PT Ele desliga automaticamente os bancos de dados quando estes não estão em uso para economizar custos e ajusta instantaneamente a capacidade dos bancos de dados para atender às mudanças nos requisitos do aplicativo.
PT Ele desliga automaticamente os bancos de dados quando estes não estão em uso para economizar custos e ajusta instantaneamente a capacidade dos bancos de dados para atender às mudanças nos requisitos do aplicativo.
VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí và ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.
português | vietnamita |
---|---|
automaticamente | tự động |
quando | khi |
economizar | tiết kiệm |
instantaneamente | ngay lập tức |
requisitos | yêu cầu |
custos | phí |
estão | đang |
PT Ele desliga automaticamente os bancos de dados quando estes não estão em uso para economizar custos e ajusta instantaneamente a capacidade dos bancos de dados para atender às mudanças nos requisitos do aplicativo.
VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí và ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.
português | vietnamita |
---|---|
automaticamente | tự động |
quando | khi |
economizar | tiết kiệm |
instantaneamente | ngay lập tức |
requisitos | yêu cầu |
custos | phí |
estão | đang |
PT Ações de bancos: Bancos em Wall Street
VI Cổ phiếu ngân hàng: Ngân hàng trên Phố Wall
PT Ações de bancos: Bancos em Wall Street
VI Cổ phiếu ngân hàng: Ngân hàng trên Phố Wall
PT Ações de bancos: Bancos em Wall Street
VI Cổ phiếu ngân hàng: Ngân hàng trên Phố Wall
PT Ações de bancos: Bancos em Wall Street
VI Cổ phiếu ngân hàng: Ngân hàng trên Phố Wall
PT Ações de bancos: Bancos em Wall Street
VI Cổ phiếu ngân hàng: Ngân hàng trên Phố Wall
PT Ações de bancos: Bancos em Wall Street
VI Cổ phiếu ngân hàng: Ngân hàng trên Phố Wall
PT Ações de bancos: Bancos em Wall Street
VI Cổ phiếu ngân hàng: Ngân hàng trên Phố Wall
PT Ações de bancos: Bancos em Wall Street
VI Cổ phiếu ngân hàng: Ngân hàng trên Phố Wall
PT Ações de bancos: Bancos em Wall Street
VI Cổ phiếu ngân hàng: Ngân hàng trên Phố Wall
PT Ações de bancos: Bancos em Wall Street
VI Cổ phiếu ngân hàng: Ngân hàng trên Phố Wall
PT Ações de bancos: Bancos em Wall Street
VI Cổ phiếu ngân hàng: Ngân hàng trên Phố Wall
PT Explorar bancos de dados de palavras-chave em um determinado idioma
VI Khám phá cơ sở dữ liệu từ khóa bằng ngôn ngữ cụ thể
português | vietnamita |
---|---|
palavras-chave | từ khóa |
chave | khóa |
PT Semrush usa seus próprios algoritmos de aprendizado de máquina e provedores de dados confiáveis para apresentar os dados em nossos bancos de dados
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
português | vietnamita |
---|---|
usa | sử dụng |
aprendizado | học |
máquina | máy |
seus | tôi |
PT Existem diferentes métodos para coletar diferentes tipos de informações, mas o alto padrão de qualidade em nossos bancos de dados permanece o mesmo.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
português | vietnamita |
---|---|
tipos | loại |
mas | vẫn |
alto | cao |
qualidade | chất lượng |
o | các |
PT No caso, esta é a mesma criptografia que os bancos e um site importante usam para proteger suas informações
VI mã hóa mà các ngân hàng và trang web quan trọng sử dụng để bảo vệ thông tin của bạn
português | vietnamita |
---|---|
criptografia | mã hóa |
bancos | ngân hàng |
importante | quan trọng |
usam | sử dụng |
informações | thông tin |
PT Trabalhando com bancos de referências.
VI Cơ sở dữ liệu về các tài liệu tham khảo
PT Isso significa que nenhum intermediário, como bancos ou PayPal, é necessário para verificar os informações do remetente e do destinatário
VI Điều này có nghĩa là không cần có một trung gian đáng tin cậy như ngân hàng hoặc PayPal để xác minh chi tiết của người gửi và người nhận
português | vietnamita |
---|---|
significa | có nghĩa |
nenhum | không |
bancos | ngân hàng |
necessário | cần |
como | như |
ou | hoặc |
PT Isso aumenta os riscos em relação às altas taxas de juros de bancos e outras instituições financeiras
VI Dịch vụ tài chính hòa nhập phi tập trung: Các doanh nghiệp và cá nhân nhỏ thường thiếu hồ sơ tín dụng và tài sản thế chấp trong khi phải đối mặt với chi phí hoạt động cao
português | vietnamita |
---|---|
taxas | phí |
PT A Carteira Trust é uma carteira segura e fácil de usar que possui padrões de segurança do nível de bancos para armazenar suas Bitcoin (BTC)
VI Ví Trust là một Ví an toàn và dễ sử dụng, nó có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng để giúp bạn lưu giữ Bitcoin (BTC)
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
usar | sử dụng |
bancos | ngân hàng |
suas | bạn |
bitcoin | bitcoin |
btc | btc |
armazenar | lưu |
PT Os bancos podem usar XRP para obter liquidez em tempo real
VI Các ngân hàng có thể sử dụng XRP để tạo nguồn thanh khoản trong thời gian thực
português | vietnamita |
---|---|
bancos | ngân hàng |
usar | sử dụng |
tempo | thời gian |
real | thực |
os | các |
PT A Ripple está essencialmente tomando uma posição contra o que eles chamam de “jardins murados” de redes financeiras que consistem em bancos, cartões de crédito e outras instituições, como o PayPal
VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng và các tổ chức khác như PayPal
português | vietnamita |
---|---|
redes | mạng |
bancos | ngân hàng |
crédito | tín dụng |
outras | khác |
PT Padrões de segurança do nível de bancos protegem seus Ativos Digitais de possíveis ameaças
VI Bảo mật cấp ngân hàng bảo vệ các tài sản kỹ thuật số của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn
português | vietnamita |
---|---|
segurança | bảo mật |
bancos | ngân hàng |
ativos | tài sản |
ameaças | các mối đe dọa |
PT Empresas com centenas ou milhares de aplicativos, cada um com o suporte de um ou mais bancos de dados, devem gerenciar recursos para toda a frota de banco de dados
VI Các doanh nghiệp có hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu, phải quản lý tài nguyên cho toàn bộ nhóm cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp
português | vietnamita |
---|---|
empresas | doanh nghiệp |
mais | nhiều |
devem | phải |
recursos | tài nguyên |
ou | hoặc |
PT Bancos de dados expandidos divididos em vários servidores NOVO
VI Các cơ sở dữ liệu giảm quy mô được chia thành nhiều máy chủ MỚI
português | vietnamita |
---|---|
vários | nhiều |
PT Os clientes com altos requisitos de gravação ou leitura geralmente dividem os bancos de dados entre várias instâncias para obter maior taxa de transferência
VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn
português | vietnamita |
---|---|
requisitos | yêu cầu |
várias | nhiều |
maior | hơn |
os | những |
ou | hoặc |
obter | được |
PT Com o Aurora Serverless v2 (demonstração), os clientes dividem os bancos de dados em várias instâncias do Aurora e permitem que o serviço ajuste a capacidade de maneira instantânea e automática com base na necessidade
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), khách hàng sẽ phân chia cơ sở dữ liệu trên nhiều phiên bản Aurora và cho phép dịch vụ điều chỉnh dung lượng ngay lập tức và tự động dựa trên nhu cầu
português | vietnamita |
---|---|
várias | nhiều |
permitem | cho phép |
necessidade | nhu cầu |
PT Em resposta a esta necessidade, criamos uma solução revolucionária que ameniza a separação entre bancos tradicionais, carteiras digitais e pagamentos com cartão.
VI Để đáp ứng nhu cầu này, chúng tôi đã tạo ra một giải pháp đột phá nhằm xóa nhòa ranh giới giữa ngân hàng truyền thống, ví điện tử và thanh toán bằng thẻ.
português | vietnamita |
---|---|
necessidade | nhu cầu |
uma | một |
solução | giải pháp |
que | bằng |
entre | giữa |
bancos | ngân hàng |
pagamentos | thanh toán |
esta | này |
a | chúng |
cartão | thẻ |
PT A Carteira Trust é uma carteira segura e fácil de usar que possui padrões de segurança do nível de bancos para armazenar suas Bitcoin (BTC)
VI Ví Trust là một Ví an toàn và dễ sử dụng, nó có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng để giúp bạn lưu giữ Bitcoin (BTC)
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
usar | sử dụng |
bancos | ngân hàng |
suas | bạn |
bitcoin | bitcoin |
btc | btc |
armazenar | lưu |
PT Padrões de segurança do nível de bancos protegem seus Ativos Digitais de possíveis ameaças
VI Bảo mật cấp ngân hàng bảo vệ các tài sản kỹ thuật số của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn
português | vietnamita |
---|---|
segurança | bảo mật |
bancos | ngân hàng |
ativos | tài sản |
ameaças | các mối đe dọa |
PT Os bancos podem usar XRP para obter liquidez em tempo real
VI Các ngân hàng có thể sử dụng XRP để tạo nguồn thanh khoản trong thời gian thực
português | vietnamita |
---|---|
bancos | ngân hàng |
usar | sử dụng |
tempo | thời gian |
real | thực |
os | các |
PT A Ripple está essencialmente tomando uma posição contra o que eles chamam de “jardins murados” de redes financeiras que consistem em bancos, cartões de crédito e outras instituições, como o PayPal
VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng và các tổ chức khác như PayPal
português | vietnamita |
---|---|
redes | mạng |
bancos | ngân hàng |
crédito | tín dụng |
outras | khác |
PT Explorar bancos de dados de palavras-chave em um determinado idioma
VI Khám phá cơ sở dữ liệu từ khóa bằng ngôn ngữ cụ thể
português | vietnamita |
---|---|
palavras-chave | từ khóa |
chave | khóa |
PT Semrush usa seus próprios algoritmos de aprendizado de máquina e provedores de dados confiáveis para apresentar os dados em nossos bancos de dados
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
português | vietnamita |
---|---|
usa | sử dụng |
aprendizado | học |
máquina | máy |
seus | tôi |
PT Existem diferentes métodos para coletar diferentes tipos de informações, mas o alto padrão de qualidade em nossos bancos de dados permanece o mesmo.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
português | vietnamita |
---|---|
tipos | loại |
mas | vẫn |
alto | cao |
qualidade | chất lượng |
o | các |
PT No caso, esta é a mesma criptografia que os bancos e um site importante usam para proteger suas informações
VI mã hóa mà các ngân hàng và trang web quan trọng sử dụng để bảo vệ thông tin của bạn
português | vietnamita |
---|---|
criptografia | mã hóa |
bancos | ngân hàng |
importante | quan trọng |
usam | sử dụng |
informações | thông tin |
PT Servidores virtuais, armazenamento, bancos de dados e redes por um preço baixo e previsível.
VI Máy chủ ảo, bộ lưu trữ, cơ sở dữ liệu và kết nối mạng với giá thấp, có thể dự đoán được.
português | vietnamita |
---|---|
armazenamento | lưu |
redes | mạng |
preço | giá |
PT O que são as Diretrizes de segurança do FISC sobre sistemas de computador para bancos e instituições financeiras relacionadas?
VI Hướng dẫn bảo mật của FISC về hệ thống máy tính cho ngân hàng và các tổ chức tài chính liên quan là gì?
português | vietnamita |
---|---|
diretrizes | hướng dẫn |
segurança | bảo mật |
sistemas | hệ thống |
computador | máy tính |
bancos | ngân hàng |
PT Empresas com centenas ou milhares de aplicativos, cada um com o suporte de um ou mais bancos de dados, devem gerenciar recursos para toda a frota de banco de dados
VI Các doanh nghiệp có hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu, phải quản lý tài nguyên cho toàn bộ nhóm cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp
português | vietnamita |
---|---|
empresas | doanh nghiệp |
mais | nhiều |
devem | phải |
recursos | tài nguyên |
ou | hoặc |
PT Bancos de dados expandidos divididos em vários servidores NOVO
VI Các cơ sở dữ liệu giảm quy mô được chia thành nhiều máy chủ MỚI
português | vietnamita |
---|---|
vários | nhiều |
PT Os clientes com altos requisitos de gravação ou leitura geralmente dividem os bancos de dados entre várias instâncias para obter maior taxa de transferência
VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn
português | vietnamita |
---|---|
requisitos | yêu cầu |
várias | nhiều |
maior | hơn |
os | những |
ou | hoặc |
obter | được |
PT Com o Aurora Serverless v2 (demonstração), os clientes dividem os bancos de dados em várias instâncias do Aurora e permitem que o serviço ajuste a capacidade de maneira instantânea e automática com base na necessidade
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), khách hàng sẽ phân chia cơ sở dữ liệu trên nhiều phiên bản Aurora và cho phép dịch vụ điều chỉnh dung lượng ngay lập tức và tự động dựa trên nhu cầu
português | vietnamita |
---|---|
várias | nhiều |
permitem | cho phép |
necessidade | nhu cầu |
PT O Aurora permite criar snapshots de bancos de dados, que podem ser usados posteriormente para restaurar um banco de dados
VI Aurora cho bạn khả năng tạo bản kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu để bạn có thể sử dụng để phục hồi cơ sở dữ liệu về sau
português | vietnamita |
---|---|
criar | tạo |
para | cho |
que | liệu |
PT Isso oferece a você total controle sobre quem acessa seus bancos de dados do Amazon Aurora.
VI Việc này sẽ cho bạn quyền kiểm soát hoàn toàn đối tượng nào được truy cập vào cơ sở dữ liệu Amazon Aurora của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
controle | kiểm soát |
amazon | amazon |
PT Os bancos de dados do Amazon Aurora devem ser acessados pela porta de banco de dados inserida na criação do banco de dados
VI Bạn phải truy cập cơ sở dữ liệu Amazon Aurora thông qua cổng cơ sở dữ liệu được nhập khi tạo cơ sở dữ liệu
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
devem | phải |
criação | tạo |
os | bạn |
ser | được |
PT Explorar bancos de dados de palavras-chave em um determinado idioma
VI Khám phá cơ sở dữ liệu từ khóa bằng ngôn ngữ cụ thể
português | vietnamita |
---|---|
palavras-chave | từ khóa |
chave | khóa |
PT Semrush usa seus próprios algoritmos de aprendizado de máquina e provedores de dados confiáveis para apresentar os dados em nossos bancos de dados
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
português | vietnamita |
---|---|
usa | sử dụng |
aprendizado | học |
máquina | máy |
seus | tôi |
PT Existem diferentes métodos para coletar diferentes tipos de informações, mas o alto padrão de qualidade em nossos bancos de dados permanece o mesmo.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
português | vietnamita |
---|---|
tipos | loại |
mas | vẫn |
alto | cao |
qualidade | chất lượng |
o | các |
PT Faça sua pesquisa com um dos maiores bancos de dados do mercado
VI Tiến hành nghiên cứu cùng với một trong những cơ sở dữ liệu lớn nhất trên thị trường
português | vietnamita |
---|---|
pesquisa | nghiên cứu |
mercado | thị trường |
Mostrando 50 de 50 traduções