FR Vous semblez avoir désactivé le javascript. Veuillez activer le javascript pour pouvoir utiliser le site web avec toutes ses fonctionnalités.
"semblez avoir désactivé" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR Vous semblez avoir désactivé le javascript. Veuillez activer le javascript pour pouvoir utiliser le site web avec toutes ses fonctionnalités.
VI Có vẻ như bạn đã tắt javascript. Vui lòng bật javascript để có thể sử dụng trang web với đầy đủ chức năng.
francês | vietnamita |
---|---|
javascript | javascript |
fonctionnalités | chức năng |
FR Vous semblez avoir désactivé le javascript. Veuillez activer le javascript pour pouvoir utiliser le site web avec toutes ses fonctionnalités.
VI Có vẻ như bạn đã tắt javascript. Vui lòng bật javascript để có thể sử dụng trang web với đầy đủ chức năng.
francês | vietnamita |
---|---|
javascript | javascript |
fonctionnalités | chức năng |
FR Nous avons détecté que JavaScript est désactivé dans votre navigateur. Voulez-vous poursuivre avec l'ancienne version de Twitter ?
VI Chúng tôi phát hiện rằng JavaScript bị vô hiệu hóa trong trình duyệt của bạn. Bạn có muốn tiếp tục đến Twitter di sản?
francês | vietnamita |
---|---|
javascript | javascript |
navigateur | trình duyệt |
poursuivre | tiếp tục |
voulez | muốn |
FR Non, par défaut, la plateforme Lambda envoie tous les journaux vers CloudWatch Logs et l'utilisation de l'API Runtime Logs ne désactive pas l'envoi vers CloudWatch Logs.
VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, và sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.
francês | vietnamita |
---|---|
défaut | mặc định |
plateforme | nền tảng |
lambda | lambda |
utilisation | sử dụng |
api | api |
FR Si vous avez désactivé tous vos programmes exécutés en arrière-plan, redémarré votre modem et confirmé que vous êtes la seule personne sur le réseau, vos vitesses Internet devraient s'améliorer
VI Nếu bạn đã tắt tất cả chương trình đang chạy nền, khởi động lại router và kiểm tra liệu bạn có phải là người duy nhất sử dụng mạng, tốc độ internet của bạn sẽ được cải thiện
francês | vietnamita |
---|---|
programmes | chương trình |
êtes | ở |
seule | duy nhất |
personne | người |
améliorer | cải thiện |
FR Non, par défaut, la plateforme Lambda envoie tous les journaux vers CloudWatch Logs et l'utilisation de l'API Runtime Logs ne désactive pas l'envoi vers CloudWatch Logs.
VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, và sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.
francês | vietnamita |
---|---|
défaut | mặc định |
plateforme | nền tảng |
lambda | lambda |
utilisation | sử dụng |
api | api |
FR Affichez vos horaires de travail quand le live chat est désactivé
VI Hiển thị thời gian làm việc khi tắt tính năng trò chuyện
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR C’est toujours important d’avoir un bon gestionnaire de mots de passe, et de veiller à avoir des mots de passe renforcés.
VI Đây là công cụ kiểm tra độ mạnh mật khẩu đầu tiên mình được biết và sẽ dùng nó thường xuyên mỗi khi sử dụng mật khẩu mới.
francês | vietnamita |
---|---|
passe | mật khẩu |
avoir | được |
de | mỗi |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR C’est toujours important d’avoir un bon gestionnaire de mots de passe, et de veiller à avoir des mots de passe renforcés.
VI Đây là công cụ kiểm tra độ mạnh mật khẩu đầu tiên mình được biết và sẽ dùng nó thường xuyên mỗi khi sử dụng mật khẩu mới.
francês | vietnamita |
---|---|
passe | mật khẩu |
avoir | được |
de | mỗi |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Tout d'abord, posez-vous la question suivante: «Est-ce que je me sens responsable d'avoir causé du bruit qui aurait pu avoir un impact négatif sur ma communauté?»
VI Trước tiên, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi có cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của tôi không?”
FR Tout d'abord, posez-vous la question suivante: «Est-ce que je me sens responsable d'avoir causé du bruit qui aurait pu avoir un impact négatif sur ma communauté?»
VI Trước tiên, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi có cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của tôi không?”
FR Tout d'abord, posez-vous la question suivante: «Est-ce que je me sens responsable d'avoir causé du bruit qui aurait pu avoir un impact négatif sur ma communauté?»
VI Trước tiên, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi có cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của tôi không?”
FR Tout d'abord, posez-vous la question suivante: «Est-ce que je me sens responsable d'avoir causé du bruit qui aurait pu avoir un impact négatif sur ma communauté?»
VI Trước tiên, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi có cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của tôi không?”
FR Tout d'abord, posez-vous la question suivante: «Est-ce que je me sens responsable d'avoir causé du bruit qui aurait pu avoir un impact négatif sur ma communauté?»
VI Trước tiên, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi có cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của tôi không?”
FR Tout d'abord, posez-vous la question suivante: «Est-ce que je me sens responsable d'avoir causé du bruit qui aurait pu avoir un impact négatif sur ma communauté?»
VI Trước tiên, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi có cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của tôi không?”
FR Tout d'abord, posez-vous la question suivante: «Est-ce que je me sens responsable d'avoir causé du bruit qui aurait pu avoir un impact négatif sur ma communauté?»
VI Trước tiên, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi có cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của tôi không?”
FR Tout d'abord, posez-vous la question suivante: «Est-ce que je me sens responsable d'avoir causé du bruit qui aurait pu avoir un impact négatif sur ma communauté?»
VI Trước tiên, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi có cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của tôi không?”
FR Tout d'abord, posez-vous la question suivante: «Est-ce que je me sens responsable d'avoir causé du bruit qui aurait pu avoir un impact négatif sur ma communauté?»
VI Trước tiên, hãy tự hỏi bản thân: “Tôi có cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm về việc gây ra tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng của tôi không?”
FR Nous n’utiliserons ces informations à des fins publicitaires qu’après les avoir supprimées d’autres informations ou les y avoir associées afin qu’elles ne soient plus liées à vous.
VI Chúng tôi sẽ chỉ sử dụng thông tin này để quảng cáo sau khi đã xóa hoặc kết hợp nó với thông tin khác để thông tin không còn liên kết tới bạn nữa.
FR "C'est ma deuxième année en Formule 2, et pour avoir une troisième chance, je pense qu'il faut avoir un père riche. Et je n'ai pas ça", a-t-il déclaré.
VI "Đây là năm thứ hai của tôi ở Công thức 2, và để có cơ hội thứ ba, tôi nghĩ bạn cần phải có một người cha giàu có. Và tôi không có điều đó", anh nói.
FR Notre équipe de contenu, au contraire, mène des activités avec Semrush sans avoir une armée de personnes spécialisées dans le référencement. »
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
francês | vietnamita |
---|---|
référencement | seo |
FR J'ai trouvé les nouveaux concurrents de clients qu'ils n'imaginaient pas avoir et des mots clés qu'ils ont pu ainsi être en mesure de cibler. »
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
francês | vietnamita |
---|---|
nouveaux | mới |
concurrents | cạnh tranh |
avoir | nhận |
FR Nous pensons que les informations concernant la santé constituent un droit universel et que chacun a le droit d’avoir des informations médicales exactes et accessibles
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
francês | vietnamita |
---|---|
informations | thông tin |
santé | sức khỏe |
droit | quyền |
avoir | được |
FR Heureusement, nous avons tous les modèles d'infographies dont vous pourriez avoir besoin et nous en ajoutons constamment de nouveaux.
VI May mắn thay, chúng tôi có tất cả các mẫu infographic mà bạn có thể cần và liên tục thêm các mẫu mới.
francês | vietnamita |
---|---|
tous | tất cả các |
modèles | mẫu |
besoin | cần |
constamment | liên tục |
nouveaux | mới |
FR Avec l'Éditeur d'infographies de Venngage, tous les membres de votre équipe peuvent désormais travailler en même temps sur la même infographie, sans avoir à attendre qu'une personne ait terminé
VI Giờ đây, mọi người trong nhóm của bạn có thể làm việc trên một infographic duy nhất trong Trình tạo infographic mà không cần phải đợi cho đến khi người khác hoàn thành
francês | vietnamita |
---|---|
équipe | nhóm |
travailler | làm việc |
FR Nous pensons que les informations concernant la santé constituent un droit universel et que chacun a le droit d’avoir des informations médicales exactes et accessibles
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
francês | vietnamita |
---|---|
informations | thông tin |
santé | sức khỏe |
droit | quyền |
avoir | được |
FR Outre les tickets envoyés par e-mail, les agents peuvent également recevoir des tickets et y répondre via des formulaires Web, les réseaux sociaux, un tchat en direct, etc., sans avoir à utiliser plusieurs onglets
VI Ngoài yêu cầu từ email, nhân viên cũng có thể nhận và trả lời yêu cầu qua biểu mẫu web, mạng xã hội, chat trực tiếp, v.v mà không phải vật lộn với đủ các loại tab
francês | vietnamita |
---|---|
également | cũng |
répondre | trả lời |
sociaux | xã hội |
direct | trực tiếp |
FR Les entreprises actives sur les marchés grand public ont besoin de gérer les risques liés à la conformité sociale qui peuvent avoir un impact négatif sur les droits fondamentaux des agriculteurs et des travailleurs
VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội có tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân và công nhân
francês | vietnamita |
---|---|
marchés | thị trường |
risques | rủi ro |
avoir | nhận |
droits | quyền |
FR La norme EWS est conçue de manière à pouvoir être appliquée à un grand éventail de consommateurs d'eau susceptibles d'avoir un impact sur la disponibilité et la qualité de l'eau
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
francês | vietnamita |
---|---|
eau | nước |
qualité | chất lượng |
FR Le passage vers l’Internet augmente très rapidement et les entreprises s’efforcent d’avoir de la visibilité en ligne
VI Sự thâm nhập Internet đang tăng vọt và các doanh nghiệp đang nỗ lực rất nhiều để khiến bản thân có thể được nhìn thấy trực tuyến
francês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
augmente | tăng |
FR Avoir votre propre plateforme en ligne vous permet d’atteindre vos objectifs
VI Có nền tảng trực tuyến của riêng bạn có thể giúp bạn đạt được mục tiêu của mình
francês | vietnamita |
---|---|
plateforme | nền tảng |
avoir | được |
FR Il peut être difficile de séparer le meilleur créateur de site internet du pire sans avoir essayé l’expérience de création de site web avec chacun des deux
VI Có thể khó tách các công cụ xây dựng website hàng đầu khỏi những công cụ xây dựng website tồi tệ nhất mà không thực sự xây dựng một trang web với tất cả họ
francês | vietnamita |
---|---|
création | xây dựng |
FR Ainsi, vous ne devriez pas avoir de problèmes majeurs quant au référencement avec les meilleurs créateurs de site.
VI Thành thật mà nói, bạn sẽ không gặp bất kỳ vấn đề lớn nào liên quan đến tối ưu hóa công cụ tìm kiếm khi sử dụng các công cụ xây dựng website tốt nhất.
francês | vietnamita |
---|---|
site | website |
FR Il s?agit là du fameux adage « vous ne pouvez pas tout avoir »
VI Đây là lúc bạn cần nhận ra chân lý ‘không thể có cùng một lúc mọi thứ’
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
avoir | nhận |
FR Par exemple, si vous utilisez un Chromebook, vous pourriez a) ne pas avoir d?autre choix et b) devoir conserver les ressources du système.
VI Lấy ví dụ, nếu sử dụng Chromebook thì a) bạn không có lựa chọn khác và b) bạn cần bảo tồn tài nguyên hệ thống.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisez | sử dụng |
avoir | lấy |
autre | khác |
devoir | cần |
ressources | tài nguyên |
système | hệ thống |
FR DNSLeakTest propose quelque chose de similaire si vous souhaitez avoir une alternative.
VI Hoặc nếu không, bạn có thể truy cập DNSLeakTest cũng tương tự như vậy.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
FR Les connexions se font rapidement et facilement, sans avoir à s?occuper des paramètres ou de quoi que ce soit d?autre.
VI Các kết nối được thực hiện nhanh chóng và dễ dàng mà không cần bất cứ một cài đặt nào.
francês | vietnamita |
---|---|
connexions | kết nối |
paramètres | cài đặt |
FR Lorsque vous gérez un site de e-Commerce, la vitesse est primordiale : pour faire simple, vous perdez 32% de vos visiteurs avant même d’avoir pu tenter de les convertir en clients potentiels !
VI Đây là thông tin rất quan trọng vì nếu bạn đang điều hành một doanh nghiệp trực tuyến, về cơ bản là bạn đang mất 32% số khách truy cập trước khi có cơ hội chuyển họ thành khách hàng trả tiền!
francês | vietnamita |
---|---|
lorsque | khi |
simple | cơ bản |
avant | trước |
FR Le moyen le plus simple d?améliorer votre TBT est d?avoir un site moins complexe
VI Cách đơn giản nhất để cải thiện điểm TBT là tạo một trang web đơn giản hơn
francês | vietnamita |
---|---|
améliorer | cải thiện |
Mostrando 50 de 50 traduções