FR Ce Code de conduite est inspiré du « Contributor Covenant » (https://contributor-covenant.org) version 1.2.0, disponible à l’adresse https://contributor-covenant.org/version/1/2/0/.
"version spécifique" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
version | cho các có có thể của dữ liệu liệu một phiên bản sau sử dụng trên từ và vào với được để |
spécifique | bạn chúng các có có thể cụ thể của dịch hoặc không có là một trước và với đó đến để |
FR Ce Code de conduite est inspiré du « Contributor Covenant » (https://contributor-covenant.org) version 1.2.0, disponible à l’adresse https://contributor-covenant.org/version/1/2/0/.
VI Quy tắc ứng xử này được điều chỉnh từ Giao ước cộng tác viên (https://contributor-covenant.org), phiên bản 1.2.0, có sẵn tại https://contributor-covenant.org/version/1/2/0/
francês | vietnamita |
---|---|
https | https |
version | phiên bản |
disponible | có sẵn |
ce | này |
FR Aurora Serverless v2 (version préliminaire) est actuellement disponible en version préliminaire pour Aurora avec une compatibilité MySQL uniquement.
VI Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm) hiện chỉ có sẵn trong bản thử nghiệm cho Aurora có khả năng tương thích với MySQL.
francês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
disponible | có sẵn |
mysql | mysql |
FR Je suis sur Webstarts depuis presque 2 ans désormais, j’utilise toujours la version gratuite pour gérer mon blog sur business en ligne, pour une version gratuite, elle est vraiment géniale!
VI Mình coi trọng tính năng có được từ dịch vụ nhưng lại hơi thất vọng vì không quá xuất sắc.
FR Personnellement, je n’ai essayé que la version gratuite, mais je dois vous avouer qu’elle est vraiment pas mal pour une version gratuite, elle vous permet de créer un site assez simple, je recommande!
VI Khó sử dụng, chỉ có mỗi hỗ trợ khách hàng tốt hơn một chút.
francês | vietnamita |
---|---|
assez | khá |
FR La version gratuite est certes limitée, mais ça m’a permis d’avoir un aperçu global sur Tunnelbear, ça m’a d’ailleurs permis de passer à la version payante.
VI Không hoạt động trên BBC, itv, c4, c5. Họ không thể hoặc không muốn sửa cái này. Có thể truy cập nhiều vị trí và tôi thực sự cảm thấy an toàn với nó. Vì vậy, tốt và xấu cùng một lúc
francês | vietnamita |
---|---|
est | hoặc |
a | không |
FR Aurora Serverless v2 (version préliminaire) est actuellement disponible en version préliminaire pour Aurora avec une compatibilité MySQL uniquement.
VI Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm) hiện chỉ có sẵn trong bản thử nghiệm cho Aurora có khả năng tương thích với MySQL.
francês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
disponible | có sẵn |
mysql | mysql |
FR Les participants entendront la version traduite et peuvent choisir d’entendre la version originale à un volume plus bas
VI Người dự thính sẽ nghe thấy âm thanh được dịch và có thể chọn nếu họ muốn nghe âm thanh gốc ở mức âm lượng thấp hơn
FR Si nous fournissons une traduction de la version anglaise du présent Accord, la version anglaise prévaut en cas de conflit ou d’incohérence.
VI Nếu chúng tôi cung cấp bản dịch cho phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này thì phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này sẽ chi phối trong trường hợp có mâu thuẫn hoặc không thống nhất.
FR Le contenu de version-control-info.textproto (uniquement pour les applications Android configurées pour utiliser l'intégration du système de contrôle de version (VCS) )
VI Nội dung của version-control-info.textproto (chỉ dành cho các ứng dụng Android được định cấu hình để sử dụng tích hợp hệ thống kiểm soát phiên bản (VCS) )
FR Il m'indique les annonces PPC diffusées par domaine spécifique
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
annonces | quảng cáo |
ppc | ppc |
il | đang |
FR Découvrez les sites web qui dépensent le plus en annonces de recherche Google dans un pays ou un secteur spécifique.
VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.
francês | vietnamita |
---|---|
annonces | quảng cáo |
pays | quốc gia |
ou | hoặc |
FR Découvrez les sites web qui diffusent des annonces d'offre de produit dans un secteur vertical spécifique, ainsi que le nombre de textes PLA, de mots clés PLA et de mots clés d'annonces de recherche Google
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
francês | vietnamita |
---|---|
annonces | quảng cáo |
produit | sản phẩm |
ainsi que | cũng |
FR Découvrez les sites web qui reçoivent le plus de trafic dans un secteur spécifique
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất trong một ngành cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
dans | trong |
FR Découvrez les sites web qui reçoivent le plus de trafic ainsi que la répartition de leur canaux de trafic dans un secteur spécifique
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
canaux | kênh |
FR Cependant, vous pouvez également passer manuellement à une qualité vidéo spécifique grâce à notre lecteur vidéo avancé
VI cũng chuyển đổi thủ công sang chất lượng video cụ thể bằng trình phát video nâng cao của chúng tôi
francês | vietnamita |
---|---|
également | cũng |
manuellement | thủ công |
qualité | chất lượng |
vidéo | video |
FR SSL est un protocole qui crypte simplement votre connexion à un site web spécifique
VI SSL là một giao thức chỉ đơn giản là mã hóa kết nối của bạn với một trang web cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
ssl | ssl |
un | một |
protocole | giao thức |
connexion | kết nối |
FR Vidéo ne jouant pas pour un site web spécifique
VI Video không phát trên một trang web cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
vidéo | video |
pour | trên |
un | một |
FR Pas de choix de localisation spécifique au pays
VI Không có lựa chọn địa điểm cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
pas | không |
FR Scatter – symbole qui active un bonus sans apparaître sur une ligne de paiement spécifique.
VI Scatter Symbol – một biểu tượng mang ý nghĩa trúng thưởng hoặc kích hoạt tiền thưởng mà không xuất hiện trên hàng thanh toán cụ thể.
francês | vietnamita |
---|---|
sans | không |
ligne | hàng |
paiement | thanh toán |
FR Voici la liste des conversions d'archives possibles sur notre site. Vous pouvez vous-même compresser un fichier en un format spécifique ou convertir une archive en un autre format.
VI Đây là danh sách trình chuyển đổi lưu trữ trực tuyến mà chúng tôi cung cấp. Bạn có thể nén file của mình sang định dạng lưu trữ cụ thể hoặc chuyển đổi một file lưu trữ sang định dạng khác.
francês | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
ou | hoặc |
FR Ceci est dû au fait que le VPN fait office d’itinéraire supplémentaire entre vous et la destination spécifique que vous souhaitez atteindre en ligne
VI Điều này xảy ra bởi vì VPN là một con đường dẫn thêm giữa bạn và nơi đến cụ thể trên mạng
francês | vietnamita |
---|---|
ceci | này |
vpn | vpn |
entre | giữa |
vous | bạn |
FR Pour comprendre l'impact d'une extension spécifique, vous pouvez également utiliser la métrique de durée
VI Để hiểu tác động của một tiện ích mở rộng cụ thể, bạn cũng có thể sử dụng chỉ số Duration
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
également | cũng |
utiliser | sử dụng |
FR Choisissez un préréglage pour préparer vos fichiers avant de les importer dans YouTube. Résolvez vos problèmes de formats de fichier si YouTube requiert un format spécifique.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
francês | vietnamita |
---|---|
choisissez | chọn |
youtube | youtube |
requiert | yêu cầu |
FR Et si vous visez un produit spécifique que vous souhaitez acheter, vous devez agir rapidement, car les offres sont généralement limitées
VI Và nếu bạn để mắt đến một mặt hàng cụ thể mà bạn muốn mua, bạn phải hành động nhanh chóng, bởi vì việc giảm giá thường chỉ trong một thời gian giới hạn
francês | vietnamita |
---|---|
acheter | mua |
généralement | thường |
limitées | giới hạn |
FR On utilise des modèles de science des données pour attribuer un score correct à chaque aspect analysé chez un créateur de site Web spécifique.
VI Chúng tôi sử dụng các mô hình khoa học dữ liệu để gán điểm chính xác cho từng khía cạnh mà chúng tôi đã phân tích cho một công cụ xây dựng website cụ thể.
francês | vietnamita |
---|---|
on | chúng tôi |
utilise | sử dụng |
modèles | mô hình |
science | khoa học |
données | dữ liệu |
correct | chính xác |
FR Je suis vraiment déçu, il n'est destiné qu'à une utilisation spécifique, DOMMAGE!!
VI Mình thấy các tính năng, tiện ích, giá cả...cũng mức trung bình, không quá tệ cũng không có gì nổi bật
francês | vietnamita |
---|---|
qu | các |
n | không |
FR Format est assez intéréssant comme constructeur de sites, cependant, il n'est destiné qu'à une utilisation spécifique, ce qui est un peu dommage.
VI Mình thấy nếu có thể thì cho dùng thử dài hơn để mọi người xem xét kỹ hơn trước khi chọn, bản thân mình thấy dễ sử dụng nên vẫn vote 5 sao
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | khi |
de | cho |
FR Notre scientifique des données évalue chaque étape et fonctionnalité avec un score spécifique, il compare ensuite la valeur globale d'un VPN par rapport à son prix
VI Khi nhà khoa học dữ liệu của chúng tôi đánh giá từng bước và từng tính năng với một số điểm cụ thể, sau đó anh ta so sánh giá trị tổng thể của VPN với mức giá
francês | vietnamita |
---|---|
données | dữ liệu |
étape | bước |
fonctionnalité | tính năng |
ensuite | sau |
vpn | vpn |
son | tôi |
FR Cependant, il existe une raison spécifique pour laquelle certains sites vous le demandent
VI Tuy nhiên, có một lý do tại sao một vài trang web muốn bạn làm điều đó
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
FR Les VPN exclusifs au navigateur ne sont disponibles que sur un navigateur Internet spécifique et désigné - dans ce cas, ce serait Opera
VI Browser-exclusive VPNs (VPN chỉ dành cho trình duyệt) là chỉ có sẵn trên một trình duyệt web được thiết kế riêng, cụ thể - trong trường hợp này, đó là Opera
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
navigateur | trình duyệt |
disponibles | có sẵn |
internet | web |
cas | trường hợp |
sont | riêng |
FR Il m'indique les annonces PPC diffusées par domaine spécifique
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
annonces | quảng cáo |
ppc | ppc |
il | đang |
FR Il m'indique les annonces PPC diffusées par domaine spécifique
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
annonces | quảng cáo |
ppc | ppc |
il | đang |
FR Découvrez les sites web qui dépensent le plus en annonces de recherche Google dans un pays ou un secteur spécifique.
VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.
francês | vietnamita |
---|---|
annonces | quảng cáo |
pays | quốc gia |
ou | hoặc |
FR Découvrez les sites web qui diffusent des annonces d'offre de produit dans un secteur vertical spécifique, ainsi que le nombre de textes PLA, de mots clés PLA et de mots clés d'annonces de recherche Google
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
francês | vietnamita |
---|---|
annonces | quảng cáo |
produit | sản phẩm |
ainsi que | cũng |
FR Découvrez les sites web qui reçoivent le plus de trafic dans un secteur spécifique
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất trong một ngành cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
dans | trong |
FR Découvrez les sites web qui reçoivent le plus de trafic ainsi que la répartition de leur canaux de trafic dans un secteur spécifique
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
canaux | kênh |
FR Cependant, vous pouvez également passer manuellement à une qualité vidéo spécifique grâce à notre lecteur vidéo avancé
VI cũng chuyển đổi thủ công sang chất lượng video cụ thể bằng trình phát video nâng cao của chúng tôi
francês | vietnamita |
---|---|
également | cũng |
manuellement | thủ công |
qualité | chất lượng |
vidéo | video |
FR SSL est un protocole qui crypte simplement votre connexion à un site web spécifique
VI SSL là một giao thức chỉ đơn giản là mã hóa kết nối của bạn với một trang web cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
ssl | ssl |
un | một |
protocole | giao thức |
connexion | kết nối |
FR Vidéo ne jouant pas pour un site web spécifique
VI Video không phát trên một trang web cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
vidéo | video |
pour | trên |
un | một |
FR Pour comprendre l'impact d'une extension spécifique, vous pouvez également utiliser la métrique de durée
VI Để hiểu tác động của một tiện ích mở rộng cụ thể, bạn cũng có thể sử dụng chỉ số Duration
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
également | cũng |
utiliser | sử dụng |
FR Exécutez facilement des portions d’applications locales qui sont sensibles à la latence vers les utilisateurs finaux et les ressources dans une zone géographique spécifique, avec une latence de quelques millisecondes.
VI Dễ dàng chạy các phần ứng dụng có đòi hỏi cao về độ trễ gần với người dùng cuối và tài nguyên trong một khu vực địa lý cụ thể, mang lại độ trễ một mili giây.
francês | vietnamita |
---|---|
exécutez | chạy |
facilement | dễ dàng |
utilisateurs | người dùng |
ressources | tài nguyên |
zone | khu vực |
FR Il m'indique les annonces PPC diffusées par domaine spécifique
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
annonces | quảng cáo |
ppc | ppc |
il | đang |
FR Pas de choix de localisation spécifique au pays
VI Không có lựa chọn địa điểm cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
pas | không |
FR Pour vous en dire un peu plus, nous nous sommes tellement impliqués dans les tests de vitesse que nous avons même construit un outil spécifique pour tester les temps de chargement des serveurs
VI Trên thực tế, chúng tôi thử nghiệm nhiệt tình đến nỗi đã tạo ra một công cụ đặc biệt để kiểm tra thời gian tải của server
francês | vietnamita |
---|---|
temps | thời gian |
FR L’amélioration des performances d’une requête spécifique dépend de la quantité de plan de requête pouvant être transmise à la couche de stockage Aurora
VI Việc cải thiện hiệu năng của truy vấn cụ thể phụ thuộc vào lượng kế hoạch truy vấn có thể được đẩy xuống lớp lưu trữ Aurrora
francês | vietnamita |
---|---|
amélioration | cải thiện |
requête | truy vấn |
quantité | lượng |
plan | kế hoạch |
pouvant | có thể được |
couche | lớp |
stockage | lưu |
FR L'optimiseur de requêtes décidera automatiquement s'il convient d'utiliser Parallel Query pour votre requête spécifique
VI Trình tối ưu hóa truy vấn sẽ tự động quyết định xem có sử dụng Parallel Query cho truy vấn cụ thể của bạn hay không
francês | vietnamita |
---|---|
automatiquement | tự động |
utiliser | sử dụng |
requête | truy vấn |
FR De plus, elle ne prend pas en charge la fonctionnalité spécifique à Aurora avec la compatibilité MySQL 5.7.
VI Hơn nữa, tính năng này không hỗ trợ chức năng chỉ có ở Aurora tương thích với MySQL 5.7.
francês | vietnamita |
---|---|
plus | hơn |
mysql | mysql |
FR Il m'indique les annonces PPC diffusées par domaine spécifique
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
annonces | quảng cáo |
ppc | ppc |
il | đang |
FR Voici la liste des conversions d'archives possibles sur notre site. Vous pouvez vous-même compresser un fichier en un format spécifique ou convertir une archive en un autre format.
VI Đây là danh sách trình chuyển đổi lưu trữ trực tuyến mà chúng tôi cung cấp. Bạn có thể nén file của mình sang định dạng lưu trữ cụ thể hoặc chuyển đổi một file lưu trữ sang định dạng khác.
francês | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
ou | hoặc |
FR Choisissez un préréglage pour préparer vos fichiers avant de les importer dans YouTube. Résolvez vos problèmes de formats de fichier si YouTube requiert un format spécifique.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
francês | vietnamita |
---|---|
choisissez | chọn |
youtube | youtube |
requiert | yêu cầu |
Mostrando 50 de 50 traduções