FR Profitez-en pour bien vérifier la connexion durant cette période d?essai, et si votre adresse IP fuite ? FUYEZ.
FR Profitez-en pour bien vérifier la connexion durant cette période d?essai, et si votre adresse IP fuite ? FUYEZ.
VI Hãy đảm bảo kiểm tra để có kết nối tốt trong suốt thời gian dùng thử đó và nếu IP của bạn bị rò rỉ, thì bạn biết phải làm gì rồi đấy ? CHẠY THÔI.
francês | vietnamita |
---|---|
connexion | kết nối |
période | thời gian |
en | trong |
la | của |
FR Firefox et Chrome ont tous deux des failles en termes de sécurité pouvant mener à la fuite de votre adresse IP
VI Cả Firefox và Chrome đều có lỗ hổng bảo mật có thể làm rò rỉ địa chỉ IP
francês | vietnamita |
---|---|
sécurité | bảo mật |
FR Avantages: Permet L'utilisation de Netflix et le Torrenting, il est Très Sécurisé, Possède un Excellente Assitance Client, Ne Conserve pas de Logs et n'a Connu Aucune Fuite IP ou DNS
VI Ưu điểm: Cho phép Netflix và Torrenting, bảo mật mạnh mẽ, hỗ trợ khách hàng tuyệt vời, không ghi chép nhật ký, và không để lộ IP hay DNS.
francês | vietnamita |
---|---|
permet | cho phép |
netflix | netflix |
sécurisé | bảo mật |
dns | dns |
de | cho |
FR Apprendre 'comment connaitre son adresse IP' n'atténue pas vraiment le problème! Avec un VPN actif, cependant, vous n'aurez jamais à vous soucier d'une éventuelle fuite de vos informations vers des tiers - c'est un scénario gagnant-gagnant!
VI Tìm hiểu không thực sự giảm thiểu vấn đề! Tuy nhiên, với VPN đang hoạt động, bạn sẽ không bao giờ phải lo lắng về việc thông tin của mình bị rò rỉ cho bên thứ ba - đó là một kịch bản win-win!
francês | vietnamita |
---|---|
apprendre | hiểu |
vraiment | thực |
vpn | vpn |
cependant | tuy nhiên |
informations | thông tin |
est | đang |
FR 5. IPVanish - Protection Contre la Fuite des Données
VI 5. IPVanish - Bảo vệ rò rỉ dữ liệu
francês | vietnamita |
---|---|
données | dữ liệu |
FR + Aucune Fuite IP ou DNS Détectée
VI + Không phát hiện rò rỉ IP hay DNS
francês | vietnamita |
---|---|
aucune | không |
dns | dns |
FR Mais ne vous inquiétez pas, nous effectuons toujours des tests de fuite IP pour chaque fournisseur VPN qu’on examine, vous n’aurez donc pas à attendre jusqu’à ce qu’un mauvais truc vous arrive pour apprendre.
VI Nhưng đừng lo, bạn luôn kiểm tra được rò rỉ IP cho mọi phần mềm VPN, nên bạn sẽ không phải học điều đó một cách vất vả.
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
toujours | luôn |
tests | kiểm tra |
vpn | vpn |
apprendre | học |
FR Profitez-en pour bien vérifier la connexion durant cette période d?essai, et si votre adresse IP fuite ? FUYEZ.
VI Hãy đảm bảo kiểm tra để có kết nối tốt trong suốt thời gian dùng thử đó và nếu IP của bạn bị rò rỉ, thì bạn biết phải làm gì rồi đấy ? CHẠY THÔI.
francês | vietnamita |
---|---|
connexion | kết nối |
période | thời gian |
en | trong |
la | của |
FR Firefox et Chrome ont tous deux des failles en termes de sécurité pouvant mener à la fuite de votre adresse IP
VI Cả Firefox và Chrome đều có lỗ hổng bảo mật có thể làm rò rỉ địa chỉ IP
francês | vietnamita |
---|---|
sécurité | bảo mật |
FR Apprendre 'comment connaitre son adresse IP' n'atténue pas vraiment le problème! Avec un VPN actif, cependant, vous n'aurez jamais à vous soucier d'une éventuelle fuite de vos informations vers des tiers - c'est un scénario gagnant-gagnant!
VI Tìm hiểu không thực sự giảm thiểu vấn đề! Tuy nhiên, với VPN đang hoạt động, bạn sẽ không bao giờ phải lo lắng về việc thông tin của mình bị rò rỉ cho bên thứ ba - đó là một kịch bản win-win!
francês | vietnamita |
---|---|
apprendre | hiểu |
vraiment | thực |
vpn | vpn |
cependant | tuy nhiên |
informations | thông tin |
est | đang |
FR Firefox et Chrome ont tous deux des failles en termes de sécurité pouvant mener à la fuite de votre adresse IP
VI Cả Firefox và Chrome đều có lỗ hổng bảo mật có thể làm rò rỉ địa chỉ IP
francês | vietnamita |
---|---|
sécurité | bảo mật |
FR Profitez-en pour bien vérifier la connexion durant cette période d?essai, et si votre adresse IP fuite ? FUYEZ.
VI Hãy đảm bảo kiểm tra để có kết nối tốt trong suốt thời gian dùng thử đó và nếu IP của bạn bị rò rỉ, thì bạn biết phải làm gì rồi đấy ? CHẠY THÔI.
francês | vietnamita |
---|---|
connexion | kết nối |
période | thời gian |
en | trong |
la | của |
FR Firefox et Chrome ont tous deux des failles en termes de sécurité pouvant mener à la fuite de votre adresse IP
VI Cả Firefox và Chrome đều có lỗ hổng bảo mật có thể làm rò rỉ địa chỉ IP
francês | vietnamita |
---|---|
sécurité | bảo mật |
FR Profitez-en pour bien vérifier la connexion durant cette période d?essai, et si votre adresse IP fuite ? FUYEZ.
VI Hãy đảm bảo kiểm tra để có kết nối tốt trong suốt thời gian dùng thử đó và nếu IP của bạn bị rò rỉ, thì bạn biết phải làm gì rồi đấy ? CHẠY THÔI.
francês | vietnamita |
---|---|
connexion | kết nối |
période | thời gian |
en | trong |
la | của |
FR Firefox et Chrome ont tous deux des failles en termes de sécurité pouvant mener à la fuite de votre adresse IP
VI Cả Firefox và Chrome đều có lỗ hổng bảo mật có thể làm rò rỉ địa chỉ IP
francês | vietnamita |
---|---|
sécurité | bảo mật |
FR Profitez-en pour bien vérifier la connexion durant cette période d?essai, et si votre adresse IP fuite ? FUYEZ.
VI Hãy đảm bảo kiểm tra để có kết nối tốt trong suốt thời gian dùng thử đó và nếu IP của bạn bị rò rỉ, thì bạn biết phải làm gì rồi đấy ? CHẠY THÔI.
francês | vietnamita |
---|---|
connexion | kết nối |
période | thời gian |
en | trong |
la | của |
FR Firefox et Chrome ont tous deux des failles en termes de sécurité pouvant mener à la fuite de votre adresse IP
VI Cả Firefox và Chrome đều có lỗ hổng bảo mật có thể làm rò rỉ địa chỉ IP
francês | vietnamita |
---|---|
sécurité | bảo mật |
FR Profitez-en pour bien vérifier la connexion durant cette période d?essai, et si votre adresse IP fuite ? FUYEZ.
VI Hãy đảm bảo kiểm tra để có kết nối tốt trong suốt thời gian dùng thử đó và nếu IP của bạn bị rò rỉ, thì bạn biết phải làm gì rồi đấy ? CHẠY THÔI.
francês | vietnamita |
---|---|
connexion | kết nối |
période | thời gian |
en | trong |
la | của |
FR Firefox et Chrome ont tous deux des failles en termes de sécurité pouvant mener à la fuite de votre adresse IP
VI Cả Firefox và Chrome đều có lỗ hổng bảo mật có thể làm rò rỉ địa chỉ IP
francês | vietnamita |
---|---|
sécurité | bảo mật |
FR Profitez-en pour bien vérifier la connexion durant cette période d?essai, et si votre adresse IP fuite ? FUYEZ.
VI Hãy đảm bảo kiểm tra để có kết nối tốt trong suốt thời gian dùng thử đó và nếu IP của bạn bị rò rỉ, thì bạn biết phải làm gì rồi đấy ? CHẠY THÔI.
francês | vietnamita |
---|---|
connexion | kết nối |
période | thời gian |
en | trong |
la | của |
FR Firefox et Chrome ont tous deux des failles en termes de sécurité pouvant mener à la fuite de votre adresse IP
VI Cả Firefox và Chrome đều có lỗ hổng bảo mật có thể làm rò rỉ địa chỉ IP
francês | vietnamita |
---|---|
sécurité | bảo mật |
FR Profitez-en pour bien vérifier la connexion durant cette période d?essai, et si votre adresse IP fuite ? FUYEZ.
VI Hãy đảm bảo kiểm tra để có kết nối tốt trong suốt thời gian dùng thử đó và nếu IP của bạn bị rò rỉ, thì bạn biết phải làm gì rồi đấy ? CHẠY THÔI.
francês | vietnamita |
---|---|
connexion | kết nối |
période | thời gian |
en | trong |
la | của |
FR Firefox et Chrome ont tous deux des failles en termes de sécurité pouvant mener à la fuite de votre adresse IP
VI Cả Firefox và Chrome đều có lỗ hổng bảo mật có thể làm rò rỉ địa chỉ IP
francês | vietnamita |
---|---|
sécurité | bảo mật |
FR Profitez-en pour bien vérifier la connexion durant cette période d?essai, et si votre adresse IP fuite ? FUYEZ.
VI Hãy đảm bảo kiểm tra để có kết nối tốt trong suốt thời gian dùng thử đó và nếu IP của bạn bị rò rỉ, thì bạn biết phải làm gì rồi đấy ? CHẠY THÔI.
francês | vietnamita |
---|---|
connexion | kết nối |
période | thời gian |
en | trong |
la | của |
FR Firefox et Chrome ont tous deux des failles en termes de sécurité pouvant mener à la fuite de votre adresse IP
VI Cả Firefox và Chrome đều có lỗ hổng bảo mật có thể làm rò rỉ địa chỉ IP
francês | vietnamita |
---|---|
sécurité | bảo mật |
FR Profitez-en pour bien vérifier la connexion durant cette période d?essai, et si votre adresse IP fuite ? FUYEZ.
VI Hãy đảm bảo kiểm tra để có kết nối tốt trong suốt thời gian dùng thử đó và nếu IP của bạn bị rò rỉ, thì bạn biết phải làm gì rồi đấy ? CHẠY THÔI.
francês | vietnamita |
---|---|
connexion | kết nối |
période | thời gian |
en | trong |
la | của |
FR Firefox et Chrome ont tous deux des failles en termes de sécurité pouvant mener à la fuite de votre adresse IP
VI Cả Firefox và Chrome đều có lỗ hổng bảo mật có thể làm rò rỉ địa chỉ IP
francês | vietnamita |
---|---|
sécurité | bảo mật |
FR Profitez-en pour bien vérifier la connexion durant cette période d?essai, et si votre adresse IP fuite ? FUYEZ.
VI Hãy đảm bảo kiểm tra để có kết nối tốt trong suốt thời gian dùng thử đó và nếu IP của bạn bị rò rỉ, thì bạn biết phải làm gì rồi đấy ? CHẠY THÔI.
francês | vietnamita |
---|---|
connexion | kết nối |
période | thời gian |
en | trong |
la | của |
FR Avantages: Permet L'utilisation de Netflix et le Torrenting, il est Très Sécurisé, Possède un Excellente Assitance Client, Ne Conserve pas de Logs et n'a Connu Aucune Fuite IP ou DNS
VI Ưu điểm: Cho phép Netflix và Torrenting, bảo mật mạnh mẽ, hỗ trợ khách hàng tuyệt vời, không ghi chép nhật ký, và không để lộ IP hay DNS.
FR Nous vous aidons à comprendre et à gérer votre diabète de type 1 ou de type 2
VI Chúng tôi giúp bạn hiểu và quản lý bệnh tiểu đường loại 1 hoặc loại 2 của bạn
FR Choisir le type d'infographie le mieux adapté
VI Chọn loại infographic phù hợp
francês | vietnamita |
---|---|
choisir | chọn |
type | loại |
FR La détection de votre type de navigateur (Desktop/Mobile) se fait sur la base de votre agent utilisateur
VI Việc phát hiện loại trình duyệt của bạn (Máy tính để bàn/Di động) được thực hiện dựa trên useragent
francês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
navigateur | trình duyệt |
mobile | di động |
fait | thực hiện |
base | dựa trên |
FR L'agrément de type IMO et USCG est essentiel pour les fabricants de systèmes de gestion de l'eau de ballast (BWMS)
VI Phê duyệt kiểu loại IMO và USCG là rất quan trọng đối với các nhà sản xuất hệ thống quản lý nước dằn (BWMS - ballast water management system)
francês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
essentiel | quan trọng |
systèmes | hệ thống |
eau | nước |
FR Ce type d’approche est contraire à notre mission: vous proposer uniquement les avis et revues les plus fiables sur les créateurs de sites Web.
VI Cách tiếp cận đó đi ngược lại với nhiệm vụ của chúng tôi - chỉ mang đến cho bạn những đánh giá về công cụ xây dựng website tốt nhất đáng tin cậy nhất.
francês | vietnamita |
---|---|
approche | tiếp cận |
fiables | tin cậy |
FR Avantages: Zyro est un créateur de sites prometteur. L'entreprise est transparente et offre un constructeur de type "glisser-déposer" avec un grand nombre de fonctionnalités intégrées.
VI Ưu điểm: Zyro là một công cụ xây dựng trang web đang phát triển. Công ty minh bạch và cung cấp trình tạo kéo và thả với một số tính năng phong phú đã được tích hợp sẵn.
francês | vietnamita |
---|---|
entreprise | công ty |
constructeur | xây dựng |
est | đang |
FR Les avantages de type VPN offerts par un proxy s?appliquent uniquement à votre navigateur, en l?occurrence Chrome. Les autres applications sur votre ordinateur qui utilisent votre réseau ne profiteront pas d?un trafic de données sécurisé.
VI Các lợi ích tương tự VPN mà proxy mang lại chỉ áp dụng cho trình duyệt của bạn, trong trường hợp này là Chrome. Các ứng dụng khác trên máy tính sử dụng mạng của bạn vẫn không được bảo mật.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
navigateur | trình duyệt |
applications | các ứng dụng |
ordinateur | máy tính |
réseau | mạng |
sécurisé | bảo mật |
FR Cette application offre un environnement de type traitement de texte dans lequel vous pouvez directement saisir du texte.
VI Ứng dụng này cung cấp một môi trường giống như trình xử lý văn bản để bạn nhập trực tiếp văn bản vào đó.
francês | vietnamita |
---|---|
environnement | môi trường |
vous | bạn |
directement | trực tiếp |
FR Grammarly est disponible dans un modèle de type freemium
VI Grammarly có sẵn một phiên bản miễn phí
francês | vietnamita |
---|---|
disponible | có sẵn |
FR Soyez clair et direct lorsque vous abordez ce type de sujet avec un proche
VI Hãy thẳng thắn và thực tế khi thảo luận về vấn đề này với người đó
francês | vietnamita |
---|---|
lorsque | khi |
FR Celles-ci incluent les dettes liées aux cartes de crédit, aux prêts personnels, aux emprunts liés à l'achat d'une voiture ou tout autre type d'emprunt dont le taux d'intérêt dépasse les 6,5 %
VI Nợ xấu bao gồm các khoản nợ thẻ tín dụng, vay nợ cá nhân, vay mua xe hay bất kỳ khoản nợ nào mà lãi suất cao hơn 6,5%
francês | vietnamita |
---|---|
cartes | thẻ tín dụng |
crédit | tín dụng |
personnels | cá nhân |
achat | mua |
voiture | xe |
autre | hơn |
FR La callisthénie est n'importe quel type d'exercice où vous utilisez uniquement le poids de votre propre corps comme résistance [1]
VI Calisthenics là tên gọi của hình thức tập luyện chỉ dựa vào trọng lượng cơ thể để làm yếu tố kháng lực.[1]
FR Ce convertisseur de fichiers en ligne vous permet de convertir gratuitement vos fichiers afin qu'ils soient compatibles avec des services web comme YouTube, Instagram et d'autres services de ce type
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file của mình để có thể dễ dàng tải lên các dịch vụ web như Youtube, Instagram và những trang tương tự
francês | vietnamita |
---|---|
fichiers | file |
permet | cho phép |
web | web |
youtube | youtube |
FR AstraZeneca a utilisé AWS Batch pour prendre en charge son pipeline d'analyse rapide du génome avec la quantité et le type de calcul optimaux basés sur leurs besoins spécifiques en ressources.
VI AstraZeneca đã sử dụng AWS Batch để hỗ trợ quy trình phân tích bộ gen nhanh chóng của mình với số lượng và loại điện toán tối ưu dựa trên các yêu cầu cụ thể về tài nguyên.
francês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
analyse | phân tích |
quantité | lượng |
type | loại |
basés | dựa trên |
ressources | tài nguyên |
FR Convertisseur en ligne gratuit permettant de convertir des fichiers de type PPTX ou ODP au format Microsoft PowerPoint (PPT).
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí để chuyển đổi các loại file khác nhau như PPTX hoặc ODP sang định dạng PPT của Microsoft Powerpoint.
francês | vietnamita |
---|---|
fichiers | file |
type | loại |
pptx | pptx |
microsoft | microsoft |
en | các |
ou | hoặc |
FR Ensuite, certains outils de vérification IP sont trompeurs et ne spécifient pas quel type d'adresse IP ils affichent
VI Thứ hai, một số công cụ kiểm tra IP có thể gây hiểu nhầm ở chỗ chúng không chỉ định loại địa chỉ IP nào chúng đang hiển thị
francês | vietnamita |
---|---|
certains | một |
vérification | kiểm tra |
FR Revues du Constructeur Duda: Un Excellent Constructeur de Sites du Type Glisser-Déposer
VI Đánh giá Duda: Một công cụ xây dựng trang web kéo-và-thả tuyệt vời
francês | vietnamita |
---|---|
constructeur | xây dựng |
un | một |
excellent | tuyệt vời |
FR Vous avez à disposition plus de 500 modèles modernes, un éditeur de type glisser-déposer pour créer votre site, une variété de widgets et d'applications parmi lesquels choisir, et de nombreuses autres fonctionnalités d’exception
VI Bạn có hơn 500 mẫu hiện đại, dễ dàng kéo và thả các mục của trang web, rất nhiều tiện ích và ứng dụng để lựa chọn, và vô vàn các tính năng tuyệt vời
francês | vietnamita |
---|---|
modèles | mẫu |
et | và |
fonctionnalités | tính năng |
FR Revues du Constructeur Duda (Revues du Constructeur Duda: Un Excellent Constructeur de Sites du Type Glisser-Déposer)
VI Đánh giá 1&1 (Đánh Giá Công Cụ Xây Dựng Trang Web 1&1: Tính Năng Tốt, Mẫu Có Vấn Đề)
francês | vietnamita |
---|---|
constructeur | xây dựng |
FR Ainsi, le type de routeur dont vous disposez n'a pas vraiment d'importance, car le processus de connexion du routeur est presque toujours (sinon toujours) le même
VI Vì thế, bạn đang sở hữu loại bộ định tuyến nào không thực sự quan trọng, bởi quá trình đăng nhập bộ định tuyến hầu hết (nếu không phải tất cả) đều giống nhau
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
vraiment | thực |
processus | quá trình |
presque | hầu hết |
FR En ce qui concerne le niveau de sécurité, on analyse le type de fonctionnalités de chaque VPN pour garantir votre confidentialité en ligne.
VI Vì tất cả liên quan đến mức độ bảo mật, chúng tôi phân tích loại tính năng nào mà mỗi VPN cung cấp để đảm bảo quyền riêng tư trực tuyến của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
analyse | phân tích |
type | loại |
fonctionnalités | tính năng |
vpn | vpn |
Mostrando 50 de 50 traduções