FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
"cliqué sur entrée" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Après avoir saisi votre URL et avoir cliqué sur entrée, vous allez découvrir la note finale de votre site web, celle-ci pouvant aller de A+ à E.
VI Khi bạn nhập URL trang của bạn và nhấn enter, bạn sẽ thấy Tổng điểm xếp hạng cho trang web của bạn, nằm trong khoảng từ A+ đến E.
francês | vietnamita |
---|---|
url | url |
FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub
VI Có lẽ hầu hết chúng ta đều có trải nghiệm đau thương là đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối và thế là bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên
francês | vietnamita |
---|---|
cliquer | bấm |
et | và |
FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub
VI Có lẽ hầu hết chúng ta đều có trải nghiệm đau thương là đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối và thế là bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên
francês | vietnamita |
---|---|
cliquer | bấm |
et | và |
FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub
VI Có lẽ hầu hết chúng ta đều có trải nghiệm đau thương là đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối và thế là bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên
francês | vietnamita |
---|---|
cliquer | bấm |
et | và |
FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub
VI Có lẽ hầu hết chúng ta đều có trải nghiệm đau thương là đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối và thế là bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên
francês | vietnamita |
---|---|
cliquer | bấm |
et | và |
FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub
VI Có lẽ hầu hết chúng ta đều có trải nghiệm đau thương là đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối và thế là bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên
francês | vietnamita |
---|---|
cliquer | bấm |
et | và |
FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub
VI Có lẽ hầu hết chúng ta đều có trải nghiệm đau thương là đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối và thế là bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên
francês | vietnamita |
---|---|
cliquer | bấm |
et | và |
FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub
VI Có lẽ hầu hết chúng ta đều có trải nghiệm đau thương là đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối và thế là bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên
francês | vietnamita |
---|---|
cliquer | bấm |
et | và |
FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub
VI Có lẽ hầu hết chúng ta đều có trải nghiệm đau thương là đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối và thế là bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên
francês | vietnamita |
---|---|
cliquer | bấm |
et | và |
FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub
VI Có lẽ hầu hết chúng ta đều có trải nghiệm đau thương là đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối và thế là bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên
francês | vietnamita |
---|---|
cliquer | bấm |
et | và |
FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub
VI Có lẽ hầu hết chúng ta đều có trải nghiệm đau thương là đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối và thế là bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên
francês | vietnamita |
---|---|
cliquer | bấm |
et | và |
FR Nous avons déjà tous fait l’expérience du chargement de site web, le fait de cliquer sur un bouton, pour au final réaliser que le contenu s’était déplacé et que nous avons cliqué sur une pub
VI Có lẽ hầu hết chúng ta đều có trải nghiệm đau thương là đợi trang web tải lên, bấm một nút, rồi chợt thấy bố cục thay đổi vào giây cuối và thế là bạn bấm nhầm vào quảng cáo kế bên
francês | vietnamita |
---|---|
cliquer | bấm |
et | và |
FR Vous pouvez voir combien de fois un lien en particulier a été cliqué et la proportion de clics sur un lien donné sur le total des clics
VI Bạn có thể xem có bao nhiêu lần một link được bấm vào và phần trăm link được bấm vào nhiều nhất trên tổng số lượt click
FR Lorsqu'un utilisateur clique sur votre notification, il est redirigé sur le site web que vous avez choisi.
VI Khi thông báo được nhấp, nó sẽ chuyển hướng người dùng về một trang web bạn đã chọn.
FR Quand je clique sur une offre sur le site, on m'indique que le prix a augmenté ! Pourquoi ?
VI Khi tôi nhấp vào một ưu đãi trên trang web của bạn, nó bảo tôi rằng giá đã tăng! Chuyện gì xảy ra?
FR Lorsqu'un utilisateur clique sur un symbole dans le widget, je souhaite que cela ouvre la page de graphique de mon propre site au lieu de TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
FR Lorsqu'un utilisateur clique sur un symbole dans le widget, je souhaite que cela ouvre la page de graphique de mon propre site au lieu de TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
FR Lorsqu'un utilisateur clique sur un symbole dans le widget, je souhaite que cela ouvre la page de graphique de mon propre site au lieu de TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
FR Lorsqu'un utilisateur clique sur un symbole dans le widget, je souhaite que cela ouvre la page de graphique de mon propre site au lieu de TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
FR Lorsqu'un utilisateur clique sur un symbole dans le widget, je souhaite que cela ouvre la page de graphique de mon propre site au lieu de TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
FR Lorsqu'un utilisateur clique sur un symbole dans le widget, je souhaite que cela ouvre la page de graphique de mon propre site au lieu de TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
FR Lorsqu'un utilisateur clique sur un symbole dans le widget, je souhaite que cela ouvre la page de graphique de mon propre site au lieu de TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
FR Lorsqu'un utilisateur clique sur un symbole dans le widget, je souhaite que cela ouvre la page de graphique de mon propre site au lieu de TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
FR Clique sur Envoyer pour terminer.
VI Nhấp vào Gửi để hoàn thành.
FR Après avoir confirmé les détails, je clique sur le bouton [Confirmer l'échange].
VI Sau khi xác nhận các chi tiết, tôi sẽ nhấp vào nút [Xác nhận Hoán đổi].
FR Ce qui signifie que vous verrez les conversions effectuées un jour après qu'un membre a consulté votre Épingle et 30 jours après qu'un membre a interagi ou cliqué sur votre Épingle.
VI Điều này có nghĩa là bạn thấy các hành động xảy ra một ngày sau khi ai đó xem Ghim của bạn và 30 ngày sau khi ai đó tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn.
FR De cette façon, vous pouvez voir si les utilisateurs passent à l'action après avoir vu, interagi ou cliqué sur votre Épingle.
VI Bằng cách đó, bạn có thể xem liệu mọi người có hành động sau khi xem, tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn không.
FR guide d'entrée sur le territoire australien.
VI Thông tin về việc nhập cảnh vào Úc
FR Pour plus d'informations sur les CoSA et la navigation dans les ressources et l'assistance à la ré-entrée dans la communauté, contactez Stuart Recicar au (802) 540-1719 ou
VI Để biết thông tin về CoSA và Điều hướng tài nguyên & Hỗ trợ tái nhập cộng đồng, hãy liên hệ với Stuart Recicar theo số (802) 540-1719 hoặc
FR Pour plus d'informations sur les CoSA et la navigation dans les ressources et l'assistance à la ré-entrée dans la communauté, contactez Stuart Recicar au (802) 540-1719 ou
VI Để biết thông tin về CoSA và Điều hướng tài nguyên & Hỗ trợ tái nhập cộng đồng, hãy liên hệ với Stuart Recicar theo số (802) 540-1719 hoặc
FR Pour plus d'informations sur les CoSA et la navigation dans les ressources et l'assistance à la ré-entrée dans la communauté, contactez Stuart Recicar au (802) 540-1719 ou
VI Để biết thông tin về CoSA và Điều hướng tài nguyên & Hỗ trợ tái nhập cộng đồng, hãy liên hệ với Stuart Recicar theo số (802) 540-1719 hoặc
FR Pour plus d'informations sur les CoSA et la navigation dans les ressources et l'assistance à la ré-entrée dans la communauté, contactez Stuart Recicar au (802) 540-1719 ou
VI Để biết thông tin về CoSA và Điều hướng tài nguyên & Hỗ trợ tái nhập cộng đồng, hãy liên hệ với Stuart Recicar theo số (802) 540-1719 hoặc
FR Pour plus d'informations sur les CoSA et la navigation dans les ressources et l'assistance à la ré-entrée dans la communauté, contactez Stuart Recicar au (802) 540-1719 ou
VI Để biết thông tin về CoSA và Điều hướng tài nguyên & Hỗ trợ tái nhập cộng đồng, hãy liên hệ với Stuart Recicar theo số (802) 540-1719 hoặc
FR Pour plus d'informations sur les CoSA et la navigation dans les ressources et l'assistance à la ré-entrée dans la communauté, contactez Stuart Recicar au (802) 540-1719 ou
VI Để biết thông tin về CoSA và Điều hướng tài nguyên & Hỗ trợ tái nhập cộng đồng, hãy liên hệ với Stuart Recicar theo số (802) 540-1719 hoặc
FR Pour plus d'informations sur les CoSA et la navigation dans les ressources et l'assistance à la ré-entrée dans la communauté, contactez Stuart Recicar au (802) 540-1719 ou
VI Để biết thông tin về CoSA và Điều hướng tài nguyên & Hỗ trợ tái nhập cộng đồng, hãy liên hệ với Stuart Recicar theo số (802) 540-1719 hoặc
FR Pour plus d'informations sur les CoSA et la navigation dans les ressources et l'assistance à la ré-entrée dans la communauté, contactez Stuart Recicar au (802) 540-1719 ou
VI Để biết thông tin về CoSA và Điều hướng tài nguyên & Hỗ trợ tái nhập cộng đồng, hãy liên hệ với Stuart Recicar theo số (802) 540-1719 hoặc
FR Pour plus d'informations sur les CoSA et la navigation dans les ressources et l'assistance à la ré-entrée dans la communauté, contactez Stuart Recicar au (802) 540-1719 ou
VI Để biết thông tin về CoSA và Điều hướng tài nguyên & Hỗ trợ tái nhập cộng đồng, hãy liên hệ với Stuart Recicar theo số (802) 540-1719 hoặc
FR L’Est rencontre l’Ouest sur le Pacifique. La Colombie-Britannique, au Canada, est idéalement située en tant que porte d’entrée pour les entreprises qui cherchent à faire des affaires à l’échelle mondiale.
VI Đông gặp Tây trên Thái Bình Dương. British Columbia, Canada có vị trí lý tưởng như một cửa ngõ cho các doanh nghiệp muốn kinh doanh trên toàn cầu.
FR Cliquer sur n'importe quel champ de formulaire dans le PDF et commencez à écrire. Le formulaire ne contient pas de champs d'entrée? Sélectionner l'outil «texte» pour écrire et l'outil «formulaire» pour faire case à cocher ou des points.
VI Nhấp vào bất kỳ ô biểu mẫu nào trong tệp PDF và bắt đầu nhập. Biểu mẫu không chứa các ô nhập? Chọn công cụ 'Văn bản' để nhập văn bản và công cụ 'Biểu mẫu' cho dấu kiểm và dấu đầu dòng.
FR Cliquer sur «formulaire dans le menu du haut et sélectionner le type d'entrée dormulaire que vous souhaitez ajouter : Texte, texte multiligne, déroulant, à cocher, choix radio.
VI Nhấp vào 'Forms' trong menu trên cùng và chọn kiểu nhập liệu bạn muốn thêm: Text, Multiline Text, Dropdown, Checkbox, Radio selection.
Mostrando 50 de 50 traduções