân viên |
PT Em abril de 2011, o FISC foi aprovado pelo primeiro ministro para alterar sua classificação e tornar-se uma fundação incorporada de interesse público.
VI Vào tháng 4 năm 2011, FISC đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt để thay đổi phân loại để trở thành một nền tảng kết hợp lợi ích công.
português | vietnamita |
---|---|
e | và |
PT Esse pacote oferece aos clientes do setor público tudo o que eles precisam saber para avaliar a AWS no nível PROTECTED e ajuda agências a simplificar o processo de adoção dos serviços da AWS
VI Gói này cung cấp cho khách hàng trong khu vực công mọi thứ cần thiết để đánh giá AWS ở cấp độ ĐƯỢC BẢO VỆ và giúp từng cơ quan đơn giản hóa quy trình áp dụng dịch vụ AWS
português | vietnamita |
---|---|
tudo | mọi |
precisam | cần |
aws | aws |
ajuda | giúp |
processo | quy trình |
pacote | gói |
PT * Indica que o serviço é autorizado para Nível de impacto 6, mas não está disponível ao público em geral (GA) na região.
VI * Cho biết dịch vụ được cấp phép Cấp tác động 6 nhưng chưa được Cung cấp rộng rãi (GA) tại khu vực này.
português | vietnamita |
---|---|
mas | nhưng |
está | này |
região | khu vực |
PT Encontre tópicos que condizem com o seu público
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
português | vietnamita |
---|---|
encontre | tìm kiếm |
PT Descubra como alcançar mais público com menos gastos
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
português | vietnamita |
---|---|
menos | giảm |
PT Crie e compartilhe artigos que geram tráfego e ressoam com seu público
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập phù hợp với khán giả của bạn
português | vietnamita |
---|---|
crie | tạo |
PT Monetize seu público com nossas ferramentas poderosas para blogueiros, editores do AdSense e gerentes de afiliados
VI Kiếm tiền từ người dùng của bạn với những công cụ mạnh mẽ dành cho blogger, nhà phát hành AdSense và quản lý các đơn vị liên kết
PT Quando um "resumo público" de uma auditoria é solicitado, o procedimento padrão é publicar o resumo na página da Control Union Certifications
VI Là một quy trình tiêu chuẩn, khi yêu cầu 'bản tóm tắt công khai' về việc đánh giá, một bản tóm tắt sẽ được công bố trên trang web của Control Union Certifications
português | vietnamita |
---|---|
quando | khi |
PT Caso deseje compartilhar um snapshot com mais de 20 contas, torne-o público ou você pode entrar em contato com o suporte para aumentar a sua cota.
VI Nếu muốn chia sẻ bản kết xuất nhanh với trên 20 tài khoản, bạn có thể chia sẻ dưới dạng công khai hoặc liên hệ bộ phận hỗ trợ để tăng định mức của mình.
português | vietnamita |
---|---|
contas | tài khoản |
aumentar | tăng |
ou | hoặc |
PT Acesse um cluster de banco de dados do Aurora Serverless de uma aplicação cliente que esteja sendo executada na mesma VPC. Não é possível associar um endereço IP público a um cluster de banco de dados do Aurora Serverless.
VI Bạn truy cập vào cụm CSDL Aurora Serverless từ bên trong một ứng dụng khách chạy trong cùng một VPC. Bạn không thể cấp cho cụm CSDL Aurora Serverless một địa chỉ IP công cộng.
português | vietnamita |
---|---|
cluster | cụm |
cliente | khách |
não | không |
ip | ip |
PT Encontre tópicos que condizem com o seu público
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
português | vietnamita |
---|---|
encontre | tìm kiếm |
PT Descubra como alcançar mais público com menos gastos
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
português | vietnamita |
---|---|
menos | giảm |
PT Encontre tópicos que condizem com o seu público
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
português | vietnamita |
---|---|
encontre | tìm kiếm |
PT Descubra como alcançar mais público com menos gastos
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
português | vietnamita |
---|---|
menos | giảm |
PT Economize nos melhores criadores de sites e alcance seu público online mais rapidamente
VI Lưu vào những công cụ xây dựng website tốt nhất và tiếp cận khách hàng trực tuyến của bạn nhanh hơn
português | vietnamita |
---|---|
e | và |
mais | hơn |
rapidamente | nhanh |
PT O 1.1.1.1 da Cloudflare é o resolvedor público de DNS mais rápido e confiável do mundo*
VI Cloudflare DNS là dịch vụ DNS có thẩm quyền cấp doanh nghiệp cung cấp thời gian phản hồi nhanh nhất, khả năng dự phòng vô song và bảo mật nâng cao với tính năng giảm thiểu DDoS và DNSSEC tích hợp sẵn.
português | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
rápido | nhanh |
PT Insights sobre o público do site
VI Thông tin chi tiết về đối tượng trang web
PT Compare o público dos concorrentes com o seu
VI So sánh đối tượng của đối thủ cạnh tranh cùng đối tượng của bạn
português | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
concorrentes | cạnh tranh |
PT Crie e compartilhe artigos que atraiam tráfego e façam seu público-alvo agir
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động
português | vietnamita |
---|---|
crie | tạo |
PT Monetize seu público com nossas ferramentas poderosas para blogueiros, editores de anúncios e gerentes de afiliados
VI Kiếm tiền từ người dùng của bạn với những công cụ mạnh mẽ dành cho blogger, nhà phát hành quảng cáo và quản lý các đơn vị liên kết
português | vietnamita |
---|---|
anúncios | quảng cáo |
PT Receba informações sobre dados demográficos e interesses de seu público-alvo
VI Nhận thông tin về nhân khẩu học và sở thích của đối tượng mục tiêu
português | vietnamita |
---|---|
receba | nhận |
de | của |
PT Crie e compartilhe artigos que atraiam tráfego e façam seu público-alvo agir
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động
português | vietnamita |
---|---|
crie | tạo |
PT Monetize seu público com nossas ferramentas poderosas para blogueiros, editores de anúncios e gerentes de afiliados
VI Kiếm tiền từ người dùng của bạn với những công cụ mạnh mẽ dành cho blogger, nhà phát hành quảng cáo và quản lý các đơn vị liên kết
português | vietnamita |
---|---|
anúncios | quảng cáo |
Mostrando 50 de 50 traduções