FR Évaluation du cycle de vie (ECV)
"évaluation" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
évaluation | các của một đánh giá |
FR Évaluation du cycle de vie (ECV)
VI Đánh giá vòng đời (LCA - Life Cycle Assessment)
FR Chaque évaluation environnementale menée par Control Union s'appuie sur des méthodologies à la pointe du progrès pour réaliser des évaluations à l'échelle de l'entreprise, du produit et/ou du projet
VI Mỗi đánh giá môi trường của Control Union đều dựa trên các phương pháp luận hiện đại nhất cho phép đánh giá ở cấp độ doanh nghiệp, sản phẩm và/hoặc dự án
francês | vietnamita |
---|---|
entreprise | doanh nghiệp |
produit | sản phẩm |
projet | dự án |
ou | hoặc |
FR C'est pour cela que notre processus d’évaluation des VPN est plus approfondi que n’importe quel autre processus- on utilise différentes méthodes de test ainsi que le savoir faire de nos professionnels
VI Đó là lý do quy trình đánh giá của chúng tôi kỹ lưỡng hơn bất kỳ người nào khác - chúng tôi sử dụng nhiều phương thức kiểm tra cũng như sức mạnh não bộ của các chuyên gia thực thụ
francês | vietnamita |
---|---|
processus | quy trình |
utilise | sử dụng |
test | kiểm tra |
professionnels | các chuyên gia |
m | tôi |
ainsi que | cũng |
FR Pour ce faire, une surveillance continue hors site sera organisée et les documents requis seront soumis à une évaluation des risques.
VI Điều này sẽ được thực hiện bằng cách giám sát và đánh giá rủi ro liên tục, từ bên ngoài về các tài liệu theo yêu cầu.
francês | vietnamita |
---|---|
surveillance | giám sát |
risques | rủi ro |
FR Les fournisseurs/exportateurs étrangers se soumettront à une évaluation des risques en ligne, et les résultats seront examinés pour les aider à se mettre en conformité avec les exigences de la FDA.
VI Các nhà cung cấp/nhà xuất khẩu nước ngoài sẽ hoàn thành một bảng đánh giá rủi ro trực tuyến và sau đó sẽ tiến hành rà soát để hỗ trợ nhà cung cấp/nhà xuất khẩu để chuẩn bị FDA sẵn sàng.
francês | vietnamita |
---|---|
risques | rủi ro |
FR De plus, nous investissons beaucoup dans le processus d'évaluation, car nous testons les créateurs nous-mêmes du début à la fin.
VI Ngoài ra, chúng tôi đầu tư rất lớn vào quá trình xem xét, vì chúng tôi tự kiểm tra mọi thứ từ đầu đến cuối.
francês | vietnamita |
---|---|
beaucoup | rất |
processus | quá trình |
plus | lớn |
FR Il maîtrise parfaitement le processus d’évaluation du début à la fin
VI Ông xử lý thành thạo quá trình xem xét từ đầu đến cuối
francês | vietnamita |
---|---|
processus | quá trình |
du | đến |
FR Benjamin enseigne le hacking éthique & la cybersécurité aux cerveaux les plus brillants du monde.Nous sommes donc heureux d’avoir un génie à notre disposition pour nous aider dans le long processus d’évaluation et de revue.
VI Benjamin dạy hacking có đạo đức & an ninh mạng cho những bộ óc thông minh nhất thế giới, vì vậy chúng tôi rất vui khi có bộ não như vậy giúp mình trong quá trình thử nghiệm và xem xét lâu dài.
francês | vietnamita |
---|---|
monde | thế giới |
aider | giúp |
long | dài |
processus | quá trình |
FR Zac dispose d'une maîtrise en science des données et utilise ses connaissances impressionnantes dans le processus d’évaluation des VPN
VI Zac có bằng thạc sĩ về khoa học dữ liệu và sử dụng kiến thức ấn tượng của mình trong quá trình thử nghiệm VPN
francês | vietnamita |
---|---|
science | khoa học |
données | dữ liệu |
utilise | sử dụng |
connaissances | kiến thức |
processus | quá trình |
vpn | vpn |
FR Notre processus approfondi d’évaluation des VPN garantit des résultats et des informations vérifiés
VI Quy trình kiểm tra VPN chuyên sâu của chúng tôi đảm bảo những kết quả & hiểu biết trung thực
francês | vietnamita |
---|---|
processus | quy trình |
des | của |
vpn | vpn |
FR Remarque: en soumettant votre vidéo pour évaluation, vous acceptez d'autoriser Top50vpn à utiliser votre vidéo à des fins promotionnelles (réseaux sociaux, publications sur le site Web, etc.).
VI Ghi chú: bằng cách đăng ký video của mình để xem xét học bổng bạn đồng ý cho phép Top50vpn được sử dụng video của bạn vì mục đích tuyên truyền (truyền thông xã hội, đăng tải trên trang web, v.v...).
francês | vietnamita |
---|---|
vidéo | video |
utiliser | sử dụng |
fins | mục đích |
sociaux | xã hội |
FR Le fournisseur de services cloud doit être évalué par un organisme d'évaluation tiers agréé (3PAO).
VI CSP phải được đánh giá bởi một tổ chức đánh giá bên thứ ba (3PAO).
francês | vietnamita |
---|---|
doit | phải |
FR Le package d'évaluation de sécurité terminé doit être publié dans le registre sécurisé du programme FedRAMP.
VI Gói đánh giá bảo mật đã hoàn thành phải được công bố trong kho lưu trữ bảo mật của FedRAMP.
francês | vietnamita |
---|---|
doit | phải |
FR Quand une autorisation a été accordée au sein du FedRAMP Concept of Operations (CONOPS), le statut de sécurité du fournisseur de services cloud est surveillé conformément au processus d'évaluation et d'autorisation
VI Trong Khái niệm hoạt động (CONOPS) của FedRAMP, sau khi đã được cấp phép, tình trạng bảo mật của CSP được giám sát theo quy trình đánh giá và cấp phép
francês | vietnamita |
---|---|
quand | khi |
sécurité | bảo mật |
processus | quy trình |
FR L'évaluation de l'IRAP couvre les services relevant d'AWS dans la région de Sydney
VI Đánh giá IRAP bao gồm các dịch vụ trong phạm vi tại Khu vực AWS Sydney
francês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
dans | trong |
région | khu vực |
de | dịch |
FR Les services AWS couverts déjà concernés par l'évaluation IRAP sont indiqués sur la page Web Services AWS concernés par le programme de conformité.
VI Bạn có thể tham khảo những dịch vụ AWS áp dụng trong phạm vi cho Đánh giá IRAP trên trang web Dịch vụ AWS thuộc phạm vi Chương trình tuân thủ .
francês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
programme | chương trình |
FR Les ID de portée et d'évaluation du portail ENX sont respectivement SP208R et AYZ38F-1.
VI ID phạm vi và ID bài đánh giá cho Cổng thông tin ENX lần lượt là SP208R và AYZ38F-1.
francês | vietnamita |
---|---|
portée | phạm vi |
FR Les ID de portée et d'évaluation du portail ENX sont respectivement SM22TH et AYA2D4.
VI ID phạm vi và ID bài đánh giá cho Cổng thông tin ENX lần lượt là SM22TH và AYA2D4.
francês | vietnamita |
---|---|
portée | phạm vi |
FR Tous les services AWS déployés dans une région évaluée sont considérés comme certifiés à condition que la région réussit l'évaluation.
VI Tất cả các dịch vụ AWS triển khai trong khu vực được đánh giá đều được coi là được chứng nhận, với điều kiện khu vực đó được đánh giá thành công.
francês | vietnamita |
---|---|
tous | tất cả các |
aws | aws |
région | khu vực |
FR Si un service n'est actuellement pas répertorié comme appartenant au champ d'application de l'évaluation la plus récente, cela ne signifie pas que vous ne pouvez pas l'utiliser
VI Nếu một dịch vụ hiện không được liệt kê trong phạm vi đánh giá gần đây nhất, điều này không có nghĩa là bạn không thể sử dụng dịch vụ
francês | vietnamita |
---|---|
signifie | có nghĩa |
vous | bạn |
de | dịch |
FR Sauf si elles sont spécifiquement exclues, les fonctions de chaque service sont considérées comme étant concernées par les programmes d'assurance et sont examinées et testées lors de l'opportunité d'évaluation suivante
VI Trừ khi được loại trừ cụ thể, các tính năng của từng dịch vụ được xem là thuộc phạm vi của các chương trình bảo đảm, đồng thời được xem xét và kiểm tra khi có cơ hội đánh giá tiếp theo
francês | vietnamita |
---|---|
fonctions | tính năng |
lors | khi |
FR Évaluation du cycle de vie (ECV)
VI Đánh giá vòng đời (LCA - Life Cycle Assessment)
FR Chaque évaluation environnementale menée par Control Union s'appuie sur des méthodologies à la pointe du progrès pour réaliser des évaluations à l'échelle de l'entreprise, du produit et/ou du projet
VI Mỗi đánh giá môi trường của Control Union đều dựa trên các phương pháp luận hiện đại nhất cho phép đánh giá ở cấp độ doanh nghiệp, sản phẩm và/hoặc dự án
francês | vietnamita |
---|---|
entreprise | doanh nghiệp |
produit | sản phẩm |
projet | dự án |
ou | hoặc |
FR 1IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions 2019 Vendor Assessment (IDC MarketScape : évaluation des fournisseurs de solutions de prévention des attaques DDoS à travers le monde), par Martha Vazquez, mars 2019, IDC #US43699318
VI 1 IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions 2019 Vendor Assessment, bởi Martha Vazquez, tháng 3 năm 2019, IDC #US43699318
francês | vietnamita |
---|---|
ddos | ddos |
FR Pour ce faire, une surveillance continue hors site sera organisée et les documents requis seront soumis à une évaluation des risques.
VI Điều này sẽ được thực hiện bằng cách giám sát và đánh giá rủi ro liên tục, từ bên ngoài về các tài liệu theo yêu cầu.
francês | vietnamita |
---|---|
surveillance | giám sát |
risques | rủi ro |
FR Les fournisseurs/exportateurs étrangers se soumettront à une évaluation des risques en ligne, et les résultats seront examinés pour les aider à se mettre en conformité avec les exigences de la FDA.
VI Các nhà cung cấp/nhà xuất khẩu nước ngoài sẽ hoàn thành một bảng đánh giá rủi ro trực tuyến và sau đó sẽ tiến hành rà soát để hỗ trợ nhà cung cấp/nhà xuất khẩu để chuẩn bị FDA sẵn sàng.
francês | vietnamita |
---|---|
risques | rủi ro |
FR De plus, nous investissons beaucoup dans le processus d'évaluation, car nous testons les créateurs nous-mêmes du début à la fin.
VI Ngoài ra, chúng tôi đầu tư rất lớn vào quá trình xem xét, vì chúng tôi tự kiểm tra mọi thứ từ đầu đến cuối.
francês | vietnamita |
---|---|
beaucoup | rất |
processus | quá trình |
plus | lớn |
FR C'est pour cela que notre processus d’évaluation des VPN est plus approfondi que n’importe quel autre processus- on utilise différentes méthodes de test ainsi que le savoir faire de nos professionnels
VI Đó là lý do quy trình đánh giá của chúng tôi kỹ lưỡng hơn bất kỳ người nào khác - chúng tôi sử dụng nhiều phương thức kiểm tra cũng như sức mạnh não bộ của các chuyên gia thực thụ
FR Évaluation des contrôles de sécurité pour les clients du gouvernement australien
VI Đánh giá biện pháp kiểm soát bảo mật cho khách hàng của Chính phủ Úc
FR Questionnaire standardisé d'évaluation des risques de sécurité
VI Bảng câu hỏi chuẩn hóa để đánh giá rủi ro bảo mật
FR Évaluation tierce indépendante des institutions financières
VI Đánh giá của bên thứ ba độc lập cho các tổ chức tài chính
FR Évaluation indépendante de la conformité des normes et contrôles de sécurité les plus utilisés avec le référentiel de contrôle de Whistic
VI Đánh giá độc lập về các biện pháp kiểm soát bảo mật và Tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi theo Khung kiểm soát Whistic
FR Le dépistage de l'évaluation des risques porte sur les antécédents criminels et le dépistage des besoins sur la santé mentale et la consommation de substances
VI Khám nghiệm Đánh giá Rủi ro hỏi về tiền sử phạm tội, và sàng lọc Đánh giá Nhu cầu hỏi về sức khỏe tâm thần và sử dụng chất kích thích
FR Les résultats de l'évaluation sont partagés avec le procureur et ne peuvent être utilisés contre un accusé pour prouver sa culpabilité
VI Kết quả đánh giá được chia sẻ với công tố viên và không thể được sử dụng chống lại bị cáo để chứng minh tội lỗi
FR L'objectif de ces dépistages est d'obtenir une indication préliminaire du fait qu'une personne a un problème de toxicomanie ou de santé mentale qui justifie une évaluation clinique.
VI Mục tiêu của các cuộc kiểm tra này là để có được dấu hiệu sơ bộ về việc một người có sử dụng chất kích thích hoặc các vấn đề sức khỏe tâm thần cần được đánh giá lâm sàng hay không.
FR Le dépistage de l'évaluation des risques porte sur les antécédents criminels et le dépistage des besoins sur la santé mentale et la consommation de substances
VI Khám nghiệm Đánh giá Rủi ro hỏi về tiền sử phạm tội, và sàng lọc Đánh giá Nhu cầu hỏi về sức khỏe tâm thần và sử dụng chất kích thích
FR Les résultats de l'évaluation sont partagés avec le procureur et ne peuvent être utilisés contre un accusé pour prouver sa culpabilité
VI Kết quả đánh giá được chia sẻ với công tố viên và không thể được sử dụng chống lại bị cáo để chứng minh tội lỗi
FR L'objectif de ces dépistages est d'obtenir une indication préliminaire du fait qu'une personne a un problème de toxicomanie ou de santé mentale qui justifie une évaluation clinique.
VI Mục tiêu của các cuộc kiểm tra này là để có được dấu hiệu sơ bộ về việc một người có sử dụng chất kích thích hoặc các vấn đề sức khỏe tâm thần cần được đánh giá lâm sàng hay không.
FR Le dépistage de l'évaluation des risques porte sur les antécédents criminels et le dépistage des besoins sur la santé mentale et la consommation de substances
VI Khám nghiệm Đánh giá Rủi ro hỏi về tiền sử phạm tội, và sàng lọc Đánh giá Nhu cầu hỏi về sức khỏe tâm thần và sử dụng chất kích thích
FR Les résultats de l'évaluation sont partagés avec le procureur et ne peuvent être utilisés contre un accusé pour prouver sa culpabilité
VI Kết quả đánh giá được chia sẻ với công tố viên và không thể được sử dụng chống lại bị cáo để chứng minh tội lỗi
FR L'objectif de ces dépistages est d'obtenir une indication préliminaire du fait qu'une personne a un problème de toxicomanie ou de santé mentale qui justifie une évaluation clinique.
VI Mục tiêu của các cuộc kiểm tra này là để có được dấu hiệu sơ bộ về việc một người có sử dụng chất kích thích hoặc các vấn đề sức khỏe tâm thần cần được đánh giá lâm sàng hay không.
FR Le dépistage de l'évaluation des risques porte sur les antécédents criminels et le dépistage des besoins sur la santé mentale et la consommation de substances
VI Khám nghiệm Đánh giá Rủi ro hỏi về tiền sử phạm tội, và sàng lọc Đánh giá Nhu cầu hỏi về sức khỏe tâm thần và sử dụng chất kích thích
FR Les résultats de l'évaluation sont partagés avec le procureur et ne peuvent être utilisés contre un accusé pour prouver sa culpabilité
VI Kết quả đánh giá được chia sẻ với công tố viên và không thể được sử dụng chống lại bị cáo để chứng minh tội lỗi
FR L'objectif de ces dépistages est d'obtenir une indication préliminaire du fait qu'une personne a un problème de toxicomanie ou de santé mentale qui justifie une évaluation clinique.
VI Mục tiêu của các cuộc kiểm tra này là để có được dấu hiệu sơ bộ về việc một người có sử dụng chất kích thích hoặc các vấn đề sức khỏe tâm thần cần được đánh giá lâm sàng hay không.
FR Le dépistage de l'évaluation des risques porte sur les antécédents criminels et le dépistage des besoins sur la santé mentale et la consommation de substances
VI Khám nghiệm Đánh giá Rủi ro hỏi về tiền sử phạm tội, và sàng lọc Đánh giá Nhu cầu hỏi về sức khỏe tâm thần và sử dụng chất kích thích
FR Les résultats de l'évaluation sont partagés avec le procureur et ne peuvent être utilisés contre un accusé pour prouver sa culpabilité
VI Kết quả đánh giá được chia sẻ với công tố viên và không thể được sử dụng chống lại bị cáo để chứng minh tội lỗi
FR L'objectif de ces dépistages est d'obtenir une indication préliminaire du fait qu'une personne a un problème de toxicomanie ou de santé mentale qui justifie une évaluation clinique.
VI Mục tiêu của các cuộc kiểm tra này là để có được dấu hiệu sơ bộ về việc một người có sử dụng chất kích thích hoặc các vấn đề sức khỏe tâm thần cần được đánh giá lâm sàng hay không.
FR Le dépistage de l'évaluation des risques porte sur les antécédents criminels et le dépistage des besoins sur la santé mentale et la consommation de substances
VI Khám nghiệm Đánh giá Rủi ro hỏi về tiền sử phạm tội, và sàng lọc Đánh giá Nhu cầu hỏi về sức khỏe tâm thần và sử dụng chất kích thích
FR Les résultats de l'évaluation sont partagés avec le procureur et ne peuvent être utilisés contre un accusé pour prouver sa culpabilité
VI Kết quả đánh giá được chia sẻ với công tố viên và không thể được sử dụng chống lại bị cáo để chứng minh tội lỗi
FR L'objectif de ces dépistages est d'obtenir une indication préliminaire du fait qu'une personne a un problème de toxicomanie ou de santé mentale qui justifie une évaluation clinique.
VI Mục tiêu của các cuộc kiểm tra này là để có được dấu hiệu sơ bộ về việc một người có sử dụng chất kích thích hoặc các vấn đề sức khỏe tâm thần cần được đánh giá lâm sàng hay không.
Mostrando 50 de 50 traduções