PT Tornar o texto negrito ou itálico, alterar o tamanho da fonte, a família da fonte e a cor do texto.
PT Tornar o texto negrito ou itálico, alterar o tamanho da fonte, a família da fonte e a cor do texto.
VI Tạo văn bản in đậm hoặc in nghiêng, thay đổi kích thước phông chữ, họ phông chữ và màu văn bản.
PT Fonte: avaliações da Semrush na G2
VI Nguồn: Đánh giá từ Semrush G2
português | vietnamita |
---|---|
fonte | nguồn |
PT Os Manuais MSD são uma fonte abrangente de informações médicas que incluem milhares de assuntos em todas as áreas da medicina
VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
fonte | nguồn |
abrangente | toàn diện |
informações | thông tin |
todas | tất cả các |
PT Os Manuais MSD são uma fonte abrangente de informações médicas que incluem milhares de assuntos em todas as áreas da medicina
VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
fonte | nguồn |
abrangente | toàn diện |
informações | thông tin |
todas | tất cả các |
PT Você já ouviu falar de exercícios calistênicos? Eles usam somente o peso do próprio corpo como fonte de resistência.[1]
VI Calisthenics là tên gọi của hình thức tập luyện chỉ dựa vào trọng lượng cơ thể để làm yếu tố kháng lực.[1]
PT Você pode preencher todas as opções encontradas no código-fonte do HTML do conversor que deseja escolher.
VI Bạn có thể điền trước tất cả các tùy chọn bạn tìm thấy trong mã nguồn HTML của trình chuyển đổi bạn muốn chọn.
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
todas | tất cả các |
html | html |
conversor | chuyển đổi |
deseja | muốn |
escolher | chọn |
no | trong |
fonte | nguồn |
PT Callisto Network é uma plataforma de criptografia de código aberto descentralizada baseada no código-fonte go-Ethereum com sua própria criptomoeda CLO
VI Callisto Network là một nền tảng tiền điện tử mã nguồn mở phi tập trung dựa trên mã nguồn go-Ethereum với đồng tiền riêng là CLO
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
plataforma | nền tảng |
descentralizada | phi tập trung |
baseada | dựa trên |
fonte | nguồn |
PT Compatibilidade total com contratos inteligentes da Ethereum e suas ferramentas Fácil migração: não é necessário alterar o código-fonte, apenas alterar o RPC para a Thunder
VI Tương thích hoàn toàn với Hợp đồng thông minh của Ethereum và các công cụ trên chuỗi của nó Di chuyển dễ dàng: không cần thay đổi mã nguồn, chỉ thay đổi RPC thành Thunder
português | vietnamita |
---|---|
contratos | hợp đồng |
inteligentes | thông minh |
ethereum | ethereum |
fácil | dễ dàng |
necessário | cần |
fonte | nguồn |
PT Redimensione suas imagens para vários tipos de dispositivos e conexões a partir de uma imagem mestre com uma só fonte
VI Thay đổi kích thước hình ảnh theo nhiều loại thiết bị và kết nối mạng từ một hình ảnh gốc duy nhất
português | vietnamita |
---|---|
tipos | loại |
com | theo |
PT P: O que é uma fonte de evento?
VI Câu hỏi: Nguồn sự kiện là gì?
português | vietnamita |
---|---|
fonte | nguồn |
evento | sự kiện |
PT Execute a sua ferramenta de compilação Java nos arquivos fonte e inclua o AWS SDK 1.9 ou posterior com dependências transitivas no seu classpath
VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn và đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
java | java |
arquivos | tệp |
fonte | nguồn |
e | và |
aws | aws |
sdk | sdk |
ou | hoặc |
PT Uma fonte de evento é um serviço da AWS ou aplicativo criado por desenvolvedor que gera eventos que acionam a execução de uma função do AWS Lambda
VI Nguồn sự kiện là một dịch vụ AWS hoặc một ứng dụng do nhà phát triển xây dựng tạo ra các sự kiện kích hoạt chạy một hàm AWS Lambda
português | vietnamita |
---|---|
fonte | nguồn |
aws | aws |
desenvolvedor | nhà phát triển |
função | hàm |
lambda | lambda |
ou | hoặc |
PT O código-fonte do Babelfish já está disponível no GitHub sob a licença do Apache 2.0 e do PostgreSQL. O Babelfish pode ser usado sob qualquer uma dessas licenças.
VI Mã nguồn Babelfish hiện có sẵn trên GitHub theo cả giấy phép Apache 2.0 và giấy phép PostgreSQL. Bạn có thể sử dụng Babelfish theo một trong hai giấy phép này.
português | vietnamita |
---|---|
está | này |
disponível | có sẵn |
apache | apache |
postgresql | postgresql |
usado | sử dụng |
fonte | nguồn |
PT O código fonte deste website está no GitHub, por favor veja sobre como contribuir (em inglês apenas) e a licença (em inglês apenas) para mais detalhes.
VI Mã nguồn của trang web này có ở trên GitHub. Hãy xem CONTRIBUTING và LICENSE để biết thêm thông tin.
português | vietnamita |
---|---|
fonte | nguồn |
veja | xem |
mais | thêm |
detalhes | thông tin |
PT Em vez disso, basta desconectar o roteador e o modem da fonte de alimentação, deixá-los cerca de um minuto e depois conectá-los novamente.
VI Thay vào đó, chỉ cần rút phích cắm bộ định tuyến và modem của bạn ra khỏi nguồn điện, để im trong khoảng một phút rồi cắm lại.
português | vietnamita |
---|---|
e | và |
fonte | nguồn |
minuto | phút |
um | một |
PT Fonte: avaliações da Semrush na G2
VI Nguồn: Đánh giá từ Semrush G2
português | vietnamita |
---|---|
fonte | nguồn |
PT Fonte: avaliações da Semrush na G2
VI Nguồn: Đánh giá từ Semrush G2
português | vietnamita |
---|---|
fonte | nguồn |
PT P: O que é uma fonte de evento?
VI Câu hỏi: Nguồn sự kiện là gì?
português | vietnamita |
---|---|
fonte | nguồn |
evento | sự kiện |
PT Execute a sua ferramenta de compilação Java nos arquivos fonte e inclua o AWS SDK 1.9 ou posterior com dependências transitivas no seu classpath
VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn và đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
java | java |
arquivos | tệp |
fonte | nguồn |
e | và |
aws | aws |
sdk | sdk |
ou | hoặc |
PT Uma fonte de evento é um serviço da AWS ou aplicativo criado por desenvolvedor que gera eventos que acionam a execução de uma função do AWS Lambda
VI Nguồn sự kiện là một dịch vụ AWS hoặc một ứng dụng do nhà phát triển xây dựng tạo ra các sự kiện kích hoạt chạy một hàm AWS Lambda
português | vietnamita |
---|---|
fonte | nguồn |
aws | aws |
desenvolvedor | nhà phát triển |
função | hàm |
lambda | lambda |
ou | hoặc |
PT O Amazon Time Sync Service oferece uma fonte de horário altamente precisa, confiável e disponível para os produtos da AWS, inclusive para as instâncias do EC2
VI Amazon Time Sync Service cung cấp tài nguyên thời gian có độ chính xác, độ ổn định và độ khả dụng cao đến các dịch vụ AWS, kể cả phiên bản EC2
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
PT Fonte: avaliações da Semrush na G2
VI Nguồn: Đánh giá từ Semrush G2
português | vietnamita |
---|---|
fonte | nguồn |
PT Sua fonte semanal de histórias baseadas em casos sobre crescimento de negócios locais a marcas internacionais por meio de marketing.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
português | vietnamita |
---|---|
fonte | nguồn |
baseadas | dựa trên |
crescimento | tăng |
marcas | thương hiệu |
PT O código-fonte do Babelfish já está disponível no GitHub sob a licença do Apache 2.0 e do PostgreSQL. O Babelfish pode ser usado sob qualquer uma dessas licenças.
VI Mã nguồn Babelfish hiện có sẵn trên GitHub theo cả giấy phép Apache 2.0 và giấy phép PostgreSQL. Bạn có thể sử dụng Babelfish theo một trong hai giấy phép này.
português | vietnamita |
---|---|
está | này |
disponível | có sẵn |
apache | apache |
postgresql | postgresql |
usado | sử dụng |
fonte | nguồn |
PT Sua fonte semanal de histórias baseadas em casos sobre crescimento de negócios locais a marcas internacionais por meio de marketing.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
português | vietnamita |
---|---|
fonte | nguồn |
baseadas | dựa trên |
crescimento | tăng |
marcas | thương hiệu |
PT Fonte: avaliações da Semrush na G2
VI Nguồn: Đánh giá từ Semrush G2
português | vietnamita |
---|---|
fonte | nguồn |
PT Você pode preencher todas as opções encontradas no código-fonte do HTML do conversor que deseja escolher.
VI Bạn có thể điền trước tất cả các tùy chọn bạn tìm thấy trong mã nguồn HTML của trình chuyển đổi bạn muốn chọn.
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
todas | tất cả các |
html | html |
conversor | chuyển đổi |
deseja | muốn |
escolher | chọn |
no | trong |
fonte | nguồn |
PT Sua fonte semanal de histórias baseadas em casos sobre crescimento de negócios locais a marcas internacionais por meio de marketing.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
português | vietnamita |
---|---|
fonte | nguồn |
baseadas | dựa trên |
crescimento | tăng |
marcas | thương hiệu |
PT Sua fonte semanal de histórias baseadas em casos sobre crescimento de negócios locais a marcas internacionais por meio de marketing.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
português | vietnamita |
---|---|
fonte | nguồn |
baseadas | dựa trên |
crescimento | tăng |
marcas | thương hiệu |
PT Fonte: avaliações da Semrush na G2
VI Nguồn: Đánh giá từ Semrush G2
português | vietnamita |
---|---|
fonte | nguồn |
PT Envie dados a operações em andamento, assim toda a sua empresa pode usar esses dados como fonte da verdade
VI Đưa dữ liệu trở thành một phần của hoạt động kinh doanh, giúp công ty khai thác nguồn thông tin đáng tin cậy
português | vietnamita |
---|---|
empresa | công ty |
fonte | nguồn |
como | liệu |
PT A perda de um bit inteiro realmente vale a pena? A verdade sobre a atribuição de fonte única do iOS ...
VI Các phân khúc và thị trường giúp ứng dụng Trung Quốc được ưa chuộng trên khắp thế giới
PT A combinação de dados do ATT e do SKAN para gerar relatórios "tudo em um" ou de "fonte única" é baseada em estimativas e cálculos com falhas e custa o uso de um bit inteiro.
VI Tựa game Trung Quốc được toàn thế giới yêu thích, và theo dữ liệu của Adjust, nhiều phân khúc và thị trường khác cũng đang mang lại thành công cho các nhà phát triển Trung Quốc.
português | vietnamita |
---|---|
dados | dữ liệu |
PT Você já ouviu falar de exercícios calistênicos? Eles usam somente o peso do próprio corpo como fonte de resistência.[1]
VI Calisthenics là tên gọi của hình thức tập luyện chỉ dựa vào trọng lượng cơ thể để làm yếu tố kháng lực.[1]
PT Zoom colabora com MITRE em revisão de código fonte
VI Zoom cộng tác với MITER trong việc xem xét mã nguồn
PT Além de rastreamento de preços, volume e capitalização de mercado, a CoinGecko rastreia o crescimento da comunidade, desenvolvimento de código fonte, principais eventos e métricas em cadeia.
VI Ngoài việc theo dõi giá, khối lượng và vốn hóa thị trường, CoinGecko còn theo dõi mức tăng trưởng cộng đồng, phát triển mã nguồn mở, các sự kiện lớn và các thông số trên chuỗi.
PT Brandfolder Sales Tools usa Brandfolder como uma fonte para seus ativos de marca oficial.Siga todas as diretrizes de uso.
VI Brandfolder Sales Tools sử dụng Brandfolder làm nguồn cho nội dung thương hiệu chính thức của mình.Vui lòng tuân thủ tất cả các hướng dẫn sử dụng.
PT Se um site tiver tráfego social como a principal fonte de tráfego, o link deve ser incluído no site.
VI Nếu một trang web có lưu lượng truy cập xã hội là nguồn lưu lượng truy cập chính thì phải đưa link vào trang web.
PT Compartilhe conhecimento com seu público e dê vida a uma nova fonte de renda
VI Chia sẻ kiến thức với đối tượng khán giả của bạn và tạo nguồn thu nhập mới
PT Você obteve êxito em transformar tráfego frio em uma valiosa fonte de leads que confiam em sua marca e no que você tem a oferecer
VI Bạn đã thành công trong việc biến lưu lượng truy cập ít tương tác thành nguồn khách hàng tiềm năng giá trị tin tưởng thương hiệu và sản phẩm của bạn
PT Neste caso, as fontes externas designam que a fonte foi a segunda plataforma e não têm a primeira visualização ou interação do Pin ou anúncio no Pinterest em conta.
VI Trong trường hợp này, các nguồn của bên thứ ba ghi nhận 100% cho đơn vị phát hành nội dung thứ hai và không xét đến lượt xem hoặc lượt tương tác đầu tiên với Ghim hoặc quảng cáo trên Pinterest.
PT "O outro país onde consegui um foi o México. Do ponto de vista logístico, estava longe de ser a melhor opção", disse ele à fonte russa RBC.
VI "Quốc gia khác mà tôi đã tìm được một chiếc là Mexico. Từ quan điểm hậu cần, đó không phải là lựa chọn tốt nhất", ông nói với nguồn tin Nga RBC.
PT Já a Cloudflare desenha uma réplica exata da página no dispositivo do usuário e, em seguida, distribui essa réplica tão rapidamente que parece um navegador comum.
VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng và sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.
português | vietnamita |
---|---|
réplica | bản sao |
página | trang |
usuário | người dùng |
PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
português | vietnamita |
---|---|
uso | sử dụng |
redes | mạng |
PT Se você gastou qualquer quantidade de tempo significativa no YouTube, você está obrigado a encontrar essa mensagem para um vídeo em um ou outro ponto: O uploader não disponibilizou este vídeo em seu país
VI Nếu bạn đã dành một lượng thời gian đáng kể trên YouTube, chắc chắn bạn sẽ gặp lỗi này trên một video: Người tải lên chưa cung cấp video này ở quốc gia của bạn
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
qualquer | người |
quantidade | lượng |
tempo | thời gian |
youtube | youtube |
vídeo | video |
país | quốc gia |
um | một |
PT Essa blockchain é protegida por meio de um mecanismo de consenso; no caso da Dash e da Bitcoin, o mecanismo de consenso é o Proof of Work (PoW)
VI Blockchain này được bảo mật thông qua cơ chế đồng thuận; trong trường hợp của cả Dash và Bitcoin, cơ chế đồng thuận là Proof of Work (PoW)
português | vietnamita |
---|---|
essa | này |
caso | trường hợp |
bitcoin | bitcoin |
PT A Control Union Certifications tem o conhecimento necessário para auxiliar as empresas com essa implementação.
VI Control Union Certifications có kiến thức và mạng lưới để hỗ trợ các công ty về việc thực hiện.
português | vietnamita |
---|---|
conhecimento | kiến thức |
PT inspirar essa confiança em nossas partes interessadas e é a chave para nosso sucesso
VI truyền sự tin tưởng và tin cậy cho các bên liên quan và là chìa khóa cho sự thành công của chúng tôi
português | vietnamita |
---|---|
chave | khóa |
PT Essa é a melhor tática para queimar calorias sem prejudicar o seu corpo.[13]
VI Đây là cách tốt nhất để liên tục đốt cháy calo mà không đặt quá nhiều áp lực lên cơ thể.[13]
português | vietnamita |
---|---|
para | lên |
sem | không |
PT Essa é uma vantagem importante para o design da votação para representantes abertos (ORV)
VI Đây là một lợi thế chính cho thiết kế của Đại diện Biểu quyết Mở (ORV)
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
Mostrando 50 de 50 traduções