FR Même si les constructeurs de sites Web sont connus pour avoir des tarifs raisonnables, ce n’est pas toujours le cas pour les étudiants
"volts bien connus" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR Même si les constructeurs de sites Web sont connus pour avoir des tarifs raisonnables, ce n’est pas toujours le cas pour les étudiants
VI Mặc dù các công cụ xây dựng trang web được biết đến với giá thấp, vẫn có thể nó khá đắt với sinh viên
francês | vietnamita |
---|---|
toujours | vẫn |
étudiants | sinh viên |
avoir | được |
tarifs | giá |
FR Les algorithmes prédictifs avancés puisent dans les données des visiteurs anonymes et connus pour créer des segments prédictifs prêts à l’emploi en temps réel
VI Các thuật toán dự đoán nâng cao khai thác thông tin qua dữ liệu người truy cập ẩn danh và dữ liệu người truy cập định danh, tạo ra các phân khúc dự đoán sẵn sàng sử dụng ngay tại thời gian thực
francês | vietnamita |
---|---|
algorithmes | thuật toán |
segments | phân khúc |
temps | thời gian |
FR Voici quelques noms des gestionnaires de mots de passe les plus connus:
VI Sau đây là một vài phần mềm quản lý mật khẩu phổ biến nhất:
francês | vietnamita |
---|---|
passe | mật khẩu |
FR Même si les constructeurs de sites Web sont connus pour avoir des tarifs raisonnables, ce n’est pas toujours le cas pour les étudiants
VI Mặc dù các công cụ xây dựng trang web được biết đến với giá thấp, vẫn có thể nó khá đắt với sinh viên
francês | vietnamita |
---|---|
toujours | vẫn |
étudiants | sinh viên |
avoir | được |
tarifs | giá |
FR Généralement, les créateurs de sites Web sont connus pour être extrêmement faciles à utiliser
VI Nói chung, các công cụ xây dựng website được biết đến là cực kỳ dễ sử dụng
francês | vietnamita |
---|---|
utiliser | sử dụng |
FR Généralement, les créateurs de sites Web sont connus pour être extrêmement faciles à utiliser
VI Nói chung, các công cụ xây dựng website được biết đến là cực kỳ dễ sử dụng
francês | vietnamita |
---|---|
utiliser | sử dụng |
FR Généralement, les créateurs de sites Web sont connus pour être extrêmement faciles à utiliser
VI Nói chung, các công cụ xây dựng website được biết đến là cực kỳ dễ sử dụng
francês | vietnamita |
---|---|
utiliser | sử dụng |
FR Généralement, les créateurs de sites Web sont connus pour être extrêmement faciles à utiliser
VI Nói chung, các công cụ xây dựng website được biết đến là cực kỳ dễ sử dụng
francês | vietnamita |
---|---|
utiliser | sử dụng |
FR Généralement, les créateurs de sites Web sont connus pour être extrêmement faciles à utiliser
VI Nói chung, các công cụ xây dựng website được biết đến là cực kỳ dễ sử dụng
francês | vietnamita |
---|---|
utiliser | sử dụng |
FR Généralement, les créateurs de sites Web sont connus pour être extrêmement faciles à utiliser
VI Nói chung, các công cụ xây dựng website được biết đến là cực kỳ dễ sử dụng
francês | vietnamita |
---|---|
utiliser | sử dụng |
FR Généralement, les créateurs de sites Web sont connus pour être extrêmement faciles à utiliser
VI Nói chung, các công cụ xây dựng website được biết đến là cực kỳ dễ sử dụng
francês | vietnamita |
---|---|
utiliser | sử dụng |
FR Seuls les actifs disponibles/connus sont affichés et aucune donnée n'est disponible sur d'autres chiffres clés tels que :
VI Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
FR Lisez bien le contrat de façon à bien comprendre comment la société fonctionne [17]
VI Đọc kỹ hợp đồng để hoàn toàn hiểu cách thức làm việc của công ty.[17]
francês | vietnamita |
---|---|
contrat | hợp đồng |
façon | cách |
comprendre | hiểu |
société | công ty |
fonctionne | làm |
FR Oui, pour quelqu’un qui utilise beaucoup de sites, il faut bien un gestionnaire de mots de passe, j’ai déjà utilisé Blur et franchement, j’aime bien.
VI Chả bao giờ nghĩ lại có công cụ hay và thú vị như thế này!
francês | vietnamita |
---|---|
bien | hay |
un | này |
FR J’utilise la version gratuite pour mon site web depuis 6 mois, j’aime bien les fonctionnalités qui me sont offertes, bien que limitées.
VI Dễ sử dụng, nhanh, tiện.
francês | vietnamita |
---|---|
utilise | sử dụng |
FR En utilisant le coupon Webflow, vous obtenez une variété de designs modernes, un éditeur facile à utiliser, des fonctionnalités eCommerce et bien plus encore, et tout ceci à des prix bien plus bas.
VI Sử dụng mã phiếu giảm giá Webflow, bạn có thể nhận được nhiều thiết kế hiện đại, trình chỉnh sửa dễ sử dụng, các tính năng Thương mại điện tử và nhiều hơn nữa với giá thấp hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
obtenez | nhận |
fonctionnalités | tính năng |
bas | thấp |
prix | giá |
de | với |
FR Eh bien, en utilisant notre outil de test vitesse Internet, bien sûr. C'est simple, il suffit d'appuyer sur un seul bouton, puis d'attendre quelques secondes.
VI Thì, bằng cách sử dụng phần mềm kiểm tra internet của chúng tôi,, tất nhiên rồi. Nó thực sự dễ dàng như ấn một nút bấm và sau đó đợi một vài giây.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisant | sử dụng |
test | kiểm tra |
internet | internet |
simple | dễ dàng |
secondes | giây |
FR Donc si je comprends bien c’est juste le logiciel de sécurité d’un vpn, et je l’utilise pour une installation vpn personnelle? ou bien associé à un vpn qui n’a pas openvpn, c’est ça?
VI openVPN là giá rẻ để bảo vệ họ. Tôi cảm thấy hoàn toàn an toàn với họ. Rất khuyến khích!
francês | vietnamita |
---|---|
je | tôi |
sécurité | an toàn |
FR Oui, pour quelqu’un qui utilise beaucoup de sites, il faut bien un gestionnaire de mots de passe, j’ai déjà utilisé Blur et franchement, j’aime bien.
VI Chả bao giờ nghĩ lại có công cụ hay và thú vị như thế này!
francês | vietnamita |
---|---|
bien | hay |
un | này |
FR En utilisant le coupon Webflow, vous obtenez une variété de designs modernes, un éditeur facile à utiliser, des fonctionnalités eCommerce et bien plus encore, et tout ceci à des prix bien plus bas.
VI Sử dụng mã phiếu giảm giá Webflow, bạn có thể nhận được nhiều thiết kế hiện đại, trình chỉnh sửa dễ sử dụng, các tính năng Thương mại điện tử và nhiều hơn nữa với giá thấp hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
obtenez | nhận |
fonctionnalités | tính năng |
bas | thấp |
prix | giá |
de | với |
FR J’utilise la version gratuite pour mon site web depuis 6 mois, j’aime bien les fonctionnalités qui me sont offertes, bien que limitées.
VI Một đặc điểm trang tạo web là nó còn phụ thuộc vào trang hiển thị, màn hình máy tính hay là trên điện thoại. Dù trên điện thoại, trang web vẫn hiện ra lung linh và nhanh, đầy đủ chức năng nhé.
francês | vietnamita |
---|---|
bien | hay |
fonctionnalités | chức năng |
FR J’utilise la version gratuite pour mon site web depuis 6 mois, j’aime bien les fonctionnalités qui me sont offertes, bien que limitées.
VI Một đặc điểm trang tạo web là nó còn phụ thuộc vào trang hiển thị, màn hình máy tính hay là trên điện thoại. Dù trên điện thoại, trang web vẫn hiện ra lung linh và nhanh, đầy đủ chức năng nhé.
francês | vietnamita |
---|---|
bien | hay |
fonctionnalités | chức năng |
FR J’utilise la version gratuite pour mon site web depuis 6 mois, j’aime bien les fonctionnalités qui me sont offertes, bien que limitées.
VI Một đặc điểm trang tạo web là nó còn phụ thuộc vào trang hiển thị, màn hình máy tính hay là trên điện thoại. Dù trên điện thoại, trang web vẫn hiện ra lung linh và nhanh, đầy đủ chức năng nhé.
francês | vietnamita |
---|---|
bien | hay |
fonctionnalités | chức năng |
FR J’utilise la version gratuite pour mon site web depuis 6 mois, j’aime bien les fonctionnalités qui me sont offertes, bien que limitées.
VI Một đặc điểm trang tạo web là nó còn phụ thuộc vào trang hiển thị, màn hình máy tính hay là trên điện thoại. Dù trên điện thoại, trang web vẫn hiện ra lung linh và nhanh, đầy đủ chức năng nhé.
francês | vietnamita |
---|---|
bien | hay |
fonctionnalités | chức năng |
FR J’utilise la version gratuite pour mon site web depuis 6 mois, j’aime bien les fonctionnalités qui me sont offertes, bien que limitées.
VI Một đặc điểm trang tạo web là nó còn phụ thuộc vào trang hiển thị, màn hình máy tính hay là trên điện thoại. Dù trên điện thoại, trang web vẫn hiện ra lung linh và nhanh, đầy đủ chức năng nhé.
francês | vietnamita |
---|---|
bien | hay |
fonctionnalités | chức năng |
FR J’utilise la version gratuite pour mon site web depuis 6 mois, j’aime bien les fonctionnalités qui me sont offertes, bien que limitées.
VI Một đặc điểm trang tạo web là nó còn phụ thuộc vào trang hiển thị, màn hình máy tính hay là trên điện thoại. Dù trên điện thoại, trang web vẫn hiện ra lung linh và nhanh, đầy đủ chức năng nhé.
francês | vietnamita |
---|---|
bien | hay |
fonctionnalités | chức năng |
FR J’utilise la version gratuite pour mon site web depuis 6 mois, j’aime bien les fonctionnalités qui me sont offertes, bien que limitées.
VI Một đặc điểm trang tạo web là nó còn phụ thuộc vào trang hiển thị, màn hình máy tính hay là trên điện thoại. Dù trên điện thoại, trang web vẫn hiện ra lung linh và nhanh, đầy đủ chức năng nhé.
francês | vietnamita |
---|---|
bien | hay |
fonctionnalités | chức năng |
FR Bien lire les questions avant de commencer, faire des pauses… Voici quelques conseils pour bien faire un exercice.
VI Các thời điểm khác nhau trong ngày là gì? Bạn có biết tên các tháng trong năm không? Thật tiện lợi để lấy hẹn!
francês | vietnamita |
---|---|
un | năm |
FR Discussion d’experts : stratégies pour bien diriger, création de connexions, stimulation de la créativité et bien plus à l’ère du travail hybride
VI 12 cách giúp bạn tận dụng tối đa các cuộc họp
FR Quelque chose Bluehost fait particulièrement bien est la convivialité. Bien que tous les hôtes de cette liste soient fondamentalement faciles à utiliser, Bluehost est particulièrement forte ici.
VI Một cái gì đó Bluehost đặc biệt tốt là thân thiện với người dùng. Mặc dù tất cả các máy chủ trong danh sách này về cơ bản đều dễ sử dụng, Bluehost đặc biệt mạnh ở đây
FR "Bien sûr, c'est toujours bien que certaines personnes m'aiment, mais je ne cours pas pour être aimé. Je suis ici pour faire de mon mieux et pour gagner."
VI "Tất nhiên luôn luôn tốt khi một số người thích tôi, nhưng tôi không chạy đua để được yêu thích. Tôi ở đây để cố gắng hết sức và giành chiến thắng."
FR Le DNS constitue un composant essentiel pour toute entreprise en ligne, mais reste bien souvent négligé jusqu'à ce qu'un problème survienne.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
francês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
essentiel | quan trọng |
entreprise | kinh doanh |
mais | tuy nhiên |
souvent | thường |
jusqu | cho đến khi |
FR « Bien que ce ne soit pas une fonction essentielle de Semrush, j'aime beaucoup l'outil de publication sur les réseaux sociaux. Je voudrais le tester. »
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
francês | vietnamita |
---|---|
bien | phải |
fonction | tính năng |
beaucoup | rất |
réseaux | mạng |
sociaux | xã hội |
soit | được |
FR Les données, c'est bien. Une stratégie, c'est mieux. Semrush vous donne les deux.
VI Dữ liệu tuyệt hảo. Chiến lược tối ưu. Semrush cung cấp cả hai cho bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
données | dữ liệu |
stratégie | chiến lược |
FR Obtenez des métriques essentielles dans un tableau : tendance du volume, niveau de concurrence, fonctionnalités SERP et bien plus encore pour chaque mot clé
VI Xem những chỉ số quan trọng của từ khóa chỉ trong một bảng bao gồm: xu hướng tìm kiếm, độ cạnh tranh, tính năng SERP và nhiều hơn nữa
francês | vietnamita |
---|---|
dans | trong |
fonctionnalités | tính năng |
FR Optimisé pour les déploiements de data centers aussi bien physiques que virtuels
VI Được tối ưu hóa để triển khai ở cả trung tâm dữ liệu thực và ảo
francês | vietnamita |
---|---|
optimisé | tối ưu hóa |
data | dữ liệu |
que | liệu |
FR Pour d'autres projets, bien vouloir contacter un responsable de projet CNCF ou notre médiateur, Mishi Choudhary à l'adresse mishi@linux.com.
VI Đối với các dự án khác, vui lòng liên hệ với người bảo trì dự án CNCF hoặc hòa giải viên của chúng tôi, Mishi Choudhary mishi@linux.com.
francês | vietnamita |
---|---|
autres | khác |
linux | linux |
ou | hoặc |
m | tôi |
FR Ce modèle examine ensuite ce qui a récemment bien fonctionné pour tous ces canaux et utilise ces informations pour suggérer intelligemment des idées de vidéos que vous pourriez envisager de réaliser.
VI Sau đó, mô hình sẽ xem những nội dung nào đã đạt được hiệu quả tốt cho tất cả các kênh này và sử dụng những phân tích này để đề xuất ý tưởng cho video của bạn một cách thông minh.
francês | vietnamita |
---|---|
modèle | mô hình |
ensuite | sau |
bien | tốt |
tous | tất cả các |
canaux | kênh |
utilise | sử dụng |
vidéos | video |
FR Les entreprises et les marques internationales mettent souvent en place leur propre politique concernant les bonnes pratiques dans le domaine de la sécurité alimentaire, aussi bien du point de vue social qu'environnemental
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
francês | vietnamita |
---|---|
souvent | thường |
propre | riêng |
politique | chính sách |
pratiques | thực hành |
sécurité | an toàn |
social | xã hội |
point | điểm |
FR Avant de faire votre choix, assurez-vous d’abord de bien analyser le marché des créateurs de sites Web!
VI Vì vậy, trước khi chọn, hãy chắc chắn rằng bạn đã phân tích thị trường công cụ tạo trang web trước!
francês | vietnamita |
---|---|
avant | trước |
choix | chọn |
analyser | phân tích |
marché | thị trường |
FR Bien entendu, il vous aide également à contourner la censure des contenus qui peut être en vigueur dans certains pays (dont la liste s?allonge).
VI Và như thế, bạn có thể vượt qua kiểm duyệt nội dung ở nhiều quốc gia, và danh sách này ngày càng dài hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
contenus | nội dung |
qui | hơn |
pays | quốc gia |
liste | danh sách |
certains | nhiều |
FR Il existe d?autres méthodes pour vous suivre, comme le doxing, l?utilisation de logiciels malveillants, votre propre négligence et bien d?autres encore.
VI Các cách khác để theo dõi bạn bao gồm đánh cắp thông tin, sử dụng phần mềm độc hại, lỗi bất cẩn thông thường và các cách khác.
francês | vietnamita |
---|---|
autres | khác |
méthodes | cách |
utilisation | sử dụng |
logiciels | phần mềm |
FR La vitesse moyenne d’un routeur varie entre 800 MHz et 1,2 GHz (bien qu?il existe des modèles supérieurs pouvant atteindre et même dépasser 1,8 GHz)
VI Router trung bình có tốc độ bộ xử lý từ 800MHz đến 1.2GHz (có cả các mẫu cao cấp hơn có tốc độ 1,8 GHz trở lên)
FR Bien que les extensions de navigateur offrent des avantages similaires à ceux d?un logiciel VPN à part entière, il y a des différences essentielles. C?est pourquoi les extensions VPN sont généralement simplement appelées proxies.
VI Tuy tiện ích trình duyệt đem đến các lợi ích tương tự như phần mềm VPN chính thống, nhưng cũng có vài điểm khác biệt lớn. Do đó, tiện ích mở rộng VPN thường được gọi đơn giản là proxy.
francês | vietnamita |
---|---|
navigateur | trình duyệt |
avantages | lợi ích |
logiciel | phần mềm |
vpn | vpn |
part | phần |
généralement | thường |
FR Profitez-en pour bien vérifier la connexion durant cette période d?essai, et si votre adresse IP fuite ? FUYEZ.
VI Hãy đảm bảo kiểm tra để có kết nối tốt trong suốt thời gian dùng thử đó và nếu IP của bạn bị rò rỉ, thì bạn biết phải làm gì rồi đấy ? CHẠY THÔI.
francês | vietnamita |
---|---|
connexion | kết nối |
période | thời gian |
en | trong |
la | của |
FR Cela signifie qu?elles ne fonctionnent pas comme on vous les avait vendues, et que votre identité n’est peut-être pas aussi bien protégée qu’on voudrait vous le faire croire.
VI Tức là họ không hoạt động như quảng cáo, và danh tính của bạn có thể gặp rủi ro.
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionnent | hoạt động |
identité | danh tính |
comme | như |
FR Bien qu?il y ait des différences, les proxies ont aussi des utilisations spécifiques selon les cas.
VI Bên cạnh những khác biệt, proxy cũng là lựa chọn thích hợp trong một số tình huống:
francês | vietnamita |
---|---|
aussi | cũng |
FR Bien que les extensions VPN sur Chrome soient majoritairement des proxies, si elles adhèrent aux principes de base des VPNs, elles devraient, pour la plupart, respecter les critères minimums
VI Tuy các tiện ích mở rộng Chrome VPN chủ yếu là tiện ích mở rộng proxy, nhưng theo tôi, nếu tuân thủ các nguyên tắc cốt lõi quan trọng của VPN thì các tiện ích này hoạt động hầu hết là ổn
francês | vietnamita |
---|---|
principes | nguyên tắc |
plupart | hầu hết |
FR Bien que je parle de services payants, il faut savoir que la plupart des extensions de navigateur VPN que vous trouverez en ligne sont gratuites à installer
VI Tuy nói là trả phí, nhưng tôi cũng muốn nhấn mạnh rằng hầu hết tiện ích trình duyệt VPN bạn thấy trên mạng đều được cài đặt miễn phí
francês | vietnamita |
---|---|
que | nó |
plupart | hầu hết |
navigateur | trình duyệt |
vpn | vpn |
installer | cài đặt |
payants | trả |
FR Bien sûr, si vous ne souhaitez pas que votre connexion soit interrompue, vous pouvez, dans la plupart des cas, désactiver le kill switch.
VI Tất nhiên, nếu bạn muốn duy trì kết nối, thay vì ngắt đi, nhiều khi bạn chỉ có thể chọn tắt tính năng ngắt.
francês | vietnamita |
---|---|
que | khi |
connexion | kết nối |
plupart | nhiều |
Mostrando 50 de 50 traduções