Traduzir "essa fonte" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "essa fonte" de português para vietnamita

Traduções de essa fonte

"essa fonte" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

essa cho các có thể của dịch hơn khi lên một như nhưng nhận này số sử dụng thì trong trên tôi tạo với đang đã đó được để
fonte bạn các của một nguồn

Tradução de português para vietnamita de essa fonte

português
vietnamita

PT Tornar o texto negrito ou itálico, alterar o tamanho da fonte, a família da fonte e a cor do texto.

VI Tạo văn bản in đậm hoặc in nghiêng, thay đổi kích thước phông chữ, họ phông chữ màu văn bản.

PT Fonte: avaliações da Semrush na G2

VI Nguồn: Đánh giá từ Semrush G2

português vietnamita
fonte nguồn

PT Os Manuais MSD são uma fonte abrangente de informações médicas que incluem milhares de assuntos em todas as áreas da medicina

VI Cẩm nang MSD một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học

português vietnamita
uma một
fonte nguồn
abrangente toàn diện
informações thông tin
todas tất cả các

PT Os Manuais MSD são uma fonte abrangente de informações médicas que incluem milhares de assuntos em todas as áreas da medicina

VI Cẩm nang MSD một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học

português vietnamita
uma một
fonte nguồn
abrangente toàn diện
informações thông tin
todas tất cả các

PT Você já ouviu falar de exercícios calistênicos? Eles usam somente o peso do próprio corpo como fonte de resistência.[1]

VI Calisthenics tên gọi của hình thức tập luyện chỉ dựa vào trọng lượng cơ thể để làm yếu tố kháng lực.[1]

PT Você pode preencher todas as opções encontradas no código-fonte do HTML do conversor que deseja escolher.

VI Bạn thể điền trước tất cả các tùy chọn bạn tìm thấy trongnguồn HTML của trình chuyển đổi bạn muốn chọn.

português vietnamita
você bạn
todas tất cả các
html html
conversor chuyển đổi
deseja muốn
escolher chọn
no trong
fonte nguồn

PT Callisto Network é uma plataforma de criptografia de código aberto descentralizada baseada no código-fonte go-Ethereum com sua própria criptomoeda CLO

VI Callisto Network một nền tảng tiền điện tử mã nguồn mở phi tập trung dựa trênnguồn go-Ethereum với đồng tiền riêng CLO

português vietnamita
uma một
plataforma nền tảng
descentralizada phi tập trung
baseada dựa trên
fonte nguồn

PT Compatibilidade total com contratos inteligentes da Ethereum e suas ferramentas Fácil migração: não é necessário alterar o código-fonte, apenas alterar o RPC para a Thunder

VI Tương thích hoàn toàn với Hợp đồng thông minh của Ethereum các công cụ trên chuỗi của nó Di chuyển dễ dàng: không cần thay đổi mã nguồn, chỉ thay đổi RPC thành Thunder

português vietnamita
contratos hợp đồng
inteligentes thông minh
ethereum ethereum
fácil dễ dàng
necessário cần
fonte nguồn

PT Redimensione suas imagens para vários tipos de dispositivos e conexões a partir de uma imagem mestre com uma só fonte

VI Thay đổi kích thước hình ảnh theo nhiều loại thiết bị kết nối mạng từ một hình ảnh gốc duy nhất

português vietnamita
tipos loại
com theo

PT P: O que é uma fonte de evento?

VI Câu hỏi: Nguồn sự kiện gì?

português vietnamita
fonte nguồn
evento sự kiện

PT Execute a sua ferramenta de compilação Java nos arquivos fonte e inclua o AWS SDK 1.9 ou posterior com dependências transitivas no seu classpath

VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath

português vietnamita
execute chạy
java java
arquivos tệp
fonte nguồn
e
aws aws
sdk sdk
ou hoặc

PT Uma fonte de evento é um serviço da AWS ou aplicativo criado por desenvolvedor que gera eventos que acionam a execução de uma função do AWS Lambda

VI Nguồn sự kiện một dịch vụ AWS hoặc một ứng dụng do nhà phát triển xây dựng tạo ra các sự kiện kích hoạt chạy một hàm AWS Lambda

português vietnamita
fonte nguồn
aws aws
desenvolvedor nhà phát triển
função hàm
lambda lambda
ou hoặc

PT O código-fonte do Babelfish já está disponível no GitHub sob a licença do Apache 2.0 e do PostgreSQL. O Babelfish pode ser usado sob qualquer uma dessas licenças.

VI nguồn Babelfish hiện sẵn trên GitHub theo cả giấy phép Apache 2.0 giấy phép PostgreSQL. Bạn thể sử dụng Babelfish theo một trong hai giấy phép này.

português vietnamita
está này
disponível có sẵn
apache apache
postgresql postgresql
usado sử dụng
fonte nguồn

PT O código fonte deste website está no GitHub, por favor veja sobre como contribuir (em inglês apenas) e a licença (em inglês apenas) para mais detalhes.

VI nguồn của trang web này trên GitHub. Hãy xem CONTRIBUTING LICENSE để biết thêm thông tin.

português vietnamita
fonte nguồn
veja xem
mais thêm
detalhes thông tin

PT Em vez disso, basta desconectar o roteador e o modem da fonte de alimentação, deixá-los cerca de um minuto e depois conectá-los novamente.

VI Thay vào đó, chỉ cần rút phích cắm bộ định tuyến modem của bạn ra khỏi nguồn điện, để im trong khoảng một phút rồi cắm lại.

português vietnamita
e
fonte nguồn
minuto phút
um một

PT Fonte: avaliações da Semrush na G2

VI Nguồn: Đánh giá từ Semrush G2

português vietnamita
fonte nguồn

PT Fonte: avaliações da Semrush na G2

VI Nguồn: Đánh giá từ Semrush G2

português vietnamita
fonte nguồn

PT P: O que é uma fonte de evento?

VI Câu hỏi: Nguồn sự kiện gì?

português vietnamita
fonte nguồn
evento sự kiện

PT Execute a sua ferramenta de compilação Java nos arquivos fonte e inclua o AWS SDK 1.9 ou posterior com dependências transitivas no seu classpath

VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath

português vietnamita
execute chạy
java java
arquivos tệp
fonte nguồn
e
aws aws
sdk sdk
ou hoặc

PT Uma fonte de evento é um serviço da AWS ou aplicativo criado por desenvolvedor que gera eventos que acionam a execução de uma função do AWS Lambda

VI Nguồn sự kiện một dịch vụ AWS hoặc một ứng dụng do nhà phát triển xây dựng tạo ra các sự kiện kích hoạt chạy một hàm AWS Lambda

português vietnamita
fonte nguồn
aws aws
desenvolvedor nhà phát triển
função hàm
lambda lambda
ou hoặc

PT O Amazon Time Sync Service oferece uma fonte de horário altamente precisa, confiável e disponível para os produtos da AWS, inclusive para as instâncias do EC2

VI Amazon Time Sync Service cung cấp tài nguyên thời gian độ chính xác, độ ổn định độ khả dụng cao đến các dịch vụ AWS, kể cả phiên bản EC2

português vietnamita
amazon amazon
aws aws

PT Fonte: avaliações da Semrush na G2

VI Nguồn: Đánh giá từ Semrush G2

português vietnamita
fonte nguồn

PT Sua fonte semanal de histórias baseadas em casos sobre crescimento de negócios locais a marcas internacionais por meio de marketing.

VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.

português vietnamita
fonte nguồn
baseadas dựa trên
crescimento tăng
marcas thương hiệu

PT O código-fonte do Babelfish já está disponível no GitHub sob a licença do Apache 2.0 e do PostgreSQL. O Babelfish pode ser usado sob qualquer uma dessas licenças.

VI nguồn Babelfish hiện sẵn trên GitHub theo cả giấy phép Apache 2.0 giấy phép PostgreSQL. Bạn thể sử dụng Babelfish theo một trong hai giấy phép này.

português vietnamita
está này
disponível có sẵn
apache apache
postgresql postgresql
usado sử dụng
fonte nguồn

PT Sua fonte semanal de histórias baseadas em casos sobre crescimento de negócios locais a marcas internacionais por meio de marketing.

VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.

português vietnamita
fonte nguồn
baseadas dựa trên
crescimento tăng
marcas thương hiệu

PT Fonte: avaliações da Semrush na G2

VI Nguồn: Đánh giá từ Semrush G2

português vietnamita
fonte nguồn

PT Você pode preencher todas as opções encontradas no código-fonte do HTML do conversor que deseja escolher.

VI Bạn thể điền trước tất cả các tùy chọn bạn tìm thấy trongnguồn HTML của trình chuyển đổi bạn muốn chọn.

português vietnamita
você bạn
todas tất cả các
html html
conversor chuyển đổi
deseja muốn
escolher chọn
no trong
fonte nguồn

PT Sua fonte semanal de histórias baseadas em casos sobre crescimento de negócios locais a marcas internacionais por meio de marketing.

VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.

português vietnamita
fonte nguồn
baseadas dựa trên
crescimento tăng
marcas thương hiệu

PT Sua fonte semanal de histórias baseadas em casos sobre crescimento de negócios locais a marcas internacionais por meio de marketing.

VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.

português vietnamita
fonte nguồn
baseadas dựa trên
crescimento tăng
marcas thương hiệu

PT Fonte: avaliações da Semrush na G2

VI Nguồn: Đánh giá từ Semrush G2

português vietnamita
fonte nguồn

PT Envie dados a operações em andamento, assim toda a sua empresa pode usar esses dados como fonte da verdade

VI Đưa dữ liệu trở thành một phần của hoạt động kinh doanh, giúp công ty khai thác nguồn thông tin đáng tin cậy

português vietnamita
empresa công ty
fonte nguồn
como liệu

PT A perda de um bit inteiro realmente vale a pena? A verdade sobre a atribuição de fonte única do iOS ...

VI Các phân khúc thị trường giúp ứng dụng Trung Quốc được ưa chuộng trên khắp thế giới

PT A combinação de dados do ATT e do SKAN para gerar relatórios "tudo em um" ou de "fonte única" é baseada em estimativas e cálculos com falhas e custa o uso de um bit inteiro.

VI Tựa game Trung Quốc được toàn thế giới yêu thích, theo dữ liệu của Adjust, nhiều phân khúc thị trường khác cũng đang mang lại thành công cho các nhà phát triển Trung Quốc.

português vietnamita
dados dữ liệu

PT Você já ouviu falar de exercícios calistênicos? Eles usam somente o peso do próprio corpo como fonte de resistência.[1]

VI Calisthenics tên gọi của hình thức tập luyện chỉ dựa vào trọng lượng cơ thể để làm yếu tố kháng lực.[1]

PT Zoom colabora com MITRE em revisão de código fonte

VI Zoom cộng tác với MITER trong việc xem xét mã nguồn

PT Além de rastreamento de preços, volume e capitalização de mercado, a CoinGecko rastreia o crescimento da comunidade, desenvolvimento de código fonte, principais eventos e métricas em cadeia.

VI Ngoài việc theo dõi giá, khối lượng vốn hóa thị trường, CoinGecko còn theo dõi mức tăng trưởng cộng đồng, phát triển mã nguồn mở, các sự kiện lớn các thông số trên chuỗi.

PT Brandfolder Sales Tools usa Brandfolder como uma fonte para seus ativos de marca oficial.Siga todas as diretrizes de uso.

VI Brandfolder Sales Tools sử dụng Brandfolder làm nguồn cho nội dung thương hiệu chính thức của mình.Vui lòng tuân thủ tất cả các hướng dẫn sử dụng.

PT Se um site tiver tráfego social como a principal fonte de tráfego, o link deve ser incluído no site.

VI Nếu một trang web lưu lượng truy cập xã hội nguồn lưu lượng truy cập chính thì phải đưa link vào trang web.

PT Compartilhe conhecimento com seu público e dê vida a uma nova fonte de renda

VI Chia sẻ kiến thức với đối tượng khán giả của bạn tạo nguồn thu nhập mới

PT Você obteve êxito em transformar tráfego frio em uma valiosa fonte de leads que confiam em sua marca e no que você tem a oferecer

VI Bạn đã thành công trong việc biến lưu lượng truy cập ít tương tác thành nguồn khách hàng tiềm năng giá trị tin tưởng thương hiệu sản phẩm của bạn

PT Neste caso, as fontes externas designam que a fonte foi a segunda plataforma e não têm a primeira visualização ou interação do Pin ou anúncio no Pinterest em conta.

VI Trong trường hợp này, các nguồn của bên thứ ba ghi nhận 100% cho đơn vị phát hành nội dung thứ hai không xét đến lượt xem hoặc lượt tương tác đầu tiên với Ghim hoặc quảng cáo trên Pinterest.

PT "O outro país onde consegui um foi o México. Do ponto de vista logístico, estava longe de ser a melhor opção", disse ele à fonte russa RBC.

VI "Quốc gia khác mà tôi đã tìm được một chiếc Mexico. Từ quan điểm hậu cần, đó không phải lựa chọn tốt nhất", ông nói với nguồn tin Nga RBC.

PT Já a Cloudflare desenha uma réplica exata da página no dispositivo do usuário e, em seguida, distribui essa réplica tão rapidamente que parece um navegador comum.

VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.

português vietnamita
réplica bản sao
página trang
usuário người dùng

PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”

VI "Bộ công cụ Semrush Social Media công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."

português vietnamita
uso sử dụng
redes mạng

PT Se você gastou qualquer quantidade de tempo significativa no YouTube, você está obrigado a encontrar essa mensagem para um vídeo em um ou outro ponto: O uploader não disponibilizou este vídeo em seu país

VI Nếu bạn đã dành một lượng thời gian đáng kể trên YouTube, chắc chắn bạn sẽ gặp lỗi này trên một video: Người tải lên chưa cung cấp video này ở quốc gia của bạn

português vietnamita
se nếu
qualquer người
quantidade lượng
tempo thời gian
youtube youtube
vídeo video
país quốc gia
um một

PT Essa blockchain é protegida por meio de um mecanismo de consenso; no caso da Dash e da Bitcoin, o mecanismo de consenso é o Proof of Work (PoW)

VI Blockchain này được bảo mật thông qua cơ chế đồng thuận; trong trường hợp của cả Dash Bitcoin, cơ chế đồng thuận Proof of Work (PoW)

português vietnamita
essa này
caso trường hợp
bitcoin bitcoin

PT A Control Union Certifications tem o conhecimento necessário para auxiliar as empresas com essa implementação.

VI Control Union Certifications kiến thức mạng lưới để hỗ trợ các công ty về việc thực hiện.

português vietnamita
conhecimento kiến thức

PT inspirar essa confiança em nossas partes interessadas e é a chave para nosso sucesso

VI truyền sự tin tưởng tin cậy cho các bên liên quan chìa khóa cho sự thành công của chúng tôi

português vietnamita
chave khóa

PT Essa é a melhor tática para queimar calorias sem prejudicar o seu corpo.[13]

VI Đây cách tốt nhất để liên tục đốt cháy calo mà không đặt quá nhiều áp lực lênthể.[13]

português vietnamita
para lên
sem không

PT Essa é uma vantagem importante para o design da votação para representantes abertos (ORV)

VI Đây một lợi thế chính cho thiết kế của Đại diện Biểu quyết Mở (ORV)

português vietnamita
uma một

Mostrando 50 de 50 traduções