FR Requête parallèle convient parfaitement aux charges de travail analytiques nécessitant de nouvelles données et de bonnes performances de requête, même sur de grands tableaux
"requête d authentification" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
requête | có truy vấn |
authentification | quản lý |
FR Requête parallèle convient parfaitement aux charges de travail analytiques nécessitant de nouvelles données et de bonnes performances de requête, même sur de grands tableaux
VI Parallel Query là tính năng thích hợp với mọi khối lượng công việc phân tích yêu cầu dữ liệu mới và hiệu năng truy vấn tốt, ngay cả với bảng lớn
francês | vietnamita |
---|---|
requête | truy vấn |
travail | công việc |
nouvelles | mới |
données | dữ liệu |
bonnes | tốt |
FR L’amélioration des performances d’une requête spécifique dépend de la quantité de plan de requête pouvant être transmise à la couche de stockage Aurora
VI Việc cải thiện hiệu năng của truy vấn cụ thể phụ thuộc vào lượng kế hoạch truy vấn có thể được đẩy xuống lớp lưu trữ Aurrora
francês | vietnamita |
---|---|
amélioration | cải thiện |
requête | truy vấn |
quantité | lượng |
plan | kế hoạch |
pouvant | có thể được |
couche | lớp |
stockage | lưu |
FR « Grâce à Cloudflare, Roman peut évaluer chaque requête d'authentification et de vérification d'identité adressée à nos applications internes, tout en améliorant la rapidité et l'expérience utilisateur. »
VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền và danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ và trải nghiệm người dùng."
francês | vietnamita |
---|---|
identité | danh tính |
applications | các ứng dụng |
de | với |
FR Grâce à Teams, nous avons l'esprit tranquille, car nous avons la garantie que chaque requête adressée à nos applications stratégiques est évaluée en fonction de l'identité et du contexte
VI Với Teams, chúng tôi có thể yên tâm khi biết mọi yêu cầu đối với các ứng dụng quan trọng của chúng tôi đều được đánh giá theo danh tính và ngữ cảnh - một cách tiếp cận Zero Trust thực sự
francês | vietnamita |
---|---|
chaque | mọi |
applications | các ứng dụng |
identité | danh tính |
FR Requête bloquée. Réessayez dans 3 minutes
VI Yêu cầu bị chặn. Hãy thử lại sau 3 phút
francês | vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
essayez | thử |
FR Nous pouvons proposer à nos clients Entreprise des journaux consolidés établis à partir de données provenant du monde entier. Très riches, ces journaux contiennent des informations détaillées sur chaque requête et chaque réponse.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi có thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu và phản hồi.
francês | vietnamita |
---|---|
entreprise | doanh nghiệp |
monde | thế giới |
très | rất |
ces | này |
FR Fonctionnalités MySQL Fonctionnalités PostgreSQL Requête parallèle Sans serveur Babelfish
VI Các tính năng MySQL Các tính năng PostgreSQL Truy vấn song song Phi máy chủ Babelfish
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionnalités | tính năng |
mysql | mysql |
postgresql | postgresql |
requête | truy vấn |
le | các |
FR La mise en cache de résultats de requête de base de données, la mise en cache de sessions permanentes et la mise en cache de pages complètes sont des exemples populaires de mise en cache avec ElastiCache pour Redis
VI Bộ nhớ đệm kết quả truy vấn cơ sở dữ liệu, bộ nhớ đệm phiên lâu bền, bộ nhớ đệm toàn bộ trang là các ví dụ phổ biến về tạo bộ nhớ đệm với ElastiCache cho Redis
francês | vietnamita |
---|---|
requête | truy vấn |
sessions | phiên |
pages | trang |
populaires | phổ biến |
FR La mise en cache de résultats de requête de base de données, la mise en cache de sessions permanentes et la mise en cache de pages complètes sont des exemples populaires de mise en cache avec ElastiCache pour Redis
VI Bộ nhớ đệm kết quả truy vấn cơ sở dữ liệu, bộ nhớ đệm phiên lâu bền, bộ nhớ đệm toàn bộ trang là các ví dụ phổ biến về tạo bộ nhớ đệm với ElastiCache cho Redis
francês | vietnamita |
---|---|
requête | truy vấn |
sessions | phiên |
pages | trang |
populaires | phổ biến |
FR Fonctionnalités MySQL Fonctionnalités PostgreSQL Requête parallèle Sans serveur Babelfish
VI Các tính năng MySQL Các tính năng PostgreSQL Truy vấn song song Phi máy chủ Babelfish
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionnalités | tính năng |
mysql | mysql |
postgresql | postgresql |
requête | truy vấn |
le | các |
FR La version initiale de requête parallèle peut accélérer et réduire le traitement de plus de 200 fonctions SQL, equijoins et projections.
VI Phiên bản ban đầu của Parallel Query có thể đẩy xuống và giảm quy mô xử lý trên 200 chức năng, kết bằng và phép chiếu SQL.
francês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
réduire | giảm |
sql | sql |
FR L'optimiseur de requêtes décidera automatiquement s'il convient d'utiliser Parallel Query pour votre requête spécifique
VI Trình tối ưu hóa truy vấn sẽ tự động quyết định xem có sử dụng Parallel Query cho truy vấn cụ thể của bạn hay không
francês | vietnamita |
---|---|
automatiquement | tự động |
utiliser | sử dụng |
requête | truy vấn |
FR Pour vérifier si une requête utilise Parallel Query, vous pouvez afficher le plan d'exécution des requêtes en exécutant la commande EXPLAIN
VI Để kiểm tra xem truy vấn có sử dụng Parallel Query hay không, bạn có thể xem kế hoạch thực thi truy vấn bằng cách chạy lệnh EXPLAIN
francês | vietnamita |
---|---|
vérifier | kiểm tra |
requête | truy vấn |
utilise | sử dụng |
vous | bạn |
plan | kế hoạch |
FR La requête parallèle peut être activée et désactivée dynamiquement au niveau global et au niveau de la session à l'aide du paramètre aurora_pq.
VI Bạn có thể bật và tắt Parallel Query ở cấp toàn cục lẫn phiên bằng cách sử dụng tham số aurora_pq.
FR Non, puisque Parallel Query réduit les coûts I/O pour votre requête, les I/O sont mesurés au niveau de la couche de stockage et seront identiques ou supérieurs avec l'activation de Parallel Query
VI Không, I/O mà Parallel Query làm giảm chi phí I/O cho truy vấn của bạn được đo ở lớp lưu trữ và sẽ không đổi hoặc lớn hơn khi bật Parallel Query
francês | vietnamita |
---|---|
requête | truy vấn |
stockage | lưu |
coûts | phí |
ou | hoặc |
FR En conséquence, les exécutions consécutives de la même requête Parallel Query entraîneront le coût d'I/O complet.
VI Kết quả là các lượt chạy liên tiếp của cùng một truy vấn Parallel Query sẽ phải chịu toàn bộ chi phí I/O.
francês | vietnamita |
---|---|
requête | truy vấn |
FR Le trafic peut également faire l'objet d'un équilibrage de charge{4} sur plusieurs serveurs d'origine en mettant à profit la proximité et la latence réseau pour déterminer la destination la plus efficace de chaque requête.
VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.
francês | vietnamita |
---|---|
peut | có thể được |
également | cũng |
réseau | mạng |
déterminer | xác định |
FR Vous pouvez également surveiller les pages qui ont progressé ou régressé pour une requête spécifique.
VI Bạn cũng có thể theo dõi những trang nào đã được cải thiện hoặc bị từ chối cho một truy vấn cụ thể.
francês | vietnamita |
---|---|
également | cũng |
pages | trang |
pour | cho |
requête | truy vấn |
ou | hoặc |
FR Le niveau d’intérêt pour une requête de recherche sur 12 mois. Voyez combien de fois un mot clé a été recherché sur Google au cours de l’année précédente.
VI Mức độ quan tâm của người dùng đối với một cụm từ truy vấn tìm kiếm trong 12 tháng qua. Xem tần suất mà từ khóa đó đã được người dùng tra cứu trên Google trong năm qua.
francês | vietnamita |
---|---|
requête | truy vấn |
FR Nous pouvons proposer à nos clients Entreprise des journaux consolidés établis à partir de données provenant du monde entier. Très riches, ces journaux contiennent des informations détaillées sur chaque requête et chaque réponse.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi có thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu và phản hồi.
francês | vietnamita |
---|---|
entreprise | doanh nghiệp |
monde | thế giới |
très | rất |
ces | này |
FR Authentification multifacteur et SSO
VI Xác thực đa yếu tố và SSO
FR Nous prenons en charge l'authentification TSIG pour les transferts de zone.
VI Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.
FR Les utilisateurs finaux se connectent en suivant une procédure à authentification unique familière. Aucun agent n'est requis pour protéger la plupart des applications.
VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One và Tanium.
FR La configuration peut consister en une simple authentification avec nom d?utilisateur et mot de passe VPN lorsque vous lancez le logiciel, mais certains VPNs proposent plus d?options.
VI Khi bạn khởi chạy phần mềm, hao tác cấu hình đơn giản như nhập tên tài khoản VPN và mật khẩu vậy, nhưng có một số VPN đưa ra cho bạn nhiều tùy chọn hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
configuration | cấu hình |
nom | tên |
lorsque | khi |
vous | bạn |
logiciel | phần mềm |
mais | nhưng |
plus | hơn |
options | tùy chọn |
FR Ce composant n'émule pas l'orchestrateur Lambda, ni les configurations de sécurité et d'authentification
VI Thành phần này không mô phỏng trình điều phối của Lambda hay cấu hình bảo mật và xác thực
francês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
sécurité | bảo mật |
FR Vous apprendrez à héberger des ressources Web statiques, à gérer les utilisateurs et l'authentification et à créer une API RESTful pour le traitement backend.
VI Bạn sẽ tìm hiểu cách tạo máy chủ lưu trữ các tài nguyên web tĩnh, quản lý người dùng và xác thực cũng như cách dựng một API RESTful để xử lý backend.
francês | vietnamita |
---|---|
ressources | tài nguyên |
web | web |
utilisateurs | người dùng |
créer | tạo |
api | api |
FR Ce composant n'émule pas l'orchestrateur Lambda, ni les configurations de sécurité et d'authentification
VI Thành phần này không mô phỏng trình điều phối của Lambda hay cấu hình bảo mật và xác thực
francês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
sécurité | bảo mật |
FR Les clients peuvent utiliser des méthodes courantes pour protéger leurs données, telles que le chiffrement et l'authentification multi-facteurs (MFA), outre les fonctions de sécurité d'AWS telles qu'AWS Identity and Access Management.
VI Khách hàng có thể sử dụng các biện pháp quen thuộc để bảo vệ dữ liệu của mình, chẳng hạn như mã hóa và xác thực đa nhân tố, ngoài các tính năng bảo mật của AWS như AWS Identity and Access Management.
francês | vietnamita |
---|---|
utiliser | sử dụng |
données | dữ liệu |
fonctions | tính năng |
aws | aws |
FR La configuration peut consister en une simple authentification avec nom d?utilisateur et mot de passe VPN lorsque vous lancez le logiciel, mais certains VPNs proposent plus d?options.
VI Khi bạn khởi chạy phần mềm, hao tác cấu hình đơn giản như nhập tên tài khoản VPN và mật khẩu vậy, nhưng có một số VPN đưa ra cho bạn nhiều tùy chọn hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
configuration | cấu hình |
nom | tên |
lorsque | khi |
vous | bạn |
logiciel | phần mềm |
mais | nhưng |
plus | hơn |
options | tùy chọn |
FR La configuration peut consister en une simple authentification avec nom d?utilisateur et mot de passe VPN lorsque vous lancez le logiciel, mais certains VPNs proposent plus d?options.
VI Khi bạn khởi chạy phần mềm, hao tác cấu hình đơn giản như nhập tên tài khoản VPN và mật khẩu vậy, nhưng có một số VPN đưa ra cho bạn nhiều tùy chọn hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
configuration | cấu hình |
nom | tên |
lorsque | khi |
vous | bạn |
logiciel | phần mềm |
mais | nhưng |
plus | hơn |
options | tùy chọn |
FR La configuration peut consister en une simple authentification avec nom d?utilisateur et mot de passe VPN lorsque vous lancez le logiciel, mais certains VPNs proposent plus d?options.
VI Khi bạn khởi chạy phần mềm, hao tác cấu hình đơn giản như nhập tên tài khoản VPN và mật khẩu vậy, nhưng có một số VPN đưa ra cho bạn nhiều tùy chọn hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
configuration | cấu hình |
nom | tên |
lorsque | khi |
vous | bạn |
logiciel | phần mềm |
mais | nhưng |
plus | hơn |
options | tùy chọn |
FR La configuration peut consister en une simple authentification avec nom d?utilisateur et mot de passe VPN lorsque vous lancez le logiciel, mais certains VPNs proposent plus d?options.
VI Khi bạn khởi chạy phần mềm, hao tác cấu hình đơn giản như nhập tên tài khoản VPN và mật khẩu vậy, nhưng có một số VPN đưa ra cho bạn nhiều tùy chọn hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
configuration | cấu hình |
nom | tên |
lorsque | khi |
vous | bạn |
logiciel | phần mềm |
mais | nhưng |
plus | hơn |
options | tùy chọn |
FR La configuration peut consister en une simple authentification avec nom d?utilisateur et mot de passe VPN lorsque vous lancez le logiciel, mais certains VPNs proposent plus d?options.
VI Khi bạn khởi chạy phần mềm, hao tác cấu hình đơn giản như nhập tên tài khoản VPN và mật khẩu vậy, nhưng có một số VPN đưa ra cho bạn nhiều tùy chọn hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
configuration | cấu hình |
nom | tên |
lorsque | khi |
vous | bạn |
logiciel | phần mềm |
mais | nhưng |
plus | hơn |
options | tùy chọn |
FR La configuration peut consister en une simple authentification avec nom d?utilisateur et mot de passe VPN lorsque vous lancez le logiciel, mais certains VPNs proposent plus d?options.
VI Khi bạn khởi chạy phần mềm, hao tác cấu hình đơn giản như nhập tên tài khoản VPN và mật khẩu vậy, nhưng có một số VPN đưa ra cho bạn nhiều tùy chọn hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
configuration | cấu hình |
nom | tên |
lorsque | khi |
vous | bạn |
logiciel | phần mềm |
mais | nhưng |
plus | hơn |
options | tùy chọn |
FR La configuration peut consister en une simple authentification avec nom d?utilisateur et mot de passe VPN lorsque vous lancez le logiciel, mais certains VPNs proposent plus d?options.
VI Khi bạn khởi chạy phần mềm, hao tác cấu hình đơn giản như nhập tên tài khoản VPN và mật khẩu vậy, nhưng có một số VPN đưa ra cho bạn nhiều tùy chọn hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
configuration | cấu hình |
nom | tên |
lorsque | khi |
vous | bạn |
logiciel | phần mềm |
mais | nhưng |
plus | hơn |
options | tùy chọn |
FR La configuration peut consister en une simple authentification avec nom d?utilisateur et mot de passe VPN lorsque vous lancez le logiciel, mais certains VPNs proposent plus d?options.
VI Khi bạn khởi chạy phần mềm, hao tác cấu hình đơn giản như nhập tên tài khoản VPN và mật khẩu vậy, nhưng có một số VPN đưa ra cho bạn nhiều tùy chọn hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
configuration | cấu hình |
nom | tên |
lorsque | khi |
vous | bạn |
logiciel | phần mềm |
mais | nhưng |
plus | hơn |
options | tùy chọn |
FR La configuration peut consister en une simple authentification avec nom d?utilisateur et mot de passe VPN lorsque vous lancez le logiciel, mais certains VPNs proposent plus d?options.
VI Khi bạn khởi chạy phần mềm, hao tác cấu hình đơn giản như nhập tên tài khoản VPN và mật khẩu vậy, nhưng có một số VPN đưa ra cho bạn nhiều tùy chọn hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
configuration | cấu hình |
nom | tên |
lorsque | khi |
vous | bạn |
logiciel | phần mềm |
mais | nhưng |
plus | hơn |
options | tùy chọn |
FR La configuration peut consister en une simple authentification avec nom d?utilisateur et mot de passe VPN lorsque vous lancez le logiciel, mais certains VPNs proposent plus d?options.
VI Khi bạn khởi chạy phần mềm, hao tác cấu hình đơn giản như nhập tên tài khoản VPN và mật khẩu vậy, nhưng có một số VPN đưa ra cho bạn nhiều tùy chọn hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
configuration | cấu hình |
nom | tên |
lorsque | khi |
vous | bạn |
logiciel | phần mềm |
mais | nhưng |
plus | hơn |
options | tùy chọn |
FR Authentification multifacteur et SSO
VI Xác thực đa yếu tố và SSO
FR Nous prenons en charge l'authentification TSIG pour les transferts de zone.
VI Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.
FR De plus, les hôtes de webinaires peuvent exiger des codes d’accès ou configurer l’authentification pour ajouter un niveau de sécurité supplémentaire
VI Thêm nữa, người chủ trì hội thảo trực tuyến có thể yêu cầu mật mã hoặc cài đặt xác thực như một lớp bảo mật bổ sung
FR Authentification à deux facteurs, politique de mot de passe fort, Captcha, protection anti-hameçonnage, gestion des appareils et liste blanche des adresses de retrait.
VI 2FA, Chính sách mật khẩu mạnh, Captcha, Bảo vệ chống giả mạo, Quản lý thiết bị và Danh sách trắng địa chỉ rút tiền.
FR d’autres informations que vous nous fournissez, telles que les données collectées pour l’authentification des consommateurs (par ex., mot de passe ou questions de sécurité du compte) ;
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
FR la gestion des identités et des identifiants, dont la vérification de l’identité et l’authentification, et l’administration des systèmes et de la technologie ;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
FR d’autres informations que vous nous fournissez, telles que les données collectées pour l’authentification des consommateurs (par ex., mot de passe ou questions de sécurité du compte) ;
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
FR la gestion des identités et des identifiants, dont la vérification de l’identité et l’authentification, et l’administration des systèmes et de la technologie ;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
FR d’autres informations que vous nous fournissez, telles que les données collectées pour l’authentification des consommateurs (par ex., mot de passe ou questions de sécurité du compte) ;
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
FR la gestion des identités et des identifiants, dont la vérification de l’identité et l’authentification, et l’administration des systèmes et de la technologie ;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
FR d’autres informations que vous nous fournissez, telles que les données collectées pour l’authentification des consommateurs (par ex., mot de passe ou questions de sécurité du compte) ;
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
FR la gestion des identités et des identifiants, dont la vérification de l’identité et l’authentification, et l’administration des systèmes et de la technologie ;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
Mostrando 50 de 50 traduções