PT Você pode aplicar SCPs para garantir que os usuários em suas contas executem apenas ações que atendam aos seus requisitos de segurança e conformidade
PT Você pode aplicar SCPs para garantir que os usuários em suas contas executem apenas ações que atendam aos seus requisitos de segurança e conformidade
VI Bạn có thể áp dụng SCP để đảm bảo người dùng trong tài khoản chỉ thực hiện hành động đáp ứng yêu cầu bảo mật và tuân thủ của mình
português | vietnamita |
---|---|
usuários | người dùng |
contas | tài khoản |
requisitos | yêu cầu |
segurança | bảo mật |
PT O uso desses serviços para armazenar e processar as PHI permite que nossos clientes e a AWS atendam aos requisitos da HIPAA aplicáveis ao nosso modelo operacional baseado em utilitários
VI Việc sử dụng các dịch vụ này để lưu trữ và xử lý PHI cho phép khách hàng của chúng tôi và AWS giải quyết các yêu cầu HIPAA áp dụng cho mô hình hoạt động dựa trên tiện ích của chúng tôi
português | vietnamita |
---|---|
uso | sử dụng |
permite | cho phép |
aws | aws |
requisitos | yêu cầu |
modelo | mô hình |
baseado | dựa trên |
armazenar | lưu |
PT Adote um processo de gerenciamento abrangente para garantir que os controles de segurança das informações atendam continuamente às nossas necessidades de segurança das informações.
VI Áp dụng một quy trình quản lý bao quát để đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin đáp ứng nhu cầu bảo mật thông tin của chúng tôi một cách liên tục.
português | vietnamita |
---|---|
processo | quy trình |
controles | kiểm soát |
segurança | bảo mật |
informações | thông tin |
necessidades | nhu cầu |
um | một |
PT Apesar de nossos esforços para evitar filtros de proibir nossos sites, pode acontecer que nosso site proxy tenha sido bloqueado. Neste caso, instale e use nossa extensão de navegador para desbloquear os filtros.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
português | vietnamita |
---|---|
filtros | bộ lọc |
bloqueado | bị chặn |
PT Apesar de nossos esforços para evitar filtros de proibir nossos sites, pode acontecer que nosso site proxy tenha sido bloqueado. Neste caso, instale e use nossa extensão de navegador para desbloquear os filtros.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
português | vietnamita |
---|---|
filtros | bộ lọc |
bloqueado | bị chặn |
PT Carregue sua imagem e selecione dentre vários filtros para alterar sua imagem e aplicar efeitos digitais.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn và chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn và áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
português | vietnamita |
---|---|
imagem | hình ảnh |
selecione | chọn |
filtros | bộ lọc |
PT Clique em Configurações -> Aba Filtros -> Criar um novo filtro
VI Nhấp vào Các cài đặt -> Tab bộ lọc -> Tạo bộ lọc mới
português | vietnamita |
---|---|
configurações | cài đặt |
filtros | bộ lọc |
criar | tạo |
novo | mới |
em | vào |
PT Clique em Opções -> Opções de envio -> Filtros
VI Nhấp vào Các tùy chọn -> Các tùy chọn mail -> Các bộ lọc
português | vietnamita |
---|---|
filtros | bộ lọc |
PT Além disso, aplique filtros digitais para aprimorar sua imagem.
VI Ngoài ra, còn áp dụng các bộ lọc kỹ thuật số để nâng cao chất lượng hình ảnh của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
disso | các |
filtros | bộ lọc |
aprimorar | nâng cao |
imagem | hình ảnh |
PT Ele também permite selecionar filtros digitais para aprimorar a qualidade das suas imagens.
VI Nó cũng cho phép tùy chọn các bộ lọc kỹ thuật số để nâng cao chất lượng hình ảnh của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
também | cũng |
permite | cho phép |
filtros | bộ lọc |
aprimorar | nâng cao |
qualidade | chất lượng |
PT Converta sua imagem para TIFF com este conversor de imagens online gratuito. Você também pode aplicar filtros digitais para mudar a aparência.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng TIFF bằng trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Bạn có thể áp dụng thêm các bộ lọc kỹ thuật số để thay đổi cái nhìn.
português | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
também | thêm |
filtros | bộ lọc |
PT Carregue sua imagem e selecione dentre vários filtros para alterar sua imagem e aplicar efeitos digitais.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn và chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn và áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
português | vietnamita |
---|---|
imagem | hình ảnh |
selecione | chọn |
filtros | bộ lọc |
PT Ele também permite selecionar filtros digitais para aprimorar a qualidade das suas imagens.
VI Nó cũng cho phép tùy chọn các bộ lọc kỹ thuật số để nâng cao chất lượng hình ảnh của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
também | cũng |
permite | cho phép |
filtros | bộ lọc |
aprimorar | nâng cao |
qualidade | chất lượng |
PT Converta sua imagem para TIFF com este conversor de imagens online gratuito. Você também pode aplicar filtros digitais para mudar a aparência.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng TIFF bằng trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Bạn có thể áp dụng thêm các bộ lọc kỹ thuật số để thay đổi cái nhìn.
português | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
também | thêm |
filtros | bộ lọc |
PT Sempre haverá uma nova geração de bots criada para contornar filtros ultrapassados
VI Kẻ gian sẽ không ngừng cho ra đời thế hệ bot mới, để vô hiệu hóa bộ lọc hiện dùng
português | vietnamita |
---|---|
sempre | không |
nova | mới |
bots | bot |
filtros | bộ lọc |
PT Nós implementamos machine learning nos nossos filtros e fornecemos provas visuais de cada sessão fraudulenta, assim você pode agir com segurança.
VI Chúng tôi hiện đang áp dụng machine learning (máy học) vào bộ lọc, từ đó mang đến cái nhìn trực quan về từng phiên gian lận, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định.
português | vietnamita |
---|---|
filtros | bộ lọc |
e | và |
PT Nós entendemos isso, portanto criamos filtros específicos para o seu aplicativo e indicamos um dos nossos cientistas de dados para cuidar disso
VI Vì hiểu rõ điều đó, nên chúng tôi đã xây dựng các bộ lọc chuyên dụng cho ứng dụng và giao trách nhiệm quản lý cho một trong các nhà khoa học dữ liệu của chúng tôi
português | vietnamita |
---|---|
filtros | bộ lọc |
dados | dữ liệu |
PT Todos os dados coletados para criar os filtros excluem toda e qualquer informação identificável sobre os seus usuários
VI Tất cả dữ liệu chúng tôi thu thập để xây dựng bộ lọc loại trừ bất kỳ và mọi thông tin nhận dạng người dùng
português | vietnamita |
---|---|
criar | xây dựng |
filtros | bộ lọc |
usuários | người dùng |
os | chúng |
seus | tôi |
PT Carregue sua imagem e selecione dentre vários filtros para alterar sua imagem e aplicar efeitos digitais.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn và chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn và áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
PT Carregue sua imagem e selecione dentre vários filtros para alterar sua imagem e aplicar efeitos digitais.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn và chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn và áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
PT Carregue sua imagem e selecione dentre vários filtros para alterar sua imagem e aplicar efeitos digitais.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn và chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn và áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
PT Carregue sua imagem e selecione dentre vários filtros para alterar sua imagem e aplicar efeitos digitais.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn và chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn và áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
PT Carregue sua imagem e selecione dentre vários filtros para alterar sua imagem e aplicar efeitos digitais.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn và chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn và áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
PT Além disso, aplique filtros digitais para aprimorar sua imagem.
VI Ngoài ra, còn áp dụng các bộ lọc kỹ thuật số để nâng cao chất lượng hình ảnh của bạn.
PT Filtros para trazer um pouco de alegria para o seu dia
VI Nhiều bộ lọc để mang tới niềm vui trong ngày cho bạn
PT O produto vem com um pequeno 500 MB de armazenamento, pode enviar apenas 150 mensagens por dia e tem muito poucas ferramentas organizacionais, como marcadores, filtros inteligentes, pastas, ou marcadores
VI Sản phẩm có dung lượng lưu trữ nhỏ 500MB, chỉ có thể gửi 150 tin nhắn mỗi ngày và có rất ít công cụ tổ chức, chẳng hạn như nhãn, bộ lọc thông minh, thư mục, hoặc nhãn
PT Você obtém 10 GB de armazenamento e 2 filtros de e-mail com o Business Email Hosting Plan
VI Bạn nhận được 10GB bộ nhớ và 2 bộ lọc email với Gói lưu trữ email doanh nghiệp
PT Filtros anti-spam inteligentes são outro recurso importante
VI Bộ lọc chống thư rác thông minh là một tính năng chính khác
PT Ative ações para condições, eventos e filtros específicos
VI Khuyến khích hành động dựa trên điều kiện, sự kiện và bộ lọc đã chọn
PT Use tags, filtros customizados e segmentos para entregar ofertas mais relevantes e fechar mais vendas.
VI Dùng các thẻ, bộ lọc tùy chỉnh và phân khúc để gửi các ưu đãi liên quan và tạo nhiều doanh thu hơn.
PT Use filtros para obter um direcionamento ainda mais preciso
VI Dùng các bộ lọc để nhắm mục tiêu chính xác hơn
Mostrando 31 de 31 traduções